BNEWS
Giá cả thị trường nông thực phẩm trong nước ngày 4/7.
Giá cả thị trường nông thực phẩm trong nước ngày 27/6
| Mặt hàng | Tỉnh | Giá |
| Gà trống ta hơi | An Giang | 100000 đ/kg (bán lẻ) |
| Trứng gà ta | An Giang | 35000 đ/chục (bán lẻ) |
| Trứng gà công nghiệp | An Giang | 21000 đ/chục (bán lẻ) |
| Vịt hơi | An Giang | 48000 đ/kg (bán lẻ) |
| Trứng vịt | An Giang | 25000 đ/chục (bán lẻ) |
| Thịt lợn nạc thăn | An Giang | 90000 đ/kg (bán lẻ) |
| Thịt lợn ba chỉ | An Giang | 85000 đ/kg (bán lẻ) |
| Thịt lợn đùi | An Giang | 85000 đ/kg (bán lẻ) |
| Thịt bò thăn | An Giang | 230000 đ/kg (bán lẻ) |
| Cá tra | An Giang | 40000 đ/kg (bán lẻ) |
| Cá rô phi | An Giang | 32000 đ/kg (bán lẻ) |
| Cá điêu hồng | An Giang | 44000 đ/kg (bán lẻ) |
| Cá lóc | An Giang | 50000 đ/kg (bán lẻ) |
| Cá chim trắng | An Giang | 28000 đ/kg (bán lẻ) |
| Tôm càng xanh | An Giang | 240000 đ/kg (bán lẻ) |
| Vừng vàng loại 1 | An Giang | 65000 đ/kg (bán buôn) |
| Cải ngọt loại 1 | An Giang | 6000 đ/kg (bán lẻ) |
| Su su | An Giang | 7000 đ/kg (bán lẻ) |
| Bí đỏ | An Giang | 9000 đ/kg (bán lẻ) |
| Cải thảo | An Giang | 11000 đ/kg (bán lẻ) |
| Bắp cải trắng loại 1 | An Giang | 8000 đ/kg (bán lẻ) |
| Dưa leo truyền thống loại 1 | An Giang | 4000 đ/kg (bán lẻ) |
| Cà chua thường loại 1 | An Giang | 11000 đ/kg (bán lẻ) |
| Khổ qua (mướp đắng) | An Giang | 8000 đ/kg (bán lẻ) |
| Hoa lơ trắng loại 1 | An Giang | 25000 đ/kg (bán lẻ) |
| Cà rốt loại 1 | An Giang | 15000 đ/kg (bán lẻ) |
| Đậu cove | An Giang | 12000 đ/kg (bán lẻ) |
| Khoai tây ta loại 1 | An Giang | 15000 đ/kg (bán lẻ) |
| Nấm rơm | An Giang | 55000 đ/kg (bán lẻ) |
| Cam Sành loại 1 | An Giang | 35000 đ/kg (bán lẻ) |
| Xoài cát Hòa Lộc loại 1 | An Giang | 50000 đ/kg (bán lẻ) |
| Thanh long loại 1 | An Giang | 20000 đ/kg (bán lẻ) |
| Mãng cầu ta loại 1 | An Giang | 35000 đ/kg (bán lẻ) |
| Nhãn tiêu da bò loại 1 | An Giang | 38000 đ/kg (bán lẻ) |
| Lê loại 1 | An Giang | 35000 đ/kg (bán lẻ) |
| Gạo CLC IR 50404 | An Giang | 9500 đ/kg (bán lẻ) |
| Gạo CLC | An Giang | 13000 đ/kg (bán lẻ) |
| Gạo đặc sản Jasmine | An Giang | 14000 đ/kg (bán lẻ) |
| Đường cát trung | An Giang | 15000 đ/kg (bán lẻ) |
| Đường cát to | An Giang | 16000 đ/kg (bán lẻ) |
| Đậu tương loại 1 | An Giang | 18000 đ/kg (bán buôn) |
| Đậu tương loại 2 | An Giang | 16000 đ/kg (bán buôn) |
| Lạc nhân loại 1 | An Giang | 40000 đ/kg (bán buôn) |
| Lạc nhân loại 2 | An Giang | 35000 đ/kg (bán buôn) |
| Đậu xanh loại 1 | An Giang | 30000 đ/kg (bán buôn) |
| Đậu xanh loại 2 | An Giang | 26000 đ/kg (bán buôn) |
