Đề thi và đáp án tốt nghiệp THPT 2025 môn Hóa học
Đề thi môn Hóa học kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025 có thời gian làm bài là 50 phút.
Đề thi và đáp án tham khảo môn Hóa học kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025 do các chuyên gia Tuyensinh247 thực hiện sẽ được Bnews.vn cập nhật liên tục.
Đề thi môn Hóa học kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025
Đang cập nhật...
Đáp án môn Hóa học kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025
Mã đề 0301 - Môn Hoá - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.D | 2.C | 3.C | 4.A | 5.B | 6.C | 7.C | 8.B | 9.C | 10.C |
11.A | 12.D | 13.C | 14.C | 15.A | 16.C | 17.B | 18.C | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | SĐĐĐ | SĐĐS | SSĐS | SĐSĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 92,3 | 4 | 4 | 12,9 | 1,68 | 1,45 | |||
Mã đề 0302 - Môn Hoá - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.B | 2.D | 3.D | 4.D | 5.A | 6.C | 7.C | 8.C | 9.C | 10.D |
11.A | 12.B | 13.D | 14.D | 15.A | 16.C | 17.B | 18.C | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | SSĐĐ | SSĐĐ | SSĐĐ | ĐSĐĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 16,2 | 0,83 | 4 | 1,67 | 92,3 | 4 | |||
Mã đề 0303 - Môn Hoá - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.D | 2.C | 3.A | 4.B | 5.D | 6.C | 7.A | 8.C | 9.B | 10.B |
11.C | 12.B | 13.A | 14.B | 15.D | 16.C | 17.C | 18.A | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐSĐĐ | ĐĐSĐ | SĐ ĐS | SĐSĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 4 | 4 | 92,3 | 16,2 | 1,67 | 0,83 | |||
Mã đề 0304 - Môn Hoá - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.C | 2.D | 3.B | 4.C | 5.B | 6.C | 7.B | 8.C | 9.C | 10.C |
11.B | 12.A | 13.A | 14.C | 15.D | 16.D | 17.B | 18.D | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | SSĐĐ | ĐSĐS | ĐSSS | ĐĐSS | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 92,3 | 1,45 | 4 | 12,9 | 4 | 1,68 | |||
Mã đề 0305 - Môn Hoá - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.B | 2.A | 3.A | 4.D | 5.B | 6.D | 7.B | 8.D | 9.A | 10.A |
11.B | 12.B | 13.D | 14.C | 15.C | 16.C | 17.C | 18.B | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | SSSĐ | ĐĐSĐ | Đ ĐSS | ĐSĐS | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 92,3 | 1,68 | 4 | 12,9 | 1,45 | 4 | |||
Mã đề 0306 - Môn Hoá - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.A | 2.A | 3.A | 4.C | 5.A | 6.A | 7.A | 8.B | 9.B | 10.D |
11.D | 12.B | 13.A | 14.B | 15.A | 16.A | 17.D | 18.D | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐĐĐS | SĐĐS | SSĐĐ | ĐSĐS | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 0,83 | 4 | 4 | 1,67 | 92,3 | 16,2 | |||
Mã đề 0307 - Môn Hoá - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.D | 2.D | 3.C | 4.B | 5.B | 6.B | 7.C | 8.A | 9.A | 10.C |
11.D | 12.D | 13.A | 14.B | 15.B | 16.A | 17.C | 18.D | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐSĐĐ | ĐĐSS | ĐSĐS | SĐĐĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 16,2 | 4 | 1,67 | 4 | 92,3 | 0,83 | |||
Mã đề 0308 - Môn Hoá - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.B | 2.B | 3.D | 4.B | 5.C | 6.C | 7.A | 8.A | 9.C | 10.C |
11.B | 12.A | 13.A | 14.C | 15.B | 16.C | 17.A | 18.C | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | SSSĐ | SSĐĐ | SĐSĐ | SĐSĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 4 | 1,45 | 92,3 | 12,9 | 4 | 1,68 | |||
Mã đề 0309 - Môn Hoá - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.C | 2.A | 3.D | 4.B | 5.B | 6.B | 7.C | 8.D | 9.D | 10.A |
11.C | 12.B | 13.C | 14.C | 15.D | 16.A | 17.D | 18.B | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | SSĐĐ | SĐĐS | ĐĐSĐ | SSSĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 1,68 | 92,3 | 4 | 1,45 | 12,9 | 4 | |||
