Đề thi và đáp án tốt nghiệp THPT 2025 môn Vật lí
Đề thi môn Vật lí kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025 có thời gian làm bài là 50 phút.
Đề thi và đáp án tham khảo môn Vật lí kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025 do các chuyên gia Tuyensinh247 thực hiện sẽ được Bnews.vn cập nhật liên tục.
Đề thi môn Vật lí kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025
Đang cập nhật...
Đáp án môn Vật lí kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025
| Mã đề 0201 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1.B | 2.D | 3.B | 4.D | 5.A | 6.B | 7.B | 8.C | 9.D | 10.B |
| 11.A | 12.B | 13.D | 14.B | 15.B | 16.B | 17.D | 18.B | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | ĐĐSS | ĐSĐĐ | SĐSĐ | ĐĐSĐ | |||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | 3,25 | 3,29 | 1,48 | 0,15 | 0,31 | 8000 | |||
| Mã đề 0202 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1.C | 2.C | 3.A | 4.D | 5.C | 6.B | 7.D | 8.B | 9.A | 10.A |
| 11.B | 12.D | 13.A | 14.A | 15.A | 16.A | 17.C | 18.B | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | ĐĐSS | SSĐĐ | SĐSĐ | SSSĐ | |||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | 4,65 | 5,83 | 1,47 | 0,13 | 0,27 | 6400 | |||
| Mã đề 0203 - Môn Vật Lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1.B | 2.A | 3.A | 4.D | 5.D | 6.A | 7.A | 8.D | 9.B | 10.B |
| 11.A | 12.C | 13.C | 14.A | 15.A | 16.A | 17.A | 18.B | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | ĐĐSS | ĐĐSĐ | ĐĐSS | SĐĐS | |||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | 4,25 | 6,02 | 1,62 | 0,11 | 0,21 | 3200 | |||
| Mã đề 0204 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1.C | 2.A | 3.D | 4.B | 5.D | 6.B | 7.B | 8.B | 9.A | 10.B |
| 11.B | 12.B | 13.A | 14.B | 15.A | 16.B | 17.D | 18.D | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | SSSĐ | ĐSĐS | ĐĐSS | ĐĐĐS | |||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | 4,15 | 4,97 | 1,46 | 0,12 | 0,23 | 4800 | |||
| Mã đề 0205 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1.C | 2.A | 3.A | 4.A | 5.A | 6.A | 7.B | 8.C | 9.C | 10.B |
| 11.B | 12.A | 13.B | 14.C | 15.D | 16.C | 17.A | 18.C | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | ĐĐSĐ | SĐĐĐ | ĐSSĐ | ĐĐSS | |||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | 3,25 | 3,29 | 1,48 | 0,15 | 0,31 | 8000 | |||
| Mã đề 0206 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1.C | 2.D | 3.C | 4.A | 5.D | 6.D | 7.D | 8.C | 9.C | 10.C |
| 11.D | 12.D | 13.D | 14.B | 15.D | 16.B | 17.B | 18.B | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | ĐĐSS | ĐSSĐ | SSĐĐ | ĐSSS | |||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | 4,65 | 5,83 | 1,47 | 0,13 | 0,27 | 6400 | |||
| Mã đề 0207 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1.C | 2.B | 3.A | 4.B | 5.A | 6.C | 7.D | 8.A | 9.D | 10.D |
| 11.B | 12.B | 13.B | 14.B | 15.D | 16.D | 17.A | 18.C | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | ĐĐSS | SĐĐĐ | ĐSĐS | SĐSĐ | |||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | 4,25 | 6,02 | 1,62 | 0,11 | 0,21 | 3200 | |||
| Mã đề 0208 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1.C | 2.D | 3.A | 4.C | 5.D | 6.D | 7.B | 8.B | 9.D | 10.C |
