Danh sách thương nhân kinh doanh xuất khẩu gạo
Bộ Công Thương vừa công bố danh sách thương nhân được cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh xuất khẩu gạo đến ngày 17/8/2023.
Theo đó, khu vực miền Nam và Đồng bằng sông Cửu Long đang tập trung nhiều thương nhân kinh doanh xuất khẩu gạo nhất cả nước.
Danh sách thương nhân kinh doanh xuất khẩu gạo
STT | TÊN DOANH NGHIỆP | GCN ĐKDN | SỐ GCN | NGÀY HẾT HẠN | Địa chỉ |
Tỉnh An Giang | |||||
1 | Công ty LT TP An Giang | 0300613198-005 | 19/GCN | Gia hạn đến khi Food 2 cổ phần hóa | Số 6 Nguyễn Du, tp Long Xuyên, An Giang |
2 | Công ty TNHH LT Tấn Vương | 1601265958 | 309/3-2023-AG/GCN | 13/3/2028 | Ấp Nhơn Hòa, xã Nhơn Mỹ, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang |
3 | Công ty CP XNK An Giang | 1600230737 | 222/4-2021-AG/GCN | 27/4/2026 | Số 01 Ngô Gia Tự, Phường Mỹ Long, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang |
4 | Công ty CP Toàn Cầu | 1601223161 | 230/5-2021-AG/GCN | 31/5/2026 | Ấp Phú Hòa, Xã Phú Lâm, Huyện Phú Tân, tỉnh An Giang |
5 | Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời | 1600192619 | 221/4-2021-AG/GCN | 9/4/2026 | Số 23 Hà Hoàng Hổ, phường Mỹ Xuyên, TP. Long Xuyên, An Giang |
6 | Công ty CP XNK NSTP An Giang | 1600194461 | 228/5-2021-AG/GCN | 20/5/2026 | Số 25/40 Trần Hưng Đạo, Khóm Thạnh An, Phường Mỹ Thới, tp. Long Xuyên, tỉnh An Giang |
7 | Công ty TNHH MTV Trịnh Văn Phú | 1601488376 | 253/9-2021-AG/GCN | 6/9/2026 | Số 546, Ấp Giồng Cát, Xã Lương An Trà, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang |
8 | Công ty TNHH Thương mại Phú Vinh | 1600167147 | 267/01-2022-AG/GCN | 17/01/2027 | Ấp Long Hòa 2, xã Long Hòa, huyện Phú Tân, tỉnh An Giang |
9 | Công ty TNHH Gạo Vinh Phát Wilmar | 1601868787 | 252/8-2021-AG/GCN | 25/08/2026 | Tổ 11, khóm Bình Đức 5, P. Bình Đức, TP. Long Xuyên, tỉnh An Giang |
10 | Công ty TNHH Thương mại XNK Đạt Nghĩa | 1601113698 | 115/10-2018-AG/GCN | 5/10/2023 | Ấp Bình Quới, xã Hòa An, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang |
11 | Công ty CP Thực phẩm GAP | 1602067074 | 123/10-2018-AG/GCN | 25/10/2023 | Ấp An Thạnh, xã Hòa An, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang |
12 | Công ty TNHH MTV XNK Phước Chung | 1601109388 | 130/11-2018-AG/GCN | 19/11/2023 | Ấp An Thạnh, xã Hòa An, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang |
13 | Công ty CP Tập đoàn Nam An | 1602084376 | 139/12-2018-AG/GCN | 19/12/2023 | Tỉnh lộ 954, tổ 10, ấp Long Hòa 2, xã Long Hòa, huyện Phú Tân, An Giang |
14 | Công ty CP XNK gạo Ngọc Thiên Phú | 1801159259 | 150/3-2019-AG/GCN | 19/3/2024 | Ấp Vĩnh Phú, xã Vĩnh Thạnh Trung, huyện Châu Phú, tỉnh An Giang |
15 | Công ty CP Gavi | 1601645981 | 186/4-2020-AG/GCN | 10/4/2025 | Lô 3-4 Cụm CN-TTCN Tân Trung, xã Tân Trung, huyện Phú Tân, tỉnh An Giang |
16 | Công ty CP Nông sản Lộc Trời | 1602129605 | 211/01-2021-AG/GCN | 8/1/2026 | Ấp Sơn Lập, xã Vọng Đông, huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang |
17 | Công ty TNHH Lương thực Angimex | 1602131107 | 213/01-2021-AG/GCN | 19/1/2026 | Số 01 Ngô Gia Tự, Phường Mỹ Long, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang |
18 | Công ty CP XNK An Vi | 1602134676 | 224/5-2021-AG/GCN | 14/5/2026 | Tổ 10, khóm Long Thạnh, phường Long Châu, thị xã Tân Châu, tỉnh An Giang |
Bà Rịa Vũng Tàu | |||||
1 | Công ty TNHH Tư Trúc | 3502269190 | 310/3-2023-BRVT/GCN | 13/3/2028 | Ô 4, tổ 3, ấp Bắc 2, xã Hòa Long, TP. Bà Rịa Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
Tỉnh Bạc Liêu | |||||
1 | Công ty LT Bạc Liêu | 0300613198-007 | 173/GCN | Gia hạn đến khi Food 2 cổ phần hóa | Số 166, đường Võ Thị Sáu, phường 8, thành phố Bạc Liêu, Bạc Liêu |
Tỉnh Bình Định | |||||
1 | Công ty CP LT Bình Định | 4100259042 | 265/01-2022-BĐ/GCN | 13/01/2027 | 557+559 đường Trần Hưng Đạo, Phường Lê Hồng Phong, TP. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định |
Tỉnh Bình Dương | |||||
1 | Công ty CP Nông sản xanh Minh Phong | 3702001507 | 142/01-2019-BD/GCN | 22/01/2024 | Lô B13, đường D3, Khu tái định cư Chánh Nghĩa, tổ 36, khu 5, phường Chánh Nghĩa, TP. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
Tỉnh Cà Mau | |||||
1 | Công ty TNHH Kim Ngân Long Cà Mau | 2001328968 | 294/9-2022-CM/GCN | 29/9/2027 | Quốc lộ 63, Ấp 3, xã Trí Phải, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau |
TP Đà Nẵng | |||||
1 | Công ty TNHH Thương mại và Phát triển Nhật Thành | 402098933 | 321/5-2023-TP.ĐN/GCN | 23/5/2028 | Số 4 Bình Hòa 10, phường Khuê Trung, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng |
Tỉnh Đồng Tháp | |||||
1 | Công ty LT Đồng Tháp | 0300613198-010 | 51/GCN | Gia hạn đến khi Food 2 cổ phần hóa | 531 Quốc lộ 30, xã Mỹ Tân, thành phố Cao Lãnh, Đồng Tháp |
2 | Công ty TNHH Phát Tài | 1400105758 | 114/10-2018-ĐT/GCN | 3/10/2023 | Số 69, QL 80, ấp Bình Phú Quới, thị trấn Lấp Vò, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp |
3 | Công ty TNHH MTV KD & XX Lúa gạo Cẩm Nguyên | 1401395163 | 319/5-2023-ĐT/GCN | 5/5/2028 | Cụm Công nghiệp DV TM Trường Xuân, ấp 4, xã Trường Xuân, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp |
4 | Công ty TNHH LT Ngọc Đồng | 1401484744 | 116/10-2018-ĐT/GCN | 5/10/2023 | Ấp An Hòa, xã Định An, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp |
5 | Công ty TNHH MTV Lương thực Tân Hồng | 1401605043 | 227/5-2021-ĐT/GCN | 20/5/2026 | Ấp Rọc Muống, Xã Tân Công Chí, Huyện Tân Hồng, tỉnh Đồng Tháp |
6 | Công ty CP Phước Đạt | 1400865024 | 291/8-2022-ĐT/GCN | 16/08/2027 | Ấp An Hòa, xã Định An, huyện Lấp Vò, Đồng Tháp |
7 | Công ty TNHH XNK Phương Thanh | 1401270164 | 288/6-2022-ĐT/GCN | 13/6/2027 | QL 80,ấp Thạnh Phú, xã Tân Bình, huyện Châu Thành, Đồng Tháp |
8 | Công ty TNHH Lộc Vân | 1400481701 | 129/11-2018-ĐT/GCN | 19/11/2023 | Đường DT 852, ấp Tân Lộc, xã Tân Dương, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp |
9 | Công ty CP Lương thực và Bao bì Đồng Tháp | 1400484854 | 141/01-2019-ĐT/GCN | 22/01/2024 | QL 30, tổ 11, phường 11, TP. Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp |
10 | Công ty TNHH TM XNK Lộc Anh | 1401900539 | 148/01-2019-ĐT/GCN | 31/01/2024 | Khóm 4, thị trấn Tràm Chim, huyện Tam Nông, tỉnh Đồng Tháp |
11 | Công ty TNHH Lương thực Phương Đông | 1401933206 | 149/03-2019-ĐT/GCN | 8/3/2024 | Ấp Tân Lộc A, xã Tân Dương, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp |
12 | Công ty TNHH Ricegrowers Việt Nam | 1402096649 | 158/5-2019-ĐT/GCN | 4/5/2024 | Ấp Tân An, xã Bình Thạnh Trung, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp |
13 | Công ty CP đầu tư Nông nghiệp Công nghệ Asia | 1402124631 | 179/03-2020-ĐT/GCN | 6/3/2025 | Số 95-97 đường Phạm Ngũ Lão, phường 1, TP. Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp |
14 | Công ty TNHH Lúa gạo Việt Nam | 1402133347 | 189/5-2020-ĐT/GCN | 19/5/2025 | Cụm CN Trường Xuân, xã Trường Xuân, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp |
15 | Công ty TNHH Cỏ May | 1400252807 | 204/11-2020-ĐT/GCN | 26/11/2025 | Số 186, Quốc lộ 80, ấp Thạnh Phú, xã Tân Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Đồng Tháp |
16 | Công ty CP Lương thực Mekong | 1402154001 | 214/01-2021-ĐT/GCN | 28/01/2026 | Ấp Bình Hiệp B, xã Bình Thạnh Trung, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp |
17 | Công ty CP Lương thực Intimex | 1401511927 | 247/8-2021-ĐT/GCN | 9/8/2026 | Ấp An Ninh, xã Định An, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp |
18 | Công ty TNHH Ngọc Đài Châu Thành | 1401595758 | 293/9-2022-ĐT/GCN | 23/9/2027 | Số 989, Tổ 8, Ấp An Thạnh, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Đồng Tháp |
19 | Công ty TNHH Chơn Chính | 1402017541 | 296/10-2022-ĐT/GCN | 6/10/2027 | Đường ĐT 846, ấp 5, xã Đốc Binh Kiều, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp |
Tỉnh Hà Nam | |||||
1 | Công ty TNHH Thủy Long Hà Nam | 700644627 | 277/4-2022-HN/GCN | 4/6/2027 | Quốc lộ 21, xã Trung Lương, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam |
Tỉnh Hà Tĩnh | |||||
1 | Công ty TNHH MTV KC Hà Tĩnh | 3001338830 | 133/11-2018-HT/GCN | 27/11/2023 | Km 09, đường tránh TP. Hà Tĩnh, xã Thạch Đài, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh |
TP. Hà Nội | |||||
1 | Công ty CP XNK LTTP Hà Nội | 101118079 | 243/7-2021-HN/GCN | 08/07/2026 | Số 2 Ngõ gạch, phường Hàng Buồm, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội |
2 | Tổng Công ty Lương thực miền Bắc | 100102608 | 188/7-2021-HN/GCN | 30/7/2026 | 6 Ngô Quyền, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
3 | Công ty CP Tập đoàn Tân Long | 100978593 | 268/01-2022-HN/GCN | 28/01/2027 | Tầng 14, Toà nhà Diamond Flower, Số 48 đường Lê Văn Lương, Khu đô thị mới N1, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội |
4 | Tổng Công ty Thương mại Hà Nội | 100101273 | 299/11-2022-Tp.HN/GCN | 8/11/2027 | 38-40 Lê Thái Tổ, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
5 | Công ty CP Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 101449271 | 295/9-2022-Tp.HN/GCN | 30/9/2027 | Số 01 Lương Định Của, phường Phương Mai, quận Đồng Đa, Hà Nội |
6 | Công ty CP ĐT TM Đại Dương | 101391342 | 125/10-2018-TP.HN/GCN | 26/10/2023 | Số 6-TT03, KĐT Hải Đăng City, ngõ 2, phố Hàm Nghi, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội |
7 | Công ty CP Lương thực Bình Minh | 104438140 | 197/7-2020-HN/GCN | 30/7/2025 | Số nhà 5, Phố Hàng Quạt, Phường Hàng Gai, Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội |
8 | Công ty CP Máy - Thiết bị dầu khí | 101394512 | 278/4-2022-TP.HN/GCN | 4/6/2027 | Số 8 Tràng Thi, phường Hàng Trống, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
9 | Công ty TNHH MTV Điền Lộc Việt | 108110008 | 328/8-2023-TP.HN/GCN | 3/8/2028 | Tầng 1, tòa nhà 476A đường Âu Cơ, phường Nhật Tân, quận Tây Hồ. TP Hà Nội |
