Tỷ giá hôm nay 5/9: Giá USD giảm đồng loạt, giá NDT quay đầu tăng

08:35' - 05/09/2024
BNEWS Tỷ giá USD sáng nay tại các ngân hàng thương mại niêm yết ở mức 24.690 - 25.030 VND/USD (mua vào - bán ra).

Tỷ giá giữa Đồng Việt Nam (VND) so với Đô la Mỹ (USD) sáng nay 5/9 đồng loạt giảm xuống trong khi giá đồng Nhân dân tệ (NDT) quay đầu nhích tăng.

Cụ thể, lúc 8h21, tỷ giá USD tại các ngân hàng thương mại niêm yết ở mức 24.690 - 25.030 VND/USD (mua vào - bán ra).

 

So với giá bán cùng thời điểm sáng hôm qua, giá USD tại Vietcombank giảm đồng loạt 20 đồng ở cả hai chiều mua và bán. Còn tại BIDV, giá ngoại tệ này giảm 10 đồng.

Tại Ngân hàng Nhà nước, tỷ giá trung tâm giảm 7 đồng so với phiên sáng qua, chỉ còn 24.222 VND/USD. 

Với biên độ +/-5%, tỷ giá trần hôm nay là 25.433 VND/USD và tỷ giá sàn là 23.011 VND/USD.

Tỷ giá tham khảo tại Sở giao dịch Ngân hàng Nhà nước hiện là 23.400 - 25.390 VND/USD (mua vào - bán ra).

Đối với đồng NDT, Vietcombank niêm yết mức 3.458,16 - 3.569,76 VND/NDT (mua vào - bán ra), tăng gần 2 đồng so với sáng 4/9.

Tại BIDV, giá đồng NDT tăng 3 đồng ở chiều mua vào và bán ra, niêm yết ở mức 3.459 - 3.562 VND/NDT (mua vào - bán ra).

Xem thêm tỷ giá Vietcombank hôm nay, tỷ giá euro, tỷ giá đồng yen, tỷ giá won và tỷ giá ngoại tệ khác: 

Mã ngoại tệTên ngoại tệMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán
USDUS DOLLAR24,660.0024,690.0025,030.00
EUREURO26,833.9427,104.9928,306.24
GBPUK POUND STERLING31,835.9332,157.5033,190.28
JPYJAPANESE YEN167.80169.49177.60
AUDAUSTRALIAN DOLLAR16,275.2516,439.6516,967.63
SGDSINGAPORE DOLLAR18,585.5918,773.3219,376.25
THBTHAI BAHT646.28718.09745.62
CADCANADIAN DOLLAR17,932.1918,113.3218,695.05
CHFSWISS FRANC28,608.0728,897.0429,825.11
HKDHONG KONG DOLLAR3,108.053,139.443,240.27
CNYCHINESE YUAN3,423.573,458.163,569.76
DKKDANISH KRONE-3,623.743,762.63
INRINDIAN RUPEE-295.22307.03
KRWKOREAN WON16.917.8719.50
KWDKUWAITI DINAR-81,200.1984,449.34
MYRMALAYSIAN RINGGIT-5,670.755,794.63
NOKNORWEGIAN KRONE-2,288.602,385.84
RUBRUSSIAN RUBLE-270.38299.32
SARSAUDI ARABIAN RIYAL-6,605.146,869.44
SEKSWEDISH KRONA-2,368.962,469.63

 

Tin liên quan


Tin cùng chuyên mục