Đề thi và đáp án tốt nghiệp THPT 2025 môn Sinh học
Đề thi môn Sinh học kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025 có thời gian làm bài là 50 phút.
Đề thi và đáp án tham khảo môn Sinh học kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025 do các chuyên gia Tuyensinh247 thực hiện sẽ được Bnews.vn cập nhật liên tục.
Đề thi môn Sinh học kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025
Đang cập nhật...
Đáp án môn Sinh học kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025
| Mã đề 0401 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1.B | 2.B | 3.A | 4.B | 5.D | 6.A | 7.A | 8.B | 9.D | 10.C |
| 11.C | 12.C | 13.D | 14.D | 15.C | 16.B | 17.A | 18.D | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | ĐĐSĐ | SĐĐS | SĐSS | SĐSĐ | |||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | 1376 | 0,59 | 2707 | 2062 | 0,56 | 1080 | |||
| Mã đề 0402 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1.A | 2.C | 3.C | 4.A | 5.D | 6.C | 7.C | 8.D | 9.D | 10.A |
| 11.A | 12.A | 13.D | 14.B | 15.D | 16.A | 17.B | 18.A | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | SSĐS | ĐSĐĐ | ĐĐSĐ | ĐĐSĐ | |||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | 2659 | 1408 | 1440 | 0,53 | 2707 | 0,56 | |||
| Mã đề 0403 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1. | 2. | 3. | 4. | 5. | 6. | 7. | 8. | 9. | 10. |
| 11. | 12. | 13. | 14. | 15. | 16. | 17. | 18. | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | |||||||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | |||||||||
| Mã đề 0404 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1. | 2. | 3. | 4. | 5. | 6. | 7. | 8. | 9. | 10. |
| 11. | 12. | 13. | 14. | 15. | 16. | 17. | 18. | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | |||||||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | |||||||||
| Mã đề 0405 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1. | 2. | 3. | 4. | 5. | 6. | 7. | 8. | 9. | 10. |
| 11. | 12. | 13. | 14. | 15. | 16. | 17. | 18. | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | |||||||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | |||||||||
| Mã đề 0406 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1. | 2. | 3. | 4. | 5. | 6. | 7. | 8. | 9. | 10. |
| 11. | 12. | 13. | 14. | 15. | 16. | 17. | 18. | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | |||||||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | |||||||||
| Mã đề 0407 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1. | 2. | 3. | 4. | 5. | 6. | 7. | 8. | 9. | 10. |
| 11. | 12. | 13. | 14. | 15. | 16. | 17. | 18. | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | |||||||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | |||||||||
| Mã đề 0408 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1. | 2. | 3. | 4. | 5. | 6. | 7. | 8. | 9. | 10. |
| 11. | 12. | 13. | 14. | 15. | 16. | 17. | 18. | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | |||||||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | |||||||||
| Mã đề 0409 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1. | 2. | 3. | 4. | 5. | 6. | 7. | 8. | 9. | 10. |
| 11. | 12. | 13. | 14. | 15. | 16. | 17. | 18. | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | |||||||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | |||||||||
| Mã đề 0410 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1.A | 2.C | 3.A | 4.C | 5.B | 6.A | 7.B | 8.D | 9.C | 10.A |
| 11.B | 12.A | 13.A | 14.C | 15.B | 16.B | 17.D | 18.C | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | ĐĐSĐ | SSĐS | ĐĐSĐ | ĐSĐĐ | |||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | 0,53 | 1408 | 0,56 | 2659 | 2707 | 1440 | |||
