Tỷ giá hôm nay 8/10: Giá USD tăng trở lại mốc 25.000 VND/USD

08:47' - 08/10/2024
BNEWS Tỷ giá USD hôm nay tại Vietcombank và BIDV cùng niêm yết ở mức 24.690 - 25.050 VND/USD (mua vào - bán ra), tăng đến 110 đồng ở cả hai chiều mua và bán.

Tỷ giá hôm nay 8/10 giữa Đồng Việt Nam (VND) so với Đô la Mỹ (USD) tại các ngân hàng thương mại tăng mạnh trở lại mốc 25.000 VND/USD.

Cụ thể, lúc 8h30, Vietcombank và BIDV cùng niêm yết tỷ giá USD hôm nay ở mức 24.690 - 25.050 VND/USD (mua vào - bán ra), tăng đến 110 đồng ở cả hai chiều mua và bán so với giá công bố đầu giờ sáng 7/10.

 

Còn tại Ngân hàng Nhà nước, tỷ giá trung tâm tăng 15 đồng so với sáng qua, lên niêm yết ở mức 24.168 VND/USD. Với biên độ +/-5%, tỷ giá trần hôm nay là 25.376 VND/USD và tỷ giá sàn là 22.960 VND/USD. Tỷ giá tham khảo tại Sở giao dịch Ngân hàng Nhà nước hiện là 23.400 - 25.310 VND/USD (mua vào - bán ra).

Đối với đồng Nhân dân tệ (NDT), tỷ giá tại Vietcombank sáng nay ở mức 3.488 - 3.600 VND/NDT (mua vào - bán ra), tăng lần lượt 15 và 16 đồng ở chiều mua vào và bán ra so với ngày 7/10. Còn tại BIDV, tỷ giá NDT tăng 16 đồng ở cả hai chiều, lên thành 3.505 - 3.613 VND/NDT (mua vào - bán ra).

Xem thêm tỷ giá Vietcombank hôm nay, tỷ giá euro, tỷ giá đồng yen, tỷ giá won... tại đây:

Mã ngoại tệTên ngoại tệMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán
USDUS DOLLAR24,660.0024,690.0025,050.00
EUREURO26,713.8826,983.7228,179.58
GBPUK POUND STERLING31,868.1332,190.0333,223.83
JPYJAPANESE YEN163.89165.54173.42
AUDAUSTRALIAN DOLLAR16,570.1716,737.5417,275.08
SGDSINGAPORE DOLLAR18,687.6918,876.4519,482.68
THBTHAI BAHT664.94738.82767.14
CADCANADIAN DOLLAR17,871.9418,052.4718,632.23
CHFSWISS FRANC28,448.2828,735.6329,658.49
HKDHONG KONG DOLLAR3,121.513,153.043,254.31
CNYCHINESE YUAN3,453.883,488.773,600.81
DKKDANISH KRONE-3,607.893,746.17
INRINDIAN RUPEE-295.40307.22
KRWKOREAN WON16.517.8419.35
KWDKUWAITI DINAR-81,073.5584,317.57
MYRMALAYSIAN RINGGIT-5,833.095,960.51
NOKNORWEGIAN KRONE-2,296.272,393.84
RUBRUSSIAN RUBLE-249.52276.23
SARSAUDI ARABIAN RIYAL-6,603.236,867.44
SEKSWEDISH KRONA-2,366.492,467.04

 

Tin liên quan


Tin cùng chuyên mục