Tỷ giá hôm nay 20/9: Giá USD đồng loạt đi xuống

08:28' - 20/09/2024
BNEWS Tỷ giá USD hôm nay tại Vietcombank và BIDV cùng niêm yết mức 24.400 - 24.740 VND/USD (mua vào - bán ra), giảm 60 đồng ở cả chiều mua vào và bán ra so với sáng 19/9.

Tỷ giá giữa Đồng Việt Nam (VND) so với Đô la Mỹ (USD) sáng nay 20/9 tại các ngân hàng đồng loạt giảm.

Cụ thể, tại Ngân hàng Nhà nước, tỷ giá trung tâm quay đầu giảm 19 đồng so với sáng hôm qua, xuống còn 24.148 VND/USD. Với biên độ +/-5%, tỷ giá trần hôm nay là 25.355 VND/USD và tỷ giá sàn là 22.941 VND/USD.

Tỷ giá tham khảo tại Sở giao dịch Ngân hàng Nhà nước hiện là 23.400 - 25.325 VND/USD (mua vào - bán ra).

 

Tại các ngân hàng thương mại, lúc 8h13, tỷ giá USD tại Vietcombank và BIDV cùng niêm yết mức 24.400 - 24.740 VND/USD (mua vào - bán ra), giảm 60 đồng ở cả chiều mua vào và bán ra so với sáng 19/9.

Giá đồng NDT sáng nay cũng ghi nhận xu hướng đi xuống tại các ngân hàng thương mại. Tại Vietcombank, tỷ giá NDT giảm gần 2 đồng so với giá mua vào - bán ra sáng 19/9, hiện giao dịch ở mức 3.439,25 - 3.550,31 VND/NDT (mua vào - bán ra).

Tại BIDV, tỷ giá NDT giảm 1 đồng chiều mua vào và giảm 2 đồng ở chiều bán ra, niêm yết ở mức 3.440 - 3.543 VND/NDT (mua vào - bán ra).

Xem thêm tỷ giá Vietcombank hôm nay, tỷ giá euro, tỷ giá đồng yen, tỷ giá won và tỷ giá ngoại tệ khác tại đây:

Mã ngoại tệTên ngoại tệMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán
USDUS DOLLAR24,370.0024,400.0024,740.00
EUREURO26,716.9626,986.8328,183.39
GBPUK POUND STERLING31,787.4432,108.5333,140.36
JPYJAPANESE YEN166.30167.98175.98
AUDAUSTRALIAN DOLLAR16,300.7016,465.3516,994.48
SGDSINGAPORE DOLLAR18,530.6618,717.8419,319.35
THBTHAI BAHT655.52728.36756.29
CADCANADIAN DOLLAR17,657.4917,835.8518,409.02
CHFSWISS FRANC28,270.7428,556.3129,473.99
HKDHONG KONG DOLLAR3,072.243,103.273,203.00
CNYCHINESE YUAN3,404.863,439.253,550.31
DKKDANISH KRONE-3,608.383,746.76
INRINDIAN RUPEE-293.09304.83
KRWKOREAN WON15.9817.7519.26
KWDKUWAITI DINAR-80,410.2383,629.36
MYRMALAYSIAN RINGGIT-5,776.365,902.66
NOKNORWEGIAN KRONE-2,291.422,388.83
RUBRUSSIAN RUBLE-253.67280.83
SARSAUDI ARABIAN RIYAL-6,529.426,790.82
SEKSWEDISH KRONA-2,368.522,469.21

 

Tin liên quan


Tin cùng chuyên mục