| 11.B | 12.D | 13.D | 14.C | 15.D | 16.D | 17.B | 18.B | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | ĐĐSS | ĐĐSS | SSSĐ | ĐĐSĐ | |||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | 4,15 | 4,97 | 1,46 | 0,12 | 0,23 | 4800 | |||
| Mã đề 0209 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1.C | 2.B | 3.A | 4.B | 5.B | 6.A | 7.A | 8.A | 9.C | 10.B |
| 11.D | 12.A | 13.C | 14.B | 15.A | 16.D | 17.A | 18.D | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | ĐĐSĐ | ĐĐĐS | ĐSSĐ | ĐĐSS | |||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | 3,25 | 3,29 | 1,48 | 0,15 | 0,31 | 8000 | |||
| Mã đề 0210 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1.D | 2.B | 3.A | 4.B | 5.A | 6.A | 7.B | 8.C | 9.B | 10.B |
| 11.B | 12.D | 13.B | 14.D | 15.A | 16.C | 17.C | 18.C | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | ĐĐSS | SSĐĐ | SĐSĐ | SĐSS | |||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | 4,65 | 5,83 | 1,47 | 0,13 | 0,27 | 6400 | |||
| Mã đề 0211 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1.D | 2.D | 3.D | 4.B | 5.D | 6.A | 7.D | 8.B | 9.B | 10.A |
| 11.D | 12.C | 13.C | 14.C | 15.D | 16.C | 17.D | 18.D | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | ĐĐSS | SĐĐĐ | SĐSĐ | SĐSĐ | |||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | 4,25 | 6,02 | 1,62 | 0,11 | 0,21 | 3200 | |||
| Mã đề 0212 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1.C | 2.D | 3.D | 4.D | 5.B | 6.D | 7.B | 8.A | 9.B | 10.C |
| 11.C | 12.A | 13.D | 14.B | 15.B | 16.A | 17.D | 18.C | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | ĐĐSS | ĐSSS | ĐSĐS | ĐSĐĐ | |||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | 4,15 | 4,97 | 1,46 | 0,12 | 0,23 | 4800 | |||
| Mã đề 0213 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1.A | 2.D | 3.A | 4.D | 5.C | 6.D | 7.D | 8.D | 9.D | 10.C |
| 11.C | 12.C | 13.D | 14.B | 15.C | 16.B | 17.B | 18.D | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | ĐĐSS | ĐSĐĐ | SĐSĐ | ĐĐSĐ | |||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | 3,25 | 3,29 | 1,48 | 0,15 | 0,31 | 8000 | |||
| Mã đề 0214 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1.C | 2.A | 3.C | 4.A | 5.C | 6.B | 7.B | 8.D | 9.B | 10.B |
| 11.C | 12.D | 13.D | 14.A | 15.D | 16.D | 17.B | 18.C | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | ĐĐSS | SSĐĐ | SĐĐS | SĐSS | |||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | 4,65 | 5,83 | 1,47 | 0,13 | 0,27 | 6400 | |||
| Mã đề 0215 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1.A | 2.B | 3.A | 4.A | 5.B | 6.C | 7.B | 8.A | 9.B | 10.D |
| 11.A | 12.B | 13.A | 14.B | 15.C | 16.C | 17.D | 18.C | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | ĐSSĐ | ĐSĐĐ | ĐSĐS | ĐĐSS | |||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | 4,25 | 6,02 | 1,62 | 0,11 | 0,21 | 3200 | |||
| Mã đề 0216 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1.B | 2.D | 3.B | 4.B | 5.D | 6.B | 7.B | 8.B | 9.C | 10.D |
| 11.B | 12.C | 13.C | 14.A | 15.C | 16.D | 17.C | 18.C | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | ĐĐSĐ | ĐSSS | SĐĐS | ĐĐSS | |||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | 4,15 | 4,97 | 1,46 | 0,12 | 0,23 | 4800 | |||
| Mã đề 0217 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1.C | 2.B | 3.C | 4.C | 5.C | 6.D | 7.A | 8.C | 9.A | 10.C |
