Đề thi và đáp án tốt nghiệp THPT 2025 môn Vật lí
Đề thi môn Vật lí kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025 có thời gian làm bài là 50 phút.
Đề thi và đáp án tham khảo môn Vật lí kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025 do các chuyên gia Tuyensinh247 thực hiện sẽ được Bnews.vn cập nhật liên tục.
Đề thi môn Vật lí kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025
Đang cập nhật...
Đáp án môn Vật lí kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025
Mã đề 0201 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.B | 2.D | 3.B | 4.D | 5.A | 6.B | 7.B | 8.C | 9.D | 10.B |
11.A | 12.B | 13.D | 14.B | 15.B | 16.B | 17.D | 18.B | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐĐSS | ĐSĐĐ | SĐSĐ | ĐĐSĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 3,25 | 3,29 | 1,48 | 0,15 | 0,31 | 8000 | |||
Mã đề 0202 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.C | 2.C | 3.A | 4.D | 5.C | 6.B | 7.D | 8.B | 9.A | 10.A |
11.B | 12.D | 13.A | 14.A | 15.A | 16.A | 17.C | 18.B | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐĐSS | SSĐĐ | SĐSĐ | SSSĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 4,65 | 5,83 | 1,47 | 0,13 | 0,27 | 6400 | |||
Mã đề 0203 - Môn Vật Lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.B | 2.A | 3.A | 4.D | 5.D | 6.A | 7.A | 8.D | 9.B | 10.B |
11.A | 12.C | 13.C | 14.A | 15.A | 16.A | 17.A | 18.B | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐĐSS | ĐĐSĐ | ĐĐSS | SĐĐS | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 4,25 | 6,02 | 1,62 | 0,11 | 0,21 | 3200 | |||
Mã đề 0204 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.C | 2.A | 3.D | 4.B | 5.D | 6.B | 7.B | 8.B | 9.A | 10.B |
11.B | 12.B | 13.A | 14.B | 15.A | 16.B | 17.D | 18.D | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | SSSĐ | ĐSĐS | ĐĐSS | ĐĐĐS | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 4,15 | 4,97 | 1,46 | 0,12 | 0,23 | 4800 | |||
Mã đề 0205 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.C | 2.A | 3.A | 4.A | 5.A | 6.A | 7.B | 8.C | 9.C | 10.B |
11.B | 12.A | 13.B | 14.C | 15.D | 16.C | 17.A | 18.C | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐĐSĐ | SĐĐĐ | ĐSSĐ | ĐĐSS | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 3,25 | 3,29 | 1,48 | 0,15 | 0,31 | 8000 | |||
Mã đề 0206 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.C | 2.D | 3.C | 4.A | 5.D | 6.D | 7.D | 8.C | 9.C | 10.C |
11.D | 12.D | 13.D | 14.B | 15.D | 16.B | 17.B | 18.B | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐĐSS | ĐSSĐ | SSĐĐ | ĐSSS | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 4,65 | 5,83 | 1,47 | 0,13 | 0,27 | 6400 | |||
Mã đề 0207 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.C | 2.B | 3.A | 4.B | 5.A | 6.C | 7.D | 8.A | 9.D | 10.D |
11.B | 12.B | 13.B | 14.B | 15.D | 16.D | 17.A | 18.C | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐĐSS | SĐĐĐ | ĐSĐS | SĐSĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 4,25 | 6,02 | 1,62 | 0,11 | 0,21 | 3200 | |||
Mã đề 0208 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.C | 2.D | 3.A | 4.C | 5.D | 6.D | 7.B | 8.B | 9.D | 10.C |
