Dệt may Việt Nam hướng tới chuỗi cung ứng tuần hoàn bền vững

15:46' - 14/10/2025
BNEWS Sản phẩm dệt may Việt Nam hiện đã có mặt tại 138 quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới, khẳng định vị thế của ngành trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

Thị trường EU yêu cầu ngày càng cao về tiêu chuẩn chất lượng, môi trường. Đây vừa là thách thức nhưng cũng là cơ hội để ngành dệt may Việt Nam đẩy mạnh chuyển đổi xanh, nâng cao giá trị gia tăng, đảm bảo tính bền vững.

Đây là nội dung được các chuyên gia chia sẻ tại Hội thảo “Tuần hoàn hóa ngành dệt may – Lộ trình hợp tác giữa châu Âu và Việt Nam hướng đến thời trang bền vững” do Trung tâm Xúc tiến Thương mại và Đầu tư TP. Hồ Chí Minh (ITPC) phối hợp cùng Hiệp hội Doanh nghiệp châu Âu tại Việt Nam (EuroCham) tổ chức tại TP. Hồ Chí Minh, ngày 14/10.

 

Bà Hồ Thị Quyên, Phó Giám đốc ITPC thông tin: Trong bối cảnh các quy định về môi trường và chuẩn mực ESG (Môi trường - xã hội - quản trị) ngày càng trở nên quan trọng, Việt Nam – EU cần kiến tạo một lộ trình chung, biến thách thức thành cơ hội phát triển. Hiện nay, các doanh nghiệp dệt may tại TP. Hồ Chí Minh đang phải đối mặt với những thách thức chung của quốc gia.

Nổi bật là tình trạng phụ thuộc lớn vào nguyên phụ liệu nhập khẩu một điểm nghẽn cần được tháo gỡ để tận dụng tối đa các Hiệp định thương mại tự do (FTA). Để chuyển mình trở thành trung tâm thời trang bền vững, TP. Hồ Chí Minh sẽ tập trung hỗ trợ doanh nghiệp đẩy mạnh ứng dụng công nghệ số, chuyển đổi sang kinh tế tuần hoàn, phát triển nguồn nhân lực xanh, và kết nối chuỗi cung ứng bền vững nhằm giảm phụ thuộc vào nhập khẩu.

Ông Vũ Đức Giang, Chủ tịch Hiệp hội Dệt may Việt Nam (VITAS) thông tin, sản phẩm dệt may Việt Nam hiện đã có mặt tại 138 quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới, khẳng định vị thế của ngành trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Trong 9 tháng năm 2025, kim ngạch xuất khẩu toàn ngành đạt 34,7 tỷ USD; trong đó, quần áo may mặc chiếm gần 28 tỷ USD, sợi hơn 3 tỷ USD, vải hơn 2 tỷ USD cùng với phụ liệu và vải kỹ thuật phục vụ ngành ô tô, xe máy đạt hơn 1 tỷ USD. Thặng dư thương mại của ngành trong cùng kỳ đạt gần 18 tỷ USD, một con số cho thấy sức chống chịu của doanh nghiệp Việt Nam trong bối cảnh kinh tế thế giới còn nhiều biến động.

Tuy nhiên, theo ông Vũ Đức Giang, bên cạnh kết quả tích cực, ngành dệt may Việt Nam đang phải đối mặt với không ít thách thức. Liên minh châu Âu (EU) – một trong những thị trường trọng điểm và có tính chiến lược ngày càng siết chặt các yêu cầu về chất lượng, tiêu chuẩn kỹ thuật và đặc biệt là tiêu chí môi trường. Doanh nghiệp phải đáp ứng quy định sử dụng nguyên liệu tái chế, sợi thân thiện với môi trường và giảm phát thải khí nhà kính theo các cam kết tại COP26.

Một điểm yếu khác là năng lực tự chủ nguyên phụ liệu trong nước còn hạn chế. Mỗi năm, Việt Nam nhập khẩu khoảng 16,5 tỷ USD tiền vải, nhưng phần lớn không được tính vào xuất xứ hàng hóa theo quy tắc của các hiệp định thương mại tự do, đặc biệt là Hiệp định thương mại tự do Việt Nam – EU (EVFTA). Điều này khiến nhiều sản phẩm không đủ điều kiện hưởng ưu đãi thuế quan và phải chịu mức thuế từ 12 – 15%, làm giảm sức cạnh tranh.

Ở khâu dệt nhuộm, mắt xích quyết định giá trị gia tăng của chuỗi sản xuất nhiều nhà máy vẫn phải thuê chuyên gia nước ngoài, trong khi phần lớn doanh nghiệp dệt may trong nước có quy mô nhỏ và vừa, thiếu vốn, thiếu nhân lực chuyên môn để đầu tư công nghệ cao và thực hiện chuyển đổi xanh.

