Khi “lá chắn tài chính” còn mỏng và bài toán tam nông vẫn bỏ ngỏ

20:18' - 25/11/2025
BNEWS Bảo hiểm đang đứng ở đâu trong công cuộc khắc phục hậu quả bão lũ, đặc biệt tại khu vực tam nông – nơi chịu thiệt hại lớn nhất nhưng lại có mức độ tham gia bảo hiểm thấp nhất?

Những đợt mưa lũ cuối năm 2024 – 2025 tiếp tục để lại những con số thiệt hại nặng nề cho người dân và nền kinh tế. Trong khi đó, tỷ lệ người dân tham gia bảo hiểm – được xem là “tấm khiên tài chính” hiệu quả nhất trước thiên tai – vẫn còn khiêm tốn.

Câu hỏi đặt ra là: bảo hiểm đang đứng ở đâu trong công cuộc khắc phục hậu quả bão lũ, đặc biệt tại khu vực tam nông – nơi chịu thiệt hại lớn nhất nhưng lại có mức độ tham gia bảo hiểm thấp nhất?

Bảo hiểm – lá chắn tài chính nhưng chưa được nhìn đúng vai trò

Theo thống kê của Ban Chỉ đạo Quốc gia về phòng chống thiên tai, chỉ trong 10 tháng năm 2025, thiên tai đã khiến 525 người chết và mất tích, hơn 26.000 ngôi nhà bị sập, hư hỏng, gần 90.000 ha hoa màu và 334.000 ha lúa bị ngập úng, gây thiệt hại lên tới 78.082 tỷ đồng. Những ngày cuối 2025, lũ tại Nam Trung Bộ tiếp tục gây thiệt hại hơn 13.000 tỷ đồng, hơn 200.000 căn nhà bị ngập sâu. Những con số này phản chiếu mức độ tổn thương lớn của cộng đồng trước thiên tai – và đồng thời cho thấy vai trò của bảo hiểm lẽ ra phải được phát huy mạnh mẽ hơn.

Trong bức tranh ấy, câu hỏi đặt ra là: bảo hiểm – vốn được coi là “tấm lá chắn tài chính” của xã hội – đang đứng ở đâu, và vì sao vẫn chưa phát huy hết vai trò trong khắc phục hậu quả sau thiên tai?

Ngành bảo hiểm Việt Nam những năm gần đây đã có bước phát triển, nhưng xét trên bình diện toàn nền kinh tế, “độ phủ” vẫn còn rất mỏng. Tỷ lệ tham gia bảo hiểm (nhân thọ và phi nhân thọ) mới chỉ tương đương khoảng 2% GDP, thấp hơn nhiều so với mức trung bình 4% của châu Á và 9% của thế giới. Riêng bảo hiểm nhân thọ – lớp bảo vệ tài chính dài hạn cho mỗi gia đình – hiện mới có khoảng 11–11,7% dân số tham gia, với khoảng 11,7 triệu hợp đồng còn hiệu lực, thấp xa so với các nước trong khu vực như Philippines (38%), Malaysia (50%) hay Singapore (80%). Điều đó có nghĩa là, sau mỗi trận bão, lũ, phần lớn hộ gia đình vẫn phải tự xoay xở từ nguồn tích lũy ít ỏi, sự hỗ trợ của người thân, cộng đồng và ngân sách Nhà nước, thay vì được chia sẻ gánh nặng thông qua bảo hiểm.

Ở mảng bảo hiểm phi nhân thọ, các sản phẩm bảo hiểm tài sản, cháy nổ, kỹ thuật… đã có bước tăng trưởng về doanh thu, với khoảng 14.296 tỷ đồng phí bảo hiểm, chiếm hơn 28% tổng doanh thu thị trường phi nhân thọ và bồi thường hơn 3.272 tỷ đồng trong thời gian gần đây. Tuy vậy, nếu so với quy mô tài sản toàn xã hội, số tài sản và nhà cửa thực sự được bảo hiểm vẫn còn khiêm tốn. Mỗi đợt lũ đi qua, hàng trăm nghìn căn nhà bị ngập, nhiều khu dân cư bị xói lở, nhưng tỷ lệ hộ dân có bảo hiểm nhà tư nhân, bảo hiểm tài sản vẫn chỉ chiếm một phần nhỏ.

Với xe cộ – loại tài sản gắn liền với sinh kế của hàng chục triệu người – bảo hiểm trách nhiệm dân sự chủ xe cơ giới đã là bắt buộc, với mức phí rất thấp so với rủi ro: chỉ khoảng 55.000–60.000 đồng/năm cho mô tô, xe máy, từ 437.000 đồng/năm cho ô tô dưới 6 chỗ không kinh doanh vận tải Thế nhưng thực tế, không ít chủ xe chỉ mua đối phó, để “đủ giấy tờ”, chưa quan tâm đúng mức tới các gói bảo hiểm tự nguyện bảo vệ chính tài sản và tính mạng của mình. Mỗi vụ tai nạn hay ngập lụt làm hư hỏng xe, nhiều gia đình phải tự bỏ ra hàng chục, thậm chí hàng trăm triệu đồng sửa chữa hoặc thay mới, trong khi với một hợp đồng bảo hiểm vật chất xe, họ hoàn toàn có thể san sẻ gánh nặng ấy.

Đáng nói nhất là khu vực “tam nông” – nông nghiệp, nông thôn, nông dân – nơi chịu thiệt hại nặng nề nhất do thiên tai lại là nơi ít được bảo vệ bởi bảo hiểm nhất. Sau ba năm triển khai chính sách hỗ trợ bảo hiểm nông nghiệp, cả nước mới chỉ có khoảng 16.731 tham gia – một con số quá khiêm tốn so với hơn 9 triệu hộ nông nghiệp. Nhiều loại cây trồng, vật nuôi, thủy sản vẫn chưa được bảo vệ bởi bất kỳ sản phẩm bảo hiểm phổ biến nào. Hầu hết sản phẩm nông nghiệp bị phá hủy do lũ cuốn trôi, ung ngập, sạt lở; dịch bệnh sau thiên tai … nhưng nông dân lại chủ yếu chờ vào sự hỗ trợ của Nhà nước và cộng đồng.Trong khi đó, tại nhiều quốc gia phát triển, 80–90% rủi ro nông nghiệp được chia sẻ thông qua bảo hiểm – giúp ngân sách không bị dồn gánh nặng, giúp người dân nhanh chóng phục hồi sản xuất.

Bảo hiểm – “lá chắn tài chính” sau thiên tai: Cần hành động đồng bộ

Trong bối cảnh bão lũ, nếu không có bảo hiểm, gánh nặng tài chính thường “chuyển” sang nhiều phía. Ngân sách Nhà nước phải chi hàng chục nghìn tỷ đồng mỗi năm để hỗ trợ khắc phục hậu quả, trong khi các ngân hàng đối diện nguy cơ gia tăng nợ xấu, đặc biệt với các khoản vay nông nghiệp. Đồng thời, các tổ chức xã hội, cộng đồng phải huy động cứu trợ khẩn cấp, nhưng nguồn lực có hạn.Người dân chịu thiệt hại trực tiếp, buộc phải tự bù đắp từ nguồn tích lũy ít ỏi, khiến nguy cơ rơi vào vòng xoáy nghèo hóa sau thiên tai trở nên hiện hữu.

Theo ông Đỗ Minh Hoàng Thành viên HĐQT Bảo hiểm Agribank chia sẻ, nếu hệ thống bảo hiểm được mở rộng và triển khai hiệu quả, phần lớn gánh nặng này hoàn toàn có thể được san sẻ. Bảo hiểm nông nghiệp giúp bảo vệ cây trồng, vật nuôi và thu nhập của người dân; bảo hiểm tài sản bảo vệ nhà cửa, kho tàng; bảo hiểm con người hỗ trợ khi xảy ra tai nạn, thương tật do thiên tai.Nhờ đó, người dân có thể yên tâm sản xuất, nhanh chóng phục hồi sau bão lũ, giảm áp lực lên ngân sách, ngân hàng và các tổ chức cộng đồng. Đây là công cụ thiết thực giúp xã hội ứng phó hiệu quả hơn với thiên tai, đồng thời nâng cao khả năng thích ứng bền vững cho cộng đồng nông thôn.

Để bảo hiểm thực sự trở thành “lá chắn tài chính” cho người dân sau thiên tai, trách nhiệm không chỉ thuộc về ngành bảo hiểm mà còn là bài toán của toàn bộ hệ thống chính sách. Chuyên gia cho rằng, để bảo vệ sinh kế nông dân, cần đồng thời thực hiện nhiều giải pháp đồng bộ.

Trước hết, hoàn thiện hành lang pháp lý cho bảo hiểm nông nghiệp và bảo hiểm thiên tai là yêu cầu cấp thiết. Khung pháp lý cần rõ ràng, minh bạch, đồng thời ưu tiên chuyển đổi các chương trình thí điểm sang triển khai rộng rãi, giúp người dân và doanh nghiệp nắm rõ quyền lợi, nghĩa vụ.

Bên cạnh đó, tăng hỗ trợ phí bảo hiểm cho người dân khu vực nông nghiệp – nông thôn là giải pháp thiết thực. Theo các mô hình thành công tại Nhật Bản, Hàn Quốc hay Mỹ, Nhà nước có thể hỗ trợ từ 20–50% phí bảo hiểm, giảm áp lực tài chính, khuyến khích nông dân tham gia.

Một hướng đi khác là tích hợp bảo hiểm vào hệ sinh thái tín dụng nông nghiệp. Khi người dân vay vốn sản xuất, ngân hàng và công ty bảo hiểm phối hợp để bảo vệ tài sản hình thành từ vốn vay. Giải pháp này không chỉ giảm nợ xấu, ổn định tín dụng, mà còn bảo vệ cả ngân hàng lẫn người dân trước rủi ro thiên tai.

Truyền thông mạnh mẽ, liên tục cũng được xem là yếu tố then chốt. Bảo hiểm cần được nhấn mạnh là công cụ thiết yếu, không phải lựa chọn “có cũng được, không có cũng được”. Thông tin cần đến tận các xã, thôn, hợp tác xã và hội nông dân, để người dân hiểu rõ quyền lợi và vai trò của bảo hiểm trong đời sống.

Cuối cùng, phát triển các sản phẩm bảo hiểm vi mô, chi phí thấp là cách hướng đến nhóm nông dân, hộ nghèo và vùng sâu vùng xa – những đối tượng dễ tổn thương nhất trước thiên tai. Các sản phẩm nhỏ, dễ tham gia sẽ giúp mở rộng diện bảo vệ, đảm bảo “lá chắn tài chính” lan tỏa đến từng hộ gia đình.

Sau mỗi trận bão lũ, chúng ta lại nhắc đến thiệt hại, cứu trợ, hỗ trợ khắc phục. Nhưng trợ giúp chỉ mang tính ngắn hạn, trong khi bảo hiểm mới là giải pháp dài hạn và bền vững.

Một nền kinh tế mạnh không chỉ dựa vào tốc độ tăng trưởng, mà còn dựa vào khả năng chống chịu trước thiên tai. Để làm được điều đó, bảo hiểm cần được đặt đúng vị trí: tấm lá chắn vững chắc cho người dân, doanh nghiệp và cả nền tài chính quốc gia.

Khi người dân – đặc biệt là khu vực tam nông – được bảo vệ bởi bảo hiểm, Việt Nam sẽ tiến gần hơn đến một nền nông nghiệp hiện đại, một xã hội an toàn hơn và một nền kinh tế có khả năng phục hồi mạnh mẽ sau mọi biến động.

 

Tin liên quan


Tin cùng chuyên mục