Tỷ giá hôm nay 7/8: Giá USD dần phục hồi

08:46' - 07/08/2024
BNEWS Tỷ giá USD hôm nay 7/8 tại các ngân hàng đang nhích tăng trở lại nhưng giá mua vào vẫn chưa hồi phục được qua mốc 25.000 VND/USD.

Cụ thể, tại ngân hàng Vietcombank lúc 8h32, tỷ giá giữa Đồng Việt Nam (VND) so với Đô la Mỹ (USD) được niêm yết ở mức 24.970 - 25.310 VND/USD (mua vào - bán ra), tăng đồng loạt 40 đồng ở cả 2 chiều mua và bán so với đầu giờ sáng hôm qua.

Tương tự tại BIDV, giá USD cũng tăng 50 đồng ở cả hai chiều mua vào - bán ra, lên mức 24.980 - 25.320 VND/USD (mua vào - bán ra).

 

Trong khi đó tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, tỷ giá trung tâm hôm nay ở mức 24.250 VND/USD, tăng 10 đồng so với ngày 6/8. 

Với biên độ +/-5%, tỷ giá trần hôm nay là 25.463 VND/USD và tỷ giá sàn là 23.038 VND/USD.

Tỷ giá tham khảo tại Sở giao dịch Ngân hàng Nhà nước vẫn giữ mức 23.400 - 25.450 VND/USD (mua vào - bán ra).

Đối với đồng NDT, tỷ giá niêm yết tại 2 ngân hàng trên sáng nay cùng đi xuống.

Trong đó, Vietcombank niêm yết giá NDT giảm hơn 7 đồng xuống mức 3.475,44 - 3.587,53 VND/NDT (mua vào - bán ra).

Còn tại BIDV, giá đồng NDT ở mức 3.482 - 3.610 VND/NDT (mua vào - bán ra), giảm lần lượt 6 và 7 đồng ở chiều mua vào và bán ra so với ngày 6/8.

Xem thêm tỷ giá ngoại tệ khác tại Vietcombank hôm nay 7/8

Mã ngoại tệTên ngoại tệMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán
USDUS DOLLAR24,940.0024,970.0025,310.00
EUREURO26,768.9827,039.3728,237.21
GBPUK POUND STERLING31,109.6331,423.8632,432.50
JPYJAPANESE YEN168.41170.11178.25
AUDAUSTRALIAN DOLLAR16,015.3316,177.1016,696.35
SGDSINGAPORE DOLLAR18,490.1418,676.9119,276.39
THBTHAI BAHT625.58695.09721.72
CADCANADIAN DOLLAR17,781.6117,961.2218,537.74
CHFSWISS FRANC28,703.4728,993.4029,924.02
HKDHONG KONG DOLLAR3,142.683,174.423,276.32
CNYCHINESE YUAN3,440.693,475.443,587.53
DKKDANISH KRONE-3,614.023,752.48
INRINDIAN RUPEE-298.78310.73
KRWKOREAN WON15.8117.5719.16
KWDKUWAITI DINAR-82,034.8885,315.90
MYRMALAYSIAN RINGGIT-5,564.055,685.49
NOKNORWEGIAN KRONE-2,260.152,356.14
RUBRUSSIAN RUBLE-279.25309.14
SARSAUDI ARABIAN RIYAL-6,677.286,944.34
SEKSWEDISH KRONA-2,341.662,441.12

 

Tin liên quan


Tin cùng chuyên mục