10 | Công ty CP Xúc tiến Đầu tư thương mại Việt Nam | 106457244 | 323/7-2023-TP.HN/GCN | 4/7/2028 | thôn Vực, xã Thanh Liệt, huyện Thanh Trì. TP Hà Nội |
Hậu Giang | |||||
1 | Công ty CP Chế biến XK gạo Quang Phát Hậu Giang | 6300304264 | 208/12-2020-HG/GCN | 29/12/2025 | Khu vực 5, phường Thuận An, thị xã Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang |
Tỉnh Hưng Yên | |||||
1 | Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển An Đình | 900290164 | 262/12-2021-HY/GCN | 8/12/2026 | Thôn Hòe Lâm, xã Ngọc Lâm, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên |
2 | Công ty TNHH chế biến nông sản TPXK Tường Lân | 900248518 | 226/5-2021-HY/GCN | 20/5/2026 | Thôn Trai Trang, thị trấn Yên Mỹ, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên |
3 | Công ty CP Chế biến NSTP Hưng Việt | 900783233 | 171/11-2019-HY/GCN | 26/11/2024 | Cụm CN Quang Vinh, xã Quang Vinh, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên |
Tỉnh Khánh Hòa | |||||
1 | Công ty TNHH Tín Thịnh | 4200493871 | 285/5-2022-KH/GCN | 6/5/2027 | Khu F1, KCN Suối Dầu, xã Suối Tân, huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh Hòa |
Tỉnh Kiên Giang | |||||
1 | Công ty CP XNK Kiên Giang | 1700100989 | 235/6-2021-KG/GCN | 07/06/2026 | 85-87 Lạc Hồng, phường Vĩnh Lạc, TP Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang |
2 | Công ty CP Thương mại Kiên Giang | 1700523208 | 234/6-2021-KG/GCN | 07/06/2026 | 190 Trần Phú, phường Vĩnh Thanh Vân, Tp Rạch Giá, Kiên Giang |
3 | Công ty TNHH XNK Yến Đăng | 1801581566 | 126/10-2018-KG/GCN | 31/10/2023 | Số 494 ấp Tân Quới, xã Tân Hiệp A, huyện Tân Hiệp, tỉnh Kiên Giang |
4 | Công ty CP NN CNC Trung An Kiên Giang | 1702050412 | 212/01-2021-KG/GCN | 13/01/2026 | Tổ 9, ấp Đường Théc, xã Bình Giang, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang |
Tỉnh Long An | |||||
1 | Công ty LT Long An | 0300613198-008 | 06/GCN | Gia hạn đến khi Food 2 cổ phần hóa | Số 10 Cử Luyện, phường 5, tp Tân An, Long An |
2 | Công ty TNHH Việt Thanh | 1100715349 | 167/10-2019-LA/GCN | 16/10/2024 | Số 49 Quốc lộ 62, ấp Cầu Tre, xã Lợi Bình Nhơn, TP.Tân An, tỉnh Long An |
3 | Công ty TNHH LT-TP Long An | 1101003023 | 324/7-2023-LA/GCN | 4/7/2028 | Số 237 Nguyễn An Ninh, khu phố 1, phường 3, TP.Tân An, tỉnh Long An |
4 | Công ty TNHH Thịnh Phát | 1100174795 | 218/3-2021-LA/GCN | 23/3/2026 | Số 18A, Khu A, Trương Công Định, Ấp Rạch Đào, Thị trấn Thủ Thừa, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An |
5 | Công ty CP Xây lắp - Cơ khí & LTTP | 1100664038 | 236/6-2021-LA/GCN | 16/6/2026 | Số 29, Nguyễn Thị Bảy, Phường 6, tp. Tân An, tỉnh Long An |
6 | Công ty CP Tân Đồng Tiến | 1100591051 | 224/5-2021-LA/GCN | 04/05/2026 | Số 1056, Quốc lộ 1, Khu phố Quyết Thắng 1, Phường Khánh Hậu, tp. Tân An, tỉnh Long An |
7 | Công ty TNHH Thành Phát | 1100504595 | 225/5-2021-LA/GCN | 20/05/2026 | Ấp 4, Xã Bình Tân, tp. Tân An, tỉnh Long An |
8 | Công ty TNHH MTV Lương thực Vĩnh Hưng | 1101452364 | 232/5-2021-LA/GCN | 31/5/2026 | Ấp Cả Rưng, Xã Tuyên Bình Tây, Huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An |
9 | Công ty TNHH Khánh Tâm | 1100178493 | 238/6-2021-LA/GCN | 23/6/2026 | 152/4, ấp Bình Lương, xã Bình Thạnh, huyện Thủ Thừa, Long An |
10 | Công ty TNHH MTV Công Thành Út Hạnh | 1100629925 | 217/3-2021-LA/GCN | 12/3/2026 | Số 919, quốc lộ 1, khu phố Thủ Tửu 2, phường Tân Khánh, TP Tân An, tỉnh Long An |
11 | Công ty TNHH Dương Vũ | 1100846292 | 240/6-2021-LA/GCN | 23/6/2026 | Ấp Bình Cang, xã Bình Thạnh, huyện Thủ Thừa, Long An |
12 | Công ty TNHH SX-TM Phương Quân | 302108987 | 254/9-2021-LA/GCN | 14/9/2026 | Ấp 4, Xã Long Định, Huyện Cần Đước, tỉnh Long An |
13 | Công ty TNHH Ngọc Phương Nam | 1101786705 | 239/6-2021-LA/GCN | 23/6/2026 | Ấp Long Thạnh, xã Bình An, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An |
14 | Công ty TNHH Phước Thành II | 1100483289 | 168/11-2019-LA/GCN | 26/11/2024 | Số 969, Quốc lộ 1A, khu phố Nhơn Hậu 1, phường Tân Khánh, TP. Tân An, tỉnh Long An |
15 | Công ty TNHH Vĩnh Thịnh Phát | 1100658355 | 286/5-2022-LA/GCN | 27/5/2027 | Ấp 2, xã Mỹ An, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An |
16 | Công ty TNHH Gạo Hoa Tuyết | 1101862956 | 302/12-2022-LA/GCN | 12/12/2027 | Thửa 310 tỉnh lộ 834, xã Bình Thạnh, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An |
17 | Công ty TNHH LTTP Hiệp Lực | 1100123818 | 322/6-2023-LA/GCN | 21/6/2028 | 126 QL 62, ấp Cầu Tre, xã Lợi Bình Nhơn, TP. Tân An, tỉnh Long An |
18 | Công ty TNHH Hoàng Gia Nhựt Quang | 1101391746 | 153/03-2019-LA/GCN | 29/3/2024 | Số 444/2 ấp Bình Cang 2, xã Bình Thạnh, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An |
19 | Công ty TNHH SX - TM Trí Mai | 1100178863 | 160/6-2019-LA/GCN | 11/6/2024 | Thửa số 106, tờ bản đồ số 5, ấp Bà Phổ, xã Bình Thạnh, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An |
