Tỷ giá hôm nay 22/8: Giá USD đi lên

09:01' - 22/08/2024
BNEWS Giá USD tại Vietcombank sáng nay 22/8 tăng nhẹ 10 đồng ở cả 2 chiều mua và bán so với đầu giờ sáng hôm qua, lên 24.770 - 25.110 VND/USD (mua vào - bán ra).

Tỷ giá giữa Đồng Việt Nam (VND) so với Đô la Mỹ (USD) hôm nay 22/8 tại các ngân hàng thương mại có xu hướng đi lên.

Cụ thể, lúc 8h43, Vietcombank niêm yết tỷ giá USD tăng nhẹ 10 đồng ở cả 2 chiều mua và bán so với đầu giờ sáng hôm qua, lên 24.770 - 25.110 VND/USD (mua vào - bán ra).

 

Cùng thời điểm, giá USD tại BIDV cũng tăng 25 đồng ở cả chiều mua và bán, niêm yết ở mức 24.765 - 25.105 VND/USD (mua vào - bán ra).

Còn tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, tỷ giá trung tâm sáng nay giảm 1 đồng so với sáng 21/8, xuống còn 24.245 VND/USD. Với biên độ +/-5%, tỷ giá trần hôm nay là 25.457 VND/USD và tỷ giá sàn là 23.033 VND/USD.

Tỷ giá tham khảo tại Sở giao dịch Ngân hàng Nhà nước ổn định ở mức 23.400 - 25.450 VND/USD (mua vào - bán ra).

Đối với đồng NDT, Vietcombank niêm yết tỷ giá tương đương với sáng hôm qua, ở mức 3.458,35 - 3.569,94 VND/NDT (mua vào - bán ra).

Trong khi tại BIDV, giá đồng NDT tăng thêm 3 đồng ở cả 2 chiều mua vào và bán ra, lên 3.463 - 3.591 VND/NDT (mua vào - bán ra).

Xem thêm tỷ giá Vietcombank hôm nay, tỷ giá euro, tỷ giá đồng yen, tỷ giá won:

Mã ngoại tệTên ngoại tệMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán
USDUS DOLLAR24,740.0024,770.0025,110.00
EUREURO27,097.7527,371.4728,584.38
GBPUK POUND STERLING31,812.1032,133.4333,165.26
JPYJAPANESE YEN166.51168.19176.24
AUDAUSTRALIAN DOLLAR16,390.8516,556.4117,088.05
SGDSINGAPORE DOLLAR18,626.8718,815.0219,419.19
THBTHAI BAHT643.25714.73742.12
CADCANADIAN DOLLAR17,893.2618,074.0018,654.37
CHFSWISS FRANC28,558.5828,847.0529,773.35
HKDHONG KONG DOLLAR3,118.983,150.483,251.65
CNYCHINESE YUAN3,423.773,458.353,569.94
DKKDANISH KRONE-3,658.283,798.48
INRINDIAN RUPEE-296.42308.28
KRWKOREAN WON16.1617.9619.59
KWDKUWAITI DINAR-81,461.7184,720.88
MYRMALAYSIAN RINGGIT-5,652.525,775.97
NOKNORWEGIAN KRONE-2,327.352,426.23
RUBRUSSIAN RUBLE-259.39287.16
SARSAUDI ARABIAN RIYAL-6,628.536,893.73
SEKSWEDISH KRONA-2,398.572,500.48

 

Tin liên quan


Tin cùng chuyên mục