"Để đáp ứng yêu cầu hội nhập và phát triển xanh, ngành dệt may Việt Nam cần chuyển đổi toàn diện, bắt đầu từ việc đo lường và kiểm soát phát thải khí nhà kính, đến thay đổi phương thức sản xuất theo hướng thân thiện môi trường. Các doanh nghiệp phải sử dụng năng lượng sạch, thay thế hoàn toàn nồi hơi đốt bằng than hoặc củi bằng nguồn điện, đồng thời tiết kiệm và tái sử dụng nước nhằm giảm thiểu tác động tới môi trường.

Hiệp hội Dệt may Việt Nam đang triển khai định hướng đa dạng hóa thị trường, đối tác và sản phẩm, qua đó nâng cao khả năng thích ứng trước biến động của chuỗi cung ứng toàn cầu. Đặc biệt với thị trường EU – khu vực đặt ra tiêu chuẩn rất cao về phát triển bền vững, ngành đang tăng cường hợp tác với các tổ chức quốc tế để cập nhật chính sách nhập khẩu, phối hợp cùng Nhà nước hoàn thiện khung chính sách hỗ trợ doanh nghiệp phù hợp với cam kết tại COP26", ông Vũ Đức Giang thông tin thêm.

Song song đó, VITAS đẩy mạnh truyền thông, tổ chức các hội chợ và triển lãm để mở rộng mạng lưới khách hàng, đồng thời định hướng chuyển đổi từ mô hình “thời trang tiêu dùng nhanh” sang “thời trang bền vững”, đưa sản phẩm tái chế và tái sử dụng vào chuỗi sản xuất, hướng tới mục tiêu giảm phát thải và xây dựng hình ảnh ngành dệt may xanh, hiện đại.

Bà Đỗ Thị Hồng Duyên, Phó Chủ tịch Tiểu ban Tăng trưởng Xanh (GGSC) chia sẻ, Hiệp hội Doanh nghiệp châu Âu EuroCham nhấn mạnh Liên minh châu Âu (EU) là một trong những thị trường xuất khẩu quan trọng nhất của ngành dệt may Việt Nam. Thông qua EVFTA, những cơ hội cho hàng dệt may xuất khẩu của Việt Nam, bao gồm việc giảm thuế, tăng cường khả năng tiếp cận thị trường và củng cố năng lực cạnh tranh của Việt Nam trên khắp châu Âu, đang hiện diện ngày càng rõ ràng.

Với tổng GDP là 29.000 tỷ USD, dân số hơn 450 triệu người tiêu dùng, EU là một thị trường cao cấp cho hàng hóa chất lượng cao của Việt Nam. Đây là một thị trường được quản lý bởi các quy tắc minh bạch và quy định dễ dự đoán, với GDP bình quân đầu người hơn 43.000 USD.

Tuy nhiên, các doanh nghiệp cần sớm thích ứng với “Chiến lược dệt may bền vững và tuần hoàn của EU”, đặt mục tiêu đến năm 2030, mọi sản phẩm dệt may nhập khẩu phải bền, có thể sửa chữa và tái chế. Các quy định mới như hộ chiếu sản phẩm kỹ thuật số, trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR) hay Cơ chế điều chỉnh biên giới Carbon (CBAM) sẽ đòi hỏi doanh nghiệp Việt Nam đầu tư mạnh mẽ hơn vào công nghệ, truy xuất nguồn gốc và giảm phát thải.

Từ góc độ chuyên gia, bà Như Trương, Chuyên gia Tư vấn Bền vững tại Nuoa.io cho rằng, doanh nghiệp cần chủ động hạch toán và đo lường phát thải nhà kính để xác định cơ hội giảm thiểu hiệu quả nhất. Lộ trình cần được xây dựng theo một chu trình khép kín, bắt đầu từ việc đo lường phát thải để xác định các cơ hội giảm thiểu hiệu quả nhất.

Từ đó, doanh nghiệp có thể xây dựng chiến lược khí hậu, thiết lập các mục tiêu giảm phát thải khoa học, phân tích rủi ro liên quan đến các ràng buộc về khí thải trong tương lai, và tham gia các chương trình báo cáo uy tín.

Một yếu tố không thể thiếu là sự tương tác và hợp tác chặt chẽ trong chuỗi cung ứng để cùng thúc đẩy tăng trưởng bền vững. Để hiện thực hóa lộ trình này, doanh nghiệp cần triển khai bốn bước rõ ràng: Lập kế hoạch, thực thi, báo cáo và tận dụng, nhằm đảm bảo dữ liệu được thu thập và tính toán một cách nhất quán, chính xác và minh bạch.

Tin liên quan


Tin cùng chuyên mục