Đề thi và đáp án tốt nghiệp THPT 2025 môn Vật lí

08:00' - 27/06/2025
BNEWS Sáng 27/6, hơn 1 triệu thí sinh trên cả nước tiếp tục làm bài khoa học tự nhiên môn Vật lí kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025. Bnews/vnanet.vn xin giới thiệu đề thi và gợi ý đáp án môn Vật lí.

Đề thi môn Vật lí kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025 có thời gian làm bài là 50 phút.

 

Đề thi và đáp án tham khảo môn Vật lí kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025 do các chuyên gia Tuyensinh247 thực hiện sẽ được Bnews.vn cập nhật liên tục.

Đề thi môn Vật lí kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025

Đang cập nhật...

Đáp án môn Vật lí kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025

Mã đề 0201 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.B2.D3.B4.D5.A6.B7.B8.C9.D10.B
11.A12.B13.D14.B15.B16.B17.D18.B
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp ánĐĐSSĐSĐĐSĐSĐĐĐSĐ
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án3,253,291,480,150,318000
Mã đề 0202 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C2.C3.A4.D5.C6.B7.D8.B9.A10.A
11.B12.D13.A14.A15.A16.A17.C18.B
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp ánĐĐSSSSĐĐSĐSĐSSSĐ
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án4,655,831,470,130,276400
Mã đề 0203 - Môn Vật Lí - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.B2.A3.A4.D5.D6.A7.A8.D9.B10.B
11.A12.C13.C14.A15.A16.A17.A18.B
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp ánĐĐSSĐĐSĐĐĐSSSĐĐS
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án4,256,021,620,110,213200
Mã đề 0204 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C2.A3.D4.B5.D6.B7.B8.B9.A10.B
11.B12.B13.A14.B15.A16.B17.D18.D
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp ánSSSĐĐSĐSĐĐSSĐĐĐS
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án4,154,971,460,120,234800
Mã đề 0205 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C2.A3.A4.A5.A6.A7.B8.C9.C10.B
11.B12.A13.B14.C15.D16.C17.A18.C
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp ánĐĐSĐSĐĐĐĐSSĐĐĐSS
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án3,253,291,480,150,318000
Mã đề 0206 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C2.D3.C4.A5.D6.D7.D8.C9.C10.C
11.D12.D13.D14.B15.D16.B17.B18.B
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp ánĐĐSSĐSSĐSSĐĐĐSSS
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án4,655,831,470,130,276400
Mã đề 0207 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C2.B3.A4.B5.A6.C7.D8.A9.D10.D
11.B12.B13.B14.B15.D16.D17.A18.C
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp ánĐĐSSSĐĐĐĐSĐSSĐSĐ
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án4,256,021,620,110,213200
Mã đề 0208 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C2.D3.A4.C5.D6.D7.B8.B9.D10.C
11.B12.D13.D14.C15.D16.D17.B18.B
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp ánĐĐSSĐĐSSSSSĐĐĐSĐ
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án4,154,971,460,120,234800
Mã đề 0209 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C2.B3.A4.B5.B6.A7.A8.A9.C10.B
11.D12.A13.C14.B15.A16.D17.A18.D
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp ánĐĐSĐĐĐĐSĐSSĐĐĐSS
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án3,253,291,480,150,318000
Mã đề 0210 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.D2.B3.A4.B5.A6.A7.B8.C9.B10.B
11.B12.D13.B14.D15.A16.C17.C18.C
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp ánĐĐSSSSĐĐSĐSĐSĐSS
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án4,655,831,470,130,276400
Mã đề 0211 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.D2.D3.D4.B5.D6.A7.D8.B9.B10.A
11.D12.C13.C14.C15.D16.C17.D18.D
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp ánĐĐSSSĐĐĐSĐSĐSĐSĐ
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án4,256,021,620,110,213200
Mã đề 0212 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C2.D3.D4.D5.B6.D7.B8.A9.B10.C
11.C12.A13.D14.B15.B16.A17.D18.C
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp ánĐĐSSĐSSSĐSĐSĐSĐĐ
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án4,154,971,460,120,234800
Mã đề 0213 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A2.D3.A4.D5.C6.D7.D8.D9.D10.C
11.C12.C13.D14.B15.C16.B17.B18.D
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp ánĐĐSSĐSĐĐSĐSĐĐĐSĐ
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án3,253,291,480,150,318000
Mã đề 0214 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C2.A3.C4.A5.C6.B7.B8.D9.B10.B
11.C12.D13.D14.A15.D16.D17.B18.C
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp ánĐĐSSSSĐĐSĐĐSSĐSS
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án4,655,831,470,130,276400
Mã đề 0215 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A2.B3.A4.A5.B6.C7.B8.A9.B10.D
11.A12.B13.A14.B15.C16.C17.D18.C
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp ánĐSSĐĐSĐĐĐSĐSĐĐSS
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án4,256,021,620,110,213200
Mã đề 0216 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.B2.D3.B4.B5.D6.B7.B8.B9.C10.D
