Lịch âm tháng 8/2024: Ngày nào tốt cho xuất hành?

14:11' - 05/08/2024
BNEWS Xem ngày tốt trong tháng 8 âm lịch năm 2024 để xuất hành sẽ giúp chuyến đi của bạn trở nên thuận lợi và gặp nhiều may mắn hơn, đặc biệt là khi đi làm ăn xa.

Theo lịch âm dương 2024, tháng 8 dương lịch năm 2024 có 31 ngày, bắt đầu từ ngày 01/08/2024 (tức Thứ năm) và kết thúc vào ngày 31/08/2024 (tức Thứ bảy) tương ứng lịch âm bắt đầu từ ngày 27/06 đến ngày 28/07/2024 âm lịch.

 

Xem ngày tốt trong tháng 8 âm lịch năm 2024 để xuất hành sẽ giúp chuyến đi của bạn trở nên thuận lợi và gặp nhiều may mắn hơn, đặc biệt là khi bạn đi làm ăn xa.

Xem ngay các ngày xuất hành tốt trong lịch âm tháng 8 năm 2024:

Ngày dương (năm 2024)Ngày âm (năm Giáp Thìn)Giờ hoàng đạo
01/0827/06- Giờ Tý: 23:00 - 01:00

- Giờ Dần: 03:00 - 05:00

- Giờ Mão: 05:00 - 07:00

- Giờ Ngọ: 11:00 - 13:00

- Giờ Mùi: 13:00 - 15:00

- Giờ Dậu: 17:00 - 19:00
04/0801/07- Giờ Tý: 23:00 - 01:00

- Giờ Sửu: 01:00 - 03:00

- Giờ Mão: 05:00 - 07:00

- Giờ Ngọ: 11:00 - 13:00

- Giờ Thân: 15:00 - 17:00

- Giờ Dậu: 17:00 - 19:00
06/0803/07- Giờ Tý: 23:00 - 01:00

- Giờ Sửu: 01:00 - 03:00

- Giờ Thìn: 07:00 - 09:00

- Giờ Tỵ: 09:00 - 11:00

- Giờ Mùi: 13:00 - 15:00

- Giờ Tuất: 19:00 - 21:00
07/0804/07- Giờ Tý: 23:00 - 01:00

- Giờ Dần: 03:00 - 05:00

- Giờ Mão: 05:00 - 07:00

- Giờ Ngọ: 11:00 - 13:00

- Giờ Mùi: 13:00 - 15:00

- Giờ Dậu: 17:00 - 19:00
09/0806/07- Giờ Sửu: 01:00 - 03:00

- Giờ Thìn: 07:00 - 09:00

- Giờ Ngọ: 11:00 - 13:00

- Giờ Mùi: 13:00 - 15:00

- Giờ Tuất: 19:00 - 21:00

- Giờ Hợi: 21:00 - 23:00
10/0807/07- Giờ Tý: 23:00 - 01:00

- Giờ Sửu: 01:00 - 03:00

- Giờ Mão: 05:00 - 07:00

- Giờ Ngọ: 11:00 - 13:00

- Giờ Thân: 15:00 - 17:00

- Giờ Dậu: 17:00 - 19:00
12/0809/07- Giờ Tý: 23:00 - 01:00

- Giờ Sửu: 01:00 - 03:00

- Giờ Thìn: 07:00 - 09:00

- Giờ Tỵ: 09:00 - 11:00

- Giờ Mùi: 13:00 - 15:00

- Giờ Tuất: 19:00 - 21:00
13/0810/07- Giờ Tý: 23:00 - 01:00

- Giờ Sửu: 01:00 - 03:00

- Giờ Mão: 05:00 - 07:00

- Giờ Ngọ: 11:00 - 13:00

- Giờ Thân: 15:00 - 17:00

- Giờ Dậu: 17:00 - 19:00
15/0812/07- Giờ Sửu: 01:00 - 03:00

