Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 2/3/2022

09:15' - 02/03/2022
BNEWS Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 01/3/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 2/3:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2491

2491

2491

2491

2491

May'22

2520

2539

2507

2515

2529

Jul'22

2551

2567

2536

2543

2555

Sep'22

2561

2580

2551

2556

2568

Dec'22

2557

2577

2550

2555

2564

Mar'23

2544

2550

2532

2534

2545

May'23

2530

2532

2526

2526

2534

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

239.50

239.50

233.95

234.25

240.05

May'22

235.00

239.15

235.00

236.75

232.90

Jul'22

234.00

237.70

233.70

235.30

231.55

Sep'22

232.85

236.10

232.20

233.70

230.05

Dec'22

230.05

233.90

229.80

231.55

227.90

Mar'23

227.75

230.90

227.75

229.15

225.70

May'23

227.10

227.30

226.75

227.30

229.30

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

121.62

121.62

121.62

121.62

122.57

May'22

119.00

120.79

118.07

120.55

119.12

Jul'22

115.82

117.39

114.82

117.07

115.82

Oct'22

104.41

104.41

104.41

104.41

104.34

Dec'22

100.00

101.50

99.50

101.31

100.36

Mar'23

96.54

97.90

96.25

97.90

97.09

May'23

93.48

94.70

93.40

94.20

94.17

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

1310.00

1341.00

1309.50

1336.70

1312.40

May'22

1186.50

1206.50

1184.00

1193.70

1199.70

Jul'22

1074.40

1075.00

1049.20

1054.20

1077.70

Sep'22

971.30

971.30

957.00

957.00

987.00

Nov'22

871.70

871.70

871.70

871.70

900.70

Jan'23

871.70

871.70

871.70

871.70

900.70

Mar'23

861.70

861.70

861.70

861.70

890.70

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

17.72

18.14

17.70

18.12

17.70

Jul'22

17.55

17.93

17.52

17.91

17.51

Oct'22

17.63

18.00

17.61

17.99

17.60

Mar'23

17.93

18.27

17.92

18.26

17.91

May'23

17.35

17.66

17.33

17.66

17.33

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

6996/8

7312/8

6996/8

7300/8

6974/8

May'22

6942/8

7244/8

6926/8

7216/8

6906/8

Jul'22

6784/8

7074/8

6772/8

7034/8

6770/8

Sep'22

6200/8

6456/8

6200/8

6430/8

6222/8

Dec'22

6054/8

6300/8

6042/8

6276/8

6072/8

Mar'23

6110/8

6334/8

6096/8

6314/8

6122/8

May'23

6126/8

6354/8

6124/8

6332/8

6150/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

457.9

465.6

457.4

465.6

454.9

May'22

448.0

457.3

448.0

457.3

446.3

Jul'22

444.1

453.0

444.1

453.0

442.5

Aug'22

433.2

440.9

433.0

440.7

430.3

Sep'22

418.9

426.8

418.9

426.8

416.4

Oct'22

405.6

414.5

405.6

414.5

403.4

Dec'22

403.9

414.7

403.9

414.7

402.1

Jan'23

399.9

408.3

399.9

408.3

397.7

Mar'23

392.9

399.0

392.9

399.0

386.9

May'23

392.3

393.4

392.3

393.4

380.7

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

73.72

76.90

73.72

76.82

72.89

May'22

72.80

76.41

72.70

75.90

72.52

Jul'22

71.00

74.20

71.00

73.74

70.79

Aug'22

68.83

71.27

68.72

71.00

68.32

Sep'22

67.14

69.06

67.14

68.87

66.38

Oct'22

65.48

67.50

65.48

67.43

64.92

Dec'22

64.94

67.20

64.93

66.79

64.46

Jan'23

64.74

65.92

64.74

65.92

64.18

Mar'23

65.10

65.10

65.10

65.10

63.70

May'23

65.14

65.14

65.14

65.14

62.70

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

16482/8

17064/8

16482/8

17062/8

16442/8

May'22

16414/8

16956/8

16414/8

16920/8

16366/8

Jul'22

16212/8

16702/8

16210/8

16664/8

16164/8

Aug'22

15796/8

16244/8

15796/8

16216/8

15730/8

Sep'22

14980/8

15382/8

14950/8

15352/8

14870/8

Nov'22

14390/8

14836/8

14390/8

14792/8

14356/8

Jan'23

14352/8

14812/8

14352/8

14786/8

14336/8

Mar'23

14174/8

14550/8

14174/8

14536/8

14100/8

May'23

14164/8

14444/8

14164/8

14386/8

14020/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

9510/8

9770/8

9510/8

9770/8

9280/8

May'22

9344/8

9840/8

9322/8

9826/8

9340/8

Jul'22

9170/8

9646/8

9150/8

9602/8

9170/8

Sep'22

9030/8

9456/8

9030/8

9406/8

9046/8

Dec'22

9000/8

9404/8

8980/8

9344/8

8994/8

Mar'23

8900/8

9264/8

8890/8

9190/8

8896/8

May'23

8624/8

8892/8

8614/8

8840/8

8614/8

 

Tin liên quan


Tin cùng chuyên mục