11.B | 12.D | 13.D | 14.C | 15.D | 16.D | 17.B | 18.B | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐĐSS | ĐĐSS | SSSĐ | ĐĐSĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 4,15 | 4,97 | 1,46 | 0,12 | 0,23 | 4800 | |||
Mã đề 0209 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.C | 2.B | 3.A | 4.B | 5.B | 6.A | 7.A | 8.A | 9.C | 10.B |
11.D | 12.A | 13.C | 14.B | 15.A | 16.D | 17.A | 18.D | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐĐSĐ | ĐĐĐS | ĐSSĐ | ĐĐSS | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 3,25 | 3,29 | 1,48 | 0,15 | 0,31 | 8000 | |||
Mã đề 0210 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.D | 2.B | 3.A | 4.B | 5.A | 6.A | 7.B | 8.C | 9.B | 10.B |
11.B | 12.D | 13.B | 14.D | 15.A | 16.C | 17.C | 18.C | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐĐSS | SSĐĐ | SĐSĐ | SĐSS | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 4,65 | 5,83 | 1,47 | 0,13 | 0,27 | 6400 | |||
Mã đề 0211 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.D | 2.D | 3.D | 4.B | 5.D | 6.A | 7.D | 8.B | 9.B | 10.A |
11.D | 12.C | 13.C | 14.C | 15.D | 16.C | 17.D | 18.D | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐĐSS | SĐĐĐ | SĐSĐ | SĐSĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 4,25 | 6,02 | 1,62 | 0,11 | 0,21 | 3200 | |||
Mã đề 0212 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.C | 2.D | 3.D | 4.D | 5.B | 6.D | 7.B | 8.A | 9.B | 10.C |
11.C | 12.A | 13.D | 14.B | 15.B | 16.A | 17.D | 18.C | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐĐSS | ĐSSS | ĐSĐS | ĐSĐĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 4,15 | 4,97 | 1,46 | 0,12 | 0,23 | 4800 | |||
Mã đề 0213 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.A | 2.D | 3.A | 4.D | 5.C | 6.D | 7.D | 8.D | 9.D | 10.C |
11.C | 12.C | 13.D | 14.B | 15.C | 16.B | 17.B | 18.D | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐĐSS | ĐSĐĐ | SĐSĐ | ĐĐSĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 3,25 | 3,29 | 1,48 | 0,15 | 0,31 | 8000 | |||
Mã đề 0214 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.C | 2.A | 3.C | 4.A | 5.C | 6.B | 7.B | 8.D | 9.B | 10.B |
11.C | 12.D | 13.D | 14.A | 15.D | 16.D | 17.B | 18.C | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐĐSS | SSĐĐ | SĐĐS | SĐSS | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 4,65 | 5,83 | 1,47 | 0,13 | 0,27 | 6400 | |||
Mã đề 0215 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.A | 2.B | 3.A | 4.A | 5.B | 6.C | 7.B | 8.A | 9.B | 10.D |
11.A | 12.B | 13.A | 14.B | 15.C | 16.C | 17.D | 18.C | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐSSĐ | ĐSĐĐ | ĐSĐS | ĐĐSS | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 4,25 | 6,02 | 1,62 | 0,11 | 0,21 | 3200 | |||
Mã đề 0216 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.B | 2.D | 3.B | 4.B | 5.D | 6.B | 7.B | 8.B | 9.C | 10.D |
11.B | 12.C | 13.C | 14.A | 15.C | 16.D | 17.C | 18.C | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐĐSĐ | ĐSSS | SĐĐS | ĐĐSS | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 4,15 | 4,97 | 1,46 | 0,12 | 0,23 | 4800 | |||
Mã đề 0217 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.C | 2.B | 3.C | 4.C | 5.C | 6.D | 7.A | 8.C | 9.A | 10.C |
11.D | 12.C | 13.A | 14.B | 15.A | 16.D | 17.D | 18.A | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐĐSS | ĐSSĐ | ĐĐSĐ | SĐĐĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 3,25 | 3,29 | 1,48 | 0,15 | 0,31 | 8000 | |||
