Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 27/7/2022

09:10' - 27/07/2022
BNEWS Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 26/7/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 27/7:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

2380

2409

2375

2400

2376

Dec'22

2410

2442

2408

2435

2408

Mar'23

2425

2454

2424

2447

2424

May'23

2429

2454

2425

2447

2426

Jul'23

2441

2456

2429

2450

2431

Sep'23

2448

2456

2439

2453

2436

Dec'23

2443

2452

2435

2449

2432

Mar'24

2441

2441

2441

2441

2424

May'24

2438

2438

2438

2438

2421

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

210,50

215,10

209,65

213,20

210,05

Dec'22

206,30

211,25

205,65

209,45

206,15

Mar'23

202,30

207,10

202,00

205,45

202,20

May'23

200,60

203,75

199,70

202,90

199,70

Jul'23

197,90

201,45

197,85

200,95

197,80

Sep'23

196,80

199,35

196,20

199,20

196,15

Dec'23

195,00

198,10

194,55

197,55

194,40

Mar'24

195,45

195,65

195,25

195,65

192,45

May'24

193,85

194,35

193,85

194,35

191,15

Jul'24

192,45

193,20

192,45

193,20

190,00

Sep'24

192,05

192,05

192,05

192,05

188,95

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

99,84

100,30

99,84

100,30

99,69

Dec'22

94,48

94,73

94,19

94,55

94,48

Mar'23

90,77

91,00

90,45

90,65

90,74

May'23

89,17

89,36

88,84

89,36

89,12

Jul'23

87,00

87,48

87,00

87,48

87,26

Oct'23

81,73

81,73

81,73

81,73

78,39

Dec'23

77,09

80,24

76,90

80,17

77,10

Mar'24

79,51

79,51

79,51

79,51

76,61

May'24

79,57

79,57

79,57

79,57

76,67

Jul'24

79,27

79,27

79,27

79,27

76,36

Oct'24

77,49

77,49

77,49

77,49

74,53

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

565,30

574,50

531,20

556,60

572,20

Nov'22

578,00

578,00

545,10

562,60

581,50

Jan'23

590,00

590,00

579,30

581,00

602,10

Mar'23

613,30

613,30

613,30

613,30

634,40

May'23

610,90

610,90

610,90

610,90

632,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

17,58

17,82

17,35

17,47

17,47

Mar'23

17,77

17,98

17,55

17,65

17,66

May'23

17,22

17,36

16,96

17,00

17,07

Jul'23

16,93

17,02

16,61

16,64

16,76

Oct'23

16,87

16,96

16,58

16,61

16,72

Mar'24

17,06

17,18

16,84

16,86

16,95

May'24

16,63

16,75

16,44

16,45

16,49

Jul'24

16,36

16,47

16,20

16,21

16,21

Oct'24

16,29

16,40

16,16

16,18

16,15

Mar'25

16,45

16,57

16,37

16,37

16,31

May'25

16,15

16,15

16,08

16,08

15,98

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

5970/8

5994/8

5924/8

5930/8

5970/8

Dec'22

6006/8

6030/8

5952/8

5956/8

6006/8

Mar'23

6074/8

6096/8

6024/8

6026/8

6074/8

May'23

6114/8

6126/8

6062/8

6066/8

6114/8

Jul'23

6110/8

6126/8

6060/8

6060/8

6106/8

Sep'23

5754/8

5754/8

5750/8

5750/8

5754/8

Dec'23

5620/8

5632/8

5572/8

5572/8

5606/8

Mar'24

5690/8

5690/8

5690/8

5690/8

5684/8

May'24

5714/8

5714/8

5714/8

5714/8

5652/8

Jul'24

5696/8

5704/8

5696/8

5704/8

5640/8

Sep'24

5326/8

5326/8

5326/8

5326/8

5290/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

472,4

473,8

471,3

471,3

472,4

Sep'22

435,0

436,6

433,8

433,8

435,0

Oct'22

418,5

419,7

417,6

417,7

419,0

Dec'22

417,1

418,5

415,2

415,3

417,8

Jan'23

414,7

415,5

412,8

412,9

415,3

Mar'23

409,5

410,0

408,5

408,6

409,9

May'23

405,8

405,8

405,1

405,1

405,9

Jul'23

393,0

404,1

393,0

403,0

390,6

Aug'23

391,3

396,5

391,3

396,5

386,0

Sep'23

386,7

387,9

386,5

387,9

379,7

Oct'23

374,1

379,5

374,1

377,6

371,4

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

60,40

60,65

60,27

60,27

60,42

Sep'22

58,79

59,10

58,54

58,66

58,79

Oct'22

58,20

58,46

58,19

58,22

58,15

Dec'22

57,95

58,39

57,77

57,94

57,95

Jan'23

57,81

58,06

57,76

57,80

57,83

Mar'23

57,56

57,81

57,56

57,73

57,55

May'23

57,28

57,37

57,28

57,33

57,29

Jul'23

57,02

57,02

56,94

56,94

56,87

Aug'23

56,70

56,70

56,32

56,32

55,90

Sep'23

55,84

55,84

55,84

55,84

55,45

Oct'23

55,39

55,39

55,39

55,39

55,04

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

15320/8

15424/8

15312/8

15352/8

15326/8

Sep'22

13990/8

14050/8

13916/8

13944/8

13996/8

Nov'22

13830/8

13890/8

13756/8

13776/8

13836/8

Jan'23

13892/8

13950/8

13826/8

13836/8

13904/8

Mar'23

13890/8

13936/8

13812/8

13820/8

13894/8

May'23

13866/8

13930/8

13810/8

13820/8

13892/8

Jul'23

13872/8

13884/8

13774/8

13790/8

13854/8

Aug'23

13476/8

13612/8

13470/8

13604/8

13314/8

Sep'23

13000/8

13144/8

13000/8

13106/8

12856/8

Nov'23

12924/8

12924/8

12852/8

12852/8

12912/8

Jan'24

12872/8

12954/8

12872/8

12940/8

12716/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

8024/8

8084/8

7934/8

7962/8

8036/8

Dec'22

8212/8

8252/8

8120/8

8136/8

8220/8

Mar'23

8360/8

8396/8

8294/8

8294/8

8372/8

May'23

8450/8

8456/8

8346/8

8346/8

8442/8

Jul'23

8314/8

8370/8

8304/8

8304/8

8350/8

Sep'23

8294/8

8334/8

8252/8

8252/8

8324/8

Dec'23

8342/8

8342/8

8222/8

8222/8

8324/8

Mar'24

8100/8

8252/8

8096/8

8252/8

7984/8

May'24

8132/8

8132/8

8132/8

8132/8

7884/8

Jul'24

7686/8

7772/8

7686/8

7772/8

7544/8

Sep'24

7706/8

7706/8

7706/8

7706/8

7480/8

Tin liên quan


Tin cùng chuyên mục