Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 14/2/2022

09:41' - 14/02/2022
BNEWS Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 11/2/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 14/2:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2768

2772

2723

2766

2786

May'22

2810

2825

2771

2811

2833

Jul'22

2828

2844

2791

2830

2851

Sep'22

2823

2835

2783

2819

2841

Dec'22

2794

2804

2753

2788

2815

Mar'23

2760

2776

2726

2758

2785

May'23

2745

2748

2729

2738

2764

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

254.60

256.80

250.85

251.65

255.20

May'22

254.70

256.90

251.00

252.05

255.25

Jul'22

253.40

255.20

249.60

250.55

253.60

Sep'22

251.40

253.45

248.00

248.85

251.95

Dec'22

248.70

250.35

245.05

245.95

249.00

Mar'23

246.40

247.20

242.45

242.90

246.10

May'23

243.50

243.50

239.90

240.20

243.40

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

125.60

126.41

124.92

125.28

125.66

May'22

123.02

123.90

122.50

122.91

123.20

Jul'22

120.51

121.00

119.78

120.12

120.51

Oct'22

108.41

108.81

108.35

108.81

109.75

Dec'22

105.10

105.54

104.60

105.19

105.27

Mar'23

102.20

102.30

101.80

102.10

102.24

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

1294.90

1294.90

1204.90

1216.00

1249.90

May'22

1235.70

1235.70

1145.70

1145.70

1190.70

Jul'22

1136.00

1152.50

1066.00

1066.00

1111.00

Sep'22

1047.00

1061.70

980.70

980.70

1025.70

Nov'22

-

977.30

977.30

977.30

1022.30

Jan'23

-

977.30

977.30

977.30

1022.30

Mar'23

-

971.30

971.30

971.30

1016.30

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

18.23

18.35

18.07

18.26

18.30

May'22

17.90

17.94

17.64

17.81

17.89

Jul'22

17.80

17.81

17.55

17.73

17.78

Oct'22

17.94

17.94

17.68

17.88

17.90

Mar'23

18.17

18.25

18.03

18.22

18.22

May'23

17.47

17.58

17.37

17.55

17.54

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

6512/8

6566/8

6510/8

6532/8

6510/8

May'22

6504/8

6560/8

6504/8

6532/8

6504/8

Jul'22

6446/8

6504/8

6446/8

6472/8

6452/8

Sep'22

6062/8

6102/8

6062/8

6096/8

6074/8

Dec'22

5932/8

5976/8

5932/8

5972/8

5946/8

Mar'23

6004/8

6040/8

6004/8

6024/8

6014/8

May'23

6032/8

6070/8

6032/8

6070/8

6044/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

456.7

460.2

456.2

458.1

456.6

May'22

453.5

457.4

453.5

455.5

454.0

Jul'22

453.8

455.8

453.3

453.9

452.6

Aug'22

443.5

445.0

443.5

445.0

442.9

Sep'22

430.1

431.1

430.1

431.0

429.2

Oct'22

417.4

425.0

414.9

417.2

416.2

Dec'22

415.2

417.0

415.2

417.0

415.5

Jan'23

411.8

419.7

409.6

411.6

411.4

Mar'23

399.5

406.6

398.3

399.4

398.2

May'23

394.9

399.1

391.5

392.3

390.7

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

66.03

66.66

66.01

66.28

65.72

May'22

65.97

66.60

65.96

66.22

65.66

Jul'22

65.47

66.10

65.45

65.70

65.14

Aug'22

64.35

64.84

64.35

64.66

64.05

Sep'22

63.30

63.70

63.27

63.54

62.96

Oct'22

61.05

62.50

60.77

62.04

61.22

Dec'22

62.21

62.50

62.21

62.29

61.69

Jan'23

62.20

62.20

62.11

62.11

61.47

Mar'23

60.10

61.58

59.92

61.12

60.37

May'23

59.86

61.30

59.69

60.84

60.12

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

15870/8

15994/8

15860/8

15924/8

15830/8

May'22

15896/8

16024/8

15894/8

15956/8

15862/8

Jul'22

15836/8

15972/8

15836/8

15902/8

15810/8

Aug'22

15596/8

15626/8

15564/8

15602/8

15484/8

Sep'22

14906/8

14912/8

14904/8

14912/8

14706/8

Nov'22

14446/8

14550/8

14426/8

14530/8

14440/8

Jan'23

14400/8

14494/8

14392/8

14476/8

14400/8

Mar'23

14116/8

14194/8

14116/8

14176/8

14106/8

May'23

14050/8

14050/8

14050/8

14050/8

13970/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

8014/8

8114/8

8012/8

8110/8

7976/8

May'22

8092/8

8174/8

8080/8

8172/8

8040/8

Jul'22

8012/8

8114/8

8012/8

8102/8

7984/8

Sep'22

8010/8

8110/8

8010/8

8086/8

7982/8

Dec'22

8060/8

8136/8

8054/8

8112/8

8012/8

Mar'23

8150/8

8154/8

8126/8

8126/8

8042/8

May'23

8070/8

8070/8

8070/8

8070/8

7976/8

 

Tin liên quan


Tin cùng chuyên mục