| Mã đề 0411 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1. | 2. | 3. | 4. | 5. | 6. | 7. | 8. | 9. | 10. |
| 11. | 12. | 13. | 14. | 15. | 16. | 17. | 18. | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | |||||||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | |||||||||
| Mã đề 0412 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1. | 2. | 3. | 4. | 5. | 6. | 7. | 8. | 9. | 10. |
| 11. | 12. | 13. | 14. | 15. | 16. | 17. | 18. | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | |||||||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | |||||||||
| Mã đề 0413 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1. | 2. | 3. | 4. | 5. | 6. | 7. | 8. | 9. | 10. |
| 11. | 12. | 13. | 14. | 15. | 16. | 17. | 18. | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | |||||||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | |||||||||
| Mã đề 0414 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1. | 2. | 3. | 4. | 5. | 6. | 7. | 8. | 9. | 10. |
| 11. | 12. | 13. | 14. | 15. | 16. | 17. | 18. | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | |||||||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | |||||||||
| Mã đề 0415 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1. | 2. | 3. | 4. | 5. | 6. | 7. | 8. | 9. | 10. |
| 11. | 12. | 13. | 14. | 15. | 16. | 17. | 18. | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | |||||||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | |||||||||
| Mã đề 0416 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1. | 2. | 3. | 4. | 5. | 6. | 7. | 8. | 9. | 10. |
| 11. | 12. | 13. | 14. | 15. | 16. | 17. | 18. | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | |||||||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | |||||||||
| Mã đề 0417 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1. | 2. | 3. | 4. | 5. | 6. | 7. | 8. | 9. | 20. |
| 21. | 22. | 23. | 14. | 15. | 16. | 17. | 18. | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | |||||||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | |||||||||
| Mã đề 0418 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1. | 2. | 3. | 4. | 5. | 6. | 7. | 8. | 9. | 10. |
| 11. | 12. | 13. | 14. | 15. | 16. | 17. | 18. | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | |||||||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | |||||||||
| Mã đề 0419 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1. | 2. | 3. | 4. | 5. | 6. | 7. | 8. | 9. | 10. |
| 11. | 12. | 13. | 14. | 15. | 16. | 17. | 18. | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | |||||||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | |||||||||
| Mã đề 0420 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1. | 2. | 3. | 4. | 5. | 6. | 7. | 8. | 9. | 10. |
| 11. | 12. | 13. | 14. | 15. | 16. | 17. | 18. | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | |||||||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | |||||||||
| Mã đề 0421 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1. | 2. | 3. | 4. | 5. | 6. | 7. | 8. | 9. | 10. |
| 11. | 12. | 13. | 14. | 15. | 16. | 17. | 18. | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | |||||||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | |||||||||
| Mã đề 0422 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1. | 2. | 3. | 4. | 5. | 6. | 7. | 8. | 9. | 10. |
| 11. | 12. | 13. | 14. | 15. | 16. | 17. | 18. | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | |||||||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | |||||||||
| Mã đề 0423 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1. | 2. | 3. | 4. | 5. | 6. | 7. | 8. | 9. | 10. |