| NPK cò Pháp (16+16+8) | An Giang | 10500 đ/kg (bán buôn) |
| NPK cò pháp (20+20+15) | An Giang | 14500 đ/kg (bán buôn) |
| NPK việt nhật (16+16+8) | An Giang | 10500 đ/kg (bán buôn) |
| NPK Đầu trâu TE(20+20+15) | An Giang | 14000 đ/kg (bán buôn) |
| NPK đầu trâu (16+16+8) | An Giang | 12500 đ/kg (bán buôn) |
| KCL (canada) | An Giang | 9000 đ/kg (bán buôn) |
| KCL (isarel) | An Giang | 9400 đ/kg (bán buôn) |
| NPK Đầu trâu (20+20+15) | An Giang | 14000 đ/kg (bán buôn) |
| Lân Long Thành | An Giang | 3400 đ/kg (bán buôn) |
| KCL | An Giang | 10000 đ/kg (bán buôn) |
| DAP (Nâu) | An Giang | 10800 đ/kg (bán buôn) |
| DAP (Hồng Hà) | An Giang | 12000 đ/kg (bán buôn) |
| DAP (Mỹ) | An Giang | 11000 đ/kg (bán buôn) |
| Urê TQ | An Giang | 7000 đ/kg (bán buôn) |
| Urê Phú Mỹ | An Giang | 7500 đ/kg (bán buôn) |
| Urea (LX) | An Giang | 9500 đ/kg (bán buôn) |
| Gà trống ta hơi | Đắc Lắc | 80000 đ/kg (bán lẻ) |
| Gà mái ta hơi | Đắc Lắc | 72000 đ/kg (bán lẻ) |
| Trứng gà công nghiệp | Đắc Lắc | 2000 đ/quả (bán lẻ) |
| Trứng gà ta | Đắc Lắc | 3500 đ/quả (bán lẻ) |
| Gà công nghiệp nguyên con làm sẵn | Đắc Lắc | 65000 đ/kg (bán lẻ) |
| Vịt nguyên con làm sẵn | Đắc Lắc | 65000 đ/kg (bán lẻ) |
| Trứng vịt | Đắc Lắc | 2500 đ/quả (bán lẻ) |
| Thịt lợn nạc thăn | Đắc Lắc | 90000 đ/kg (bán lẻ) |
| Thịt lợn nạc vai | Đắc Lắc | 90000 đ/kg (bán lẻ) |
| Thịt lợn mông | Đắc Lắc | 85000 đ/kg (bán lẻ) |
| Thịt lợn ba chỉ | Đắc Lắc | 85000 đ/bó (bán lẻ) |
| Lợn hơi | Đắc Lắc | 42000 đ/kg (bán lẻ) |
| Thịt bò thăn | Đắc Lắc | 240000 đ/kg (bán lẻ) |
| Thịt bò mông | Đắc Lắc | 225000 đ/kg (bán lẻ) |
| Cà phê vối nhân xô | Đắc Lắc | 37700 đ/kg (thu mua) |
| Cà phê vối nhân xô | Đắc Lắc | 38000 đ/kg (bán lẻ) |
| Tiêu hạt thuỷ phần 15% | Đắc Lắc | 171000 đ/kg (thu mua) |
| Gạo thơm Đài Loan | Đắc Lắc | 11000 đ/kg (bán lẻ) |
| Gạo hạt dài | Đắc Lắc | 9500 đ/kg (bán lẻ) |
| Gạo hạt tròn | Đắc Lắc | 9200 đ/kg (bán lẻ) |
| Gạo nếp thường | Đắc Lắc | 12000 đ/kg (bán lẻ) |
| Gạo hạt dài | Đắc Lắc | 12000 đ/kg (thu mua) |
| Gạo hạt tròn | Đắc Lắc | 8100 đ/kg (thu mua) |
| Gạo lứt | Đắc Lắc | 7800 đ/kg (thu mua) |
| Gạo ngang tiêu thụ nội địa | Đắc Lắc | 7200 đ/kg (thu mua) |
| Gạo nếp thường | Đắc Lắc | 13000 đ/kg (thu mua) |
| Gạo nếp địa phương | Đắc Lắc | 14500 đ/kg (thu mua) |
| Ngô hạt thường | Đắc Lắc | 4500 đ/kg (thu mua) |
| Đạm Phú Mỹ | Đắc Lắc | 10000 đ/kg (bán lẻ) |
| Đạm SA Nhật, bao 50kg | Đắc Lắc | 10500 đ/kg (bán lẻ) |
| Lân Lâm Thao, bao 50kg | Đắc Lắc | 7200 đ/kg (bán lẻ) |
| Lân Văn Điển | Đắc Lắc | 6000 đ/kg (bán lẻ) |
| Kali Nga | Đắc Lắc | 11000 đ/kg (bán lẻ) |