Giá nông sản hôm nay 24/2

09:23' - 24/02/2023
BNEWS Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 23/2/2023.

Giá lúa mì tiếp tục tăng nhẹ nhưng thị trường giao dịch vẫn gần với mức thấp nhất trong hai tuần do đợt đấu thầu của nhà nhập khẩu hàng đầu Ai Cập làm nổi bật sự cạnh tranh từ khu vực Biển Đen và làm giảm bớt lo ngại về cuộc xung đột giữa Nga-Ukraine. 

Ukraine sẽ yêu cầu Thổ Nhĩ Kỳ và Liên Hợp Quốc trong tuần này bắt đầu đàm phán để gia hạn thỏa thuận ngũ cốc ở Biển Đen, tìm cách gia hạn ít nhất một năm bao gồm các cảng Mykolaiv.

Đối với đậu tương, một số trận mưa thuận lợi đã xuất hiện ở Argentina bị hạn hán, gây thêm áp lực lên giá.

Các thương nhân đang chờ đợi Diễn đàn triển vọng kéo dài hai ngày hàng năm của Bộ Nông nghiệp Mỹ, trong đó cơ quan này dự kiến sẽ công bố dự báo sơ bộ về diện tích gieo trồng và sản lượng các loại cây trồng chính của Mỹ trong năm 2023.

Theo các nhà phân tích, diện tích trồng ngô dự kiến trung bình của Mỹ là 90,9 triệu mẫu Anh, tăng từ 88,6 triệu mẫu Anh được gieo hạt vào năm 2022 và diện tích trồng đậu tương là 88,6 triệu mẫu Anh, tăng từ 87,5 triệu mẫu Anh vào năm 2022.

Ca cao

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/MT)

2,770,00

-9,00

-0,32%

Tháng 5/2023

Cà phê

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

189,70

-3,65

-1,89%

Tháng 5/2023

Đường

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

20,34

+0,44

+2,21%

Tháng 5/2023

Bông

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

82,16

+0,28

+0,34%

Tháng 5/2023

Dầu đậu tương

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

62,40

+0,22

+0,35%

Tháng 5/2023

 