| 11. | 12. | 13. | 14. | 15. | 16. | 17. | 18. | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | |||||||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | |||||||||
| Mã đề 0424 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1.D | 2.B | 3.A | 4.A | 5.D | 6.B | 7.A | 8.B | 9.D | 10.D |
| 11.C | 12.A | 13.D | 14.D | 15.B | 16.B | 17.B | 18.C | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | ĐSĐS | SĐSS | SSSĐ | ĐSĐĐ | |||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | 803 | 1783 | 0,59 | 0,19 | 1568 | 1080 | |||
| Mã đề 0425 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1.A | 2.D | 3.C | 4.C | 5.C | 6.B | 7.A | 8.D | 9.D | 10.A |
| 11.D | 12.B | 13.D | 14.B | 15.D | 16.C | 17.D | 18.B | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | SĐSĐ | ĐĐSĐ | ĐĐĐĐ | ĐĐSĐ | |||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | 1536 | 1440 | 0,19 | 0,47 | 803 | 2605 | |||
| Mã đề 0426 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1.D | 2.C | 3.A | 4.D | 5.D | 6.D | 7.B | 8.A | 9.C | 10.A |
| 11.C | 12.A | 13.C | 14.A | 15.B | 16.C | 17.B | 18.C | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | SSSĐ | ĐSĐĐ | ĐSĐS | SĐSS | |||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | 1568 | 1783 | 0,19 | 803 | 1080 | 0,59 | |||
| Mã đề 0427 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1.D | 2.B | 3.B | 4.B | 5.C | 6.A | 7.B | 8.C | 9.D | 10.C |
| 11.B | 12.C | 13.B | 14.A | 15.A | 16.B | 17.D | 18.B | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | SĐSS | SĐSS | SĐSĐ | ĐĐSĐ | |||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | 2062 | 1376 | 0,56 | 0,41 | 2707 | 1080 | |||
| Mã đề 0428 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1.D | 2.C | 3.D | 4.C | 5.C | 6.A | 7.D | 8.A | 9.B | 10.B |
| 11.A | 12.C | 13.A | 14.D | 15.B | 16.B | 17.A | 18.C | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | ĐSĐĐ | SSĐS | ĐĐSĐ | ĐĐSĐ | |||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | 0,56 | 1408 | 2659 | 0,53 | 2707 | 1440 | |||
| Mã đề 0429 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1.A | 2.A | 3.A | 4.A | 5.C | 6.A | 7.A | 8.B | 9.A | 10.C |
| 11.B | 12.D | 13.B | 14.C | 15.C | 16.C | 17.B | 18.D | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | SĐSĐ | ĐĐSĐ | ĐĐĐĐ | ĐĐSĐ | |||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | 1536 | 1440 | 0,19 | 0,47 | 2605 | 803 | |||
| Mã đề 0430 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1.A | 2.C | 3.D | 4.B | 5.C | 6.C | 7.A | 8.D | 9.D | 10.B |
| 11.A | 12.C | 13.C | 14.D | 15.C | 16.A | 17.C | 18.C | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | ĐSĐĐ | SSSĐ | SĐSS | ĐSĐS | |||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | 0,19 | 803 | 1080 | 1568 | 1783 | 0,59 | |||
| Mã đề 0431 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1.C | 2.D | 3.B | 4.A | 5.B | 6.D | 7.B | 8.C | 9.C | 10.B |
| 11.A | 12.B | 13.D | 14.B | 15.B | 16.A | 17.A | 18.B | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | SĐSĐ | SĐSĐ | SĐSS | ĐĐSĐ | |||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | 2062 | 0,56 | 1376 | 0,41 | 1080 | 2707 | |||
| Mã đề 0432 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1.B | 2.C | 3.A | 4.B | 5.C | 6.D | 7.C | 8.B | 9.D | 10.A |
| 11.A | 12.D | 13.C | 14.A | 15.C | 16.B | 17.A | 18.D | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | ĐĐSĐ | ĐĐSĐ | SSĐS | ĐSĐĐ | |||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | 1408 | 0,56 | 2659 | 0,53 | 2707 | 1440 | |||
| Mã đề 0433 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1.A | 2.B | 3.C | 4.A | 5.A | 6.C | 7.C | 8.D | 9.A | 10.A |