Mã đề 0310 - Môn Hoá - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.B | 2.B | 3.C | 4.B | 5.C | 6.C | 7.A | 8.C | 9.D | 10.C |
11.D | 12.C | 13.C | 14.B | 15.A | 16.D | 17.A | 18.B | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | SĐĐS | ĐĐĐS | SĐĐS | SĐSĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 0,83 | 16,2 | 4 | 1,67 | 92,3 | 4 | |||
Mã đề 0311 - Môn Hoá - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.A | 2.C | 3.D | 4.B | 5.D | 6.A | 7.D | 8.C | 9.A | 10.B |
11.C | 12.C | 13.D | 14.A | 15.A | 16.D | 17.A | 18.D | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | SĐĐS | SSĐĐ | ĐSĐĐ | ĐĐSĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 4 | 16,2 | 1,67 | 4 | 92,3 | 0,83 | |||
Mã đề 0312 - Môn Hoá - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.B | 2.A | 3.A | 4.A | 5.C | 6.A | 7.B | 8.A | 9.C | 10.D |
11.A | 12.B | 13.B | 14.A | 15.B | 16.A | 17.B | 18.C | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | Đ ĐSS | SSĐS | ĐSĐS | ĐSĐS | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 1,68 | 1,45 | 92,3 | 4 | 4 | 12,9 | |||
Mã đề 0313 - Môn Hoá - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.C | 2.B | 3.A | 4.A | 5.A | 6.C | 7.B | 8.D | 9.B | 10.D |
11.D | 12.C | 13.B | 14.B | 15.B | 16.A | 17.A | 18.D | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | SĐSĐ | ĐĐĐS | SSĐĐ | SSĐS | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 4 | 12,9 | 92,3 | 1,45 | 1,68 | 4 | |||
Mã đề 0314 - Môn Hoá - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.B | 2.C | 3.C | 4.A | 5.A | 6.B | 7.A | 8.D | 9.C | 10.D |
11.B | 12.C | 13.A | 14.C | 15.C | 16.B | 17.C | 18.D | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | SĐSĐ | ĐSSĐ | SĐĐS | ĐĐSĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 0,83 | 16,2 | 4 | 92,3 | 1,67 | 4 | |||
Mã đề 0315 - Môn Hoá - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.C | 2.B | 3.A | 4.C | 5.D | 6.B | 7.B | 8.C | 9.A | 10.B |
11.B | 12.D | 13.A | 14.B | 15.D | 16.C | 17.B | 18.C | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐĐĐS | SĐĐS | ĐSĐS | ĐĐSĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 4 | 4 | 0,83 | 16,2 | 92,3 | 1,67 | |||
Mã đề 0316 - Môn Hoá - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.B | 2.C | 3.A | 4.B | 5.A | 6.C | 7.B | 8.C | 9.C | 10.A |
11.A | 12.D | 13.B | 14.C | 15.B | 16.B | 17.B | 18.A | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐSSĐ | ĐSĐS | SĐSĐ | SĐSS | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 92,3 | 1,45 | 12,9 | 4 | 4 | 1,68 | |||
Mã đề 0317 - Môn Hoá - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.D | 2.D | 3.A | 4.B | 5.C | 6.B | 7.A | 8.D | 9.D | 10.A |
11.C | 12.C | 13.D | 14.C | 15.C | 16.A | 17.D | 18.B | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | SĐĐS | ĐSĐĐ | SSĐS | SĐSĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 1,68 | 4 | 1,45 | 92,3 | 4 | 12,9 | |||
Mã đề 0318 - Môn Hoá - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.A | 2.C | 3.B | 4.D | 5.D | 6.D | 7.A | 8.D | 9.B | 10.B |
11.B | 12.A | 13.B | 14.B | 15.C | 16.D | 17.B | 18.A | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐSĐS | SSĐĐ | ĐSĐS | ĐSĐĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 16,2 | 4 | 0,83 | 1,67 | 92,3 | 4 | |||
Mã đề 0319 - Môn Hoá - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.C | 2.C | 3.B | 4.D | 5.D | 6.B | 7.D | 8.C | 9.B | 10.A |
11.C | 12.B | 13.C | 14.C | 15.D | 16.C | 17.D | 18.B | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | SĐĐĐ | ĐSSĐ | ĐSĐS | ĐĐĐS | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 1,67 | 16,2 | 4 | 0,83 | 92,3 | 4 | |||