Mã đề 0218 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.A | 2.B | 3.D | 4.D | 5.B | 6.C | 7.A | 8.B | 9.A | 10.C |
11.C | 12.A | 13.A | 14.C | 15.D | 16.B | 17.A | 18.A | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐĐSS | SĐĐS | ĐSĐS | SĐSS | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 4,65 | 5,83 | 1,47 | 0,13 | 0,27 | 6400 | |||
Mã đề 0219 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.D | 2.B | 3.B | 4.D | 5.D | 6.C | 7.A | 8.C | 9.A | 10.A |
11.A | 12.A | 13.A | 14.C | 15.B | 16.B | 17.C | 18.A | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐSSĐ | ĐĐSS | SĐSĐ | ĐSĐĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 4,25 | 6,02 | 1,62 | 0,11 | 0,21 | 3200 | |||
Mã đề 0220 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.B | 2.B | 3.C | 4.B | 5.B | 6.D | 7.A | 8.D | 9.B | 10.A |
11.D | 12.D | 13.D | 14.B | 15.B | 16.C | 17.B | 18.D | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | SSSĐ | ĐSĐĐ | SSĐĐ | ĐĐSS | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 4,15 | 4,97 | 1,46 | 0,12 | 0,23 | 4800 | |||
Mã đề 0221 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.B | 2.D | 3.A | 4.D | 5.C | 6.D | 7.C | 8.C | 9.A | 10.D |
11.C | 12.B | 13.C | 14.B | 15.D | 16.A | 17.D | 18.D | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐĐSS | SĐĐĐ | ĐĐSS | ĐĐĐS | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 3,25 | 3,29 | 1,48 | 0,15 | 0,31 | 8000 | |||
Mã đề 0222 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.A | 2.A | 3.A | 4.C | 5.B | 6.A | 7.A | 8.B | 9.A | 10.C |
11.C | 12.C | 13.C | 14.A | 15.B | 16.C | 17.D | 18.B | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | SSĐS | ĐĐSS | ĐSSĐ | ĐĐSS | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 4,65 | 5,83 | 1,47 | 0,13 | 0,27 | 6400 | |||
Mã đề 0223 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.A | 2.B | 3.D | 4.C | 5.A | 6.B | 7.C | 8.B | 9.A | 10.B |
11.D | 12.A | 13.A | 14.A | 15.C | 16.D | 17.B | 18.A | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐĐSS | ĐĐSS | SĐSĐ | ĐĐĐS | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 4,25 | 6,02 | 1,62 | 0,11 | 0,21 | 3200 | |||
Mã đề 0224 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.D | 2.C | 3.B | 4.B | 5.B | 6.A | 7.B | 8.B | 9.A | 10.B |
11.A | 12.D | 13.A | 14.C | 15.B | 16.B | 17.C | 18.C | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐĐSS | SSSĐ | ĐĐĐS | ĐĐSĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 4,15 | 4,97 | 1,46 | 0,12 | 0,23 | 4800 | |||
Mã đề 0225 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.B | 2.C | 3.A | 4.B | 5.A | 6.D | 7.C | 8.A | 9.A | 10.D |
11.B | 12.A | 13.B | 14.D | 15.C | 16.A | 17.C | 18.A | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐSSĐ | SĐĐĐ | ĐĐSS | ĐĐSS | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 4,25 | 6,02 | 1,62 | 0,11 | 0,21 | 3200 | |||
Mã đề 0226 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.D | 2.A | 3.C | 4.C | 5.A | 6.B | 7.C | 8.D | 9.D | 10.C |
11.C | 12.D | 13.A | 14.B | 15.C | 16.B | 17.B | 18.B | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | SSSĐ | ĐĐSS | SĐĐS | ĐSĐĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 4,15 | 4,97 | 1,46 | 0,12 | 0,23 | 4800 | |||