11.B12.C13.C14.A15.C16.D17.C18.C
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp ánĐĐSĐĐSSSSĐĐSĐĐSS
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án4,154,971,460,120,234800
Mã đề 0217 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C2.B3.C4.C5.C6.D7.A8.C9.A10.C
11.D12.C13.A14.B15.A16.D17.D18.A
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp ánĐĐSSĐSSĐĐĐSĐSĐĐĐ
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án3,253,291,480,150,318000
Mã đề 0218 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A2.B3.D4.D5.B6.C7.A8.B9.A10.C
11.C12.A13.A14.C15.D16.B17.A18.A
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp ánĐĐSSSĐĐSĐSĐSSĐSS
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án4,655,831,470,130,276400
Mã đề 0219 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.D2.B3.B4.D5.D6.C7.A8.C9.A10.A
11.A12.A13.A14.C15.B16.B17.C18.A
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp ánĐSSĐĐĐSSSĐSĐĐSĐĐ
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án4,256,021,620,110,213200
Mã đề 0220 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.B2.B3.C4.B5.B6.D7.A8.D9.B10.A
11.D12.D13.D14.B15.B16.C17.B18.D
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp ánSSSĐĐSĐĐSSĐĐĐĐSS
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án4,154,971,460,120,234800
Mã đề 0221 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.B2.D3.A4.D5.C6.D7.C8.C9.A10.D
11.C12.B13.C14.B15.D16.A17.D18.D
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp ánĐĐSSSĐĐĐĐĐSSĐĐĐS
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án3,253,291,480,150,318000
Mã đề 0222 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A2.A3.A4.C5.B6.A7.A8.B9.A10.C
11.C12.C13.C14.A15.B16.C17.D18.B
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp ánSSĐSĐĐSSĐSSĐĐĐSS
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án4,655,831,470,130,276400
Mã đề 0223 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A2.B3.D4.C5.A6.B7.C8.B9.A10.B
11.D12.A13.A14.A15.C16.D17.B18.A
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp ánĐĐSSĐĐSSSĐSĐĐĐĐS
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án4,256,021,620,110,213200
Mã đề 0224 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.D2.C3.B4.B5.B6.A7.B8.B9.A10.B
11.A12.D13.A14.C15.B16.B17.C18.C
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp ánĐĐSSSSSĐĐĐĐSĐĐSĐ
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án4,154,971,460,120,234800
Mã đề 0225 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.B2.C3.A4.B5.A6.D7.C8.A9.A10.D
11.B12.A13.B14.D15.C16.A17.C18.A
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp ánĐSSĐSĐĐĐĐĐSSĐĐSS
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án4,256,021,620,110,213200
Mã đề 0226 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.D2.A3.C4.C5.A6.B7.C8.D9.D10.C
11.C12.D13.A14.B15.C16.B17.B18.B
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp ánSSSĐĐĐSSSĐĐSĐSĐĐ
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án4,154,971,460,120,234800
Mã đề 0227 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.B2.D3.D4.B5.A6.D7.D8.B9.C10.C
11.D12.D13.B14.D15.C16.A17.A18.A
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp ánĐĐSĐĐĐSSĐSĐĐSĐSĐ
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án3,253,291,480,150,318000
Mã đề 0228 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C2.B3.D4.A5.C6.A7.C8.A9.B10.D
11.C12.C13.D14.B15.A16.D17.C18.B
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp ánSSSĐĐĐSSĐĐSSĐSĐS
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án4,655,831,470,130,276400
Mã đề 0229 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.B2.A3.D4.A5.A6.C7.B8.A9.C10.B
11.B12.B13.A14.A15.B16.D17.A18.A
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp ánĐĐSSSĐSĐSĐSSĐSĐĐ
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án4,256,021,620,110,213200
Mã đề 0230 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C2.B3.D4.A5.D6.D7.D8.C9.A10.C
11.C12.C13.B14.A15.C16.D17.C18.B
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp ánSĐSĐĐĐSSĐSĐSSĐĐĐ
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án4,154,971,460,120,234800
Mã đề 0231 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A2.D3.B4.A5.C6.C7.D8.A9.B10.C
11.B12.B13.A14.B15.B16.D17.D18.B
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp ánSĐĐĐĐĐSSSĐĐSĐĐSĐ
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án3,253,291,480,150,318000
Mã đề 0232 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C2.A3.A4.D5.C6.A7.C8.D9.C10.D
11.D12.A13.A14.A15.A16.D17.A18.D
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp ánSSSĐĐSSĐĐĐSĐSSĐĐ
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án
Mã đề 0233 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.D2.C3.B4.C5.C6.D7.A8.B9.D10.A
11.D12.D13.A14.B15.B16.B17.A18.D
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp ánĐĐSSĐSSĐĐĐSSSĐĐĐ
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án4,256,021,620,110,213200
Mã đề 0234 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.B2.A3.C4.D5.D6.A7.A8.A9.B10.B