- Giờ Thìn: 07:00 - 09:00

- Giờ Ngọ: 11:00 - 13:00

- Giờ Mùi: 13:00 - 15:00

- Giờ Tuất: 19:00 - 21:00

- Giờ Hợi: 21:00 - 23:00
16/0813/07- Giờ Tý: 23:00 - 01:00

- Giờ Sửu: 01:00 - 03:00

- Giờ Mão: 05:00 - 07:00

- Giờ Ngọ: 11:00 - 13:00

- Giờ Thân: 15:00 - 17:00

- Giờ Dậu: 17:00 - 19:00
18/0815/07- Giờ Sửu: 01:00 - 03:00

- Giờ Thìn: 07:00 - 09:00

- Giờ Ngọ: 11:00 - 13:00

- Giờ Mùi: 13:00 - 15:00

- Giờ Tuất: 19:00 - 21:00

- Giờ Hợi: 21:00 - 23:00
19/0816/07- Giờ Tý: 23:00 - 01:00

- Giờ Sửu: 01:00 - 03:00

- Giờ Mão: 05:00 - 07:00

- Giờ Ngọ: 11:00 - 13:00

- Giờ Thân: 15:00 - 17:00

- Giờ Dậu: 17:00 - 19:00
21/0818/07- Giờ Sửu: 01:00 - 03:00

- Giờ Thìn: 07:00 - 09:00

- Giờ Ngọ: 11:00 - 13:00

- Giờ Mùi: 13:00 - 15:00

- Giờ Tuất: 19:00 - 21:00

- Giờ Hợi: 21:00 - 23:00
22/0819/07- Giờ Tý: 23:00 - 01:00

- Giờ Sửu: 01:00 - 03:00

- Giờ Mão: 05:00 - 07:00

- Giờ Ngọ: 11:00 - 13:00

- Giờ Thân: 15:00 - 17:00

- Giờ Dậu: 17:00 - 19:00
24/0821/07- Giờ Tý: 23:00 - 01:00

- Giờ Sửu: 01:00 - 03:00

- Giờ Thìn: 07:00 - 09:00

- Giờ Tỵ: 09:00 - 11:00

- Giờ Mùi: 13:00 - 15:00

- Giờ Tuất: 19:00 - 21:00
25/0822/07- Giờ Tý: 23:00 - 01:00

- Giờ Dần: 03:00 - 05:00

- Giờ Mão: 05:00 - 07:00

- Giờ Ngọ: 11:00 - 13:00

- Giờ Mùi: 13:00 - 15:00

- Giờ Dậu: 17:00 - 19:00
27/0824/07- Giờ Sửu: 01:00 - 03:00

- Giờ Thìn: 07:00 - 09:00

- Giờ Ngọ: 11:00 - 13:00

- Giờ Mùi: 13:00 - 15:00

- Giờ Tuất: 19:00 - 21:00

- Giờ Hợi: 21:00 - 23:00
28/0825/07- Giờ Tý: 23:00 - 01:00

- Giờ Sửu: 01:00 - 03:00

- Giờ Mão: 05:00 - 07:00

- Giờ Ngọ: 11:00 - 13:00

- Giờ Thân: 15:00 - 17:00

- Giờ Dậu: 17:00 - 19:00
30/0827/07- Giờ Tý: 23:00 - 01:00

- Giờ Sửu: 01:00 - 03:00

- Giờ Thìn: 07:00 - 09:00

- Giờ Tỵ: 09:00 - 11:00

- Giờ Mùi: 13:00 - 15:00

- Giờ Tuất: 19:00 - 21:00
31/0828/07- Giờ Tý: 23:00 - 01:00

- Giờ Dần: 03:00 - 05:00

- Giờ Mão: 05:00 - 07:00

- Giờ Ngọ: 11:00 - 13:00

- Giờ Mùi: 13:00 - 15:00

- Giờ Dậu: 17:00 - 19:00

 

Ngoài những ngày đẹp tốt cho xuất hành như trên, tháng 8 vẫn có một số ngày Hắc Đạo (tức ngày xấu) mà bạn nên nắm để chọn ngày đó làm việc lớn, tránh gặp điều không may.