20 | Công ty TNHH TMDV XNK Agricomrice | 1101927402 | 174/01-2020-LA/GCN | 3/1/2025 | 206 đường Nguyễn Cửu Vân, phường 4, thành phố Tân An, tỉnh Long An |
21 | Công ty TNHH Aarna Agro Việt Nam | 315097468 | 187/4-2020-LA/GCN | 13/4/2025 | 681A, Quốc lộ 62, Khu phố 6, phường 2, thị xã Kiến Tường, tỉnh Long An |
22 | Công ty TNHH SX CB XNK Lúa gạo Đại Dương | 1101936936 | 191/6-2020-LA/GCN | 2/6/2025 | 282/12 Nguyễn Văn Cương, P Tân Khánh, TP Tân An, tỉnh Long An |
23 | Công ty TNHH Olam Global Agri Việt Nam | 1101991479 | 264/01-2022-LA/GCN | 13/01/2027 | MB. 209. tâng 2, Trung tâm dịch vụ, Lô DV3, đường Long Hậu - Hiệp Phước, KCN Long Hậu mở rộng, xã Long Hậu, huyện Cần Giuộc, Long An |
24 | Công ty CP Đầu tư - nghiên cứu và xuất khẩu gạo thơm ITA-Rice | 1100776359 | 292/8-2022-LA/GCN | 18/8/2027 | Lô 32-34 , Đường An Hạ, KCN Tân Đức, xã Đức Hoà Hạ, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An, Việt Nam |
25 | Công ty TNHH Lúa gạo Thuận Tiến | 1100846630 | 311/3-2023-LA/GCN | 22/3/2028 | Số 49, Ấp Bà Luông, xã Thuận Nghĩa Hòa, huyện Thạnh Hóa, tỉnh Long An |
Tỉnh Nam Định | |||||
1 | Công ty TNHH Cường Tân | 600342414 | 128/11-2018-NĐ/GCN | 17/11/2023 | Cục CN Trực Hùng, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định |
Tỉnh Nghệ An | |||||
1 | Công ty TNHH XNK Hùng Tiến | 2901416215 | 163/6-2019-NA/GCN | 18/6/2024 | Kho số 5, khu CN Nghi Phú, đường Trương Văn Lĩnh, xã Nghi Phú, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An |
2 | Công ty CP XNK LT Thành Sang | 2900893800 | 164/7-2019-NA/GCN | 5/7/2024 | Số 28 Đề Thám, phường Cửa Nam, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
3 | Công ty TNHH Trường An | 2900679444 | 183/3-2020-NA/GCN | 24/03/2025 | Khối 4, thị trấn Đô Lương, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An |
4 | Công ty TNHH XNK Suncrown | 2901978165 | 193/6-2020-NA/GCN | 9/6/2025 | số 12, ngõ 80 Chu Văn An, phường Lê Lợi, TP Vinh, tỉnh Nghệ An |
5 | Công ty CP Vilaconic | 2901274715 | 188/5-2020-NA/GCN | 14/5/2025 | Km 700 (Quốc lộ 46), đường Nghệ An - Xiêng Khoảng, xã Nghi Phú, TP Vinh, tỉnh Nghệ An |
6 | Công ty TNHH ĐTTM XNK Quốc tế Biên giới Việt Lào | 2902142895 | 313/4-2023-NA/GCN | 7/4/2028 | Số 22, ngõ 15, đường Phan Chu Trinh, phường Đội Cung, TP Vinh, tỉnh Nghệ An |
Lạng Sơn | |||||
1 | Công ty CP LT Cao Lạng | 4900219923 | 165/9-2019-LS/GCN | 9/20/2024 | Số 3 đường Minh Khai, phường Hoàng Văn Thụ, TP. Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn |
Tỉnh Quảng Bình | |||||
1 | Công ty CP Tập đoàn Tân Châu Phát | 3100979553 | 209/1-2021-QB/GCN | 05/01/2026 | Tổ dân phố 8, phường Bắc Nghĩa, TP Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình |
Tỉnh Sóc Trăng | |||||
1 | Công ty LT Sóc Trăng | 0300613198-019 | 52/GCN | Gia hạn đến khi Food 2 cổ phần hóa | 76 Lê Duẫn, K1 P3, tp Sóc Trăng, Sóc Trăng |
2 | Công ty TNHH Tiến Phát Nông | 2200598535 | 118/10-2018/GCN | 7/10/2023 | Số 55 - 57 Trần Bình Trọng, phường 2, tp Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng |
3 | Công ty TNHH TM&DV Thành Tín | 2200208834 | 242/7-2021-ST/GCN | 05/07/2026 | Số 383 Đường Bạch Đằng, Phường 9, tp. Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng |
Tỉnh Tây Ninh | |||||
1 | Công ty CP SX TM Lúa vàng Việt | 3901259282 | 186/7-2021-TN/GCN | 28/7/2026 | 785-787 đường Cách mạng tháng 8, khu phố 2, Phường 3, TP Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh |
2 | Công ty CP Mía đường Tây Ninh | 3900243272 | 317/4-2023-TN/GCN | 28/4/2028 | Số 19, đường Võ Thị Sáu, TP Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh |
Tỉnh Thái Bình | |||||
1 | Công ty TNHH Hưng Cúc | 1000339080 | 113/9-2018-TB/GCN | 4/9/2023 | Lô đất diện tích 25.019m2, cụm Công nghiệp Xuân Quang, xã Đông Xuân, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình |
2 | Công ty TNHH Thủy Dương | 1000317922 | 205/11-2020-TB/GCN | 27/11/2025 | Cụm CN Vũ Quý, xã Vũ Quý, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình |
3 | Công ty CP Lam Sơn Thái Bình | 1000139388 | 287/5-2022-TB/GCN | 27/5/2027 | Cụm CN Xuân Động, xã Đông Xuân, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình |
4 | Công ty TNHH Liên Hạnh | 1000998220 | 318/5-2023-TB/GCN | 4/5/2028 | Lô B, diện tích 28.055m2, cụm công nghiệp thị trấn Vũ Thư, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình |
5 | Công ty TNHH XNK Lương thực Tân Bình | 1001256510 | 315/4-2023-TB/GCN | 27/4/2028 | Thôn Bích Du, xã Thái Thượng, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | |||||
1 | Công ty CP Vật tư Nông nghiệp Thừa Thiên Huế | 281/4-2022-TTH/GCN | 4/15/2027 | Đường Tản Đà, phường Hương Sơ, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | |
2 | Công ty TNHH Trần Hưng | 3300362246 | 326/7-2023-TTH/GCN | 20/7/2028 | Tổ 1, phường Hương Văn, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Tỉnh Tiền Giang | |||||
1 | Công ty LT Tiền Giang | 5316000016 | 23/GCN | Gia hạn đến khi Food 2 cổ phần hóa | Số 256 Khu phố 2, phường 10, tp Mỹ Tho, Tiền Giang |
