Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay

10:12' - 29/06/2022
BNEWS Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 28/6/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

2353

2353

2353

2353

2361

Sep'22

2402

2432

2399

2402

2410

Dec'22

2439

2467

2432

2436

2446

Mar'23

2458

2484

2449

2452

2465

May'23

2466

2492

2458

2462

2474

Jul'23

2477

2497

2468

2470

2482

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

224,50

224,95

221,25

221,90

226,00

Sep'22

223,45

224,35

217,10

217,75

222,10

Dec'22

220,90

222,40

215,10

215,65

220,25

Mar'23

219,80

219,80

213,20

213,50

218,20

May'23

218,15

218,55

211,85

212,10

216,75

Jul'23

216,10

216,10

210,60

210,75

215,30

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

103,00

103,00

100,12

100,12

100,35

Oct'22

102,01

102,01

102,01

102,01

101,39

Dec'22

93,79

95,28

93,53

93,71

93,48

Mar'23

89,88

90,94

89,45

89,57

89,40

May'23

88,09

88,47

87,15

87,15

87,02

Jul'23

85,78

86,15

84,89

84,89

84,81

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

602,80

630,50

602,50

617,60

611,00

Sep'22

586,30

597,50

576,80

581,20

583,50

Nov'22

602,30

602,30

596,20

596,20

602,90

Jan'23

636,90

636,90

636,90

636,90

643,60

Mar'23

671,90

671,90

671,90

671,90

678,60

May'23

672,00

672,00

672,00

672,00

678,70

Jul'23

661,40

661,40

661,40

661,40

668,10

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

18,49

18,63

18,38

18,53

18,30

Oct'22

18,36

18,59

18,33

18,50

18,26

Mar'23

18,66

18,84

18,61

18,76

18,56

May'23

18,11

18,23

18,02

18,16

18,02

Jul'23

17,88

17,93

17,74

17,86

17,80

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

7582/8

7610/8

7554/8

7566/8

7594/8

Sep'22

6672/8

6704/8

6654/8

6662/8

6696/8

Dec'22

6570/8

6600/8

6552/8

6562/8

6592/8

Mar'23

6624/8

6656/8

6610/8

6620/8

6650/8

May'23

6650/8

6662/8

6646/8

6646/8

6672/8

Jul'23

6616/8

6634/8

6594/8

6602/8

6634/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

456,1

458,6

455,1

455,1

455,1

Aug'22

421,1

421,8

420,0

421,1

419,7

Sep'22

406,1

408,4

406,1

407,1

405,8

Oct'22

398,7

401,2

398,7

399,1

398,3

Dec'22

400,4

403,0

400,2

401,2

400,2

Jan'23

399,4

401,4

399,4

399,5

398,8

Mar'23

395,1

396,4

394,9

394,9

393,8

May'23

393,5

393,5

393,5

393,5

391,2

Jul'23

385,2

393,5

384,4

389,7

386,3

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

72,02

72,04

71,56

71,56

72,09

Aug'22

69,10

69,10

68,42

68,57

69,00

Sep'22

67,85

67,85

67,20

67,36

67,76

Oct'22

66,89

67,03

66,53

66,59

67,03

Dec'22

66,62

66,74

66,19

66,36

66,76

Jan'23

66,40

66,40

65,86

65,94

66,42

Mar'23

65,99

65,99

65,48

65,56

65,99

May'23

64,94

65,92

64,81

65,58

64,76

Jul'23

64,61

65,45

64,38

65,10

64,34

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

16636/8

16654/8

16530/8

16572/8

16636/8

Aug'22

15540/8

15564/8

15484/8

15530/8

15564/8

Sep'22

14774/8

14804/8

14710/8

14752/8

14804/8

Nov'22

14610/8

14650/8

14526/8

14580/8

14624/8

Jan'23

14652/8

14686/8

14574/8

14616/8

14664/8

Mar'23

14594/8

14594/8

14492/8

14520/8

14574/8

May'23

14566/8

14566/8

14472/8

14500/8

14550/8

Jul'23

14494/8

14494/8

14432/8

14462/8

14510/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

9220/8

9286/8

9190/8

9240/8

9212/8

Sep'22

9360/8

9432/8

9332/8

9376/8

9360/8

Dec'22

9470/8

9566/8

9470/8

9520/8

9500/8

Mar'23

9586/8

9646/8

9552/8

9600/8

9586/8

May'23

9630/8

9656/8

9602/8

9626/8

9614/8

Jul'23

9450/8

9484/8

9412/8

9442/8

9430/8

 

Tin liên quan


Tin cùng chuyên mục