Bảng giá nông sản chi tiết

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2744

2744

2729

2729

2738

May'23

2767

2788

2746

2770

2779

Jul'23

2770

2782

2744

2765

2776

Sep'23

2754

2766

2732

2751

2764

Dec'23

2707

2715

2689

2704

2718

Mar'24

2644

2658

2641

2651

2665

May'24

2638

2644

2635

2639

2653

Jul'24

2628

2634

2625

2629

2641

Sep'24

-

2613

-

2613

2625

Dec'24

-

2584

-

2584

2597

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

197,70

197,70

193,25

193,65

199,50

May'23

193,35

193,35

188,25

189,70

193,35

Jul'23

191,55

191,55

186,80

188,10

191,70

Sep'23

189,15

189,15

184,70

185,95

189,50

Dec'23

187,20

187,20

182,65

183,80

187,40

Mar'24

187,05

187,05

182,35

183,40

187,05

May'24

186,70

187,20

183,00

183,75

187,55

Jul'24

187,25

187,40

183,50

183,95

187,70

Sep'24

187,30

187,40

183,95

184,10

187,80

Dec'24

187,20

187,20

184,20

184,35

187,85

Mar'25

-

184,90

-

184,90

188,35

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

83,06

83,06

82,00

82,41

82,25

May'23

81,88

83,38

81,81

82,16

81,88

Jul'23

82,87

83,86

82,44

82,63

82,52

Oct'23

-

82,42

-

82,42

82,31

Dec'23

82,25

83,34

82,04

82,22

82,08

Mar'24

82,61

83,37

82,33

82,33

82,14

May'24

82,93

82,93

82,16

82,16

81,99

Jul'24

82,59

82,59

81,88

81,88

81,71

Oct'24

-

80,03

-

80,03

79,82

Dec'24

79,50

79,52

79,03

79,03

78,89

Mar'25

-

79,23

-

79,23

79,09

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

375,10

378,30

370,40

372,60

374,00

May'23

391,70

395,70

387,60

389,20

391,80

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

21,34

21,70

21,28

21,58

21,29

May'23

20,00

20,40

19,88

20,34

19,90

Jul'23

19,53

19,89

19,44

19,81

19,45

Oct'23

19,36

19,71

19,35

19,64

19,36

Mar'24

19,57

19,81

19,49

19,73

19,50

May'24

18,51

18,75

18,48

18,70

18,50

Jul'24

17,82

18,00

17,76

17,94

17,77

Oct'24

17,44

17,60

17,39

17,55

17,39

Mar'25

17,44

17,58

17,44

17,54

17,39

May'25

16,83

16,91

16,83

16,88

16,75

Jul'25

16,46

16,50

16,46

16,46

16,36

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

6604/8

6616/8

6604/8

6614/8

6740/8

May'23

6600/8

6612/8

6600/8

6604/8

6742/8

Jul'23

6510/8

6522/8

6510/8

6514/8

6640/8

Sep'23

6000/8

6010/8

6000/8

6002/8

6076/8

Dec'23

5854/8

5862/8

5854/8

5856/8

5920/8

Mar'24

5934/8

5942/8

5932/8

5934/8

5996/8

May'24

6032/8

6044/8

5972/8

5980/8

6036/8

Jul'24

5986/8

5990/8

5986/8

5990/8

6036/8

Sep'24

5650/8

5662/8

5650/8

5662/8

5656/8

Dec'24

5542/8

5542/8

5534/8

5534/8

5544/8

Mar'25

5584/8

5604/8

5584/8

5604/8

5602/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

493,6

494,0

493,5

493,6

492,6

May'23

478,5

478,9

478,3

478,8

477,5

Jul'23

470,1

470,1

469,5

470,1

469,0

Aug'23

457,1

457,2

457,1

457,2

456,5

Sep'23

440,8

441,3

437,3

441,0

440,4

Oct'23

428,1

428,2

427,9

428,0

427,2

Dec'23

425,5

426,0

425,2

425,4

424,2

Jan'24

418,4

420,0

415,8

419,7

418,6

Mar'24

406,6

408,9

405,7

408,0

408,2

May'24

402,5

402,5

400,2

400,7

402,4

Jul'24

397,2

397,2

397,2

397,2

399,0

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

62,10

62,25

62,10

62,24

62,83

May'23

62,25

62,42

62,25

62,42

63,05

Jul'23

61,82

62,02

61,82

61,98

62,65

Aug'23

61,15

61,20

61,15

61,20

61,93

Sep'23

61,29

61,63

60,20

60,31

61,17

Oct'23

59,62

59,65

59,59

59,62

60,35

Dec'23

59,19

59,22

59,16

59,17

59,94

Jan'24

59,50

60,11

58,69

58,76

59,69

Mar'24

59,53

59,73

58,38

58,42

59,39

May'24

58,41

58,41

58,20

58,25

59,24

Jul'24

58,16

58,16

58,16

58,16

59,15

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

15362/8

15390/8

15354/8

15386/8

15394/8

May'23

15280/8

15310/8

15280/8

15306/8

15346/8

Jul'23

15196/8

15222/8

15194/8

15220/8

15274/8

Aug'23

14894/8

14902/8

14892/8

14902/8

14946/8

Sep'23

14202/8

14210/8

14202/8

14210/8

14274/8

Nov'23

13870/8

13880/8

13866/8

13874/8

13954/8

Jan'24

13922/8

13926/8

13916/8

13916/8

14006/8

Mar'24

13856/8

13892/8

13792/8

13810/8

13902/8

May'24

13804/8

13816/8

13744/8

13760/8

13856/8

Jul'24

13814/8

13814/8

13746/8

13754/8

13856/8

Aug'24

13610/8

13610/8

13610/8

13610/8

13696/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

7404/8

7406/8

7394/8

7402/8

7364/8

May'23

7522/8

7530/8

7516/8

7524/8

7500/8

Jul'23

7582/8

7584/8

7574/8

7580/8

7564/8

Sep'23

7664/8

7664/8

7662/8

7662/8

7662/8

Dec'23

7830/8

7876/8

7762/8

7792/8

7810/8

Mar'24

7922/8

7964/8

7852/8

7880/8

7894/8

May'24

7912/8

7932/8

7852/8

7880/8

7894/8

Jul'24

7704/8

7704/8

7674/8

7674/8

7686/8

Sep'24

7650/8

7650/8

7650/8

7650/8

7654/8

Dec'24

7692/8

7692/8

7692/8

7692/8

7690/8

Mar'25

7640/8

7640/8

7640/8

7640/8

7630/8

 

Tin liên quan


Tin cùng chuyên mục