2 | Công ty TNHH Việt Hưng | 1200190134 | 219/3-2021-TG/GCN | 23/3/2026 | Khu phố Cầu Xéo, xã Hậu Thành, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang |
3 | Công ty TNHH Phước Đạt | 1200739216 | 146/01-2019-TG/GCN | 31/01/2024 | Ấp Tân Thuận, xã Bình Đức, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang |
4 | Công ty CP Mỹ Tường | 1200686123 | 259/11-2021-TG/GCN | 05/11/2026 | Ấp Đông Hòa, xã Song Thuận, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang |
5 | Công ty TNHH MTV Xay xát Phước Thành | 1200191963 | 190/6-2020-TG/GCN | 2/6/2025 | Tổ 4, ấp An Thạnh, xã Đông Hòa Hiệp, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang |
6 | Công ty TNHH TMDV Song Toàn Phát | 1201597317 | 200/10-2020-TG/GCN | 20/10/2025 | Ấp Tân Phú 2, xã Tân Thuận Bình, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang |
7 | Công ty TNHH TM DV Đạt Đức Thịnh | 1201582279 | 297/10-2022-TG/GCN | 13/10/2027 | Ấp An Lợi, xã Đông Hòa Hiệp, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang |
8 | Công ty TNHH Lương thực Đắc Thành | 1201545414 | 304/12-2022-TG/GCN | 15/12/2027 | Ấp Bình Tịnh, xã Bình Phú, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang |
TP. Cần Thơ | |||||
1 | Công ty LT Sông Hậu | 0300613198-002 | 24/GCN | Gia hạn đến khi Food 2 cổ phần hóa | Lô 18, khu CN Trà Nóc I, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy, tp Cần Thơ |
2 | Công ty CP Hoàng Minh Nhật | 1800640265 | 121/10-2018-CT/GCN | 8/10/2023 | Ấp Thới Khánh A, huyện Thới Lai, TP.Cần Thơ |
3 | Công ty CP Phú Hưng | 1800549143 | 231/5-2021-CT/GCN | 31/5/2026 | Khu vực Bắc Vàng, phường Thới Long, quận Ô Môn, TP Cần Thơ |
4 | Công ty CP Nông nghiệp CNC Trung An | 1800241736 | 249/8-2021-CT/GCN | 10/08/2026 | Số 649A, QL 91, KV Qui Thạnh 1, P. Trung Kiên, Q. Thốt Nốt, tp. Cần Thơ |
5 | Công ty CP XNK Chế biến Lương thực Thắng Lợi | 1800356984 | 244/7-2021-CT/GCN | 22/7/2026 | Khu vực Thạnh Phước 1, phường Thạnh Hòa, Q. Thốt Nốt, tp. Cần Thơ |
6 | Công ty CP XNK Ngọc Quang Phát | 1801143308 | 245/7-2021-CT/GCN | 22/7/2026 | Khu vực Long Thạnh A, phường Thốt Nốt, Q. Thốt Nốt, tp. Cần Thơ |
7 | Công ty CP TM DV Gạo Thịnh | 1801222775 | 255/9-2021-Tp.CT/GCN | 24/09/2026 | KV Phụng Thạnh II, P. Trung Kiên, Q. Thốt Nốt, TP.Cần Thơ |
8 | Công ty CP Hiệp Lợi | 1800782407 | 248/8-2021-CT/GCN | 9/8/2026 | Số 9, Nguyễn Hữu Cầu, P. Cái Khế, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ |
9 | Hợp tác xã Thành Lợi | 570407000008 | 257/10-2021-CT/GCN | 18/10/2026 | Khu vực Thới Ngươn B, P. Phước Thới, quận Ô Môn, TP Cần Thơ |
10 | Công ty CP Chế biến và Xuất khẩu Lương thực Đồng Xanh | 1801216612 | 260/11-2021-CT/GCN | 05/11/2026 | Ấp Quy Lân 3, Xã Thạnh Quới, Huyện Vĩnh Thạnh, TP. Cần Thơ |
11 | Công ty TNHH MTV XNK Lương thực Ngọc Lợi | 1801334341 | 187/7-2021-CT/GCN | 28/7/2026 | Tỉnh lộ 922, Ấp Thới Phong B, Xã Xuân Thắng, Huyện Thới Lai, TP. Cần Thơ |
12 | Công ty CP Nông sản Vinacam | 1801205089 | 258/11-2021-CT/GCN | 05/11/2026 | Số 700 QL 91, Khu vực Thới thạnh, phường Thới Thuận, quận Thốt Nốt, TP. Cần Thơ |
13 | Công ty CP Gentraco | 1800241743 | 263/12-2021-CT/GCN | 31/12/2026 | 121 Nguyễn Thái Học, phường Thốt Nốt, quận Thốt Nốt, TP. Cần Thơ |
14 | Công ty CP Nông sản TPXK Cần Thơ | 1800155188 | 271/02-2022/CT/GCN | 25/02/2027 | 152 - 154 Trần Hưng Đạo, phường An Nghiệp, quận Ninh Kiều, TP.Cần Thơ |
15 | Công ty CP Nông nghiệp Công nghệ cao Trung Thạnh | 1800650168 | 283/4-2022-CT/GCN | 19/4/2027 | Ấp Thạnh Hưng1, xã Trung Hưng, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ |
16 | Công ty TNHH Hiệp Tài | 1800606786 | 280/4-2022-CT/GCN | 15/4/2027 | 116 Quốc lộ 91, KV Thới Thạnh 1, phường Thới Thuận, quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ |
17 | Công ty TNHH MTV Chế biến LT Vạn Lợi | 1801092702 | 272/3-2022-CT/GCN | 3/23/2027 | 2222 Quốc lộ 91, KV Thới Thạnh 2, phường Thới Thuận, quận Thốt Nốt, TP.Cần Thơ |
18 | Công ty TNHH MTV Chế biến Lương thực Thiện Phát | 1801339188 | 279/4-2022-CT/GCN | 8/4//2027 | Ấp Thạnh Quới, xã Trung Hưng, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ |
19 | Công ty CP Nông nghiệp công nghệ cao Hiếu Nhân | 1801167281 | 274/4-2022-CT/GCN | 23/3/2027 | Ấp Phước Trung, xã Thạnh Phú, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ |
20 | Công ty CP NN CNC Đại Tài | 1801423947 | 273/3-2022-CT/GCN | 23/3/2027 | Ấp Thạnh Hưng 1, xã Trung Hưng, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ |
21 | DNTN Thuận Phát | 1800529154 | 119/10-2018-CT/GCN | 8/10/2023 | 171/2, Ấp Thới Phước, xã Thới Tân, huyện Thới Lai, TP. Cần Thơ |
22 | Công ty TNHH MTV KDLT Phước Hưng | 1800173839 | 276/7-2023-CT/GCN | 24/7/2028 | Ấp Thới Thuận A, thị trấn Thới Lai, huyện Thới Lai, TP. Cần Thơ |
23 | Công ty TNHH MTV CBNS Hoàng Yến | 1801455018 | 312/3-2023-CT/GCN | 22/3/2028 | 1752 tỉnh lộ 921, khu vực Thạnh Phước 1, phường Thạnh Hòa, quận Thốt Nốt, TP. Cần Thơ |
