Điểm chuẩn lớp 10 năm 2021 các trường tại Hà Nội

11:08' - 06/06/2022
BNEWS Điểm chuẩn lớp 10 năm 2021 của các trường THPT công lập ở Hà Nội.

Kỳ thi tuyển sinh lớp 10 sắp diễn ra, phụ huynh và học sinh có thể xem điểm chuẩn vào lớp 10 các trường tại Hà Nội năm 2021 để lựa chọn trường học sẽ đăng ký nguyện vọng.

Điểm chuẩn lớp 10 năm 2021 các trường tại Hà Nội

TT
Tên đơn vịChỉ tiêuĐiểm chuẩnGhi chú
 TRƯỜNG CÓ LỚP CHUYÊN   
1THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam655  
 Hệ chuyên56037,75-44 
 Hệ không chuyên45 Song ngữ tiếng Pháp: 40,47
 Hệ song bằng tú tài A-Level5034,39 
2THPT Chu Văn An715  
 Hệ chuyên35034,9-38,8 
 Hệ không chuyên31553,3

- Tiếng Nhật: 50,7

 

- Song ngữ tiếng Pháp: 36,98

 Hệ song bằng tú tài A-Level5025,15 
3THPT chuyên Nguyễn Huệ52534,85-38,55 
4THPT Sơn Tây58544,5Tiếng Pháp: 38,3
 Hệ chuyên31520,25-34,2 
 Hệ không chuyên270  
 TRƯỜNG KHÔNG CÓ LỚP CHUYÊN   
 KHU VỰC 1   
 Ba Đình   
1THPT Phan Đình Phùng60049,1 
2THPT Phạm Hồng Thái67543 
3THPT Nguyễn Trãi - Ba Đình64045 
 Tây Hồ   
4THPT Tây Hồ67542 
 KHU VỰC 2   
 Hoàn Kiếm   
5THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm72047 
6THPT Việt Đức76548,25

- Tiếng Nhật: 48,1 

 