| 11.D | 12.C | 13.A | 14.B | 15.A | 16.D | 17.D | 18.A | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | ĐĐSS | ĐSSĐ | ĐĐSĐ | SĐĐĐ | |||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | 3,25 | 3,29 | 1,48 | 0,15 | 0,31 | 8000 | |||
| Mã đề 0218 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1.A | 2.B | 3.D | 4.D | 5.B | 6.C | 7.A | 8.B | 9.A | 10.C |
| 11.C | 12.A | 13.A | 14.C | 15.D | 16.B | 17.A | 18.A | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | ĐĐSS | SĐĐS | ĐSĐS | SĐSS | |||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | 4,65 | 5,83 | 1,47 | 0,13 | 0,27 | 6400 | |||
| Mã đề 0219 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1.D | 2.B | 3.B | 4.D | 5.D | 6.C | 7.A | 8.C | 9.A | 10.A |
| 11.A | 12.A | 13.A | 14.C | 15.B | 16.B | 17.C | 18.A | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | ĐSSĐ | ĐĐSS | SĐSĐ | ĐSĐĐ | |||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | 4,25 | 6,02 | 1,62 | 0,11 | 0,21 | 3200 | |||
| Mã đề 0220 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1.B | 2.B | 3.C | 4.B | 5.B | 6.D | 7.A | 8.D | 9.B | 10.A |
| 11.D | 12.D | 13.D | 14.B | 15.B | 16.C | 17.B | 18.D | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | SSSĐ | ĐSĐĐ | SSĐĐ | ĐĐSS | |||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | 4,15 | 4,97 | 1,46 | 0,12 | 0,23 | 4800 | |||
| Mã đề 0221 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1.B | 2.D | 3.A | 4.D | 5.C | 6.D | 7.C | 8.C | 9.A | 10.D |
| 11.C | 12.B | 13.C | 14.B | 15.D | 16.A | 17.D | 18.D | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | ĐĐSS | SĐĐĐ | ĐĐSS | ĐĐĐS | |||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | 3,25 | 3,29 | 1,48 | 0,15 | 0,31 | 8000 | |||
| Mã đề 0222 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1.A | 2.A | 3.A | 4.C | 5.B | 6.A | 7.A | 8.B | 9.A | 10.C |
| 11.C | 12.C | 13.C | 14.A | 15.B | 16.C | 17.D | 18.B | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | SSĐS | ĐĐSS | ĐSSĐ | ĐĐSS | |||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | 4,65 | 5,83 | 1,47 | 0,13 | 0,27 | 6400 | |||
| Mã đề 0223 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1.A | 2.B | 3.D | 4.C | 5.A | 6.B | 7.C | 8.B | 9.A | 10.B |
| 11.D | 12.A | 13.A | 14.A | 15.C | 16.D | 17.B | 18.A | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | ĐĐSS | ĐĐSS | SĐSĐ | ĐĐĐS | |||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | 4,25 | 6,02 | 1,62 | 0,11 | 0,21 | 3200 | |||
| Mã đề 0224 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1.D | 2.C | 3.B | 4.B | 5.B | 6.A | 7.B | 8.B | 9.A | 10.B |
| 11.A | 12.D | 13.A | 14.C | 15.B | 16.B | 17.C | 18.C | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | ĐĐSS | SSSĐ | ĐĐĐS | ĐĐSĐ | |||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | 4,15 | 4,97 | 1,46 | 0,12 | 0,23 | 4800 | |||
| Mã đề 0225 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1.B | 2.C | 3.A | 4.B | 5.A | 6.D | 7.C | 8.A | 9.A | 10.D |
| 11.B | 12.A | 13.B | 14.D | 15.C | 16.A | 17.C | 18.A | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | ĐSSĐ | SĐĐĐ | ĐĐSS | ĐĐSS | |||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | 4,25 | 6,02 | 1,62 | 0,11 | 0,21 | 3200 | |||
| Mã đề 0226 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1.D | 2.A | 3.C | 4.C | 5.A | 6.B | 7.C | 8.D | 9.D | 10.C |