Xem ngay các ngày Hắc Đạo trong lịch âm tháng 8 năm 2024:

Thời gianGiờ hắc đạoÝ nghĩa
2/8/2024

(28/6/2024 âm lịch)
Giờ Tý (23 - 1h)

Giờ Sửu (1 - 3h)

Giờ Mão (5 - 5h)

Giờ Ngọ (11 - 13h)

Giờ Mùi (13 - 15h)

Giờ Tuất (19 - 21h)
Ngày Bạch Hổ Túc, tránh đi xa.
3/8/2024

(29/6/2024 âm lịch)
Giờ Tý (23 - 1h)

Giờ Dần (3 - 5h)

Giờ Mão (5 - 7h)

Giờ Tỵ (9 - 11h)

Giờ Thân (15 - 17h)

Giờ Dậu (17 - 19h)
Ngày Huyền Vũ, tránh đi xa.
5/8/2024

(2/7/2024 âm lịch)
Giờ Tý (23 - 1h)

Giờ Sửu (1 - 3h)

Giờ Thìn (7 - 9h)

Giờ Ngọ (11 - 13h)

Giờ Mùi (13 - 15h)

Giờ Dậu (17 - 19h)
Ngày Kim Thổ, dễ bị mất của.
8/8/2024

(5/7/2024 âm lịch)
Giờ Tý (23 - 1h)

Giờ Sửu (1 - 3h)

Giờ Mão (5 - 7h)

Giờ Ngọ (11 - 13h)

Giờ Mùi (13 - 15h)

Giờ Tuất (19 - 21h)
Ngày Đạo Tặc, xuất hành dễ bị mất của cải.
11/8/2023

(8/7/2024 âm lịch)
Giờ Tý (23 - 1h)

Giờ Sửu (1 - 3h)

Giờ Thìn (7 - 9h)

Giờ Ngọ (11 - 13h)

Giờ Mùi (13 - 15h)

Giờ Dậu (17 - 19h)
Ngày Kim Thổ, dễ bị mất của
14/8/2024

(11/7/2024 âm lịch)
Giờ Tý (23 - 1h)

Giờ Sửu (1 - 3h)

Giờ Mão (5 - 7h)

Giờ Ngọ (11 - 13h)

Giờ Mùi (13 - 15h)

Giờ Tuất (19 - 21h)
Ngày Đạo Tặc, xuất hành dễ bị mất của cải.
20/8/2024

(17/7/2024 âm lịch)
Giờ Tý (23 - 1h)

Giờ Sửu (1 - 3h)

Giờ Mão (5 - 7h)

Giờ Ngọ (11 - 13h)

Giờ Mùi (13 - 15h)

Giờ Tuất (19 - 21h)
Ngày Đạo Tặc, xuất hành dễ bị mất của cải
22/8/2024

(19/7/2024 âm lịch)
Giờ Dần (3 - 5h)

Giờ Thìn (7 - 9h)

Giờ Tỵ (9 - 11h)

Giờ Mùi (13 - 15h)

Giờ Tuất (19 - 21h)

Giờ Hợi (21 - 23h)
Ngày Kim Thần Thất Sát, mọi sự đều không may mắn.
23/8/2024

(20/7/2024 âm lịch)
Giờ Tý (23 - 1h)

Giờ Sửu (1 - 3h)

Giờ Thìn (7 - 9h)

Giờ Ngọ (11 - 13h)

Giờ Mùi (13 - 15h)

Giờ Dậu (17 - 19h)
Ngày Kim Thổ, dễ bị mất của.
26/8/2024

(23/7/2024 âm lịch)
Giờ Tý (23 - 1h)

Giờ Sửu (1 - 3h)

Giờ Mão (5 - 7h)

Giờ Ngọ (11 - 13h)

Giờ Mùi (13 - 15h)

Giờ Tuất (19 - 21h)
Ngày Đạo Tặc, xuất hành dễ bị mất của cải.
29/8/2024

(26/7/2024 âm lịch)
Giờ Tý (23 - 1h)

Giờ Sửu (1 - 3h)

Giờ Thìn (7 - 9h)

Giờ Ngọ (11 - 13h)

Giờ Mùi (13 - 15h)

Giờ Dậu (17 - 19h)
Ngày Kim Thổ, dễ bị mất của.

 

Tin liên quan


Tin cùng chuyên mục