Chi phí và lợi ích của các chuỗi giá trị toàn cầu

05:30' - 02/07/2025
BNEWS Tham gia vào các chuỗi giá trị toàn cầu (GVC) không phải lúc nào cũng mang lại lợi ích, song lập luận kinh tế để rút lui khỏi chúng cũng không hề rõ ràng.

Trang mạng Project-Syndicate mới đây đăng bài phân tích của ông Keun Lee, cựu Phó Chủ tịch Hội đồng tư vấn kinh tế quốc gia cho Tổng thống Hàn Quốc, Giáo sư kinh tế tại Đại học Quốc gia Seoul và bà Isabel Álvarez, Giáo sư kinh tế ứng dụng tại Đại học Complutense Madrid, nhận định về những chi phí và lợi ích của các chuỗi giá trị toàn cầu. Nội dung chính của bài viết như sau:

Tham gia vào các chuỗi giá trị toàn cầu (GVC) không phải lúc nào cũng mang lại lợi ích, song lập luận kinh tế để rút lui khỏi chúng cũng không hề rõ ràng. Khi các chính sách và điều kiện phù hợp được đưa ra, toàn cầu hóa vẫn là động lực mạnh mẽ cho tăng trưởng trong nước.

 

Địa chính trị hiện là động lực chính của làn sóng phi toàn cầu hóa do Mỹ dẫn đầu. Tuy nhiên, cũng có những lập luận kinh tế ủng hộ việc đưa chuỗi cung ứng “về gần nhà” hơn. Vậy chi phí kinh tế của toàn cầu hóa là gì và chúng có lớn hơn lợi ích hay không?

Để trả lời, trước hết cần phân biệt giữa tham gia “ngược” và “xuôi” trong GVC. Tham gia “ngược” bao gồm các hàng hóa trung gian nhập khẩu mà hoạt động sản xuất của một quốc gia phụ thuộc vào. Về bản chất, đó là phần giá trị gia tăng nước ngoài được gộp vào tổng kim ngạch xuất khẩu. Ví dụ, khi Việt Nam sản xuất và xuất khẩu điện thoại Samsung Galaxy, nước này sử dụng rất nhiều linh kiện công nghệ cao nhập từ Hàn Quốc và các nơi khác. Do đó, chỉ số tham gia “ngược” trong chuỗi giá trị toàn cầu của Việt Nam rất cao và giá trị gia tăng nội địa khá thấp.

Tham gia “xuôi” trong GVC đề cập đến việc xuất khẩu của một quốc gia được đối tác sử dụng làm đầu vào sản xuất - tức phần giá trị gia tăng của nước đó đóng góp vào xuất khẩu của nước khác. Khi Mỹ xuất khẩu linh kiện, phụ tùng ô tô sang Mexico để lắp ráp, chỉ số tham gia “xuôi” trong GVC của Mỹ cao.

Nghiên cứu gần đây cho thấy tham gia “ngược” trong GVC có khả năng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế quốc gia, còn tham gia “xuôi” trong GVC lại dễ làm suy giảm tăng trưởng hơn. Nhưng phía sau kết luận đó là nhiều sắc thái.

Trước hết, tham gia “xuôi” trong GVC thường gây hại nhiều hơn cho tăng trưởng ở những nền kinh tế thiếu linh hoạt. Một lý do có thể là khi các nền kinh tế này chuyển các khâu giá trị gia tăng thấp ra nước khác, họ thường không tái phân bổ được nguồn lực vật chất và con người liên quan. Như vậy, rõ ràng các tập đoàn đa quốc gia hưởng lợi từ việc chuyển sản xuất ra khỏi Mỹ, nhưng chưa chắc kinh tế Mỹ được lợi; một số nhóm lao động chắc chắn bị thiệt.

