Lộ trình tuổi nghỉ hưu trong điều kiện lao động bình thường gắn với tháng, năm sinh tương ứng

15:36' - 02/01/2025
BNEWS Bảng lộ trình điều chỉnh tuổi nghỉ hưu của người lao động trong điều kiện lao động bình thường theo khoản 2 Điều 4 Nghị định 135/2020/NĐ-CP.

Lộ trình tuổi nghỉ hưu trong điều kiện lao động bình thường gắn với tháng, năm sinh tương ứng

Lao động namLao động nữ
Năm nghỉ hưuTuổi nghỉ hưuNăm nghỉ hưuTuổi nghỉ hưu
202160 tuổi 3 tháng202155 tuổi 4 tháng
202260 tuổi 6 tháng202255 tuổi 8 tháng
202360 tuổi 9 tháng202356 tuổi
202461 tuổi202456 tuổi 4 tháng
202561 tuổi 3 tháng202556 tuổi 8 tháng
202661 tuổi 6 tháng202657 tuổi
202761 tuổi 9 tháng202757 tuổi 4 tháng
Từ năm 2028 trở đi62 tuổi202857 tuổi 8 tháng
  202958 tuổi
  203058 tuổi 4 tháng
  203158 tuổi 8 tháng
  203259 tuổi
  203359 tuổi 4 tháng
  203459 tuổi 8 tháng
  Từ năm 2035 trở đi60 tuổi

Lộ trình tuổi nghỉ hưu trong điều kiện lao động bình thường gắn với tháng, năm sinh tương ứng theo Phụ lục I ban hành kèm theo Nghị định 135/2020/NĐ-CP

Lao động namLao động nữ
Thời điểm sinh
Tuổi nghỉ hưu
Thời điểm hưởng lương hưuThời điểm sinh
Tuổi nghỉ hưu
Thời điểm hưởng lương hưu
ThángNămThángNămThángNămThángNăm
11961
60 tuổi 3 tháng
5202111966
55 tuổi 4 tháng
62021
21961620212196672021
31961720213196682021
41961820214196692021
519619202151966102021
6196110202161966112021
7196111202171966122021
819611220218196612022
919611202291966
55 tuổi 8 tháng
62022
101961
60 tuổi 6 tháng
5202210196672022
1119616202211196682022
1219617202212196692022
119628202211967102022
219629202221967112022
3196210202231967122022
419621120224196712023
5196212202251967
56 tuổi
62023
61962120236196772023
71962
60 tuổi 9 tháng
520237196782023
81962620238196792023
919627202391967102023
10196282023101967112023
11196292023111967122023
12196210202312196712024
1196311202311968
56 tuổi 4 tháng
62024
219631220232196872024
31963120243196882024
41963
61 tuổi
520244196892024
519636202451968102024
619637202461968112024
719638202471968122024
81963920248196812025
9196310202491968
56 tuổi 8 tháng
62025
10196311202410196872025
11196312202411196882025
1219631202512196892025
11964
61 tuổi 3 tháng
5202511969102025
219646202521969112025
319647202531969122025
41964820254196912026
519649202551969
57 tuổi
62026
619641020256196972026
719641120257196982026
819641220258196992026
919641202691969102026
101964
61 tuổi 6 tháng
52026101969112026
11196462026111969122026
1219647202612196912027
119658202611970
57 tuổi 4 tháng
62027
21965920262197072027
319651020263197082027
419651120264197092027
5196512202651970102027
619651202761970112027
71965
61 tuổi 9 tháng
5202771970122027
81965620278197012028
919657202791970
57 tuổi 8 tháng
62028
1019658202710197072028
1119659202711197082028
12196510202712197092028
1196611202711971102028
2196612202721971112028
319661202831971122028
Từ tháng 4/1966 trở đi62 tuổiTháng liền kề sau tháng người lao động đủ 62 tuổi4197112029
 
51971
58 tuổi
62029
6197172029
7197182029
8197192029
91971102029
101971112029
111971122029
12197112030
11972
58 tuổi 4 tháng
62030
2197272030
3197282030
4197292030
51972102030
61972112030
71972122030
8197212031
91972
58 tuổi 8 tháng
62031
10197272031
11197282031
12197292031
11973102031
21973112031
31973122031
4197312032
51973
59 tuổi
62032
6197372032
7197382032
8197392032
91973102032
101973112032
111973122032
12197312033
11974
59 tuổi 4 tháng
62033
2197472033
3197482033
4197492033
51974102033
61974112033
71974122033
8197412034
91974
59 tuổi 8 tháng
62034
10197472034
11197482034
12197492034
11975102034
21975112034
31975122034
4197512035
Từ tháng 5/1975 trở đi60 tuổiTháng liền kề sau tháng người lao động đủ 60 tuổi

 

Tin liên quan


Tin cùng chuyên mục