Mã đề 0227 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.B | 2.D | 3.D | 4.B | 5.A | 6.D | 7.D | 8.B | 9.C | 10.C |
11.D | 12.D | 13.B | 14.D | 15.C | 16.A | 17.A | 18.A | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐĐSĐ | ĐĐSS | ĐSĐĐ | SĐSĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 3,25 | 3,29 | 1,48 | 0,15 | 0,31 | 8000 | |||
Mã đề 0228 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.C | 2.B | 3.D | 4.A | 5.C | 6.A | 7.C | 8.A | 9.B | 10.D |
11.C | 12.C | 13.D | 14.B | 15.A | 16.D | 17.C | 18.B | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | SSSĐ | ĐĐSS | ĐĐSS | ĐSĐS | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 4,65 | 5,83 | 1,47 | 0,13 | 0,27 | 6400 | |||
Mã đề 0229 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.B | 2.A | 3.D | 4.A | 5.A | 6.C | 7.B | 8.A | 9.C | 10.B |
11.B | 12.B | 13.A | 14.A | 15.B | 16.D | 17.A | 18.A | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐĐSS | SĐSĐ | SĐSS | ĐSĐĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 4,25 | 6,02 | 1,62 | 0,11 | 0,21 | 3200 | |||
Mã đề 0230 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.C | 2.B | 3.D | 4.A | 5.D | 6.D | 7.D | 8.C | 9.A | 10.C |
11.C | 12.C | 13.B | 14.A | 15.C | 16.D | 17.C | 18.B | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | SĐSĐ | ĐĐSS | ĐSĐS | SĐĐĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 4,15 | 4,97 | 1,46 | 0,12 | 0,23 | 4800 | |||
Mã đề 0231 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.A | 2.D | 3.B | 4.A | 5.C | 6.C | 7.D | 8.A | 9.B | 10.C |
11.B | 12.B | 13.A | 14.B | 15.B | 16.D | 17.D | 18.B | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | SĐĐĐ | ĐĐSS | SĐĐS | ĐĐSĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 3,25 | 3,29 | 1,48 | 0,15 | 0,31 | 8000 | |||
Mã đề 0232 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.C | 2.A | 3.A | 4.D | 5.C | 6.A | 7.C | 8.D | 9.C | 10.D |
11.D | 12.A | 13.A | 14.A | 15.A | 16.D | 17.A | 18.D | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | SSSĐ | ĐSSĐ | ĐĐSĐ | SSĐĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | |||||||||
Mã đề 0233 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.D | 2.C | 3.B | 4.C | 5.C | 6.D | 7.A | 8.B | 9.D | 10.A |
11.D | 12.D | 13.A | 14.B | 15.B | 16.B | 17.A | 18.D | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐĐSS | ĐSSĐ | ĐĐSS | SĐĐĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 4,25 | 6,02 | 1,62 | 0,11 | 0,21 | 3200 | |||
Mã đề 0234 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.B | 2.A | 3.C | 4.D | 5.D | 6.A | 7.A | 8.A | 9.B | 10.B |
11.A | 12.C | 13.C | 14.D | 15.D | 16.C | 17.B | 18.B | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | SĐSS | ĐĐSS | SSĐĐ | ĐSĐĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 4,15 | 4,97 | 1,46 | 0,12 | 0,23 | 4800 | |||
Mã đề 0235 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.D | 2.A | 3.B | 4.C | 5.D | 6.A | 7.A | 8.D | 9.D | 10.C |
11.D | 12.B | 13.B | 14.C | 15.A | 16.B | 17.D | 18.C | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐSĐĐ | ĐĐSS | ĐSSĐ | ĐĐĐS | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 3,25 | 3,29 | 1,48 | 0,15 | 0,31 | 8000 | |||
