Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 20/7/2022

09:24' - 20/07/2022
BNEWS Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 19/7/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 20/7:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

2323

2354

2303

2347

2329

Dec'22

2355

2388

2342

2382

2366

Mar'23

2381

2410

2363

2403

2387

May'23

2388

2416

2375

2409

2395

Jul'23

2388

2425

2382

2418

2404

Sep'23

2404

2428

2395

2424

2411

Dec'23

2403

2426

2394

2421

2409

Mar'24

2395

2415

2394

2415

2404

May'24

-

2414

-

2414

2405

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

220,40

220,40

220,40

220,40

219,10

Sep'22

215,00

216,75

211,35

216,50

215,20

Dec'22

211,00

212,50

207,35

212,20

211,20

Mar'23

207,05

208,30

203,40

208,20

207,20

May'23

205,75

205,75

200,95

205,70

204,65

Jul'23

202,55

203,80

200,00

203,70

202,55

Sep'23

198,40

201,95

198,40

201,95

200,70

Dec'23

199,85

200,10

199,85

200,10

198,85

Mar'24

197,75

198,05

197,75

198,05

196,90

May'24

196,40

196,65

196,40

196,65

195,55

Jul'24

195,25

195,45

195,25

195,45

194,20

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

99,90

99,90

99,89

99,89

100,42

Dec'22

92,75

92,82

91,16

91,21

93,00

Mar'23

89,17

89,17

87,44

87,45

89,29

May'23

87,17

87,32

85,68

85,69

87,30

Jul'23

85,40

85,40

83,87

83,88

85,26

Oct'23

79,31

79,31

79,31

79,31

79,62

Dec'23

77,90

77,90

77,90

77,90

78,20

Mar'24

76,61

76,89

76,61

76,89

77,48

May'24

76,61

76,61

76,34

76,34

76,92

Jul'24

75,93

75,93

75,93

75,93

76,51

Oct'24

-

74,04

-

74,04

74,62

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

642,10

648,70

628,20

646,30

640,80

Nov'22

639,00

640,60

622,60

634,90

642,60

Jan'23

650,00

658,00

650,00

655,00

655,90

Mar'23

687,30

687,30

687,30

687,30

688,20

May'23

687,40

687,40

687,40

687,40

688,30

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

19,31

19,39

18,80

18,84

19,41

Mar'23

19,48

19,51

18,99

19,03

19,53

May'23

18,67

18,73

18,27

18,31

18,74

Jul'23

18,13

18,20

17,77

17,80

18,17

Oct'23

17,89

17,96

17,54

17,58

17,90

Mar'24

17,91

17,97

17,61

17,64

17,95

May'24

17,25

17,30

16,95

16,97

17,28

Jul'24

16,84

16,88

16,54

16,55

16,86

Oct'24

16,70

16,72

16,40

16,41

16,70

Mar'25

16,70

16,70

16,54

16,54

16,82

May'25

16,30

16,30

16,24

16,24

16,53

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

5954/8

5956/8

5906/8

5916/8

5966/8

Dec'22

5940/8

5942/8

5890/8

5902/8

5952/8

Mar'23

6004/8

6004/8

5954/8

5964/8

6014/8

May'23

6040/8

6040/8

5994/8

5996/8

6052/8

Jul'23

6032/8

6032/8

5986/8

5990/8

6040/8

Sep'23

5754/8

5754/8

5752/8

5752/8

5772/8

Dec'23

5656/8

5660/8

5622/8

5622/8

5654/8

Mar'24

5730/8

5730/8

5704/8

5704/8

5732/8

May'24

5772/8

5772/8

5686/8

5764/8

5844/8

Jul'24

5764/8

5764/8

5672/8

5750/8

5832/8

Sep'24

5366/8

5366/8

5366/8

5366/8

5440/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

435,0

435,4

431,9

432,5

435,0

Sep'22

406,3

406,8

403,0

403,5

406,3

Oct'22

392,9

392,9

389,1

389,5

393,0

Dec'22

391,5

391,8

387,4

388,2

391,6

Jan'23

390,3

390,4

386,5

386,7

390,4

Mar'23

385,4

385,4

383,9

383,9

387,2

May'23

387,2

388,4

380,7

384,8

388,3

Jul'23

383,4

383,5

382,1

382,1

383,5

Aug'23

376,0

380,1

374,7

378,0

380,2

Sep'23

370,0

372,7

367,8

370,8

372,1

Oct'23

360,0

365,0

359,1

362,9

363,4

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

61,89

61,89

61,13

61,13

61,89

Sep'22

60,83

60,84

60,05

60,10

60,78

Oct'22

59,85

59,91

59,15

59,15

59,91

Dec'22

59,54

59,54

58,77

58,86

59,52

Jan'23

59,34

59,35

58,79

58,79

59,35

Mar'23

59,00

59,00

58,32

58,32

59,00

May'23

58,70

58,70

58,28

58,28

58,77

Jul'23

58,20

58,20

57,94

57,94

58,42

Aug'23

57,50

57,50

57,50

57,50

59,09

Sep'23

57,25

57,25

57,00

57,00

57,47

Oct'23

57,01

57,01

57,01

57,01

57,01

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

14760/8

14770/8

14636/8

14644/8

14772/8

Sep'22

13714/8

13730/8

13606/8

13610/8

13754/8

Nov'22

13540/8

13562/8

13404/8

13412/8

13582/8

Jan'23

13616/8

13632/8

13490/8

13502/8

13656/8

Mar'23

13616/8

13636/8

13486/8

13486/8

13656/8

May'23

13624/8

13624/8

13500/8

13506/8

13654/8

Jul'23

13576/8

13576/8

13444/8

13444/8

13614/8

Aug'23

13300/8

13374/8

13262/8

13374/8

13532/8

Sep'23

12944/8

12982/8

12832/8

12916/8

13056/8

Nov'23

12654/8

12666/8

12610/8

12610/8

12726/8

Jan'24

12754/8

12754/8

12642/8

12754/8

12876/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

8102/8

8102/8

8012/8

8040/8

8122/8

Dec'22

8242/8

8254/8

8166/8

8200/8

8280/8

Mar'23

8382/8

8406/8

8322/8

8350/8

8432/8

May'23

8462/8

8466/8

8422/8

8430/8

8506/8

Jul'23

8350/8

8366/8

8300/8

8322/8

8412/8

Sep'23

8322/8

8322/8

8272/8

8300/8

8390/8

Dec'23

8350/8

8350/8

8316/8

8316/8

8396/8

Mar'24

8284/8

8324/8

8234/8

8324/8

8322/8

May'24

8222/8

8222/8

8222/8

8222/8

8202/8

Jul'24

7804/8

7832/8

7804/8

7832/8

7846/8

Sep'24

-

7766/8

7766/8

7766/8

7782/8

 

Tin liên quan


Tin cùng chuyên mục