Mã đề 0320 - Môn Hoá - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1. | 2. | 3. | 4. | 5. | 6. | 7. | 8. | 9. | 10. |
11. | 12. | 13. | 14. | 15. | 16. | 17. | 18. | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | |||||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | |||||||||
Mã đề 0321 - Môn Hoá - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.C | 2.B | 3.C | 4.C | 5.C | 6.D | 7.B | 8.A | 9.D | 10.D |
11.A | 12.A | 13.B | 14.B | 15.B | 16.C | 17.A | 18.D | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐĐĐS | SĐSS | SĐĐS | ĐSSĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 1,45 | 1,68 | 4 | 92,3 | 4 | 12,9 | |||
Mã đề 0322 - Môn Hoá - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.D | 2.D | 3.D | 4.B | 5.A | 6.C | 7.D | 8.B | 9.C | 10.D |
11.B | 12.A | 13.A | 14.D | 15.C | 16.A | 17.C | 18.B | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | SĐSĐ | SĐĐS | ĐĐSS | ĐĐĐS | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 16,2 | 92,3 | 0,83 | 1,67 | 4 | 4 | |||
Mã đề 0323 - Môn Hoá - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.A | 2.D | 3.D | 4.C | 5.D | 6.D | 7.B | 8.D | 9.B | 10.C |
11.C | 12.C | 13.A | 14.B | 15.D | 16.A | 17.B | 18.D | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐĐĐS | SSĐĐ | ĐĐSS | ĐSĐĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 0,83 | 92,3 | 4 | 1,67 | 4 | 16,2 | |||
Mã đề 0324 - Môn Hoá - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.A | 2.D | 3.B | 4.D | 5.C | 6.B | 7.D | 8.C | 9.A | 10.A |
11.C | 12.C | 13.B | 14.A | 15.B | 16.A | 17.C | 18.D | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐSSĐ | SĐĐS | ĐSSĐ | SĐSS | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 1,45 | 12,9 | 4 | 92,3 | 1,68 | 4 | |||
Mã đề 0325 - Môn Hoá - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.D | 2.B | 3.D | 4.A | 5.A | 6.B | 7.B | 8.A | 9.C | 10.C |
11.D | 12.C | 13.B | 14.B | 15.D | 16.A | 17.B | 18.C | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐĐSĐ | ĐSĐS | SSĐĐ | ĐĐSĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 0,83 | 4 | 4 | 16,2 | 1,67 | 92,3 | |||
Mã đề 0326 - Môn Hoá - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.C | 2.A | 3.D | 4.D | 5.B | 6.C | 7.C | 8.B | 9.A | 10.D |
11.B | 12.D | 13.B | 14.D | 15.A | 16.B | 17.D | 18.D | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | SSĐS | SĐSĐ | SĐĐS | SĐSĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 4 | 92,3 | 4 | 12,9 | 1,68 | 1,45 | |||
Mã đề 0327 - Môn Hoá - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.B | 2.C | 3.A | 4.B | 5.D | 6.B | 7.B | 8.D | 9.B | 10.D |
11.A | 12.C | 13.A | 14.B | 15.C | 16.A | 17.A | 18.A | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐĐSĐ | SĐĐS | SĐĐS | SSSĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 4 | 1,68 | 4 | 1,45 | 92,3 | 12,9 | |||
Mã đề 0328 - Môn Hoá - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.B | 2.D | 3.C | 4.A | 5.B | 6.B | 7.D | 8.C | 9.C | 10.D |
11.B | 12.C | 13.D | 14.D | 15.C | 16.C | 17.C | 18.B | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐSĐS | ĐĐSS | SĐĐS | ĐSĐĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 92,3 | 4 | 4 | 16,2 | 1,67 | 0,83 | |||
Mã đề 0329 - Môn Hoá - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.A | 2.A | 3.D | 4.C | 5.D | 6.C | 7.B | 8.B | 9.C | 10.C |
11.D | 12.D | 13.A | 14.A | 15.D | 16.D | 17.C | 18.A | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐĐĐS | ĐĐSĐ | ĐSĐS | SSĐĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 0,83 | 4 | 92,3 | 16,2 | 4 | 1,67 | |||
Mã đề 0330 - Môn Hoá - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.B | 2.D | 3.D | 4.C | 5.D | 6.C | 7.B | 8.D | 9.D | 10.A |