| 11.D | 12.D | 13.B | 14.D | 15.B | 16.C | 17.D | 18.B | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | SĐSĐ | ĐĐSĐ | ĐĐĐĐ | SĐSĐ | |||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | 0,47 | 2605 | 0,19 | 1536 | 1440 | 803 | |||
| Mã đề 0434 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1.C | 2.D | 3.A | 4.D | 5.B | 6.C | 7.C | 8.D | 9.D | 10.A |
| 11.B | 12.B | 13.C | 14.C | 15.C | 16.B | 17.B | 18.C | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | ĐSĐS | SSSĐ | SĐSS | ĐSĐĐ | |||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | 0,19 | 1783 | 1568 | 803 | 0,59 | 1080 | |||
| Mã đề 0435 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1.C | 2.C | 3.D | 4.D | 5.A | 6.D | 7.C | 8.B | 9.C | 10.A |
| 11.A | 12.A | 13.C | 14.B | 15.C | 16.B | 17.C | 18.B | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | ĐĐSĐ | SĐSS | SĐSĐ | SĐSS | |||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | 0,41 | 0,56 | 2062 | 1080 | 1376 | 2707 | |||
| Mã đề 0436 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1.C | 2.B | 3.C | 4.A | 5.C | 6.C | 7.B | 8.B | 9.C | 10.B |
| 11.B | 12.A | 13.C | 14.A | 15.B | 16.D | 17.B | 18.B | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | ĐĐSĐ | ĐĐSĐ | SSĐS | ĐSĐĐ | |||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | 1408 | 0,56 | 2659 | 0,53 | 2707 | 1440 | |||
| Mã đề 0437 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1.A | 2.C | 3.A | 4.A | 5.D | 6.D | 7.B | 8.C | 9.C | 10.D |
| 11.A | 12.A | 13.B | 14.D | 15.C | 16.C | 17.D | 18.D | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | SĐSĐ | SĐSĐ | ĐĐĐĐ | ĐĐSĐ | |||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | 0,47 | 2605 | 0,19 | 1536 | 803 | 1440 | |||
| Mã đề 0438 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1.B | 2.D | 3.A | 4.C | 5.D | 6.D | 7.B | 8.B | 9.B | 20.A |
| 21.C | 22.C | 23.D | 14.D | 15.C | 16.A | 17.D | 18.B | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | SSSĐ | ĐSĐĐ | SĐSS | ĐSĐĐ | |||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | 0,19 | 1783 | 1568 | 803 | 0,59 | 1440 | |||
| Mã đề 0439 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1.D | 2.C | 3.B | 4.B | 5.C | 6.C | 7.A | 8.B | 9.D | 10.A |
| 11.C | 12.D | 13.A | 14.B | 15.C | 16.D | 17.A | 18.D | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | ĐĐSĐ | SĐSS | SĐSĐ | SĐSS | |||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | 0,41 | 0,56 | 2062 | 1080 | 1376 | 2704 | |||
| Mã đề 0440 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1.A | 2.A | 3.B | 4.A | 5.B | 6.B | 7.A | 8.C | 9.D | 10.B |
| 11.A | 12.B | 13.A | 14.D | 15.B | 16.C | 17.B | 18.C | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | SSĐS | ĐĐSĐ | ĐĐSĐ | ĐSĐĐ | |||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | 2707 | 0,56 | 2659 | 0,53 | 1408 | 1440 | |||
| Mã đề 0441 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1.A | 2.A | 3.C | 4.A | 5.C | 6.A | 7.A | 8.D | 9.D | 10.A |
| 11.A | 12.C | 13.A | 14.D | 15.A | 16.D | 17.A | 18.D | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | ĐĐĐĐ | SĐSĐ | ĐĐSĐ | ||||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | 0,47 | 0,19 | 2605 | 1536 | 1440 | 803 | |||
| Mã đề 0442 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1.B | 2.A | 3.A | 4.A | 5.B | 6.C | 7.C | 8.B | 9.B | 10.A |
| 11.A | 12.C | 13.D | 14.D | 15.B | 16.D | 17.B | 18.A | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | SSSĐ | ĐSĐĐ | SĐSS | ĐSĐS | |||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | 0,19 | 0,59 | 1568 | 1783 | 803 | 1080 | |||
| Mã đề 0443 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1. | 2. | 3. | 4. | 5. | 6. | 7. | 8. | 9. | 10. |
