Giá gạo xuất khẩu thế giới, giá gạo hôm nay

14:27' - 18/10/2023
BNEWS Bnews. Tin tức mới nhất về giá gạo xuất khẩu. Cập nhật mới nhất về giá gạo xuất khẩu hôm nay. Biến động giá gạo xuất khẩu hôm nay. Giá gạo xuất khẩu tại Việt Nam.

Giá gạo xuất khẩu hôm nay. giá gạo xuất khẩu của Việt Nam hôm nay tăng 10 USD/tấn. Theo Hiệp hội Lương thực Việt Nam (VFA), giá gạo xuất khẩu 5% tấm ở mức 633 USD/tấn, tăng 10 USD/tấn; giá gạo loại 25% tấm quanh mức 618 USD/tấn, tăng 10 USD/tấn.

 

Giá lúa gạo hôm nay ngày 18/10 tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long tăng với nhiều chủng loại lúa.

Theo cập nhật của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh An Giang, lúa IR 504 dao động quanh mốc 8.000 - 8.200 đồng/kg, tăng 100 đồng/kg; lúa OM 5451 dao động 8.000 - 8.200 đồng/kg, tăng 200 đồng/kg; Đài thơm 8 tươi 8.000 - 8.200 đồng/kg, tăng 100 đồng/kg.

Với các chủng loại lúa còn lại, giá duy trì ổn định. Theo đó, lúa OM 18 ở mức 7.900 - 8.100 đồng/kg; Nàng Hoa 9 giá 8.200 - 8.300 đồng/kg; Nàng Nhen (khô) 15.000 đồng/kg; lúa Nhật ổn định 7.800 - 8.000 đồng/kg.

Với mặt hàng nếp, nếp Long An (khô) ở mức 9.200 - 9.400 đồng/kg; nếp An Giang (khô) ở mức 9.000 - 9.200 đồng/kg.

Với mặt hàng gạo, giá gạo nguyên liệu, thành phẩm tại các kho xuất khẩu chững lại và đi ngang sau phiên điều chỉnh tăng. Riêng gạo thành phẩm điều chỉnh tăng nhẹ. Hiện giá gạo thành phẩm IR 504 ở mức 14.700 - 14.800 đồng/kg, tăng 50 đồng/kg. Trong khi đó, tại các kho gạo chợ, giá gạo nguyên liệu tiếp tục tăng 50 - 100 đồng/kg.

Theo đó, tại kho xuất khẩu, giá gạo nguyên liệu IR 504 ở An Giang dao động quanh mốc 12.650 - 12.700 đồng/kg; gạo nguyên liệu OM 5451 ở mức 12.950 - 13.000 đồng/kg; gạo nguyên liệu OM 18, Đài thơm 8 cũng dao động quanh mức 13.200 - 13.250 đồng/kg.

Giá gạo xuất khẩu thế giới, giá gạo hôm nay

QUỐC GIALOẠI GẠOGIÁ (USD/MT, FOB)
THÁI LANGạo trắng 100% B595599
 5% tấm582586
 25% tấm532536
 Hom Mali 92%828832
 Gạo đồ 100% Stxd582586
 A1 Super457461
VIỆT NAM5% tấm633637
 25% tấm618622
 Jasmine728732
 100% tấmn/an/a
ẤN ĐỘ5% tấmn/an/a
 25% tấmn/an/a
 Gạo đồ 5% tấm Stxd508512
 100% tấm Stxdn/an/a
PAKISTAN5% tấm573577
 25% tấm493497
 100% tấm Stxd463467
MIẾN ĐIỆN5% tấm588592
MỸ4% tấm751755
 15% tấm (Sacked)731735
 Gạo đồ 4% tấm776780
 Calrose 4% tấm12281232

 

Tin liên quan


Tin cùng chuyên mục