Giá nông sản hôm nay 8/12

09:04' - 08/12/2021
BNEWS Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 07/12/2021.

Bảng giá nông sản hôm nay 8/12:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

2428

2428

2428

2428

2435

Mar'22

2465

2483

2465

2476

2460

May'22

2480

2496

2480

2492

2476

Jul'22

2493

2506

2493

2503

2487

Sep'22

2515

2515

2506

2507

2496

Dec'22

2503

2503

2503

2503

2492

Mar'23

2503

2503

2498

2498

2487

May'23

2483

2483

2483

2483

2493

Jul'23

2482

2482

2482

2482

2492

Sep'23

2481

2481

2481

2481

2491

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

244,50

250,35

244,50

250,20

244,05

Mar'22

249,50

252,15

249,50

252,10

249,85

May'22

248,15

251,05

248,15

251,00

248,80

Jul'22

247,00

249,35

246,80

249,30

247,15

Sep'22

244,85

246,75

244,85

246,75

245,00

Dec'22

243,30

245,00

243,30

245,00

243,50

Mar'23

242,30

244,00

242,30

244,00

242,65

May'23

241,50

242,45

241,50

242,45

241,85

Jul'23

240,70

241,75

240,70

241,75

241,15

Sep'23

239,90

240,00

239,90

240,00

240,60

Dec'23

239,70

241,30

239,70

241,30

240,45

Mar'24

239,25

240,85

239,25

240,85

240,00

May'24

235,05

239,95

235,05

239,95

236,80

Jul'24

235,50

240,10

235,50

240,10

237,05

Sep'24

236,00

239,80

235,30

239,80

236,70

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

111,93

111,93

111,93

111,93

112,01

Mar'22

107,02

107,12

106,60

106,93

107,01

May'22

105,67

105,76

105,28

105,55

105,67

Jul'22

103,35

103,47

103,01

103,20

103,60

Oct'22

94,27

94,27

94,27

94,27

91,85

Dec'22

90,00

90,11

89,45

89,50

90,07

Mar'23

87,25

87,71

86,70

86,70

87,27

May'23

86,37

86,37

86,37

86,37

86,12

Jul'23

84,70

84,70

84,70

84,70

84,77

Oct'23

-

81,62

81,62

81,62

79,58

Dec'23

79,75

79,75

79,75

79,75

79,72

Mar'24

80,32

80,32

80,32

80,32

78,53

May'24

80,82

80,82

80,82

80,82

79,03

Jul'24

81,32

81,32

81,32

81,32

79,53

Oct'24

-

80,82

80,82

80,82

79,03

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

902,80

936,70

902,80

936,70

906,70

Mar'22

892,50

917,50

892,50

917,50

887,50

May'22

880,00

886,00

880,00

885,00

869,80

Jul'22

-

855,00

855,00

855,00

839,80

Sep'22

-

848,10

848,10

848,10

832,90

Nov'22

-

853,10

853,10

853,10

837,90

Jan'23

-

853,10

853,10

853,10

837,90

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

19,22

19,36

19,20

19,31

19,16

May'22

18,74

18,88

18,74

18,85

18,69

Jul'22

18,35

18,49

18,35

18,47

18,30

Oct'22

18,17

18,27

18,14

18,26

18,08

Mar'23

18,10

18,17

18,08

18,15

17,98

May'23

17,25

17,30

17,24

17,30

17,15

Jul'23

16,68

16,73

16,68

16,73

16,58

Oct'23

16,30

16,31

16,30

16,31

16,21

Mar'24

16,29

16,29

16,29

16,29

16,22

May'24

15,77

15,77

15,77

15,77

15,71

Jul'24

15,40

15,42

15,35

15,41

15,41

Oct'24

15,37

15,37

15,36

15,37

15,39

 

Tin liên quan


Tin cùng chuyên mục