- Tiếng Đức: 44

 Hai Bà Trưng   
7THPT Thăng Long67548,25 
8THPT Trần Nhân Tông67544,45 
9THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng67544,25 
 KHU VỰC 3   
 Đống Đa   
10THPT Đống Đa67543,75 
11THPT Kim Liên67550,25Tiếng Nhật: 48,2
12THPT Lê Quý Đôn - Đống Đa72047,35 
13THPT Quang Trung - Đống Đa67544,75 
 Thanh Xuân   
14THPT Nhân Chính58548 
15Trần Hưng Đạo - Thanh Xuân67541 
16THPT Khương Đình54041,7 
17THPT Khương Hạ24038 
 Cầu Giấy   
18THPT Cầu Giấy72047,5 
19THPT Yên Hòa72050 
 KHU VỰC 4   
 Hoàng Mai   
20THPT Hoàng Văn Thụ67538,95 
21THPT Trương Định72041,85 
22THPT Việt Nam - Ba Lan72042,25 
 Thanh Trì   
23THPT Ngô Thì Nhậm63037,75 
24THPT Ngọc Hồi54042,05 
25THPT Đông Mỹ67533,5 
26THPT Nguyễn Quốc Trinh63033,71 
 KHU VỰC 5   
 Long Biên   
27THPT Nguyễn Gia Thiều67548,75 
28THPT Lý Thường Kiệt49541,8 
29THPT Thạch Bàn72037,9 
30THPT Phúc Lợi72040,1 
 Gia Lâm   
31THPT Cao Bá Quát - Gia Lâm67542,25 
32THPT Dương Xá63038,8 
33THPT Nguyễn Văn Cừ58537,5 
34THPT Yên Viên63037,7 
 KHU VỰC 6   
 Sóc Sơn   
35THPT Đa Phúc67538,7 
36THPT Kim Anh49536,1 
37THPT Minh Phú45030,5 
38THPT Sóc Sơn54040,25 
39THPT Trung Giã54034,3 
40THPT Xuân Giang45032,5 
 Đông Anh   
41THPT Bắc Thăng Long67535,65 
42THPT Cổ Loa67540,7 
43THPT Đông Anh49537,5 
44THPT Liên Hà67542,5 
45THPT Vân Nội63038 
 Mê Linh   
46THPT Mê Linh42042,9 
47THPT Quang Minh42031 
48THPT Tiền Phong42033,35 
49THPT Tiến Thịnh42026,15 
50THPT Tự Lập42029 
51THPT Yên Lãng42034,25 
 KHU VỰC 7   
 Bắc Từ Liêm   
52THPT Nguyễn Thị Minh Khai67549 
53THPT Xuân Đỉnh63046,7 
54THPT Thượng Cát54039,1 
 Nam Từ Liêm   
55THPT Đại Mỗ72034,5 
56THPT Trung Văn48040 
57THPT Xuân Phương67539,75 
58THPT Mỹ Đình40043 
 Hoài Đức   
59THPT Hoài Đức A63038,25 
60THPT Hoài Đức B63036,5 
61THPT Vạn Xuân - Hoài Đức58531 
62THT Hoài Đức C45030,25 
 Đan Phượng   
63THPT Đan Phượng67538,15 
64THPT Hồng Thái58532 
65THPT Tân Lập58533 
 KHU VỰC 8   
 Phúc Thọ   
66THPT Ngọc Tảo67531 
67THPT Phúc Thọ63033 
68THPT Vân Cốc49527,7 
 Sơn Tây   
69THPT Tùng Thiện58536,3 
70THPT Xuân Khanh45024,4 
 Ba Vì   
71THPT Ba Vì54624 
72THPT Bất Bạt42018,05 
73Phổ thông Dân tộc nội trú14026,4 
74THPT Ngô Quyền - Ba Vì63032 
75THPT Quảng Oai63033,7 
76THPT Minh Quang360  
 KHU VỰC 9   
 Thạch Thất   
77THPT Bắc Lương Sơn36021 
78Hai Bà Trưng - Thạch Thất58529,15 
79Phùng Khắc Khoan - Thạch Thất63033,75 
80THPT Thạch Thất67537,45 
 Quốc Oai   
81THPT Cao Bá Quát - Quốc Oai54027,5 
82THPT Minh Khai63025,75 
83THPT Quốc Oai67541,1 
84THPT Phan Huy Chú - Quốc Oai54027,05 
 KHU VỰC 10   
 Hà Đông   
85THPT Lê Quý Đôn - Hà Đông67549,4 
86THPT Quang Trung - Hà Đông67546,4 
87THPT Trần Hưng Đạo - Hà Đông67540,9 
 Chương Mỹ   
88THPT Chúc Động67530 
89THPT Chương Mỹ A67541,2 
90THPT Chương Mỹ B67528,25 
91THPT Xuân Mai67531,75 
92Nguyễn Văn Trỗi45020 
 Thanh Oai   
93THPT Nguyễn Du - Thanh Oai58534 
94THPT Thanh Oai A58532,4 
95THPT Thanh Oai B58536 
 KHU VỰC 11   
 Thường Tín   
96THPT Thường Tín63037,7 
97THPT Nguyễn Trãi - Thường Tín54027,95 
98THPT Lý Tử Tấn54024,7 
99THPT Tô Hiệu - Thường Tín58526,6 
100THPT Vân Tảo45027,05 
 Phú Xuyên   
101THPT Đồng Quan50433,3 
102THPT Phú Xuyên A63032,05 
103THPT Phú Xuyên B50425,55 
104THPT Tân Dân46225,4 
 KHU VỰC 12   
 Mỹ Đức   
105THPT Hợp Thanh44024 
106THPT Mỹ Đức A60037,5 
107THPT Mỹ Đức B52029,65 
108THPT Mỹ Đức C44020 
 Ứng Hòa   
109THPT Đại Cường28022 
110THPT Lưu Hoàng32021 
111THPT Trần Đăng Ninh48026,85 
112THPT Ứng Hòa A48030,45 
113THPT Ứng Hòa B40022,5 

 

>>>  10 trường tại Hà Nội có tỷ lệ chọi vào lớp 10 cao nhất

 

Tin liên quan


Tin cùng chuyên mục