Khi số phận đồng USD không còn phụ thuộc vào thương mại

05:30' - 12/06/2025
BNEWS Thâm hụt thương mại của Mỹ là một rủi ro cần giải quyết và đồng USD có thể sẽ không duy trì ổn định nếu cán cân xuất nhập khẩu chưa được tái thiết lập.

Theo số báo mới đây của Wall Street Journal, chính quyền Tổng thống Donald Trump và giới tài chính Phố Wall không phải lúc nào cũng có cùng quan điểm, nhưng hiện đang bắt đầu đồng thuận về một vấn đề: thâm hụt thương mại của Mỹ là một rủi ro cần giải quyết, và đồng USD có thể sẽ không duy trì ổn định nếu cán cân xuất nhập khẩu chưa được tái thiết lập.

Tuy nhiên, trên thực tế, vận mệnh của đồng tiền này nhiều khả năng sẽ phụ thuộc vào hiệu suất của nhóm cổ phiếu "Magnificent Seven" – bảy cổ phiếu công nghệ hàng đầu.

Tháng 4/2025, thâm hụt thương mại của Mỹ đã giảm một nửa, theo dữ liệu chính thức công bố hôm 5/6. Nguyên nhân chủ yếu là do các doanh nghiệp đã tăng mạnh tích trữ hàng hóa trong tháng 3/2025 trước thời điểm các mức thuế quan của "Ngày Giải phóng" có hiệu lực. Tuy vậy, mức giảm 19,9% trong nhập khẩu vẫn vượt xa kỳ vọng của giới kinh tế. Hoạt động nhập khẩu ô tô, điện thoại di động và một số hàng hóa khác giảm sút cho thấy các biện pháp thuế quan đang có tác động thu hẹp thâm hụt.

Trong bối cảnh chỉ số đồng USD của WSJ (WSJ Dollar Index) đã giảm 7% từ đầu năm 2025 đến nay, nhiều nhà đầu tư – vốn lo ngại về các dự luật thuế và chi tiêu của Đảng Cộng hòa – đã bắt đầu nhận thấy mối liên hệ giữa thâm hụt thương mại và thâm hụt ngân sách, trùng khớp với nhận định của Bộ trưởng Tài chính Scott Bessent.

 

“Vị thế tài sản ròng đối ngoại của Mỹ là thước đo chính xác nhất để đánh giá dư địa tài khóa, và chỉ số này đang trên đà sụt giảm nhanh chóng”, nhà kinh tế học George Saravelos thuộc ngân hàng Deutsche Bank viết trong báo cáo gửi khách hàng gần đây.

Tại các nền kinh tế phát triển, chi phí vay nợ của chính phủ có xu hướng liên quan tới chênh lệch giữa tài sản và nghĩa vụ nợ đối với phần còn lại của thế giới, được gọi là vị thế đầu tư quốc tế ròng (NIIP). Thụy Sỹ, quốc gia có vị thế ròng tài sản nước ngoài dương, hiện có lợi suất trái phiếu kỳ hạn 10 năm chỉ 0,4%. Trong khi đó, Mỹ là quốc gia con nợ đối ngoại ròng lớn nhất trong nhóm các nền kinh tế hàng đầu, với vị thế đầu tư âm tương đương 88% Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) vào năm 2025 và chi phí vay vốn lên tới 4,5%.

Thương mại là trung tâm của các cuộc tranh luận hiện nay: xét theo logic kế toán, Mỹ đang đi vay từ nước ngoài mỗi khi có sự chênh lệch giữa giá trị nhập khẩu và xuất khẩu. Vị thế đối ngoại âm của nền kinh tế này chủ yếu là hệ quả từ các khoản thâm hụt thương mại tích lũy suốt từ những năm 1990.

Ở một khía cạnh khác, mối liên hệ giữa thâm hụt thương mại và thâm hụt ngân sách là khá rõ ràng. Nếu khu vực doanh nghiệp và hộ gia đình chi tiêu nhiều hơn ở nước ngoài, cầu trong nước có thể suy yếu, kéo theo nguy cơ gia tăng tỷ lệ thất nghiệp. Do đó, chính phủ cần phải bù đắp khoảng trống. Để kiểm soát lạm phát, ngân hàng trung ương tại các quốc gia nhập khẩu thường duy trì mức lãi suất cao hơn. 

Tuy nhiên, những dự báo truyền thống cho rằng việc tích lũy nợ nước ngoài lớn sẽ khiến các chủ nợ quốc tế ngừng tái cấp vốn, hoặc ép đồng nội tệ phải điều chỉnh lại, đã không trở thành hiện thực. Trong những năm 2000, khi thâm hụt thương mại của Mỹ gia tăng, đồng USD suy yếu lại giúp nâng cao giá trị tài sản quốc tế của nước này và cải thiện cán cân đối ngoại.

Nhưng khoảng một thập kỷ trở lại đây, tình trạng mất cân bằng đã xấu đi, trong khi đồng USD mạnh lên lại càng làm trầm trọng vấn đề.