| 11.C | 12.D | 13.A | 14.B | 15.C | 16.B | 17.B | 18.B | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | SSSĐ | ĐĐSS | SĐĐS | ĐSĐĐ | |||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | 4,15 | 4,97 | 1,46 | 0,12 | 0,23 | 4800 | |||
| Mã đề 0227 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1.B | 2.D | 3.D | 4.B | 5.A | 6.D | 7.D | 8.B | 9.C | 10.C |
| 11.D | 12.D | 13.B | 14.D | 15.C | 16.A | 17.A | 18.A | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | ĐĐSĐ | ĐĐSS | ĐSĐĐ | SĐSĐ | |||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | 3,25 | 3,29 | 1,48 | 0,15 | 0,31 | 8000 | |||
| Mã đề 0228 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1.C | 2.B | 3.D | 4.A | 5.C | 6.A | 7.C | 8.A | 9.B | 10.D |
| 11.C | 12.C | 13.D | 14.B | 15.A | 16.D | 17.C | 18.B | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | SSSĐ | ĐĐSS | ĐĐSS | ĐSĐS | |||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | 4,65 | 5,83 | 1,47 | 0,13 | 0,27 | 6400 | |||
| Mã đề 0229 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1.B | 2.A | 3.D | 4.A | 5.A | 6.C | 7.B | 8.A | 9.C | 10.B |
| 11.B | 12.B | 13.A | 14.A | 15.B | 16.D | 17.A | 18.A | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | ĐĐSS | SĐSĐ | SĐSS | ĐSĐĐ | |||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | 4,25 | 6,02 | 1,62 | 0,11 | 0,21 | 3200 | |||
| Mã đề 0230 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1.C | 2.B | 3.D | 4.A | 5.D | 6.D | 7.D | 8.C | 9.A | 10.C |
| 11.C | 12.C | 13.B | 14.A | 15.C | 16.D | 17.C | 18.B | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | SĐSĐ | ĐĐSS | ĐSĐS | SĐĐĐ | |||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | 4,15 | 4,97 | 1,46 | 0,12 | 0,23 | 4800 | |||
| Mã đề 0231 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1.A | 2.D | 3.B | 4.A | 5.C | 6.C | 7.D | 8.A | 9.B | 10.C |
| 11.B | 12.B | 13.A | 14.B | 15.B | 16.D | 17.D | 18.B | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | SĐĐĐ | ĐĐSS | SĐĐS | ĐĐSĐ | |||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | 3,25 | 3,29 | 1,48 | 0,15 | 0,31 | 8000 | |||
| Mã đề 0232 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1.C | 2.A | 3.A | 4.D | 5.C | 6.A | 7.C | 8.D | 9.C | 10.D |
| 11.D | 12.A | 13.A | 14.A | 15.A | 16.D | 17.A | 18.D | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | SSSĐ | ĐSSĐ | ĐĐSĐ | SSĐĐ | |||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | |||||||||
| Mã đề 0233 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1.D | 2.C | 3.B | 4.C | 5.C | 6.D | 7.A | 8.B | 9.D | 10.A |
| 11.D | 12.D | 13.A | 14.B | 15.B | 16.B | 17.A | 18.D | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | ĐĐSS | ĐSSĐ | ĐĐSS | SĐĐĐ | |||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | 4,25 | 6,02 | 1,62 | 0,11 | 0,21 | 3200 | |||
| Mã đề 0234 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1.B | 2.A | 3.C | 4.D | 5.D | 6.A | 7.A | 8.A | 9.B | 10.B |
| 11.A | 12.C | 13.C | 14.D | 15.D | 16.C | 17.B | 18.B | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | SĐSS | ĐĐSS | SSĐĐ | ĐSĐĐ | |||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | 4,15 | 4,97 | 1,46 | 0,12 | 0,23 | 4800 | |||
| Mã đề 0235 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1.D | 2.A | 3.B | 4.C | 5.D | 6.A | 7.A | 8.D | 9.D | 10.C |
