Tỷ giá hôm nay 30/9: Đồng USD và NDT giảm giá trong phiên đầu tuần

08:51' - 30/09/2024
BNEWS Tỷ giá USD hôm nay tại Vietcombank và BIDV cùng niêm yết ở mức 24.440 - 24.780 VND/USD (mua vào - bán ra), giảm 20 đồng đối với cả hai chiều mua vào và bán ra so với sáng 27/9.

Tỷ giá trung tâm giữa Đồng Việt Nam (VND) so với Đô la Mỹ (USD) và Nhân dân tệ (NDT) hôm nay 30/9 cùng được điều chỉnh giảm.

Cụ thể, tại Ngân hàng Nhà nước, tỷ giá trung tâm hôm nay niêm yết ở mức 24.093 VND/USD, giảm 25 đồng so với sáng 27/9. Với biên độ +/-5%, tỷ giá trần hôm nay là 25.298 VND/USD và tỷ giá sàn là 22.888 VND/USD. Tỷ giá tham khảo tại Sở giao dịch Ngân hàng Nhà nước hiện là 23.400 - 25.273 VND/USD (mua vào - bán ra).

 

Tại các ngân hàng thương mại, lúc 8h27, Vietcombank và BIDV cùng niêm yết tỷ giá USD ở mức 24.440 - 24.780 VND/USD (mua vào - bán ra), giảm 20 đồng đối với cả hai chiều mua vào và bán ra so với sáng 27/9.

Tương tự, tỷ giá đồng NDT sáng nay cũng giảm nhẹ. Tại Vietcombank, giá NDT giảm 3 đồng ở cả chiều mua và bán còn 3.472 - 3.584 VND/NDT (mua vào - bán ra). Cùng mức giảm như trên, BIDV đang niêm yết tỷ giá NDT ở mức 3.473 - 3.577 VND/NDT (mua vào - bán ra).

Xem thêm tỷ giá Vietcombank hôm nay, tỷ giá euro, tỷ giá đồng yen, tỷ giá won và tỷ giá ngoại tệ khác tại đây:

Mã ngoại tệTên ngoại tệMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán
USDUS DOLLAR24,410.0024,440.0024,780.00
EUREURO26,786.8727,057.4528,257.06
GBPUK POUND STERLING32,076.6332,400.6333,441.76
JPYJAPANESE YEN166.53168.21176.22
AUDAUSTRALIAN DOLLAR16,593.4316,761.0417,299.62
SGDSINGAPORE DOLLAR18,734.8318,924.0819,532.16
THBTHAI BAHT672.85747.61776.28
CADCANADIAN DOLLAR17,750.4017,929.6918,505.83
CHFSWISS FRANC28,512.0528,800.0529,725.48
HKDHONG KONG DOLLAR3,085.873,117.043,217.20
CNYCHINESE YUAN3,437.893,472.623,584.75
DKKDANISH KRONE-3,618.923,757.69
INRINDIAN RUPEE-293.32305.06
KRWKOREAN WON16.2618.0619.60
KWDKUWAITI DINAR-80,462.0383,683.00
MYRMALAYSIAN RINGGIT-5,923.736,053.23
NOKNORWEGIAN KRONE-2,297.122,394.77
RUBRUSSIAN RUBLE-248.29274.87
SARSAUDI ARABIAN RIYAL-6,542.506,804.40
SEKSWEDISH KRONA-2,391.492,493.15

 

Tin liên quan


Tin cùng chuyên mục