24 | Công ty CP CBNS Thạnh Hưng | 1801050413 | 124/10-2018-CT/GCN | 26/10/2023 | KV Lân Thạnh 1, phường Trung Kiên, quận Thốt Nốt, TP. Cần Thơ |
25 | Công ty TNHH ADC | 1800348038 | 132/11-2018-TP.CT/GCN | 27/11/2023 | 101 Phan Đình Phùng, phường Tân An, quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ |
26 | Công ty TNHH XNK Nông sản MK | 1801590810 | 136/12-2018-TP.CT/GCN | 18/12/2023 | 19/28 Trần Bình Trọng, phường An Phú, quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ |
27 | Công ty CP Soharice | 1800637047 | 137/12-2018-TP.CT/GCN | 18/12/2023 | Ấp Thới Thuận B, thị trấn Thới Lai, huyện Thới Lai, TP. Cần Thơ |
28 | Công ty CP XNK LT Thành Đôi | 1801132306 | 316/4-2023-CT/GCN | 28/4/2028 | 291 KV Thạnh Phước 1, phường Thạnh Hòa, quận Thốt Nốt, TP. Cần Thơ |
29 | Công ty CP XNK Gạo Phụng Hoàng | 1800676945 | 145/01-2019-Tp.CT/GCN | 31/01/2024 | Khu vực Thới Thạnh, Phường Thới Thuận, Quận Thốt Nốt, tp. Cần Thơ |
30 | Công ty CP Hiệp Ngọc | 1801360888 | 155/4-2019-TP.CT/GCN | 5/4/2024 | C8-29, đường số 12, KDC Phú An, phường Phú Thứ, quận Cái Răng, TP Cần Thơ |
31 | Công ty TNHH Lương thực Xuân Thắng | 1801449215 | 151/03-2019-TP.CT/GCN | 19/3/2024 | Số 73, Ấp Thới Thuận B, thị trấn Thới Lai, huyện Thới Lai, TP. Cần Thơ |
32 | Công ty TNHH MTV Thành Tâm Cờ Đỏ | 1801306048 | 159/6-2019-TP.CT/GCN | 6/6/2024 | Ấp Thạnh Hòa, thị trấn Cờ Đỏ, huyện Cờ Đỏ, TP. Cần Thơ |
33 | Công ty TNHH MTV Chế biến Lương thực Việt Long | 1800567544 | 184/3-2020-CT/GCN | 26/3/2025 | 1234 Quốc lộ 91, khu vực Thới Thạnh 2, phường Thới Thuận, quận Thốt Nốt, TP.Cần Thơ |
34 | Công ty CP Lương thực Hưng Phước | 1801638501 | 203/11-2020-CT/GCN | 16/11/2025 | Áp Thạnh Hưng 1, xã Trung Hưng, huyện Cờ Đỏ, TP Cần Thơ |
35 | Công ty TNHH TM Tân Thành | 1800297954 | 207/12-2020-CT/GCN | 16/12/2025 | 3165, thị trấn Thạnh An, huyện Vĩnh Thạnh, TP. Cần Thơ |
36 | Công ty TNHH Lương thực Thành Lợi | 1801616071 | 220/3-2021-CT/GCN | 31/3/2026 | Tỉnh lộ 922, Ấp Thới Phong B, Xã Xuân Thắng, Huyện Thới Lai, TP. Cần Thơ |
37 | Công ty CP Chế biến Lương thực Sao Mới | 1801668785 | 237/6-2021-CT/GCN | 21/6/2026 | Ấp Phú Thọ, xã Trường Xuân, huyện Thới Lai, TP Cần Thơ |
38 | Công ty CP XNK và Phát triển Bình Minh | 1801683582 | 289/7-2022-CT/GCN | 18/7/2027 | 6 Nguyễn Văn Cừ, phường Cái Khế, quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ |
39 | Công ty TNHH Lương thực Phước Lộc Thịnh | 1801722640 | 307/3-2023-CT/GCN | 10/3/2028 | 212 QL91, KV Thới Thạnh, phường Thới Thuận, quận Thốt Nốt, TP. Cần Thơ |
40 | Công ty TNHH Lương thực thực phẩm Song Nhi | 1801636046 | 314/4-2023-CT/GCN | 07/04/2028 | Số 18H/13, khu vực 7, phường Bình Thủy, quận Bình Thủy, TP Cần Thơ |
41 | Công ty CP chế biến XNK Ngọc Thiên Hương | 1801734318 | 320/5-2023-CT/GCN | 18/5/2028 | Khu vực Qui Thạnh 1, phường Trung Kiên, quận Thốt Nốt, TP Cần Thơ |
42 | Công ty TNHH Sản xuất & XNK Nông sản Khải Hoàn Phát | 314504230 | 246/8-2021-CT/GCN | 5/8/2026 | số 129 đường D6, khu dân cư Hồng Loan, phường Hưng Thạnh, quận Cái Răng, TP Cần Thơ |
TP. HCM | |||||
1 | Công ty CP ĐT & TM Tạp phẩm Sài Gòn | 301462583 | 112/9-2018-TP.HCM/GCN | 4/9/2023 | 35 Lê Quý Đôn, phường 7, quận 3, TP.HCM |
2 | Tổng công ty TM Sài Gòn - TNHH MTV | 300100037 | 117/10-2018-TP.HCM/GCN | 6/10/2023 | 275B Phạm Ngũ Lão, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1, TP.HCM |
3 | Công ty TNHH SX-TM Thảo Minh Châu | 303560032 | 327/8-2023-TP.HCM/GCN | 30/8/2028 | Số 191 Khuông Việt, Phường Phú Trung, Quận Tân Phú, TP. HCM |
4 | Công ty TNHH VC & GN Toàn Cầu Việt | 305386238 | 329/8-2023-TP.HCM/GCN | 8/8/2028 | Số 256 Cô Bắc, phường Cô Giang, quận 1, TP.HCM |
5 | Công ty TNHH XNK Đại Dương Xanh | 305237892 | 157/4-2019-TP.HCM/GCN | 26/4/2024 | Số 52 Đường số 10, Khu dân cư Him Lam, phường Tân Hưng, Quận 7, TP HCM |
6 | Công ty CP Thương mại Đầu tư Tín Thương | 311098502 | 306/02-2023-TP.HCM/GCN | 24/2/2028 | Số 14 đường 25, khu dân cư Bình Phú, phường 10, quận 6, TP HCM |
7 | Công ty TNHH Tân Thạnh An | 303226912 | 229/5-2021-TP.HCM/GCN | 26/5/2026 | Số 159 Hồ Học Lãm, Phường An Lạc, Quận Bình Tân, tp. HCM |
8 | Công ty CP LT TP.HCM | 300559014 | 241/6-2021-TP.HCM/GCN | 23/6/2026 | Số 1610 đường Võ Văn Kiệt, Phường 7, Quận 6, TP. HCM |
9 | Tổng Công ty LT miền Nam - Công ty CP | 300613198 | 233/5-2021-TP.HCM/GCN | 31/5/2026 | 333 Trần Hưng Đạo, P. Cầu Kho, Q. 1, TP. HCM |
10 | Công ty CP Đầu tư Vinh Phát | 301174144 | 250/8-2021-TP.HCM/GCN | 11/08/2026 | P.608, cao ốc số 7/1 Thành Thái, phường 14, quận 10, TP.HCM |
11 | Công ty TNHH ĐT-SX-TM-DV Phan Minh | 303283290 | 251/8-2021-TP.HCM/GCN | 20/8/2026 | Số 300, đường Khuông Việt, phường Phú Trung, quận Tân Phú, TP. HCM |
12 | Công ty CP Quốc Tế Gia | 306118591 | 276/4-2022-TP.HCM/GCN | 6/4/2027 | Số 177/24, đường 3-2, phường 11, quận 10, TP. HCM |
