Lịch âm tháng 8/2024: Ngày nào tốt cho cưới hỏi?

14:27' - 05/08/2024
BNEWS Xem ngày tốt trong tháng 8 âm lịch năm 2024 để cưới hỏi giúp chọn được thời điểm mang lại may mắn, hạnh phúc và sự hòa hợp cho đôi vợ chồng, đảm bảo cuộc sống hôn nhân bền vững và viên mãn.

Theo lịch âm dương 2024, tháng 8 dương lịch năm 2024 có 31 ngày, bắt đầu từ ngày 01/08/2024 (tức Thứ năm) và kết thúc vào ngày 31/08/2024 (tức Thứ bảy) tương ứng lịch âm bắt đầu từ ngày 27/06 đến ngày 28/07/2024 âm lịch.

 

Xem ngày tốt trong tháng 8 âm lịch năm 2024 để cưới hỏi giúp chọn được thời điểm mang lại may mắn, hạnh phúc và sự hòa hợp cho đôi vợ chồng, đảm bảo cuộc sống hôn nhân bền vững và viên mãn.

Xem ngay các ngày cưới hỏi tốt trong lịch âm tháng 8 năm 2024:

 

Ngày tốt cưới hỏiGiờ hoàng đạo
3/8/2024

(29/6/2024 âm lịch)
Giờ Thìn (7 - 9h)

Giờ Tỵ (9 - 11h)

Giờ Mùi (13 - 15h)

Giờ Tuất (19 - 21h)
9/8/2024

(6/7/2024 âm lịch)
Giờ Dần (3 - 5h)

Giờ Thìn (7 - 10h)

Giờ Dậu (17 - 20h)

Giờ Hợi (21 - 0h)

Giờ Tý (23 - 1h)
14/8/2024

(11/7/2024 âm lịch)
Giờ Sửu (1 - 3h)

Giờ Thìn (7 - 9h)

Giờ Ngọ (11 - 13h)

Giờ Mùi (13 - 15h)

Giờ Tuất (19 - 21h)

Giờ Hợi (21 - 23h)
19/8/2024

(16/7/2024 âm lịch)
Giờ Dần (3 - 5h)

Giờ Thìn (7 - 10h)

Giờ Dậu (17 - 20h)

Giờ Hợi (21 - 0h)

Giờ Tý (23 - 1h)
23/8/2024

(20/7/2024 âm lịch)
Giờ Dần (3 - 5h)

Giờ Thìn (7 - 10h)

Giờ Dậu (17 - 20h)

Giờ Hợi (21 - 0h)

Giờ Tý (23 - 1h)
25/8/2024

(22/7/2024)
Giờ Mão (5 - 7h)

Giờ Ngọ (11 - 13h)

Giờ Mùi (13 - 15h)

Giờ Dậu (17 - 19h)

 

Ngoài những ngày đẹp tốt cho xuất hành như trên, tháng 8 vẫn có một số ngày Hắc Đạo (tức ngày xấu) mà bạn nên nắm để chọn ngày đó làm việc lớn, tránh gặp điều không may.

Xem ngay các ngày cưới hỏi tốt trong lịch âm tháng 8 năm 2024:

Thời gianGiờ hắc đạoÝ nghĩa
2/8/2024

(28/6/2024 âm lịch)
Giờ Tý (23 - 1h)

Giờ Sửu (1 - 3h)

Giờ Mão (5 - 5h)

Giờ Ngọ (11 - 13h)

Giờ Mùi (13 - 15h)

Giờ Tuất (19 - 21h)
Ngày Bạch Hổ Túc, tránh đi xa.
3/8/2024

(29/6/2024 âm lịch)
Giờ Tý (23 - 1h)

Giờ Dần (3 - 5h)

Giờ Mão (5 - 7h)

Giờ Tỵ (9 - 11h)

Giờ Thân (15 - 17h)

Giờ Dậu (17 - 19h)
Ngày Huyền Vũ, tránh đi xa.
5/8/2024

(2/7/2024 âm lịch)
Giờ Tý (23 - 1h)

Giờ Sửu (1 - 3h)

Giờ Thìn (7 - 9h)

Giờ Ngọ (11 - 13h)

Giờ Mùi (13 - 15h)

Giờ Dậu (17 - 19h)
Ngày Kim Thổ, dễ bị mất của.
8/8/2024

(5/7/2024 âm lịch)
Giờ Tý (23 - 1h)

Giờ Sửu (1 - 3h)

Giờ Mão (5 - 7h)

Giờ Ngọ (11 - 13h)

Giờ Mùi (13 - 15h)

Giờ Tuất (19 - 21h)
Ngày Đạo Tặc, xuất hành dễ bị mất của cải.
11/8/2023

(8/7/2024 âm lịch)
Giờ Tý (23 - 1h)

Giờ Sửu (1 - 3h)

Giờ Thìn (7 - 9h)

Giờ Ngọ (11 - 13h)

Giờ Mùi (13 - 15h)

Giờ Dậu (17 - 19h)
Ngày Kim Thổ, dễ bị mất của
14/8/2024

(11/7/2024 âm lịch)
Giờ Tý (23 - 1h)

Giờ Sửu (1 - 3h)

Giờ Mão (5 - 7h)

Giờ Ngọ (11 - 13h)

Giờ Mùi (13 - 15h)

Giờ Tuất (19 - 21h)
Ngày Đạo Tặc, xuất hành dễ bị mất của cải.
20/8/2024

(17/7/2024 âm lịch)
Giờ Tý (23 - 1h)

Giờ Sửu (1 - 3h)

Giờ Mão (5 - 7h)

Giờ Ngọ (11 - 13h)

Giờ Mùi (13 - 15h)

Giờ Tuất (19 - 21h)
Ngày Đạo Tặc, xuất hành dễ bị mất của cải
22/8/2024

(19/7/2024 âm lịch)
Giờ Dần (3 - 5h)

Giờ Thìn (7 - 9h)

Giờ Tỵ (9 - 11h)

Giờ Mùi (13 - 15h)

Giờ Tuất (19 - 21h)

Giờ Hợi (21 - 23h)
Ngày Kim Thần Thất Sát, mọi sự đều không may mắn.
23/8/2024

(20/7/2024 âm lịch)
Giờ Tý (23 - 1h)

Giờ Sửu (1 - 3h)

Giờ Thìn (7 - 9h)

Giờ Ngọ (11 - 13h)

Giờ Mùi (13 - 15h)

Giờ Dậu (17 - 19h)
Ngày Kim Thổ, dễ bị mất của.
26/8/2024

(23/7/2024 âm lịch)
Giờ Tý (23 - 1h)

Giờ Sửu (1 - 3h)

Giờ Mão (5 - 7h)

Giờ Ngọ (11 - 13h)

Giờ Mùi (13 - 15h)

Giờ Tuất (19 - 21h)
Ngày Đạo Tặc, xuất hành dễ bị mất của cải.
29/8/2024

(26/7/2024 âm lịch)
Giờ Tý (23 - 1h)

Giờ Sửu (1 - 3h)

Giờ Thìn (7 - 9h)

Giờ Ngọ (11 - 13h)

Giờ Mùi (13 - 15h)

Giờ Dậu (17 - 19h)
Ngày Kim Thổ, dễ bị mất của.

 

Tin liên quan


Tin cùng chuyên mục