| 11. | 12. | 13. | 14. | 15. | 16. | 17. | 18. | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | |||||||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | |||||||||
| Mã đề 0444 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1.B | 2.A | 3.B | 4.B | 5.C | 6.D | 7.A | 8.D | 9.D | 10.B |
| 11.D | 12.A | 13.A | 14.B | 15.A | 16.C | 17.C | 18.D | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | ĐĐSĐ | ĐĐSĐ | ĐSĐĐ | ||||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | 2707 | 0,56 | 2659 | 1440 | 1408 | 0,53 | |||
| Mã đề 0445 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1.C | 2.A | 3.A | 4.C | 5.C | 6.B | 7.C | 8.B | 9.C | 10.C |
| 11.C | 12.C | 13.D | 14.C | 15.B | 16.C | 17.A | 18.D | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | |||||||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | 1440 | 0,19 | 2605 | 1536 | 0,47 | 803 | |||
| Mã đề 0446 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1.D | 2.D | 3.D | 4.A | 5.C | 6.C | 7.A | 8.B | 9.C | 10.B |
| 11.A | 12.A | 13.C | 14.B | 15.D | 16.D | 17.D | 18.C | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | ĐSĐS | ĐSSĐ | ĐSĐS | SĐSS | |||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | 803 | 0,59 | 1568 | 1783 | 0,19 | 1080 | |||
| Mã đề 0447 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1. | 2. | 3. | 4. | 5. | 6. | 7. | 8. | 9. | 10. |
| 11. | 12. | 13. | 14. | 15. | 16. | 17. | 18. | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | |||||||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | |||||||||
| Mã đề 0448 - Môn Sinh học - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1.A | 2.D | 3.D | 4.B | 5.C | 6.A | 7.B | 8.A | 9.A | 10.A |
| 11.B | 12.D | 13.C | 14.C | 15.A | 16.A | 17.A | 18.B | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | SSĐS | ĐĐSĐ | ĐĐSĐ | ĐSĐĐ | |||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | 1408 | 0,56 | 2659 | 2707 | 1440 | 0,53 | |||
Theo quy định của Bộ Giáo dục và đào tạo, kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025 được tổ chức vào các ngày 25, 26, 27, 28/6.
Sáng 26/6, thí sinh thi môn Văn, buổi chiều thi môn Toán. Sáng ngày 27/6, thí sinh bước vào môn thi tự chọn.
Thí sinh theo học Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 dự thi tốt nghiệp THPT sẽ thi 4 môn, bao gồm 2 môn thi bắt buộc (Ngữ văn, Toán) và 2 môn lựa chọn (trong số các môn còn lại được học ở lớp 12 gồm: Ngoại ngữ, Lịch sử, Vật lí, Hóa học, Sinh học, Địa lý, Giáo dục kinh tế và pháp luật, Tin học, Công nghệ). Các thí sinh này thi 3 buổi: 1 buổi Ngữ văn, 1 buổi Toán, 1 buổi thi tổ hợp tự chọn gồm 2 môn.
Còn các thí sinh dự thi theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2006 sẽ thi 4 buổi: 1 buổi Ngữ văn, 1 buổi Toán, 1 buổi thi tự chọn Khoa học tự nhiên hoặc Khoa học xã hội, 1 buổi Ngoại ngữ.
- Từ khóa :
- Đáp án Đề thi môn Sinh học tốt nghiệp THPT năm 2025
- Đề thi môn Sinh học tốt nghiệp THPT năm 2025
- Đề thi môn Sinh học tốt nghiệp THPT
- đáp án môn Sinh học tốt nghiệp THPT
- Đề thi môn Sinh học tốt nghiệp THPT chính thức
- đáp án môn thi tốt nghiệp THPT
- Đề thi môn Sinh học tốt nghiệp THPT
- đáp án môn Sinh học tốt nghiệp THPT
Tin liên quan
-
Kinh tế & Xã hội
Đề thi và đáp án tốt nghiệp THPT 2025 môn Toán
15:30' - 26/06/2025
Chiều 26/6, hơn 1 triệu thí sinh trên cả nước tiếp tục làm bài môn Toán kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025. Bnews/vnanet.vn xin giới thiệu đề thi và gợi ý đáp án môn Toán.
-
Đời sống
Đề thi và đáp án môn Ngữ văn kỳ thi tốt nghiệp THPT 2025
09:50' - 26/06/2025
Dưới đây là đề thi chính thức và gợi ý đáp án chi tiết môn Văn kỳ thi tốt nghiệp THPT 2025, giúp thí sinh đối chiếu và đánh giá kết quả làm bài.