11.A12.C13.C14.D15.D16.C17.B18.B
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp ánSĐSSĐĐSSSSĐĐĐSĐĐ
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án4,154,971,460,120,234800
Mã đề 0235 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.D2.A3.B4.C5.D6.A7.A8.D9.D10.C
11.D12.B13.B14.C15.A16.B17.D18.C
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp ánĐSĐĐĐĐSSĐSSĐĐĐĐS
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án3,253,291,480,150,318000
Mã đề 0236 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A2.D3.C4.B5.D6.D7.A8.B9.B10.A
11.C12.B13.A14.D15.D16.A17.D18.C
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp ánSSĐSSĐSĐĐĐSSSSĐĐ
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án4,655,831,470,130,276400
Mã đề 0237 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A2.A3.A4.D5.A6.B7.A8.D9.B10.A
11.D12.B13.B14.B15.C16.C17.A18.C
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp ánSSĐĐSĐĐSĐĐSSSĐĐĐ
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án4,256,021,620,110,213200
Mã đề 0238 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C2.C3.A4.A5.C6.A7.C8.C9.D10.A
11.B12.C13.A14.A15.D16.A17.D18.C
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp ánSĐSĐĐĐSSSĐSĐĐĐĐS
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án4,154,971,460,120,234800
Mã đề 0239 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C2.D3.A4.C5.D6.C7.B8.D9.B10.D
11.D12.B13.A14.C15.C16.D17.B18.A
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp ánĐĐSĐSSĐĐĐĐSĐĐĐSS
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án3,253,291,480,150,318000
Mã đề 0240 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.D2.C3.A4.D5.B6.B7.B8.C9.A10.D
11.C12.D13.C14.B15.B16.C17.D18.B
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp ánSSĐSĐĐSSĐĐSSĐĐSS
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án4,655,831,470,130,276400
Mã đề 0241 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.D2.D3.A4.D5.C6.D7.A8.A9.B10.D
11.C12.A13.D14.B15.A16.C17.D18.C
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp ánĐĐSSĐSĐSĐĐSSĐĐĐS
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án4,256,021,620,110,213200
Mã đề 0242 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.D2.D3.A4.A5.C6.B7.A8.C9.D10.C
11.C12.D13.B14.C15.A16.D17.D18.D
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp ánSĐSSĐĐSSĐSSĐSĐĐĐ
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án4,154,971,460,120,234800
Mã đề 0243 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.B2.A3.C4.A5.A6.A7.B8.D9.A10.C
11.D12.C13.C14.D15.A16.A17.C18.C
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp ánĐSSĐĐ ĐSĐĐĐSSĐSĐĐ
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án3,253,291,480,150,318000
Mã đề 0244 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A2.A3.B4.A5.C6.B7.C8.B9.C10.C
11.C12.B13.B14.A15.A16.D17.B18.C
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp ánSĐSSĐĐSSSĐSĐSĐSĐ
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án4,655,831,470,130,276400
Mã đề 0245 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.D2.C3.A4.D5.A6.A7.C8.D9.C10.A
11.C12.C13.D14.B15.B16.A17.C18.C
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp ánSĐSĐSĐSĐĐĐSSĐĐĐS
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án4,256,021,620,110,213200
Mã đề 0246 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.B2.A3.C4.B5.C6.B7.C8.D9.C10.D
11.B12.A13.B14.B15.B16.C17.C18.D
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp ánSSSĐĐĐSSĐSSĐĐĐSĐ
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án4,154,971,460,120,234800
Mã đề 0247 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A2.D3.B4.C5.C6.C7.C8.D9.A10.D
11.D12.C13.D14.C15.D16.B17.D18.C
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp ánĐSĐSĐĐĐSĐĐĐSĐĐSS
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án3,253,291,480,150,318000
Mã đề 0248 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A2.A3.B4.D5.A6.A7.B8.D9.A10.D
11.B12.C13.D14.C15.D16.B17.C18.C
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu1234
Đáp ánSSĐSĐĐSSĐSSĐSĐĐS
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn
Câu123456
Đáp án4,655,831,470,130,276400

Theo quy định của Bộ Giáo dục và đào tạo, kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025 được tổ chức vào các ngày 25, 26, 27, 28/6.

Sáng 26/6, thí sinh thi môn Văn, buổi chiều thi môn Toán. Sáng ngày 27/6, thí sinh bước vào môn thi tự chọn.

Thí sinh theo học Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 dự thi tốt nghiệp THPT sẽ thi 4 môn, bao gồm 2 môn thi bắt buộc (Ngữ văn, Toán) và 2 môn lựa chọn (trong số các môn còn lại được học ở lớp 12 gồm: Ngoại ngữ, Lịch sử, Vật lí, Hóa học, Sinh học, Địa lý, Giáo dục kinh tế và pháp luật, Tin học, Công nghệ). Các thí sinh này thi 3 buổi: 1 buổi Ngữ văn, 1 buổi Toán, 1 buổi thi tổ hợp tự chọn gồm 2 môn.

Còn các thí sinh dự thi theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2006 sẽ thi 4 buổi: 1 buổi Ngữ văn, 1 buổi Toán, 1 buổi thi tự chọn Khoa học tự nhiên hoặc Khoa học xã hội, 1 buổi Ngoại ngữ.

Tin liên quan


Tin cùng chuyên mục