| 11.D | 12.B | 13.B | 14.C | 15.A | 16.B | 17.D | 18.C | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | ĐSĐĐ | ĐĐSS | ĐSSĐ | ĐĐĐS | |||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | 3,25 | 3,29 | 1,48 | 0,15 | 0,31 | 8000 | |||
| Mã đề 0236 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1.A | 2.D | 3.C | 4.B | 5.D | 6.D | 7.A | 8.B | 9.B | 10.A |
| 11.C | 12.B | 13.A | 14.D | 15.D | 16.A | 17.D | 18.C | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | SSĐS | SĐSĐ | ĐĐSS | SSĐĐ | |||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | 4,65 | 5,83 | 1,47 | 0,13 | 0,27 | 6400 | |||
| Mã đề 0237 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1.A | 2.A | 3.A | 4.D | 5.A | 6.B | 7.A | 8.D | 9.B | 10.A |
| 11.D | 12.B | 13.B | 14.B | 15.C | 16.C | 17.A | 18.C | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | SSĐĐ | SĐĐS | ĐĐSS | SĐĐĐ | |||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | 4,25 | 6,02 | 1,62 | 0,11 | 0,21 | 3200 | |||
| Mã đề 0238 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1.C | 2.C | 3.A | 4.A | 5.C | 6.A | 7.C | 8.C | 9.D | 10.A |
| 11.B | 12.C | 13.A | 14.A | 15.D | 16.A | 17.D | 18.C | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | SĐSĐ | ĐĐSS | SĐSĐ | ĐĐĐS | |||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | 4,15 | 4,97 | 1,46 | 0,12 | 0,23 | 4800 | |||
| Mã đề 0239 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1.C | 2.D | 3.A | 4.C | 5.D | 6.C | 7.B | 8.D | 9.B | 10.D |
| 11.D | 12.B | 13.A | 14.C | 15.C | 16.D | 17.B | 18.A | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | ĐĐSĐ | SSĐĐ | ĐĐSĐ | ĐĐSS | |||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | 3,25 | 3,29 | 1,48 | 0,15 | 0,31 | 8000 | |||
| Mã đề 0240 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1.D | 2.C | 3.A | 4.D | 5.B | 6.B | 7.B | 8.C | 9.A | 10.D |
| 11.C | 12.D | 13.C | 14.B | 15.B | 16.C | 17.D | 18.B | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | SSĐS | ĐĐSS | ĐĐSS | ĐĐSS | |||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | 4,65 | 5,83 | 1,47 | 0,13 | 0,27 | 6400 | |||
| Mã đề 0241 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1.D | 2.D | 3.A | 4.D | 5.C | 6.D | 7.A | 8.A | 9.B | 10.D |
| 11.C | 12.A | 13.D | 14.B | 15.A | 16.C | 17.D | 18.C | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | ĐĐSS | ĐSĐS | ĐĐSS | ĐĐĐS | |||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | 4,25 | 6,02 | 1,62 | 0,11 | 0,21 | 3200 | |||
| Mã đề 0242 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1.D | 2.D | 3.A | 4.A | 5.C | 6.B | 7.A | 8.C | 9.D | 10.C |
| 11.C | 12.D | 13.B | 14.C | 15.A | 16.D | 17.D | 18.D | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | SĐSS | ĐĐSS | ĐSSĐ | SĐĐĐ | |||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | 4,15 | 4,97 | 1,46 | 0,12 | 0,23 | 4800 | |||
| Mã đề 0243 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1.B | 2.A | 3.C | 4.A | 5.A | 6.A | 7.B | 8.D | 9.A | 10.C |
| 11.D | 12.C | 13.C | 14.D | 15.A | 16.A | 17.C | 18.C | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | ĐSSĐ | Đ ĐSĐ | ĐĐSS | ĐSĐĐ | |||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | 3,25 | 3,29 | 1,48 | 0,15 | 0,31 | 8000 | |||
| Mã đề 0244 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1.A | 2.A | 3.B | 4.A | 5.C | 6.B | 7.C | 8.B | 9.C | 10.C |