Mã đề 0236 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.A | 2.D | 3.C | 4.B | 5.D | 6.D | 7.A | 8.B | 9.B | 10.A |
11.C | 12.B | 13.A | 14.D | 15.D | 16.A | 17.D | 18.C | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | SSĐS | SĐSĐ | ĐĐSS | SSĐĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 4,65 | 5,83 | 1,47 | 0,13 | 0,27 | 6400 | |||
Mã đề 0237 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.A | 2.A | 3.A | 4.D | 5.A | 6.B | 7.A | 8.D | 9.B | 10.A |
11.D | 12.B | 13.B | 14.B | 15.C | 16.C | 17.A | 18.C | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | SSĐĐ | SĐĐS | ĐĐSS | SĐĐĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 4,25 | 6,02 | 1,62 | 0,11 | 0,21 | 3200 | |||
Mã đề 0238 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.C | 2.C | 3.A | 4.A | 5.C | 6.A | 7.C | 8.C | 9.D | 10.A |
11.B | 12.C | 13.A | 14.A | 15.D | 16.A | 17.D | 18.C | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | SĐSĐ | ĐĐSS | SĐSĐ | ĐĐĐS | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 4,15 | 4,97 | 1,46 | 0,12 | 0,23 | 4800 | |||
Mã đề 0239 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.C | 2.D | 3.A | 4.C | 5.D | 6.C | 7.B | 8.D | 9.B | 10.D |
11.D | 12.B | 13.A | 14.C | 15.C | 16.D | 17.B | 18.A | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐĐSĐ | SSĐĐ | ĐĐSĐ | ĐĐSS | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 3,25 | 3,29 | 1,48 | 0,15 | 0,31 | 8000 | |||
Mã đề 0240 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.D | 2.C | 3.A | 4.D | 5.B | 6.B | 7.B | 8.C | 9.A | 10.D |
11.C | 12.D | 13.C | 14.B | 15.B | 16.C | 17.D | 18.B | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | SSĐS | ĐĐSS | ĐĐSS | ĐĐSS | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 4,65 | 5,83 | 1,47 | 0,13 | 0,27 | 6400 | |||
Mã đề 0241 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.D | 2.D | 3.A | 4.D | 5.C | 6.D | 7.A | 8.A | 9.B | 10.D |
11.C | 12.A | 13.D | 14.B | 15.A | 16.C | 17.D | 18.C | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐĐSS | ĐSĐS | ĐĐSS | ĐĐĐS | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 4,25 | 6,02 | 1,62 | 0,11 | 0,21 | 3200 | |||
Mã đề 0242 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.D | 2.D | 3.A | 4.A | 5.C | 6.B | 7.A | 8.C | 9.D | 10.C |
11.C | 12.D | 13.B | 14.C | 15.A | 16.D | 17.D | 18.D | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | SĐSS | ĐĐSS | ĐSSĐ | SĐĐĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 4,15 | 4,97 | 1,46 | 0,12 | 0,23 | 4800 | |||
Mã đề 0243 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.B | 2.A | 3.C | 4.A | 5.A | 6.A | 7.B | 8.D | 9.A | 10.C |
11.D | 12.C | 13.C | 14.D | 15.A | 16.A | 17.C | 18.C | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐSSĐ | Đ ĐSĐ | ĐĐSS | ĐSĐĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 3,25 | 3,29 | 1,48 | 0,15 | 0,31 | 8000 | |||
Mã đề 0244 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.A | 2.A | 3.B | 4.A | 5.C | 6.B | 7.C | 8.B | 9.C | 10.C |
11.C | 12.B | 13.B | 14.A | 15.A | 16.D | 17.B | 18.C | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | SĐSS | ĐĐSS | SĐSĐ | SĐSĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 4,65 | 5,83 | 1,47 | 0,13 | 0,27 | 6400 | |||
