Liệu Tòa án Tối cao có thể chặn được chính sách thuế quan của Tổng thống Trump?

16:52' - 05/09/2025
BNEWS Tổng thống Mỹ Donald Trump đã bày tỏ mong muốn Tòa án Tối cao sớm đưa ra phán quyết về tính hợp pháp của hầu hết các mức thuế quan do ông áp đặt.

Tuy nhiên, bất kể phán quyết của Tòa án Tối cao ra sao, điều đó có thể không đồng nghĩa với việc chấm dứt các mức thuế quan của ông.

Có ít nhất năm đạo luật mà Tổng thống Trump có thể sử dụng để nhanh chóng tái áp đặt thuế quan, mặc dù một số trong đó chưa từng được áp dụng. Điều này có thể tạo ra nhiều cuộc chiến pháp lý hơn nữa.

Thứ nhất là Điều 338 của Đạo luật Thuế quan 1930. Điều khoản này chưa từng được sử dụng trước đây. Nó cho phép tổng thống đơn phương áp đặt thuế quan lên tới 50% đối với hàng nhập khẩu từ các quốc gia mà ông cho là có hành vi "phân biệt đối xử" với Mỹ. Đạo luật Thuế quan 1930 đã tăng mạnh thuế quan đối với hàng nghìn mặt hàng nhập khẩu vào Mỹ trong thời kỳ Đại Suy thoái nhằm nỗ lực bảo vệ ngành công nghiệp Mỹ.

 

Công cụ thứ hai mà Tổng thống Trump có thể tận dụng là Điều 232 của Đạo luật Mở rộng Thương mại 1962. Được ban hành dưới thời Tổng thống John F. Kennedy, đạo luật này cho phép giám đốc Văn phòng Kế hoạch Khẩn cấp (một văn phòng không còn tồn tại) mở một cuộc điều tra nếu tin rằng một mặt hàng nào đó đang được nhập khẩu vào Mỹ với số lượng hoặc trong hoàn cảnh có thể gây ra mối đe dọa cho an ninh quốc gia. Nếu sau khi thu thập thông tin từ các bộ và cơ quan hữu quan, vị giám đốc này xác định rằng thực sự có mối đe dọa đối với an ninh quốc gia, ông sẽ được lệnh tư vấn cho tổng thống. Khi đó, tổng thống có thể hành động nhằm điều chỉnh việc nhập khẩu mặt hàng đó và các sản phẩm phái sinh của nó, để đảm bảo hoạt động nhập khẩu này không đe dọa làm suy yếu an ninh quốc gia.

Thứ ba là Điều 201 của Đạo luật Thương mại 1974. Đạo luật này được ban hành khi Tổng thống Gerald Ford nắm quyền, cho phép tổng thống "thực hiện mọi hành động phù hợp và khả thi trong quyền hạn của mình" để áp đặt thuế quan. Điều kiện áp dụng đạo luật này là Ủy ban Thương mại Quốc tế Mỹ (USITC), một cơ quan độc lập có các ủy viên do tổng thống bổ nhiệm và được Thượng viện phê chuẩn, phải xác định rằng một mặt hàng đang được nhập khẩu vào Mỹ với số lượng lớn đến mức trở thành nguyên nhân gây ra "tổn hại nghiêm trọng, hoặc nguy cơ gây tổn hại nghiêm trọng" cho ngành công nghiệp nội địa sản xuất mặt hàng tương tự. Nếu điều kiện này được đáp ứng, tổng thống có thể áp đặt thuế quan đối với quốc gia xuất khẩu mặt hàng đó vào Mỹ.

Tổng thống Trump cũng có thể sử dụng Điều 301 của Đạo luật Thương mại 1974. Điều khoản này trao quyền cho Đại diện Thương mại Mỹ (USTR) xem xét liệu một quốc gia đối tác có đang vi phạm các cam kết trong thỏa thuận thương mại, hoặc liệu có thỏa thuận nào "bất hợp lý, gây cản trở hoặc hạn chế" hoạt động thương mại của Mỹ hay không. Nếu phát hiện vi phạm, Đại diện Thương mại, sau khi phối hợp và nhận chỉ đạo từ tổng thống, có quyền áp dụng các biện pháp đáp trả. Mục tiêu là để thực thi quyền lợi của Mỹ hoặc buộc quốc gia đối tác phải chấm dứt chính sách đó.

Thứ năm là Điều 122 của Đạo luật Thương mại 1974. Điều khoản này cho phép tổng thống thiết lập một "phụ phí nhập khẩu tạm thời" lên tới 15% nếu ông nhận thấy có tình trạng thâm hụt cán cân thanh toán "lớn và nghiêm trọng", nhằm ngăn chặn khả năng mất giá đáng kể của đồng USD trên thị trường ngoại hối. Tuy nhiên, biện pháp này chỉ là tạm thời - không được vượt 150 ngày trừ khi được Quốc hội gia hạn.

Ngay cả rào cản pháp lý cuối cùng – quyền lực của Quốc hội – dường như cũng không thể ngăn cản chính sách của tổng thống vào thời điểm này. Mặc dù Thượng viện đã từng nỗ lực bỏ phiếu để hủy bỏ các mức thuế của ông Trump, nhưng những nỗ lực này đều bị chặn tại Hạ viện. Với việc Hạ viện do phe Cộng hòa của Tổng thống Trump chiếm đa số, mọi dự luật đi ngược lại chương trình nghị sự của ông đều có thể bị phớt lờ.

Tin liên quan


Tin cùng chuyên mục