Tin cùng chuyên mục
-
Kinh tế & Xã hội
Cầu Bình Phước 1 trên Quốc lộ 1 hoàn thành nâng tĩnh không thêm hơn 1,2m
12:50'
Sáng 23/12, Sở Xây dựng TP. Hồ Chí Minh đã tổ chức thông xe dự án nâng tĩnh không cầu Bình Phước 1 trên Quốc lộ 1 (nay là đường Đỗ Mười).
-
Kinh tế & Xã hội
Du lịch Đồng Tháp bứt phá nhờ chuyển đổi số
12:22'
Năm 2025, tỉnh Đồng Tháp ước đón 7,25 triệu lượt khách, doanh thu hơn 4.100 tỷ đồng nhờ đẩy mạnh chuyển đổi số, quảng bá thông minh và phát triển du lịch xanh, bền vững
-
Kinh tế & Xã hội
Cảnh báo các nguy cơ gây mất an toàn trên tuyến cao tốc Vân Phong - Nha Trang
11:27'
Cục Cảnh sát giao thông vừa phối hợp với Cục Đường bộ Việt Nam rà soát, phát hiện nhiều vấn đề tồn tại ảnh hưởng đến việc bảo đảm trật tự, an toàn giao thông trên tuyến cao tốc Vân Phong - Nha Trang.
-
Kinh tế & Xã hội
Tạm giữ lái xe gây tai nạn liên hoàn 7 ô tô trên Quốc lộ 5 làm 2 người tử vong
09:57'
Ngày 23/12, cơ quan cảnh sát điều tra đã ra lệnh tạm giữ khẩn cấp Nguyễn Quang Thinh là lái xe gây ra vụ tai nạn liên hoàn 7 xe ô tô trên Quốc lộ 5 ngày 22/12 làm 2 người tử vong và 1 người bị thương.
-
Kinh tế & Xã hội
Đường Lâm: Lưu giữ giá trị thời gian qua mô hình du lịch hiện đại
09:31'
Từ mô hình du lịch tham quan trong ngày, làng cổ Đường Lâm đang chứng kiến sự dịch chuyển sang du lịch cộng đồng, homestay và các dịch vụ trải nghiệm gắn với đời sống dân cư.
-
Kinh tế & Xã hội
Thông tin mới nhất về vụ cháy lớn tại chợ Xanh Hà Nội
09:13'
Rạng sáng 23/12, vụ cháy lớn tại chợ Xanh, phố Trần Nguyên Đán, phường Phương Liệt (Hà Nội) đã được lực lượng chức năng khống chế kịp thời, ngăn cháy lan, đảm bảo an toàn khu dân cư xung quanh.
-
Kinh tế & Xã hội
Quảng Ngãi tỷ lệ che phủ rừng đạt gần 60%
07:34'
Theo thống kê của Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Quảng Ngãi, trong 5 năm, từ 2021 – 2025, tỉnh đã trồng mới được gần 128.000 ha rừng.
-
Kinh tế & Xã hội
Lịch thi đấu bóng đá hôm nay ngày 23/12/2025
05:00'
Bnews. Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 23/12, sáng mai 24/12 các trận đấu trong nước, quốc tế đêm nay và sáng mai được cập nhật mới nhất, chính xác nhất. Lịch thi đấu ngoại hạng Anh, La Liga, Bundesliga.
-
Kinh tế & Xã hội
Khống chế kịp thời vụ cháy xưởng bông tại Quảng Ninh
19:51' - 22/12/2025
Diện tích đám cháy được xác định khoảng 200m2, tuy nhiên do vật liệu tại xưởng chủ yếu là bông sợi nên ngọn lửa cháy lan nhanh và tỏa nhiều khói đặc.

Thí sinh chuẩn bị làm bài thi tại điểm thi Trường THPT Nguyễn Gia Thiều (Long Biên, Hà Nội). Ảnh: Minh Quyết - TTXVN