Mã đề 0245 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.D | 2.C | 3.A | 4.D | 5.A | 6.A | 7.C | 8.D | 9.C | 10.A |
11.C | 12.C | 13.D | 14.B | 15.B | 16.A | 17.C | 18.C | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | SĐSĐ | SĐSĐ | ĐĐSS | ĐĐĐS | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 4,25 | 6,02 | 1,62 | 0,11 | 0,21 | 3200 | |||
Mã đề 0246 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.B | 2.A | 3.C | 4.B | 5.C | 6.B | 7.C | 8.D | 9.C | 10.D |
11.B | 12.A | 13.B | 14.B | 15.B | 16.C | 17.C | 18.D | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | SSSĐ | ĐĐSS | ĐSSĐ | ĐĐSĐ | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 4,15 | 4,97 | 1,46 | 0,12 | 0,23 | 4800 | |||
Mã đề 0247 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.A | 2.D | 3.B | 4.C | 5.C | 6.C | 7.C | 8.D | 9.A | 10.D |
11.D | 12.C | 13.D | 14.C | 15.D | 16.B | 17.D | 18.C | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | ĐSĐS | ĐĐĐS | ĐĐĐS | ĐĐSS | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 3,25 | 3,29 | 1,48 | 0,15 | 0,31 | 8000 | |||
Mã đề 0248 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.A | 2.A | 3.B | 4.D | 5.A | 6.A | 7.B | 8.D | 9.A | 10.D |
11.B | 12.C | 13.D | 14.C | 15.D | 16.B | 17.C | 18.C | ||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
Đáp án | SSĐS | ĐĐSS | ĐSSĐ | SĐĐS | |||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
Đáp án | 4,65 | 5,83 | 1,47 | 0,13 | 0,27 | 6400 |
Theo quy định của Bộ Giáo dục và đào tạo, kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025 được tổ chức vào các ngày 25, 26, 27, 28/6.
Sáng 26/6, thí sinh thi môn Văn, buổi chiều thi môn Toán. Sáng ngày 27/6, thí sinh bước vào môn thi tự chọn.
Thí sinh theo học Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 dự thi tốt nghiệp THPT sẽ thi 4 môn, bao gồm 2 môn thi bắt buộc (Ngữ văn, Toán) và 2 môn lựa chọn (trong số các môn còn lại được học ở lớp 12 gồm: Ngoại ngữ, Lịch sử, Vật lí, Hóa học, Sinh học, Địa lý, Giáo dục kinh tế và pháp luật, Tin học, Công nghệ). Các thí sinh này thi 3 buổi: 1 buổi Ngữ văn, 1 buổi Toán, 1 buổi thi tổ hợp tự chọn gồm 2 môn.
Còn các thí sinh dự thi theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2006 sẽ thi 4 buổi: 1 buổi Ngữ văn, 1 buổi Toán, 1 buổi thi tự chọn Khoa học tự nhiên hoặc Khoa học xã hội, 1 buổi Ngoại ngữ.
- Từ khóa :
- Đáp án Đề thi môn Vật lí tốt nghiệp THPT năm 2025
- Đề thi môn Vật lí tốt nghiệp THPT năm 2025
- Đề thi môn Vật lí tốt nghiệp THPT
- đáp án môn Vật lí tốt nghiệp THPT
- Đề thi môn Vật lí tốt nghiệp THPT chính thức
- đáp án môn thi tốt nghiệp THPT
- Đề thi môn Vật lí tốt nghiệp THPT
- đáp án môn Vật lí tốt nghiệp THPT
Tin liên quan
-
Kinh tế tổng hợp
Đề thi và đáp án tốt nghiệp THPT 2025 môn Toán
15:30' - 26/06/2025
Chiều 26/6, hơn 1 triệu thí sinh trên cả nước tiếp tục làm bài môn Toán kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025. Bnews/vnanet.vn xin giới thiệu đề thi và gợi ý đáp án môn Toán.
-
Đời sống
Đề thi và đáp án môn Ngữ văn kỳ thi tốt nghiệp THPT 2025
09:50' - 26/06/2025
Dưới đây là đề thi chính thức và gợi ý đáp án chi tiết môn Văn kỳ thi tốt nghiệp THPT 2025, giúp thí sinh đối chiếu và đánh giá kết quả làm bài.