11.B | 12.B | 13.C | 14.B | 15.B | 16.D | 17.A | 18.D | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐSSĐ | SĐSS | ĐSSĐ | SĐSĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 4 | 92,3 | 12,9 | 1,68 | 4 | 1,45 | |||
Mã đề 0331 - Môn Hoá - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.A | 2.B | 3.C | 4.B | 5.C | 6.A | 7.A | 8.D | 9.C | 10.D |
11.A | 12.C | 13.B | 14.B | 15.D | 16.B | 17.B | 18.B | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐĐSĐ | SĐĐS | SĐĐS | SSĐS | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 4 | 1,68 | 1,45 | 4 | 92,3 | 12,9 | |||
Mã đề 0332 - Môn Hoá - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.D | 2.D | 3.A | 4.B | 5.A | 6.A | 7.D | 8.B | 9.C | 10.A |
11.A | 12.C | 13.C | 14.B | 15.A | 16.A | 17.D | 18.B | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | SĐĐS | ĐĐSS | SĐSĐ | SĐĐĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 92,3 | 4 | 4 | 1,67 | 0,83 | 16,2 | |||
Mã đề 0333 - Môn Hoá - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.D | 2.B | 3.D | 4.D | 5.D | 6.A | 7.A | 8.D | 9.C | 10.C |
11.C | 12.A | 13.D | 14.C | 15.C | 16.B | 17.D | 18.D | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐĐĐS | ĐSĐĐ | ĐSĐS | ĐSSĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 0,83 | 1,67 | 4 | 16,2 | 92,3 | 4 | |||
Mã đề 0334 - Môn Hoá - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.A | 2.B | 3.C | 4.C | 5.B | 6.C | 7.C | 8.C | 9.C | 10.C |
11.D | 12.C | 13.B | 14.A | 15.C | 16.D | 17.B | 18.C | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐSSĐ | SSSĐ | ĐSĐS | ĐSĐS | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 1,45 | 92,3 | 4 | 1,68 | 4 | 12,9 | |||
Mã đề 0335 - Môn Hoá - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.C | 2.D | 3.D | 4.C | 5.A | 6.B | 7.C | 8.C | 9.C | 10.D |
11.C | 12.C | 13.A | 14.A | 15.A | 16.C | 17.D | 18.C | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | SSSĐ | SSĐĐ | SSĐĐ | ĐĐSĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 4 | 1,68 | 1,45 | 4 | 92,3 | 12,9 | |||
Mã đề 0336 - Môn Hoá - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.D | 2.B | 3.D | 4.D | 5.A | 6.B | 7.B | 8.B | 9.A | 10.C |
11.D | 12.D | 13.B | 14.B | 15.A | 16.C | 17.D | 18.A | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐSSĐ | ĐSSĐ | ĐĐSS | ĐSĐĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 0,83 | 4 | 16,2 | 4 | 92,3 | 1,67 | |||
Mã đề 0337 - Môn Hoá - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.C | 2.D | 3.B | 4.D | 5.A | 6.D | 7.A | 8.B | 9.C | 10.D |
11.C | 12.B | 13.D | 14.B | 15.A | 16.D | 17.A | 18.D | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐSĐS | ĐSĐĐ | SSĐĐ | ĐĐSĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 0,83 | 1,67 | 4 | 16,2 | 92,3 | 4 | |||
Mã đề 0338 - Môn Hoá - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.B | 2.D | 3.D | 4.D | 5.B | 6.A | 7.B | 8.C | 9.A | 10.D |
11.B | 12.A | 13.B | 14.D | 15.D | 16.D | 17.B | 18.B | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐSSS | SĐĐS | SSĐĐ | ĐSSĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 4 | 4 | 92,3 | 1,68 | 1,45 | 12,9 | |||
Mã đề 0339 - Môn Hoá - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.D | 2.C | 3.D | 4.B | 5.D | 6.A | 7.A | 8.B | 9.D | 10.C |
11.A | 12.D | 13.D | 14.D | 15.A | 16.B | 17.B | 18.C | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | SĐSS | ĐSSĐ | ĐSĐS | ĐĐĐS | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 4 | 1,68 | 1,45 | 4 | 12,9 | 92,3 | |||
Mã đề 0340 - Môn Hoá - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.C | 2.A | 3.B | 4.D | 5.C | 6.B | 7.C | 8.D | 9.B | 10.D |
11.B | 12.B | 13.A | 14.A | 15.C | 16.D | 17.D | 18.B | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | SĐĐS | SĐSĐ | SSĐĐ | ĐSĐĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 16,2 | 92,3 | 0,83 | 4 | 4 | 1,67 | |||