Theo ông Stephen Miran, cố vấn kinh tế trưởng của Tổng thống Mỹ Donald Trump, và ông Michael Pettis, chuyên gia kinh tế tại Đại học Bắc Kinh, lời giải thích nằm ở vai trò “dự trữ toàn cầu” của đồng USD. Hai chuyên gia cho rằng điều này thúc đẩy các nước xuất khẩu có thặng dư tiết kiệm – đặc biệt là Trung Quốc – đầu tư vào tài sản của Mỹ. Dòng vốn đổ vào giữ cho đồng USD ở mức định giá cao, buộc chính phủ liên bang hoặc người tiêu dùng Mỹ phải gánh thêm nợ — nguyên nhân góp phần dẫn tới cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008.

Tuy nhiên, điều này không hoàn toàn chính xác. Khi các công ty nước ngoài bán nhiều hàng hóa hơn cho Mỹ so với chiều ngược lại, họ nắm giữ lượng tiền mặt bằng USD – về bản chất là một khoản nợ của Mỹ. Song đây chỉ là khoản thanh toán thương mại, không đồng nghĩa với việc người Mỹ thực sự vay tiền từ nước ngoài. Các nhà xuất khẩu nước ngoài không tái cấp vốn cho khoản nợ này: họ đơn giản là bán sản phẩm, tích lũy tiền mặt và không có lý do để ngừng lại – ngay cả khi lượng USD họ nắm giữ sau đó được “tái chế” thành các khoản đầu tư khác.

Trong khi đó, việc nhà đầu tư quốc tế cho người Mỹ vay thường không được ghi nhận trong vị thế đối ngoại ròng, vì không tạo ra sự gia tăng nợ thuần: Mỹ phát hành nợ và nhận lại tiền mặt. Đây là lý do vì sao rất khó xác định mối liên hệ rõ ràng giữa thâm hụt tài khoản vãng lai và các chu kỳ bùng nổ tín dụng.

Lấy ví dụ trường hợp cuộc trưng cầu dân ý Anh rời Liên minh châu Âu (EU) vào năm 2016: đồng bảng Anh (GBP) sụt mạnh ngay sau kết quả bỏ phiếu, khi các nhà đầu tư điều chỉnh kỳ vọng tăng trưởng, song hoạt động tái cấp vốn thương mại và tài chính vẫn diễn ra bình thường, bất chấp mức thâm hụt đối ngoại lớn.

Thực tế, dữ liệu từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) cho thấy không có mối tương quan rõ ràng nào giữa biến động tỷ giá và thay đổi trong vị thế đầu tư quốc tế ròng trong suốt thập kỷ qua – ngoại trừ tại Mỹ.

Về vai trò đặc biệt của đồng bạc xanh, nó đã tồn tại cùng cả giai đoạn USD mạnh lẫn yếu kể từ khi cựu Tổng thống Richard Nixon chấm dứt chế độ bản vị vàng vào năm 1971. Đáng chú ý, đà tăng của đồng USD từ năm 2014 không đi kèm với sự gia tăng lượng trái phiếu kho bạc do nước ngoài nắm giữ.

Dĩ nhiên, có những thời điểm dòng vốn quốc tế đổ vào đã đẩy tỷ giá USD tăng và khiến cán cân đối ngoại xấu đi. Nhưng ngược lại, đà giảm gần đây của đồng bạc xanh có thể giúp cải thiện thâm hụt.

Điểm mấu chốt là tỷ giá hối đoái bị chi phối bởi nhiều yếu tố. Trong thập kỷ qua, dự báo lợi suất vốn chủ sở hữu (ROE) của Mỹ có mối tương quan chặt chẽ với giá trị đồng USD, đồng thời lại làm suy yếu vị thế đầu tư quốc tế ròng: dòng tiền nước ngoài đổ vào cổ phiếu Mỹ – được xem là khoản nợ – đã tăng mạnh nhờ sức mạnh của nền kinh tế và lợi thế công nghệ toàn cầu của Thung lũng Silicon. Điều này cũng thể hiện qua mức thặng dư dịch vụ đạt 25,8 tỷ USD trong tháng 4/2025.

Thật khó để lập luận rằng mức lợi nhuận cao hơn lại khiến đồng tiền mất giá. Điều quan trọng hiện nay là liệu đà bùng nổ của trí tuệ nhân tạo (AI), cùng với thị trường lao động vẫn duy trì sức mạnh – dù tốc độ tuyển dụng có phần chậm lại trong tháng 5/2025 – có đủ sức bù đắp cho định giá cổ phiếu cao, chính sách thuế quan thất thường và Điều 899 trong dự luật chi tiêu mới, vốn đe dọa tăng thuế với nhà đầu tư nước ngoài hay không.

Cuộc chiến để đồng USD duy trì ở vùng giá cao mang tính lịch sử có lẽ không còn phụ thuộc vào việc tái cân bằng bất kỳ điều gì.

Tin liên quan


Tin cùng chuyên mục