Giá nông sản hôm nay 14/9

09:25' - 14/09/2021
BNEWS Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 13/9/2021.

Bảng giá nông sản hôm nay 14/9:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

2643

2643

2643

2643

2713

Dec'21

2599

2650

2599

2642

2603

Mar'22

2628

2671

2627

2666

2628

May'22

2625

2663

2624

2661

2625

Jul'22

2612

2647

2612

2646

2612

Sep'22

2621

2628

2619

2628

2596

Dec'22

2614

2614

2610

2610

2579

Mar'23

2565

2575

2564

2564

2615

May'23

2560

2560

2550

2550

2601

Jul'23

2549

2549

2549

2549

2600

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

185,60

185,60

185,60

185,60

185,00

Dec'21

187,40

188,05

185,20

186,75

188,05

Mar'22

190,05

190,80

187,95

189,25

190,75

May'22

191,20

191,65

189,05

190,15

191,80

Jul'22

191,80

192,25

189,80

191,10

192,45

Sep'22

192,30

192,85

190,55

191,45

192,90

Dec'22

192,35

193,30

191,05

191,10

193,55

Mar'23

193,50

194,10

193,50

194,10

193,55

May'23

194,35

194,50

194,35

194,50

193,95

Jul'23

194,75

194,90

194,75

194,90

194,25

Sep'23

195,10

195,25

195,10

195,25

194,45

Dec'23

195,15

195,35

195,15

195,35

194,55

Mar'24

195,00

195,35

195,00

195,35

194,55

May'24

195,35

195,35

195,35

195,35

194,55

Jul'24

195,90

195,90

195,90

195,90

195,10

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

94,18

94,18

94,18

94,18

95,23

Dec'21

93,21

93,32

92,70

93,06

93,50

Mar'22

92,39

92,50

91,97

92,21

92,73

May'22

92,00

92,01

91,58

91,79

92,31

Jul'22

90,14

90,14

89,77

90,06

90,41

Oct'22

84,49

84,49

84,49

84,49

84,22

Dec'22

82,50

82,50

82,00

82,08

82,59

Mar'23

82,59

82,59

82,59

82,59

82,26

May'23

81,89

81,89

81,89

81,89

81,56

Jul'23

80,89

80,89

80,89

80,89

80,56

Oct'23

-

78,34

78,34

78,34

78,06

Dec'23

76,79

76,79

76,79

76,79

76,61

Mar'24

77,29

77,29

77,29

77,29

77,11

May'24

-

77,94

77,94

77,94

77,76

Jul'24

78,69

78,69

78,69

78,69

78,51

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

514,00

530,00

508,00

508,20

500,60

Nov'21

607,60

633,00

601,70

607,60

596,90

Jan'22

638,40

642,10

630,00

630,00

610,00

Mar'22

631,90

631,90

631,90

631,90

605,40

May'22

678,20

678,20

678,20

678,20

651,70

Jul'22

663,40

663,40

663,40

663,40

636,90

Sep'22

663,40

663,40

663,40

663,40

636,90

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

18,81

18,86

18,57

18,76

18,79

Mar'22

19,54

19,56

19,31

19,48

19,51

May'22

19,09

19,19

18,92

19,11

19,08

Jul'22

18,55

18,70

18,41

18,63

18,56

Oct'22

18,35

18,53

18,27

18,47

18,39

Mar'23

18,38

18,54

18,29

18,49

18,40

May'23

17,30

17,41

17,29

17,41

17,33

Jul'23

16,42

16,54

16,42

16,54

16,47

Oct'23

15,95

15,98

15,91

15,98

15,95

Mar'24

15,90

15,90

15,90

15,90

15,92

May'24

15,33

15,33

15,33

15,33

15,39

Jul'24

15,05

15,05

15,05

15,05

15,07

 

Tin liên quan


Tin cùng chuyên mục