| 11.C | 12.B | 13.B | 14.A | 15.A | 16.D | 17.B | 18.C | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | SĐSS | ĐĐSS | SĐSĐ | SĐSĐ | |||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | 4,65 | 5,83 | 1,47 | 0,13 | 0,27 | 6400 | |||
| Mã đề 0245 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1.D | 2.C | 3.A | 4.D | 5.A | 6.A | 7.C | 8.D | 9.C | 10.A |
| 11.C | 12.C | 13.D | 14.B | 15.B | 16.A | 17.C | 18.C | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | SĐSĐ | SĐSĐ | ĐĐSS | ĐĐĐS | |||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | 4,25 | 6,02 | 1,62 | 0,11 | 0,21 | 3200 | |||
| Mã đề 0246 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1.B | 2.A | 3.C | 4.B | 5.C | 6.B | 7.C | 8.D | 9.C | 10.D |
| 11.B | 12.A | 13.B | 14.B | 15.B | 16.C | 17.C | 18.D | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | SSSĐ | ĐĐSS | ĐSSĐ | ĐĐSĐ | |||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | 4,15 | 4,97 | 1,46 | 0,12 | 0,23 | 4800 | |||
| Mã đề 0247 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1.A | 2.D | 3.B | 4.C | 5.C | 6.C | 7.C | 8.D | 9.A | 10.D |
| 11.D | 12.C | 13.D | 14.C | 15.D | 16.B | 17.D | 18.C | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | ĐSĐS | ĐĐĐS | ĐĐĐS | ĐĐSS | |||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | 3,25 | 3,29 | 1,48 | 0,15 | 0,31 | 8000 | |||
| Mã đề 0248 - Môn Vật lí - Tuyensinh247.com | |||||||||
| Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
| 1.A | 2.A | 3.B | 4.D | 5.A | 6.A | 7.B | 8.D | 9.A | 10.D |
| 11.B | 12.C | 13.D | 14.C | 15.D | 16.B | 17.C | 18.C | ||
| Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||
| Đáp án | SSĐS | ĐĐSS | ĐSSĐ | SĐĐS | |||||
| Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
| Đáp án | 4,65 | 5,83 | 1,47 | 0,13 | 0,27 | 6400 | |||
Theo quy định của Bộ Giáo dục và đào tạo, kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025 được tổ chức vào các ngày 25, 26, 27, 28/6.
Sáng 26/6, thí sinh thi môn Văn, buổi chiều thi môn Toán. Sáng ngày 27/6, thí sinh bước vào môn thi tự chọn.
Thí sinh theo học Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 dự thi tốt nghiệp THPT sẽ thi 4 môn, bao gồm 2 môn thi bắt buộc (Ngữ văn, Toán) và 2 môn lựa chọn (trong số các môn còn lại được học ở lớp 12 gồm: Ngoại ngữ, Lịch sử, Vật lí, Hóa học, Sinh học, Địa lý, Giáo dục kinh tế và pháp luật, Tin học, Công nghệ). Các thí sinh này thi 3 buổi: 1 buổi Ngữ văn, 1 buổi Toán, 1 buổi thi tổ hợp tự chọn gồm 2 môn.
Còn các thí sinh dự thi theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2006 sẽ thi 4 buổi: 1 buổi Ngữ văn, 1 buổi Toán, 1 buổi thi tự chọn Khoa học tự nhiên hoặc Khoa học xã hội, 1 buổi Ngoại ngữ.
- Từ khóa :
- Đáp án Đề thi môn Vật lí tốt nghiệp THPT năm 2025
- Đề thi môn Vật lí tốt nghiệp THPT năm 2025
- Đề thi môn Vật lí tốt nghiệp THPT
- đáp án môn Vật lí tốt nghiệp THPT
- Đề thi môn Vật lí tốt nghiệp THPT chính thức
- đáp án môn thi tốt nghiệp THPT
- Đề thi môn Vật lí tốt nghiệp THPT
- đáp án môn Vật lí tốt nghiệp THPT
Tin liên quan
-
Kinh tế & Xã hội
Đề thi và đáp án tốt nghiệp THPT 2025 môn Toán
15:30' - 26/06/2025
Chiều 26/6, hơn 1 triệu thí sinh trên cả nước tiếp tục làm bài môn Toán kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025. Bnews/vnanet.vn xin giới thiệu đề thi và gợi ý đáp án môn Toán.