Điều này phần nào lý giải vì sao, theo một nghiên cứu khác, tác động tiêu cực của tham gia “xuôi” trong GVC phụ thuộc đáng kể vào khâu nào của GVC được chuyển ra nước ngoài. Trong ngành công nghệ thông tin (CNTT) Hàn Quốc, khâu lắp ráp cuối được chuyển ra nước ngoài trong khi nghiên cứu và phát triển (R&D), phát triển nguyên mẫu và tiếp thị vẫn ở trong nước - và tăng trưởng suy giảm đáng kể. Nhưng trong ngành ô tô - nơi dây chuyền lắp ráp vẫn chủ yếu ở Hàn Quốc - tham gia “xuôi” trong GVC hầu như không tác động tiêu cực.

Tác động của tham gia “ngược” trong GVC cũng rất đa dạng. Tại Tây Ban Nha, chẳng hạn, tham gia “ngược” trong lĩnh vực dược phẩm, thực phẩm, công nghiệp nói chung và toàn bộ lĩnh vực sản xuất đã có tác động tích cực đến tăng trưởng, nhưng hầu như không có lợi trong ngành ô tô. Ở Hàn Quốc, tham gia “ngược” trong hầu hết các ngành không đóng góp tích cực cho tăng trưởng, và ở một số ngành - như máy tính và dịch vụ tài chính - còn tác động tiêu cực.

Cấu trúc công nghiệp và doanh nghiệp dường như là yếu tố quyết định. Công nghiệp Hàn Quốc bị chi phối bởi các chaebol lớn, đa ngành với chuỗi giá trị tích hợp dọc. Vì vậy, khi Hàn Quốc tăng nhập hàng trung gian (tăng liên kết ngược), linh kiện ngoại nhập có xu hướng thay thế sản phẩm và chuỗi giá trị sản xuất trong nước, dẫn tới mất mát chuỗi giá trị nội địa.

Ngược lại, công nghiệp Tây Ban Nha lại chuyên môn hóa cao và liên kết giữa các biên giới (đặc biệt với các nước châu Âu lân cận) hơn là tích hợp dọc. Do đó, hàng trung gian nhập khẩu có thể là đầu vào hiệu quả, tiết kiệm chi phí cho sản xuất nội địa.

Ngành dược phẩm minh họa điều này. Mức độ liên kết ngược trong xuất khẩu dược phẩm của Tây Ban Nha vượt 30%, với vai trò là “một khâu” trong ngành công nghiệp châu Âu tích hợp cao. Tây Ban Nha không kiểm soát các khâu giá trị cao nhất mà hoạt động gần với thị trường tiêu dùng cuối cùng. Song nước này vẫn có năng lực khoa học công nghệ mạnh giúp liên tục nâng cấp doanh nghiệp nội địa. Từ năm 1995 đến năm 2020, kim ngạch xuất khẩu dược của Tây Ban Nha đã tăng theo cấp số nhân.

Trong khi đó, tham gia “ngược” trong GVC có tác động đặc biệt bấp bênh tới tăng trưởng ở các nền kinh tế kém phát triển và đang phát triển. Như trường hợp ngành ô tô Thái Lan cho thấy, các nền kinh tế mới nổi thường có mức tham gia “ngược” cao, giúp tạo việc làm. Nhưng vì tương ứng với giá trị gia tăng nội địa thấp, khả năng nâng cấp công nghệ và tăng năng suất của ngành bị hạn chế, góp phần lý giải vì sao “bẫy thu nhập trung bình” lại khó thoát đến vậy.

Tóm lại, tham gia trong chuỗi giá trị toàn cầu không phải lúc nào cũng có lợi, nhưng lập luận kinh tế để rút khỏi GVC cũng không rõ ràng. Cách tiếp cận tinh tế hơn cần xem xét những khâu giá trị nào được kiểm soát trong nước và những chính sách nào có thể tăng tác động tích cực của GVC. Thay vì bác bỏ GVC, có lẽ các chính phủ nên tăng tính linh hoạt của cấu trúc công nghiệp, hay thúc đẩy nâng cao giá trị gia tăng nội địa.

Tin liên quan


Tin cùng chuyên mục