13 | Công ty CP Xuất nhập khẩu Thuận Minh | 309828977 | 275/4-2022-TP.HCM/GCN | 6/4/2027 | Số 76 Trần Minh Quyền, phường 11, quận 10, TP.HCM |
14 | Công ty CP Tập đoàn Intimex | 304421306 | 284/5-2022-TP.HCM/GCN | 6/5/2027 | 61 Nguyễn Văn Giai, phường Đa Kao, quận 1, Tp.HCM |
15 | Công ty TNHH Gạo Việt | 305805993 | 290/8-2022-TP.HCM/GCN | 04/08/2027 | Số 170 I, Nơ Trang Long, phường 12, quận Bình Thạnh, TP. HCM |
16 | Công ty CP TM Lâm Anh | 309136239 | 111/9-2018-TP.HCM/GCN | 4/9/2023 | 122 Nguyễn Sỹ Sách, phường 15, quận Tân Bình, TP. HCM |
17 | Công ty CP Sài gòn Thiên Kim | 312767361 | 127/10-2018-TP. HCM/GCN | 31/10/2023 | 147-149 Võ Văn Tần, phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. HCM |
18 | Công ty TNHH TM và XNK Thực phẩm Dũng Nhi Thanh | 310486189 | 135/11-2018-TP.HCM/GCN | 28/11/2023 | 453/39 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 5, Quận 3, TP HCM |
19 | Công ty TNHH Kho vận Long Nguyên | 312563953 | 140/01-2019-TP.HCM/GCN | 11/1/2024 | 190 Bạch Đằng, phường 24, quận Bình Thạnh, TP.HCM |
20 | Công ty TNHH Nông sản Vạn Thành Lợi | 1601899369 | 162/6-2019-TP.HCM/GCN | 17/6/2024 | 108A Nguyễn Ảnh Thủ, phường Hiệp Thành, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh |
21 | Công ty TNHH Asia Commodities | 315412141 | 170/11-2019-TP.HCM/GCN | 11/26/2024 | Số 28-30 Lam Sơn, phường 6, quận Bình Thạnh, TP. HCM |
22 | Công ty TNHH TMDV XNK Dung Nam | 312745199 | 173/12-2019-TP.HCM/GCN | 25/12/2024 | 160/73F Vườn Lài, phường Tân Thành, quận Tân Phú, TP. HCM |
23 | Công ty TNHH Star Rice | 316054185 | 176/02-2020-TP.HCM/GCN | 17/02/2025 | 117-119 Trần Thái Tông, phường 15, quận Tân Bình, TP. HCM |
24 | Công ty CP Sản xuất Nông sản Kim Sáng | 305074662 | 175/02-2020-TP.HCM/GCN | 4/2/2025 | 29 đường TA17a, phường Thới An, Quận 12, TP. HCM |
25 | Công ty TNHH SX & TM Đại Nhật Phát | 302950583 | 178/03-2020-TP.HCM/GCN | 5/3/2025 | 8A Nguyễn Tuyển, Phường Bình Trưng Tây, Quận 2, TP Hồ Chí Minh |
26 | Công ty TNHH Nông nghiệp và Thực phẩm Toàn Cầu | 313039291 | 180/03-2020-TP.HCM/GCN | 13/03/2025 | 84/22 đường số 1, phường 4, quận Gò Vấp, TP. HCM |
27 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu quốc tế Đại Hoàn Cầu | 314030407 | 182/3-2020-TP.HCM/GCN | 16/3/2025 | 48 đường số 10, Khu dân cư Trung Sơn, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, TP.HCM |
28 | Công ty CP Louis Holdings | 1101573295 | 185/4-2020-TP.HCM/GCN | 7/4/2025 | 14 Nguyễn Văn Vĩnh, phường 4, quận Tân Bình, TP. HCM |
29 | Công ty TNHH Panoramas | 316289324 | 192/6-2020-TP.HCM/GCN | 3/6/2025 | 19B Đường 30, khu phố 2, phường Bình An, Quận 2, TP HCM |
30 | Công ty CP Gạo Lotus | 316312340 | 194/7-2020-TP.HCM/GCN | 7/7/2025 | 192 đường Hà Huy Tập, P Tân Phong, Q7, TP HCM |
31 | Công ty CP Thực phẩm thiên nhiên King Green | 313857321 | 199/9-2020-TP.HCM/GCN | 28/9/2025 | 177/24 đường 3/2, Phường 11, Quận 10, TP. HCM |
32 | Công ty CP Pacific Group | 316481187 | 202/10-2020-TP.HCM/GCN | 29/10/2025 | 602/51B đường Điện Biên Phủ, phường 22, quận Bình Thạnh, TP.HCM |
33 | Công ty TNHH MTV Louis Rice | 315924647 | 203/11-2020-TP.HCM/GCN | 10/11/2025 | 14 Nguyễn Văn Vĩnh, phường 4, quận Tân Bình, TP. HCM |
34 | Công ty CP XNK Hạt ngọc Mekong | 315073019 | 206/12-2020-TP.HCM/GCN | 11/12/2025 | 436A/108A Đường 3/2, Phường 12, Quận 10, TP HCM |
35 | Công ty CP Chế biến gạo Viễn Đông | 315096721 | 210/01-2021-TP.HCM/GCN | 8/1/2026 | 215/15 Cao Văn Lầu, Phường 2, Quận 6, TP. HCM |
36 | Công ty TNHH Lương thực Cao Minh | 313053169 | 216/3-2021-TP.HCM/GCN | 12/3/2026 | 48 đường số 2A, phường An Lạc A, quận Bình Tân, TP. HCM |
37 | Công ty CP Nông nghiệp GAP | 311121487 | 223/4-2021-HG/GCN | 27/4/2026 | 50-52 Hồ Văn Huê, phường 9, quận Phú Nhuận, TP. HCM |
38 | Công ty CP Tập đoàn ĐK Vạn Thịnh | 1602040900 | 256/10-2021-TP.HCM/GCN | 4/10/2026 | Số nhà 49H, số 49 đường Xa Lộ Hà Nội, phường Thảo Điền, TP Thủ Đức, TP. HCM |
39 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Vimex | 311674668 | 266/01-2022-HCM/GCN | 14/1/2027 | Căn số B-00.05, Tầng trệt, Chung cư Lô C1, Số 6, Đường D9, Phường An Lợi Đông, TP Thủ Đức, TP. HCM |
40 | Công ty CP Đầu tư Thương mại Nông nghiệp sạch và xanh CNC Đại Kỷ Nguyên | 315826992 | 261/12-2021-TP.HCM/GCN | 6/12/2026 | 124 Đường số 5, phường 17, quận Gò Vấp, TP. HCM |
41 | Công ty TNHH TMDV XNK Song Lam | 317296966 | 300/12-2022-TP.HCM/GCN | 2/12/2027 | 31 Đường 19, Khu phố 5, phường An Phú, TP. Thủ Đức, TP. HCM |
42 | Công ty TNHH Sài Gòn Pearl | 315205515 | 301/12-2022-TP.HCM/GCN | 12/12/2027 | Số 18, đường 394 Phạm Hùng, phường 5, quận 8, TP. HCM |
43 | Công ty TNHH Sản xuất Quốc tế Sông Hồng | 314105941 | 303/12-2022-TP.HCM/GCN | 24/10/2027 | 14 đường 8A, KDC Nam Long, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP. HCM |
44 | Công ty CP Đầu tư XNK Sài Gòn | 315500694 | 305/12-2022-TP.HCM/GCN | 30/12/2027 | 24 đường 48, Phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, TP. HCM |