-
Đời sống
Đề thi và đáp án môn Ngữ văn kỳ thi tốt nghiệp THPT 2025
09:50' - 26/06/2025
Dưới đây là đề thi chính thức và gợi ý đáp án chi tiết môn Văn kỳ thi tốt nghiệp THPT 2025, giúp thí sinh đối chiếu và đánh giá kết quả làm bài.
Tin cùng chuyên mục
-
Kinh tế & Xã hội
Dồn lực khôi phục sản xuất sau thiên tai
14:51'
Ngành nông nghiệp và môi trường đang dồn lực khôi phục sản xuất và hỗ trợ người dân sớm vượt qua khó khăn sau đợt thiên tai mới đây.
-
Kinh tế & Xã hội
Lâm Đồng: Hơn 1.700 căn nhà bị ngập do mưa lũ
13:31'
Trưa 4/12, UBND tỉnh Lâm Đồng có báo cáo nhanh tình hình thiệt hại do mưa lũ xảy ra trên địa bàn.
-
Kinh tế & Xã hội
Yêu cầu chung cư HH Linh Đàm không được từ chối trông giữ xe điện
12:46'
Sau thông báo dừng nhận trông giữ xe điện gây hoang mang tại HH Linh Đàm, UBND phường Hoàng Liệt yêu cầu đơn vị quản lý tiếp tục nhận xe, bố trí phương án phù hợp và chịu trách nhiệm nếu vi phạm.
-
Kinh tế & Xã hội
Sinh viên tranh biện về con đường hội nhập của Việt Nam tại chung kết Debate Horizon 2025
12:32'
Vòng chung kết cuộc thi Debate Horizon 2025 vừa diễn ra tại Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (KHXH&NV - ĐHQGHN).
-
Kinh tế & Xã hội
TPHCM đề xuất giải pháp giảm ô nhiễm khí thải từ phương tiện diesel
12:21'
TP.HCM xác định giải pháp trọng tâm nhằm giảm ô nhiễm từ phương tiện diesel, gồm hoàn thiện tiêu chuẩn khí thải, ứng dụng công nghệ sạch, phát triển logistics xanh và tăng cường hợp tác vùng.
-
Kinh tế & Xã hội
Nhiều tuyến đèo, quốc lộ tại Lâm Đồng bị sạt lở, ngập sâu do mưa lũ
12:20'
Trận mưa đặc biệt lớn đêm 3/13 trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng khiến nhiều khu vực bị nước dâng gây lũ và ngập úng khu vực dân cư.
-
Kinh tế & Xã hội
Đà Nẵng khẩn trương dựng lại nhà cho người dân sau bão lũ
11:19'
Liên tiếp bão lũ cuối năm 2025 khiến gần 1.200 nhà hư hại ở Đà Nẵng. Thành phố đang tập trung làm lại nhà an toàn, bền vững và phù hợp bản sắc cho đồng bào, phấn đấu hoàn thành trong năm nay.
-
Kinh tế & Xã hội
Viện Nha Hố được chỉ định thử nghiệm chất lượng hạt giống cây trồng
10:21'
Viện Nghiên cứu Bông và Phát triển nông nghiệp Nha Hố vừa được Cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật chỉ định thử nghiệm chất lượng hạt giống cây trồng, dịch vụ thử nghiệm tại Trung bộ và Tây Nguyên.
-
Kinh tế & Xã hội
Tái cơ cấu chăn nuôi theo hướng bền vững sau mưa lũ
10:13'
Trước diễn biến phức tạp của dịch bệnh và sau mưa lũ, ngành chăn nuôi Đà Nẵng tái cơ cấu theo hướng hiện đại, ứng dụng công nghệ cao và mở rộng các mô hình an toàn sinh học.

Thí sinh chuẩn bị làm bài thi tại điểm thi Trường THPT Nguyễn Gia Thiều (Long Biên, Hà Nội). Ảnh: Minh Quyết - TTXVN