Bảng giá xe ô tô Mazda tháng 12/2019
Thương hiệu Mazda của Nhật Bản xuất hiện tại thị trường Việt Nam vào năm 1994 do Liên doanh ô tô Hòa Bình (VMC) nhập khẩu, lắp ráp và phân phối sau đó dừng hoạt động. Đến năm 2011, thương hiệu Mazda tiếp tục trở lại thị trường Việt Nam thông qua công ty VinaMazda thuộc Công ty cổ phần ô tô Trường Hải (Thaco).
Do được sản xuất lắp ráp trong nước tại Khu kinh tế Chu Lai (Quảng Nam) và cũng là nhà máy sản xuất xe Mazda lớn nhất và hiện đại nhất Đông Nam Á, các sản phẩm xe Mazda có giá bán khá hợp lý, đa dạng ở các phân khúc và mẫu xe, mỗi mẫu xe có nhiều phiên bản với giá bán khác nhau để khách hàng có nhiều lựa chọn.
Dưới đây là chi tiết bảng giá xe ô tô Mazda niêm yết tháng 12/2019 cụ thể như sau:
Mẫu xe/Phiên bản | Công suất tối đa/Mo men xoắn cực đai | Giá bán (VND) |
Mazda2 | ||
Mazda2 Deluxe | 1496 cc 109Hp/6000rpm 141Nm/4000rpm | 514.000.000 |
Mazda2 Deluxe - Soul Red Crystal | 1496 cc 109Hp/6000rpm 141Nm/4000rpm | 522.000.000 |
Mazda2 Luxury | 1496 cc 109Hp/6000rpm 141Nm/4000rpm | 564.000.000 |
Mazda2 Luxury - Soul Red Crystal | 1496 cc 109Hp/6000rpm 141Nm/4000rpm | 572.000.000 |
Mazda2 Sport Luxury | 1496 cc 109Hp/6000rpm 141Nm/4000rpm | 594.000.000 |
Mazda2 Sport Luxury - Soul Red Crystal | 1496 cc 109Hp/6000rpm 141Nm/4000rpm | 602.000.000 |
Mazda2 Sport Luxury (W) | 1496 cc 109Hp/6000rpm 141Nm/4000rpm | 604.000.000 |
Mazda2 Sport Luxuruy (W) - Soul Red Crystal | 1496 cc 109Hp/6000rpm 141Nm/4000rpm | 612.000.000 |
Mazda3 | ||
Mazda3 Luxury | 1496 cc 110Hp/6000rpm 144Nm/4000rpm | 669.000.000 |
Mazda3 Luxury (W) | 1496 cc 110Hp/6000rpm 144Nm/4000rpm | 669.000.000 |
Mazda3 Luxury - Machine Grey/Snowflake White Pearl | 1496 cc 110Hp/6000rpm 144Nm/4000rpm | 673.000.000 |
Mazda3 Luxury (W) - Machine Grey/Snowflake White Pearl | 1496 cc 110Hp/6000rpm 144Nm/4000rpm | 673.000.000 |
Mazda3 Luxury (W) - Soul Red Crystal | 1496 cc 110Hp/6000rpm 144Nm/4000rpm | 677.000.000 |
Mazda3 Luxury - Soul Red Crystal | 1496 cc 110Hp/6000rpm 144Nm/4000rpm | 677.000.000 |
Mazda3 Premium | 1998 cc 153 HP/6000 rpm 200 Nm/4000 rpm | 750.000.000 |
Mazda3 Premium - Machine Grey/Snowflake White Pearl | 1998 cc 153 HP/6000 rpm 200 Nm/4000 rpm | 754.000.000 |
Mazda3 Premium - Soul Red Crystal | 1998 cc 153 HP/6000 rpm 200 Nm/4000 rpm | 758.000.000 |
Mazda3 Sport Luxury | 1496 cc 110Hp/6000rpm 144Nm/4000rpm | 699.000.000 |
Mazda3 Sport Luxury - Machine Grey/Snowflake White Pearl | 1496 cc 110Hp/6000rpm 144Nm/4000rpm | 703.000.000 |
