Yamaha Việt Nam giới thiệu PG-1 hoàn toàn mới hướng đến thế hệ Gen Z

15:54' - 02/12/2023
BNEWS Ngày 2/12, Công ty Yamaha Motor Việt Nam chính thức giới thiệu Yamaha PG-1 hoàn toàn mới với thông điệp “Free to Wander” – “Phiêu cùng tự do” với giá bán từ 30,437 triệu đồng.

Theo Yamaha Motor Việt Nam, đây là thế hệ xe máy mang theo sự linh hoạt của một chiếc xe đô thị, nhưng lại có tinh thần phiêu lưu của các mