ADB kỳ vọng vào sự trỗi dậy của Đông Nam Á từ đại dịch

08:40' - 17/03/2022
BNEWS Khu vực Đông Nam Á từng nổi lên như một “tấm gương sáng” trên toàn cầu về thúc đẩy tăng trưởng và giảm nghèo. Tuy nhiên, sự xuất hiện đột ngột của đại dịch COVID-19 đã đảo ngược những thành tựu đó.

So với kịch bản không có đại dịch, virus SARS-CoV-2 đã đẩy 4,7 triệu người vào cảnh nghèo cùng cực và làm giảm 9,3 triệu việc làm mới trong năm 2021.

Trong khi những dấu hiệu phục hồi đầu tiên bắt đầu xuất hiện, tổng sản lượng của khu vực Đông Nam Á trong năm 2022 dự kiến vẫn sẽ ở mức thấp hơn ít nhất 10% so với kịch bản khi mà virus chưa từng xuất hiện.

* Đông Nam Á: Làm sao để "trỗi dậy từ đại dịch”?

Theo ông Ramesh Subramaniam, Vụ trưởng Vụ Đông Nam Á của Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB), tại thời điểm then chốt này, các quốc gia bắt buộc phải giải quyết tình trạng bất bình đẳng thu nhập đang gia tăng và bảo đảm rằng xu hướng này không trở thành “bình thường mới” của khu vực.

Bất bình đẳng là yếu tố cản trở tăng trưởng và làm xói mòn xã hội. Đây là yếu tố khiến động lực làm việc của những lao động có kỹ năng thấp bị mất đi và năng suất lao động giảm, cản trở quá trình giáo dục và phát triển kỹ năng nhóm người lao động yếu thế đồng thời làm suy giảm tính liên kết xã hội.

Khi khu vực Đông Nam Á tiếp tục đặt nền móng cho công cuộc phục hồi, một nghiên cứu mới của ADB với tựa đề “Đông Nam Á: Trỗi dậy từ đại dịch” (Southeast Asia: Rising from the Pandemic) đã đưa ra khuyến nghị đối với các nhà lãnh đạo khu vực, nhằm thúc đẩy quá trình phục hồi và bảo đảm chắc chắn rằng sự trở lại của Đông Nam Á sau đại dịch COVID-19 sẽ mang lại lợi ích cho tất cả các bên.

Báo cáo cho rằng các quốc gia trong khu vực cần tăng cường đầu tư đáng kể vào các hệ thống y tế quốc gia để nâng cao năng lực chăm sóc sức khỏe cốt lõi, cải thiện giám sát, bảo đảm nguồn cung y tế và tăng cường khả năng sẵn sàng ứng phó với các đại dịch trong tương lai.

Nghiên cứu của ADB cho thấy tăng cường đầu tư y tế lên đến khoảng 4,8% Tổng sản phẩm quốc nội (GDP), cao hơn so với mức trung bình là 3% GDP trong năm 2021, sẽ giúp tăng trưởng kinh tế cao hơn đến 1,5 điểm phần trăm.

Song song với đó, các quốc gia cần tích cực theo đuổi cải cách cơ cấu để nâng cao năng suất và khả năng cạnh tranh, bao gồm tăng cường đầu tư vào vốn con người.

Trong bối cảnh đại dịch COVID-19 tạo ra nhu cầu tăng tốc số hóa, tái phân bổ việc làm trên diện rộng và những công việc đòi hỏi người lao động có kỹ năng kỹ thuật, một khoảng trống lớn về kỹ năng đã xuất hiện.

Nghiên cứu gần đây của Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á-Thái Bình Dương (APEC) về khoảng cách kỹ năng số cho thấy 75% người sử dụng lao động đang nhận thấy sự không phù hợp về kỹ năng của những người tham gia lực lượng lao động. Họ cần có những khoản đầu tư lớn hơn nhằm tạo ra một lực lượng lao động được trang bị tốt hơn để hỗ trợ một nền kinh tế hiện đại trong tương lai.

Điều này bao gồm những cải tiến đáng kể trong hệ thống giáo dục, các chương trình hỗ trợ học việc và đào tạo tại nơi làm việc, cùng những cơ chế khuyến khích việc đào tạo lại và nâng cao kỹ năng.

Để nâng cao năng lực cạnh tranh, các quốc gia có thể gỡ bỏ những rào cản thương mại để cải thiện hiệu quả và năng suất, giảm thiểu thủ tục hành chính quan liêu, cải thiện hậu cần và hỗ trợ hiện đại hóa các doanh nghiệp nhỏ thông qua việc ươm tạo và ứng dụng công nghệ.

Ngoài ra, báo cáo cho rằng các nhà hoạch định chính sách trong khu vực cũng cần tăng cường những nguyên tắc cơ bản của kinh tế vĩ mô và duy trì sự thận trọng về tài khóa trong quản lý nợ khi tài trợ cho quá trình phục hồi.

Các gói hỗ trợ nhằm ứng phó với COVID-19 đã làm gia tăng đáng kể thâm hụt tài chính và mức nợ ở châu Á. Năm 2020, tổng ngân sách ứng phó với đại dịch ở các nước châu Á đang phát triển lên tới 3.800 tỷ USD, với tỷ lệ thâm hụt tài chính trên GDP tăng gần gấp đôi, từ 5,0% năm 2019 lên 9,8% trong năm 2020.

Khi Đông Nam Á thoát khỏi đại dịch, các quốc gia cần điều chỉnh sự mất cân bằng về kinh tế-tài chính hiện thời, đồng thời làm giảm bớt những cú sốc có thể xảy ra trong tương lai bằng cách duy trì đủ nguồn dự trữ quốc tế và không gian chính sách.

Cuối cùng, khi các quốc gia tập trung vào tăng tốc phục hồi kinh tế, điều quan trọng là các quốc gia không chỉ đơn giản quay trở lại quỹ đạo thông thường mà cuộc khủng hoảng còn tạo cơ hội để mở rộng đầu tư xanh và tạo nền tảng cho một nền kinh tế xanh hơn.

* Việt Nam duy trì tăng trưởng kinh tế nhờ các động lực trong nước

Báo cáo với tựa đề “Đông Nam Á: Trỗi dậy từ đại dịch” nhận định trong năm 2021, kinh tế Việt Nam đã chịu ảnh hưởng nặng nề từ làn sóng lây nhiễm COVID-19 thứ tư, khiến hoạt động tiêu dùng, đầu tư và sản xuất công nghiệp giảm mạnh.

Do đó, GDP của Việt Nam ước tính chỉ tăng 2,58% trong năm 2021. Tuy nhiên, là một nền kinh tế năng động trong khu vực Đông Nam Á, kinh tế Việt Nam dự kiến đạt tốc độ tăng trưởng 6,5% -7,0% vào năm 2022 và cao hơn nữa. Đà phục hồi này được hỗ trợ bởi xu hướng phục hồi kinh tế toàn cầu bền vững hơn, tỷ lệ tiêm chủng cao và các động lực trong nước như chuyển đổi kỹ thuật số.

Về lạm phát, do áp lực tăng trên toàn cầu và giá hàng hóa trong nước cao hơn theo mùa vào cuối năm, chỉ số giá tiêu dùng bình quân trong quý IV/2021 có thể cao hơn so với quý trước đó. Tuy nhiên, lạm phát cả năm chỉ tăng 1,84% so với năm trước đó và là mức thấp nhất trong 6 năm, chủ yếu do nhu cầu yếu. Với sự phục hồi kinh tế mạnh mẽ hơn và nhu cầu trong nước dự kiến cho năm 2022, lạm phát cho năm 2022 ước tính ở mức 3,8%.

Các yếu tố góp phần vào tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ ở Việt Nam bao gồm sự nhất quán và quyết tâm của chính phủ trong việc cải thiện thể chế, hội nhập quốc tế sâu rộng, khu vực tư nhân năng động và sự gia tăng của tầng lớp trung lưu trẻ hiểu biết về công nghệ.

Trong đó, chuyển đổi kỹ thuật số được cho là yếu tố mang lại những tác động tích cực rõ rệt.

Báo cáo của ADB nêu rõ "Chương trình Chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030" (Quyết định số 749/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ) của Việt Nam đặt mục tiêu mở rộng phạm vi phủ sóng 5G trên toàn quốc, tăng mức đóng góp của kinh tế kỹ thuật số vào GDP lên 20% vào năm 2025 và 30% vào năm 2030, lọt vào nhóm 30 quốc gia hàng đầu về Chỉ số Đổi mới Toàn cầu, Chỉ số Phát triển CNTT-TT, Chỉ số Năng lực Cạnh tranh Toàn cầu và Chỉ số An ninh Mạng Toàn cầu, và 50 quốc gia hàng đầu về Chỉ số Phát triển Chính phủ Điện tử và tăng năng suất lao động 8%/năm.

Để đạt được những mục tiêu này, báo cáo cho rằng trước tiên Việt Nam cần thành lập một Uỷ ban quốc gia về chuyển đổi kỹ thuật số để điều phối tốt hơn các bên liên quan.

Tiếp đến, Việt Nam cần chú trọng vào những yếu tố về xây dựng khung quy định hoàn chỉnh cho kinh tế kỹ thuật số. Điều này sẽ liên quan đến việc sửa đổi Nghị định 52/2013/NĐ-CP về Thương mại điện tử và sửa đổi Luật Thống kê để nắm bắt tốt hơn phạm vi và các thành phần kinh tế số.

Ngoài ra, nâng cấp cơ sở hạ tầng và kỹ năng kỹ thuật số, tạo môi trường thuận lợi hơn cho các hoạt động đổi mới, ví dụ việc mở rộng vai trò của Trung tâm Đổi mới sáng tạo Quốc gia (NIC) trong hỗ trợ đổi mới sáng tạo, hệ sinh thái khởi nghiệp và nền kinh tế kỹ thuật số, bên cạnh việc nâng cao năng lực an ninh mạng, cũng là những yếu tố rất quan trọng.

Việt Nam cũng cần thúc đẩy tài chính kỹ thuật số. Điều này có thể đạt được bằng cách tạo ra môi trường pháp lý thuận lợi hơn cho chuyển đổi tài chính kỹ thuật số, xây dựng chiến lược giáo dục tài chính toàn diện và sâu rộng cho đến năm 2030, đồng thời thúc đẩy thanh toán kỹ thuật số để giảm thanh toán bằng tiền mặt và cải thiện bao gồm tài chính, đặc biệt là không có ngân hàng.

Cuối cùng là thúc đẩy quan hệ đối tác công và tư (PPP) trong chuyển đổi kỹ thuật số. Việc thực hiện thành công chuyển đổi kỹ thuật số quy mô lớn và bền vững đòi hỏi sự hợp tác giữa các tổ chức nhà nước và tư nhân, không chỉ về tài chính đầu tư mà còn hợp tác để áp dụng các công nghệ và dịch vụ mới./. 

Tin liên quan


Tin cùng chuyên mục