Mazda3 Sport Luxury - Soul Red Crystal | 1496 cc 110Hp/6000rpm 144Nm/4000rpm | 707.000.000 |
All-New Mazda3 2.0L Signature Premium | 1998 cc 153 HP/6000 rpm 200 Nm/4000 rpm | 919.000.000 |
All-New Mazda3 2.0L Signature Luxury | 1998 cc 153 HP/6000 rpm 200 Nm/4000 rpm | 869.000.000 |
All-New Mazda3 1.5L Premium | 1496 cc 110 HP/6000 rpm 146 Nm/3500 rpm | 839.000.000 |
All-New Mazda3 1.5L Luxury | 1496 cc 110 HP/6000 rpm 146 Nm/3500 rpm | 769.000.000 |
All-New Mazda3 1.5L Deluxe | 1496 cc 110 HP/6000 rpm 146 Nm/3500 rpm | 719.000.000 |
All-New Mazda3 Sport 2.0L Signature Premium | 1998 cc 153 HP/6000 rpm 200 Nm/4000 rpm | 939.000.000 |
All-New Mazda3 Sport 2.0L Signature Luxury | 1998 cc 153 HP/6000 rpm 200 Nm/4000 rpm | 899.000.000 |
All-New Mazda3 Sport 1.5L Premium | 1496 cc 110 HP/6000 rpm 146 Nm/3500 rpm | 869.000.000 |
All-New Mazda3 Sport 1.5L Luxury | 1496 cc 110 HP/6000 rpm 146 Nm/3500 rpm | 799.000.000 |
All-New Mazda3 Sport 1.5L Deluxe | 1496 cc 110 HP/6000 rpm 146 Nm/3500 rpm | 759.000.000 |
Mazda6 | ||
Mazda6 Deluxe | 1998 cc 153 HP/6000 rpm 200 Nm/4000 rpm | 819.000.000 |
Mazda6 Deluxe - Machine Grey/Snowflake White Pearl | 1998 cc 153 HP/6000 rpm 200 Nm/4000 rpm | 823.000.000 |
Mazda6 Deluxe - Soul Red Crystal | 1998 cc 153 HP/6000 rpm 200 Nm/4000 rpm | 827.000.000 |
Mazda6 Luxury | 1998 cc 153 HP/6000 rpm 200 Nm/4000 rpm | 899.000.000 |
Mazda6 Luxury - Machine Grey/Snowflake White Pearl | 1998 cc 153 HP/6000 rpm 200 Nm/4000 rpm | 903.000.000 |
Mazda6 Luxury (W) | 1998 cc 153 HP/6000 rpm 200 Nm/4000 rpm | 904.000.000 |
Mazda6 Luxury - Soul Red Crystal | 1998 cc 153 HP/6000 rpm 200 Nm/4000 rpm | 907.000.000 |
Mazda6 Luxury (W) Machine Grey/Snowflake White Pearl | 1998 cc 153 HP/6000 rpm 200 Nm/4000 rpm | 908.000.000 |
Mazda6 Luxury (W) - Soul Red Crystal | 1998 cc 153 HP/6000 rpm 200 Nm/4000 rpm | 912.000.000 |
Mazda6 Premium | 2488 cc 185 HP/5700 rpm 250 Nm/3250 rpm | 1.019.000.000 |
Mazda6 Premium - Machine Grey/Snowflake White Pearl | 2488 cc 185 HP/5700 rpm 250 Nm/3250 rpm | 1.023.000.000 |
Mazda6 Premium - Soul Red Crystal | 2488 cc 185 HP/5700 rpm 250 Nm/3250 rpm | 1.027.000.000 |
Mazda CX-5 | ||
Mazda CX-5 Deluxe | 1998 cc 153 HP/6000 rpm 200 Nm/4000 rpm | 899.000.000 |
Mazda CX-5 Deluxe - Machine Grey/Snowflake White Pearl | 1998 cc 153 HP/6000 rpm 200 Nm/4000 rpm | 903.000.000 |
Mazda CX-5 Deluxe (W) | 1998 cc 153 HP/6000 rpm 200 Nm/4000 rpm | 904.000.000 |
