Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 08/3/2022

09:32' - 08/03/2022
BNEWS Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 07/3/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 8/3:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2582

2582

2582

2582

2524

May'22

2602

2633

2599

2606

2620

Jul'22

2628

2654

2621

2628

2641

Sep'22

2625

2654

2622

2628

2641

Dec'22

2620

2639

2612

2620

2629

Mar'23

2597

2614

2589

2607

2604

May'23

2583

2596

2577

2590

2586

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

226,35

229,55

225,20

229,55

224,15

May'22

225,05

228,90

221,00

227,70

224,25

Jul'22

223,75

227,65

219,95

226,45

223,00

Sep'22

223,40

226,70

219,00

225,00

221,95

Dec'22

221,20

224,90

217,40

223,15

220,20

Mar'23

219,35

222,80

215,70

222,65

218,35

May'23

218,00

221,25

214,25

219,85

216,90

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

123,75

123,75

120,20

120,20

123,55

May'22

117,43

118,39

116,05

116,09

116,42

Jul'22

114,01

114,95

112,67

112,71

113,11

Oct'22

103,60

104,31

103,60

104,31

105,33

Dec'22

100,70

102,16

100,47

100,58

100,65

Mar'23

97,83

98,18

96,75

96,89

96,77

May'23

94,91

95,18

93,80

93,80

93,92

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

1477,40

1477,40

1396,00

1441,00

1464,40

May'22

1354,50

1357,30

1268,70

1310,80

1313,70

Jul'22

1197,80

1204,70

1129,20

1170,00

1174,20

Sep'22

1074,30

1079,80

1062,50

1074,30

1070,00

Nov'22

989,90

989,90

985,00

989,90

985,60

Jan'23

980,80

980,80

980,80

980,80

976,50

Mar'23

970,80

970,80

970,80

970,80

966,50

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

19,58

19,89

19,48

19,48

19,35

Jul'22

19,20

19,55

19,19

19,23

19,09

Oct'22

19,16

19,49

19,16

19,22

19,08

Mar'23

19,30

19,50

19,23

19,28

19,15

May'23

18,43

18,55

18,33

18,36

18,26

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

7826/8

7826/8

7646/8

7650/8

7564/8

May'22

7742/8

7802/8

7552/8

7562/8

7542/8

Jul'22

7350/8

7470/8

7226/8

7252/8

7212/8

Sep'22

6744/8

6830/8

6656/8

6670/8

6614/8

Dec'22

6396/8

6500/8

6362/8

6382/8

6294/8

Mar'23

6214/8

6396/8

6214/8

6316/8

6214/8

May'23

6250/8

6334/8

6220/8

6240/8

6176/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

474,9

477,3

473,0

473,0

468,9

May'22

464,4

471,0

459,1

460,0

460,4

Jul'22

458,2

462,4

451,3

451,9

454,3

Aug'22

442,7

445,7

436,2

436,2

439,8

Sep'22

433,4

434,7

424,6

424,6

427,9

Oct'22

420,0

423,8

415,6

417,1

415,8

Dec'22

417,5

421,4

410,6

411,6

413,7

Jan'23

413,0

413,0

404,1

404,1

407,3

Mar'23

395,7

396,0

393,2

396,0

392,3

May'23

390,0

390,0

383,0

383,0

387,3

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

78,35

78,85

78,25

78,80

76,80

May'22

74,24

75,58

73,85

74,10

72,80

Jul'22

72,00

73,21

71,52

71,71

70,71

Aug'22

68,16

69,67

68,16

68,37

67,50

Sep'22

67,32

67,64

66,25

66,40

65,47

Oct'22

65,37

65,75

64,56

64,85

63,82

Dec'22

64,30

65,82

63,96

64,19

63,37

Jan'23

63,95

64,25

63,95

64,20

62,99

Mar'23

63,70

64,40

63,41

63,41

62,48

May'23

63,41

63,41

61,03

62,13

63,27

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

16964/8

17062/8

16934/8

16934/8

16762/8

May'22

16866/8

16966/8

16630/8

16662/8

16604/8

Jul'22

16562/8

16690/8

16332/8

16340/8

16330/8

Aug'22

15812/8

16014/8

15682/8

15694/8

15682/8

Sep'22

14942/8

15126/8

14864/8

14892/8

14904/8

Nov'22

14646/8

14722/8

14444/8

14464/8

14502/8

Jan'23

14514/8

14576/8

14300/8

14316/8

14370/8

Mar'23

14202/8

14286/8

13986/8

13996/8

14052/8

May'23

14102/8

14102/8

14010/8

14062/8

13960/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

13400/8

13500/8

12014/8

13480/8

12890/8

May'22

12940/8

12940/8

12940/8

12940/8

12090/8

Jul'22

12252/8

12602/8

11902/8

12350/8

11752/8

Sep'22

10800/8

11440/8

10740/8

10992/8

10630/8

Dec'22

9950/8

10550/8

9900/8

10110/8

9800/8

Mar'23

9824/8

10112/8

9684/8

9730/8

9452/8

May'23

9480/8

9630/8

9480/8

9502/8

9130/8

 

Tin liên quan


Tin cùng chuyên mục