Tin cùng chuyên mục
-
Kinh tế tổng hợp
Ban Bí thư xem xét, thi hành kỷ luật đảng viên vi phạm
20:22' - 27/06/2025
Theo quy định của Đảng về kỷ luật đảng viên vi phạm, Ban Bí thư quyết định thi hành kỷ luật Khai trừ ra khỏi Đảng đối với đồng chí Nguyễn Bá Hoan.
-
Kinh tế tổng hợp
Kỳ thi tốt nghiệp THPT 2025: Xác định đối tượng sử dụng AI để giải đề thi môn Toán
19:59' - 27/06/2025
Chiều 27/6, tại Hà Nội, Bộ Giáo dục và Đào tạo đã tổ chức họp báo về Kỳ thi tốt nghiệp Trung học Phổ thông năm 2025.
-
Kinh tế tổng hợp
Đại sứ quán Việt Nam tại Israel tạm dừng tiếp nhận đăng ký sơ tán công dân
19:40' - 27/06/2025
Sau thời gian căng thẳng kéo dài do xung đột giữa Israel và Iran, lệnh ngừng bắn do Tổng thống Mỹ Donald Trump làm trung gian đã chính thức có hiệu lực từ sáng 24/6.
-
Kinh tế tổng hợp
XSMB 28/6. Kết quả xổ số miền Bắc hôm nay ngày 28/6/2025. XSMB thứ Bảy ngày 28/6
19:30' - 27/06/2025
Bnews. XSMB 28/6. Kết quả xổ số hôm nay ngày 28/6. XSMB thứ Bảy. Trực tiếp KQXSMB ngày 28/6. Kết quả xổ số miền Bắc hôm nay thứ Bảy ngày 28/6/2025.
-
Kinh tế tổng hợp
XSMT 28/6. Kết quả xổ số miền Trung hôm nay ngày 28/6/2025. XSMT thứ Bảy ngày 28/6
19:30' - 27/06/2025
Bnews. XSMT 28/6. Kết quả xổ số hôm nay ngày 28/6. XSMT thứ Bảy. Trực tiếp KQXSMT ngày 28/6. Kết quả xổ số miền Trung hôm nay thứ Bảy ngày 28/6/2025.
-
Kinh tế tổng hợp
XSMN 28/6. Kết quả xổ số miền Nam hôm nay ngày 28/6/2025. XSMN thứ Bảy ngày 28/6
19:30' - 27/06/2025
Bnews. XSMN 28/6. Kết quả xổ số hôm nay ngày 28/6. XSMN thứ Bảy. Trực tiếp KQXSMN ngày 28/6. Kết quả xổ số miền Nam hôm nay thứ Bảy ngày 28/6/2025.
-
Kinh tế tổng hợp
Kết quả Vietlott Mega 6/55 ngày 28/6 - Kết quả xổ số Vietlott Mega - Kết quả xổ số Vietlott ngày 28/6/2025
19:30' - 27/06/2025
Bnews. Kết quả Vietlott Mega 6/55 ngày 28/6. Kết quả xổ số Vietlott hôm nay ngày 28 tháng 6 năm 2025 - Xổ số Vietlott Mega 6/55 hôm nay.
-
Kinh tế tổng hợp
XSBP 28/6. Kết quả xổ số Bình Phước hôm nay ngày 28/6/2025. SXBP ngày 28/6
19:00' - 27/06/2025
Bnews. XSBP 28/6. Kết quả xổ số hôm nay ngày 28/6. XSBP Thứ Bảy. Trực tiếp KQXSBP ngày 28/6. Kết quả xổ số Bình Phước hôm nay ngày 28/6/2025.
-
Kinh tế tổng hợp
XSLA 28/6. Kết quả xổ số Long An hôm nay ngày 28/6/2025. SXLA ngày 28/6
19:00' - 27/06/2025
Bnews. XSLA 28/6. Kết quả xổ số hôm nay ngày 28/6. XSLA Thứ Bảy. Trực tiếp KQXSLA ngày 28/6. Kết quả xổ số Long An hôm nay ngày 28/6/2025.