Mazda CX-5 Deluxe - Soul Red Crystal | 1998 cc 153 HP/6000 rpm 200 Nm/4000 rpm | 907.000.000 |
Mazda CX-5 Deluxe (W) - Machine Grey/Snowflake White Pearl | 1998 cc 153 HP/6000 rpm 200 Nm/4000 rpm | 908.000.000 |
Mazda CX-5 Deluxe (W) - Soul Red Crystal | 1998 cc 153 HP/6000 rpm 200 Nm/4000 rpm | 912.000.000 |
Mazda CX-5 Premium | 2488 cc 188 HP/5700 rpm 251 Nm/3250 rpm | 999.000.000 |
Mazda CX-5 Premium - Machine Grey/Snowflake White Pearl | 2488 cc 188 HP/5700 rpm 251 Nm/3250 rpm | 1.003.000.000 |
Mazda CX-5 Premium (W) | 2488 cc 188 HP/5700 rpm 251 Nm/3250 rpm | 1.004.000.000 |
Mazda CX-5 Premium - Soul Red Crystal | 2488 cc 188 HP/5700 rpm 251 Nm/3250 rpm | 1.007.000.000 |
Mazda CX-5 Premium (W) - Machine Grey/Snowflake White Pearl | 1998 cc 153 HP/6000 rpm 200 Nm/4000 rpm | 912.000.000 |
Mazda CX-5 Premium | 2488 cc 188 HP/5700 rpm 251 Nm/3250 rpm | 999.000.000 |
Mazda CX-5 Premium - Machine Grey/Snowflake White Pearl | 2488 cc 188 HP/5700 rpm 251 Nm/3250 rpm | 1.003.000.000 |
Mazda CX-5 Premium (W) | 2488 cc 188 HP/5700 rpm 251 Nm/3250 rpm | 1.004.000.000 |
Mazda CX-5 Premium - Soul Red Crystal | 2488 cc 188 HP/5700 rpm 251 Nm/3250 rpm | 1.007.000.000 |
Mazda CX-5 Premium (W) - Machine Grey/Snowflake White Pearl | 2488 cc 188 HP/5700 rpm 251 Nm/3250 rpm | 1.008.000.000 |
Mazda CX-5 Premium (W) - Soul Red Crystal | 2488 cc 188 HP/5700 rpm 251 Nm/3250 rpm | 1.012.000.000 |
Mazda CX-5 Premium AWD | 2488 cc 188 HP/5700 rpm 251 Nm/3250 rpm | 1.019.000.000 |
Mazda CX-5 Premium AWD - Machine Grey/Snowflake White Pearl | 2488 cc 188 HP/5700 rpm 251 Nm/3250 rpm | 1.023.000.000 |
Mazda CX-5 Premium AWD - Soul Red Crystal | 2488 cc 188 HP/5700 rpm 251 Nm/3250 rpm | 1.027.000.000 |
New Mazda CX-5 Deluxe | 1998 cc 153 HP/6000 rpm 200 Nm/4000 rpm | 899.000.000 |
New Mazda CX-5 Luxury | 1998 cc 153 HP/6000 rpm 200 Nm/4000 rpm | 949.000.000 |
New Mazda CX-5 Premium | 1998 cc 153 HP/6000 rpm 200 Nm/4000 rpm | 989.000.000 |
New Mazda CX-5 Signature Premium 2WD | 2488 cc 188 HP/6000 rpm 252 Nm/4000 rpm | 1.019.000.000 |
New Mazda CX-5 Signature Premium 2WD i-Activsense | 2488 cc 188 HP/6000 rpm 252 Nm/4000 rpm | 1.069.000.000 |
New Mazda CX-5 Signature Premium AWD i-Activsense | 2488 cc 188 HP/6000 rpm 252 Nm/4000 rpm | 1.149.000.000 |
Mazda CX-8 | ||
Mazda CX-8 Deluxe | (*) Nhận đặt hàng trong năm 2019 | 1.129.000.000 |
Mazda CX-8 Luxury | 2488 cc 188 HP/6000 rpm 252 Nm/4000 rpm | 1.199.000.000 |
Mazda CX-8 Premium | 2488 cc 188 HP/6000 rpm 252 Nm/4000 rpm | 1.349.000.000 |
