Tỷ giá hôm nay 12/9: Đồng USD sụt giá

08:53' - 12/09/2024
BNEWS Tỷ giá USD hôm nay 12/9 niêm yết tại Vietcombank ở mức 24.380 - 24.720 VND/USD (mua vào - bán ra), giảm 115 đồng ở cả hai chiều so với sáng hôm qua.

Tỷ giá giữa Đồng Việt Nam (VND) so với Đô la Mỹ (USD) sáng nay 12/9 tiếp đà giảm giá.

Cụ thể, lúc 8h37, tỷ giá USD niêm yết tại Vietcombank ở mức 24.380 - 24.720 VND/USD (mua vào - bán ra), giảm 115 đồng ở cả hai chiều mua và bán so với sáng 11/9.

 

Cùng thời điểm tại BIDV, giá USD được niêm yết mức 24.390 - 24.730 VND/USD (mua vào - bán ra), giảm 110 đồng ở cả hai chiều.

Tại Ngân hàng Nhà nước, tỷ giá trung tâm giảm thêm 25 đồng so với phiên trước, xuống còn 24.187 VND/USD. 

Với biên độ +/-5%, tỷ giá trần hôm nay là 25.396 VND/USD và tỷ giá sàn là 22.978 VND/USD.

Tỷ giá tham khảo tại Sở giao dịch Ngân hàng Nhà nước hiện là 23.400 - 25.372 VND/USD (mua vào - bán ra).

Đối với đồng NDT, Vietcombank niêm yết tỷ giá đồng tiền này ở mức 3.411,50 - 3.521,66 VND/NDT (mua vào - bán ra), giảm khoảng 16 đồng so với sáng 11/9.

Tại BIDV, giá đồng NDT giảm 15 đồng ở chiều mua vào và bán ra, niêm yết ở mức 3.413 - 3.516 VND/NDT (mua vào - bán ra). 

Tra cứu tỷ giá Vietcombank hôm nay, tỷ giá euro, tỷ giá đồng yen, tỷ giá won và tỷ giá ngoại tệ khác tại đây:

Mã ngoại tệTên ngoại tệMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán
USDUS DOLLAR24,350.0024,380.0024,720.00
EUREURO26,329.2226,595.1727,774.39
GBPUK POUND STERLING31,177.8931,492.8232,504.91
JPYJAPANESE YEN166.64168.33176.38
AUDAUSTRALIAN DOLLAR15,971.6716,133.0016,651.47
SGDSINGAPORE DOLLAR18,333.9618,519.1519,114.30
THBTHAI BAHT641.81713.12740.47
CADCANADIAN DOLLAR17,626.2117,804.2518,376.43
CHFSWISS FRANC28,042.4428,325.7029,236.01
HKDHONG KONG DOLLAR3,068.283,099.273,198.87
CNYCHINESE YUAN3,377.383,411.503,521.66
DKKDANISH KRONE-3,554.393,690.70
INRINDIAN RUPEE-291.48303.15
KRWKOREAN WON15.8517.6119.21
KWDKUWAITI DINAR-80,108.1183,315.25
MYRMALAYSIAN RINGGIT-5,603.865,726.39
NOKNORWEGIAN KRONE-2,213.952,308.07
RUBRUSSIAN RUBLE-255.12282.44
SARSAUDI ARABIAN RIYAL-6,523.756,784.93
SEKSWEDISH KRONA-2,314.502,412.90

 

Tin liên quan


Tin cùng chuyên mục