Mã đề 0341 - Môn Hoá - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.D | 2.B | 3.C | 4.B | 5.D | 6.B | 7.A | 8.A | 9.D | 10.A |
11.C | 12.B | 13.D | 14.C | 15.A | 16.B | 17.D | 18.B | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐĐSĐ | SĐSĐ | ĐSĐS | ĐĐSĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 0,83 | 16,2 | 92,3 | 1,67 | 4 | 4 | |||
Mã đề 0342 - Môn Hoá - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1. | 2. | 3. | 4. | 5. | 6. | 7. | 8. | 9. | 10. |
11. | 12. | 13. | 14. | 15. | 16. | 17. | 18. | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | |||||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | |||||||||
Mã đề 0343 - Môn Hoá - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.A | 2.B | 3.C | 4.B | 5.A | 6.A | 7.C | 8.B | 9.D | 10.D |
11.B | 12.B | 13.B | 14.B | 15.B | 16.A | 17.C | 18.B | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐĐĐS | ĐSĐS | SĐSĐ | SĐSS | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 4 | 1,68 | 1,45 | 4 | 92,3 | 12,9 | |||
Mã đề 0344 - Môn Hoá - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.B | 2.A | 3.A | 4.D | 5.B | 6.C | 7.B | 8.D | 9.A | 10.B |
11.B | 12.B | 13.B | 14.C | 15.C | 16.A | 17.D | 18.C | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | SĐSĐ | SĐSĐ | SĐĐS | SĐĐĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 16,2 | 92,3 | 0,83 | 1,67 | 4 | 4 | |||
Mã đề 0345 - Môn Hoá - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.C | 2.A | 3.D | 4.B | 5.C | 6.A | 7.B | 8.C | 9.A | 10.D |
11.D | 12.A | 13.B | 14.A | 15.B | 16.C | 17.B | 18.D | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐĐSĐ | ĐSĐS | ĐSSĐ | ĐSĐĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 0,83 | 1,67 | 16,2 | 92,3 | 4 | 4 | |||
Mã đề 0346 - Môn Hoá - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.A | 2.B | 3.D | 4.D | 5.D | 6.C | 7.B | 8.B | 9.D | 10.D |
11.D | 12.C | 13.D | 14.A | 15.D | 16.B | 17.A | 18.B | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐSSS | ĐSĐS | ĐĐSS | ĐĐSS | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 4 | 4 | 1,45 | 12,9 | 1,68 | 92,3 | |||
Mã đề 0347 - Môn Hoá - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.C | 2.C | 3.B | 4.C | 5.C | 6.A | 7.C | 8.A | 9.D | 10.D |
11.A | 12.D | 13.D | 14.B | 15.A | 16.B | 17.D | 18.C | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | SĐĐS | ĐSĐS | ĐĐĐS | ĐSSS | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 4 | 1,68 | 92,3 | 12,9 | 4 | 1,45 | |||
Mã đề 0348 - Môn Hoá - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.A | 2.B | 3.B | 4.B | 5.C | 6.D | 7.B | 8.B | 9.B | 10.B |
11.B | 12.C | 13.D | 14.C | 15.A | 16.C | 17.A | 18.B | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐSĐS | ĐSĐS | ĐĐSS | ĐĐSĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 16,2 | 92,3 | 1,67 | 0,83 | 4 | 4 |
Theo quy định của Bộ Giáo dục và đào tạo, kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025 được tổ chức vào các ngày 25, 26, 27, 28/6.
Sáng 26/6, thí sinh thi môn Văn, buổi chiều thi môn Toán. Sáng ngày 27/6, thí sinh bước vào môn thi tự chọn.
Thí sinh theo học Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 dự thi tốt nghiệp THPT sẽ thi 4 môn, bao gồm 2 môn thi bắt buộc (Ngữ văn, Toán) và 2 môn lựa chọn (trong số các môn còn lại được học ở lớp 12 gồm: Ngoại ngữ, Lịch sử, Vật lí, Hóa học, Sinh học, Địa lý, Giáo dục kinh tế và pháp luật, Tin học, Công nghệ). Các thí sinh này thi 3 buổi: 1 buổi Ngữ văn, 1 buổi Toán, 1 buổi thi tổ hợp tự chọn gồm 2 môn.
Còn các thí sinh dự thi theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2006 sẽ thi 4 buổi: 1 buổi Ngữ văn, 1 buổi Toán, 1 buổi thi tự chọn Khoa học tự nhiên hoặc Khoa học xã hội, 1 buổi Ngoại ngữ.