Mazda CX-8 Premium AWD | 2488 cc 188 HP/6000 rpm 252 Nm/4000 rpm | 1.399.000.000 |
Mazda BT-50 | ||
BT-50 Standard 4x4 | 2198 cc 148 HP/3700 rpm 375 Nm/1500-2500 rpm | 590.000.000 |
BT-50 Deluxe 4x2 | 2.2L 148 HP/3700 rpm 375 Nm/1500-2500 rpm | 625.000.000 |
BT-50 Luxury 4x2 | 2.2L 148 HP/3700 rpm 375 Nm/1500-2500 rpm | 664.000.000 |
BT-50 Premium 4x4 | 3.2L 197 HP/3000 rpm 470 Nm/1750-2500 rpm | 749.000.000 |
Bảng giá xe Mazda trên đã bao gồm VAT, chưa bao gồm lệ phí trước bạ, lệ phí đăng ký, đăng kiểm. Để có thông tin giá chính xác, khách hàng nên chủ động tới các đại lý gần nhất để tìm hiểu về giá, có thể có chương trình ưu đãi riêng của đại lý bán xe./.
Xem thêm:
>>Mazda3 và Mazda3 Sport ra mắt thị trường Việt chốt giá từ 719 triệu đồng
Tin liên quan
-
Xe & Công nghệ
Bảng giá xe ô tô Nissan tháng 12/2019
14:33' - 02/12/2019
Sau khi giảm giá 20 triệu đồng cùng các phần quà là phụ kiện cho xe trong tháng 11/2019, bước sang tháng 12, Nissan Việt Nam chưa có động thái nào về chương trình hỗ trợ cho khách hàng mua xe.
-
Xe & Công nghệ
Bảng giá xe ô tô Toyota tháng 12/2019, ưu đãi đến 100 triệu đồng
13:32' - 02/12/2019
Trong bảng giá xe ô tô Toyota tháng 12/2019, Toyota Việt Nam thực hiện chương trình tri ân khách hàng dịp cuối năm bằng việc ưu đãi đến 100 triệu cho khách mua xe, áp dụng đến ngày 31/12/2019.
-
Xe & Công nghệ
Bảng giá xe ô tô Honda tháng 12/2019, ưu đãi HR-V và City
10:40' - 02/12/2019
Bảng giá xe ô tô Honda tháng 12/2019 có giá bán từ 418 triệu đến 1,203 tỷ đồng. Đặc biệt, Honda khuyến mãi “Mua HR-V, nhận ngay quà chất” 27 triệu, còn đại lý giảm 20- 45 triệu cho khách mua xe City.
-
Xe & Công nghệ
Bảng giá xe ô tô VinFast 12/2019, miễn phí lãi vay cho khách mua xe
09:51' - 02/12/2019
Trong bảng giá xe ô tô VinFast tháng 12/2019, VinFast đã áp dụng giá bán mới cho Lux SA2.0 và Lux A2.0 với mức tăng lần lượt 65,4 triệu và 59 triệu đồng. Riêng xe Fadil, VinFast vẫn giữ nguyên giá cũ.
-
Xe & Công nghệ
Bảng giá xe ô tô Hyundai tháng 12/2019, TC MOTOR tri ân khách hàng
09:18' - 02/12/2019
Bảng giá xe ô tô Hyundai tháng 12/2019 gồm tất cả các mẫu xe lắp ráp sản xuất trong nước là Grand i10, Accent, Elantra, Kona, Tucson, SantaFe với giá bán lẻ từ 315 triệu đến 1,245 tỷ đồng (đã có VAT).
Tin cùng chuyên mục
-
Xe & Công nghệ
Nhu cầu xe điện cũ tăng mạnh tại Hàn Quốc
11:23' - 18/11/2024
Trong khi nhu cầu về xe điện đang giảm trên thị trường ô tô mới, doanh số bán ô tô điện đã qua sử dụng lại ngày càng tăng.