45 | Công ty TNHH Thương mại Gạo Toàn Cầu | 317152273 | 298/11-2022-TP.HCM/GCN | 2/11/2027 | Lô M8 Khu dân cư CityLand Riverside, số 10 Nguyễn Thị Thập, phường Tân Phú, Quận 7, TP.HCM |
46 | Công ty CP Ngọc Trời | 313858741 | 308/3-2023-TP.HCM/GCN | 10/3/2028 | Số 49-51 đường 320 Phạm Hùng, phường 5, quận 8, TP. HCM |
47 | Công ty CP Đầu tư phát triển và công nghệ quốc tế Thái Sơn | 314528538 | 325/7-2023-TP.HCM/GCN | 17/7/2028 | 113/32 đường TCH08, khu phố 11, phường Tân Chánh Hiệp, quận 12, TP HCM |
Tỉnh Trà Vinh | |||||
1 | Công ty LT Trà Vinh | 0300613198-016 | 40/GCN | Gia hạn đến khi Food 2 cổ phần hóa | 102 Trần Phú, phường 2, tp Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
Tỉnh Vĩnh Long | |||||
1 | Công ty LT Vĩnh Long | 0300613198-022 | 54/GCN | Gia hạn đến khi Food 2 cổ phần hóa | 23 Hưng Đạo Vương, phường 1, TP Vĩnh Long, Vĩnh Long |
2 | Công ty TNHH SX-TM Phước Thành IV | 1500454211 | 143/01-2019-VL/GCN | 24/01/2024 | Số 179, ấp Long Hòa, xã Lộc Hòa, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long |
Lò bún 40 năm tuổi đổi đời nhờ chiếc máy vạn năng
Tin liên quan
-
Kinh tế Việt Nam
Kết hợp thương mại truyền thống và điện tử để thúc đẩy xuất khẩu gạo
17:56' - 16/08/2023
Bộ Công Thương sẽ kết hợp linh hoạt giữa hình thức thương mại truyền thống và trực tuyến nhằm thúc đẩy quan hệ hợp tác về thương mại gạo với các thị trường truyền thống.
-
Kinh tế Việt Nam
Bộ Công Thương chỉ đạo nóng về xuất khẩu gạo và bình ổn thị trường
14:03' - 15/08/2023
Bộ Công Thương đã ban hành Chỉ thị số 07/CT-BCT ngày 15 tháng 8 năm 2023 về tăng cường thông tin thị trường, xúc tiến thương mại, phát triển thị trường xuất khẩu gạo và bình ổn thị trường trong nước.
-
Kinh tế Việt Nam
Thủ tướng chỉ thị thúc đẩy sản xuất, xuất khẩu gạo bền vững
14:01' - 06/08/2023
Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính vừa ký Chỉ thị số 24/CT-TTg về việc đảm bảo vững chắc an ninh lương thực quốc gia và thúc đẩy sản xuất, xuất khẩu gạo bền vững trong giai đoạn hiện nay.
-
Kinh tế Việt Nam
Bộ trưởng Nguyễn Hồng Diên: Tận dụng cơ hội xuất khẩu gạo nhưng phải đảm bảo an ninh lương thực
15:32' - 04/08/2023
Ngày 4/8, tại Cần Thơ, Bộ Công Thương chủ trì, phối hợp với Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, UBND thành phố Cần Thơ tổ chức Hội nghị triển khai công tác điều hành xuất khẩu gạo.
Tin cùng chuyên mục
-
Kinh tế Việt Nam
Thị trường nông sản: Xuất khẩu gạo đã vượt 8 triệu tấn
17:25' - 24/11/2024
Theo thống kê của Tổng cục Hải quan, đến 15/11, xuất khẩu gạo Việt Nam đã đạt 8,05 triệu tấn với trị giá 5,05 tỷ USD.
-
Kinh tế Việt Nam
Tổng thống Bulgaria đến Hà Nội, bắt đầu thăm chính thức Việt Nam
16:21' - 24/11/2024
Đây là chuyến thăm đầu tiên sau 11 năm của Tổng thống Bulgaria và cũng là chuyến thăm Việt Nam đầu tiên của ông Rumen Radev trên cương vị Tổng thống.
-
Kinh tế Việt Nam
Phối hợp giải đáp những vướng mắc về chính sách sản xuất nông nghiệp
13:26' - 24/11/2024
Ngày 24/11, Trung ương Hội Nông dân Việt Nam phối hợp với Bộ Tài nguyên và Môi trường tổ chức Diễn đàn “Chủ tịch Hội Nông dân Việt Nam - Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường lắng nghe nông dân nói”.
-
Kinh tế Việt Nam
Giá trị sản xuất công nghiệp của tỉnh Kiên Giang tăng 11,49%
12:44' - 24/11/2024
Trong 11 tháng năm 2024, giá trị sản xuất công nghiệp của tỉnh Kiên Giang tăng 11,49% so cùng kỳ, đạt 94,3% kế hoạch năm với hơn 51.343 tỷ đồng.
-
Kinh tế Việt Nam
Xây dựng cơ chế thu hút đầu tư phát triển hệ thống cảng biển
10:55' - 24/11/2024
Nhằm tạo đột phá, phát huy lợi thế cạnh tranh khác biệt, thu hút đầu tư, thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội, tỉnh Long An quyết tâm xây dựng cơ chế, chính sách thu hút đầu tư trong và ngoài nước.
-
Kinh tế Việt Nam
Hiện thực mục tiêu vươn mình trong kỷ nguyên mới
10:06' - 24/11/2024
Trong giai đoạn phát triển mới, tỉnh Quảng Nam tiếp tục phát huy các lợi thế cạnh tranh để thu hút đầu tư, phát triển doanh nghiệp, hiện thực mục tiêu vươn mình trong kỷ nguyên mới.
-
Kinh tế Việt Nam
Triển vọng ngành bán dẫn nơi “thủ phủ” công nghiệp
08:50' - 24/11/2024
Thu hút nguồn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) theo hướng ít đất, ít sử dụng lao động nhưng hiệu quả kinh tế và công nghệ cao, tỉnh Bắc Ninh đang hội tụ các yếu tố để phát triển ngành bán dẫn.
-
Kinh tế Việt Nam
Hoàn thiện các tiêu chí để đưa Phú Mỹ lên quy mô thành phố
21:04' - 23/11/2024
Thứ trưởng Bộ Xây dựng Nguyễn Việt Hùng đề nghị UBND tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu chú trọng quan tâm khắc phục những tiêu chí còn thiếu, đặc biệt là về phục vụ dân sinh đô thị.
-
Kinh tế Việt Nam
Cần đẩy mạnh phân cấp, phân quyền cho các doanh nghiệp Nhà nước
19:21' - 23/11/2024
Một số đại biểu cho rằng cần làm rõ các khái niệm, phạm vi điều chỉnh, chính sách cần thể hiện, đẩy mạnh phân cấp, phân quyền cho các doanh nghiệp Nhà nước.