- Từ khóa :
- Đáp án Đề thi môn Hóa học tốt nghiệp THPT năm 2025
- Đề thi môn Hóa học tốt nghiệp THPT năm 2025
- Đề thi môn Hóa học tốt nghiệp THPT
- đáp án môn Hóa học tốt nghiệp THPT
- Đề thi môn Hóa học tốt nghiệp THPT chính thức
- đáp án môn thi tốt nghiệp THPT
- Đề thi môn Hóa học tốt nghiệp THPT
- đáp án môn Hóa học tốt nghiệp THPT
Tin liên quan
-
Kinh tế tổng hợp
Đề thi và đáp án tốt nghiệp THPT 2025 môn Toán
15:30' - 26/06/2025
Chiều 26/6, hơn 1 triệu thí sinh trên cả nước tiếp tục làm bài môn Toán kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025. Bnews/vnanet.vn xin giới thiệu đề thi và gợi ý đáp án môn Toán.
-
Đời sống
Đề thi và đáp án môn Ngữ văn kỳ thi tốt nghiệp THPT 2025
09:50' - 26/06/2025
Dưới đây là đề thi chính thức và gợi ý đáp án chi tiết môn Văn kỳ thi tốt nghiệp THPT 2025, giúp thí sinh đối chiếu và đánh giá kết quả làm bài.
Tin cùng chuyên mục
-
Kinh tế tổng hợp
Cách tra cứu điểm thi tuyển sinh lớp 10 tại Thành phố Hồ Chí Minh
15:25'
Chiều 26/6, Sở GDĐT TPHCM đã công bố điểm chuẩn tuyển sinh lớp 10 thường của các trường THPT công lập.
-
Kinh tế tổng hợp
Bộ Công Thương ban hành chỉ thị ứng phó với thiên tai trước mùa mưa bão
15:14'
Bộ Công Thương ban hành Chỉ thị 11/CT-BCT về việc tăng cường phòng, chống, khắc phục thiệt hại do thiên tai trước mùa mưa bão năm 2025.
-
Kinh tế tổng hợp
Đại học Harvard công bố phương án đầu tiên hỗ trợ sinh viên quốc tế
12:38'
Đại học Harvard đã phối hợp Đại học Toronto công bố kế hoạch dự phòng cho phép một số sinh viên sau đại học tại Harvard được tiếp tục chương trình tại Canada trong trường hợp bị từ chối trở lại Mỹ.
-
Kinh tế tổng hợp
Kỳ thi tốt nghiệp THPT 2025: Kiểm soát tình trạng sử dụng công nghệ cao để gian lận
11:21'
Trước dấu hiệu sử dụng trí tuệ nhân tạo và thiết bị công nghệ cao để gian lận trong ngày thi đầu tiên, Bộ Giáo dục và Đào tạo yêu cầu siết chặt kiểm soát, xử lý nghiêm các hành vi vi phạm quy chế.
-
Kinh tế tổng hợp
Đề thi và đáp án tốt nghiệp THPT 2025 môn Ngoại ngữ
10:23'
Sáng 27/6, hơn 1 triệu thí sinh trên cả nước tiếp tục làm bài môn Ngoại ngữ kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025. Bnews/vnanet.vn xin giới thiệu đề thi và gợi ý đáp án môn Ngoại ngữ.
-
Kinh tế tổng hợp
Khi nào công bố điểm thi tốt nghiệp THPT 2025?
10:10'
Theo kế hoạch chuẩn bị, tổ chức Kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025, thời gian công bố điểm thi tốt nghiệp là 8 giờ ngày 16/7.
-
Kinh tế tổng hợp
Chi tiết trụ sở 126 xã, phường ở Hà Nội sau sáp nhập
10:09'
Theo phương án sắp xếp đơn vị hành chính, Hà Nội sẽ chỉ còn 126 xã, phường, giảm 400 đơn vị hành chính cấp xã.
-
Kinh tế tổng hợp
Đề thi và đáp án tốt nghiệp THPT 2025 môn Giáo dục công dân
10:05'
Sáng 27/6, hơn 1 triệu thí sinh trên cả nước tiếp tục làm bài khoa học xã hội môn Giáo dục công dân kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025. Bnews/vnanet.vn xin giới thiệu đề thi và gợi ý đáp án môn GDCD.
-
Kinh tế tổng hợp
Đề thi và đáp án tốt nghiệp THPT 2025 môn Sinh học
10:05'
Sáng 27/6, hơn 1 triệu thí sinh trên cả nước tiếp tục làm bài khoa học tự nhiên môn Sinh học kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025. Bnews/vnanet.vn xin giới thiệu đề thi và gợi ý đáp án môn Sinh học.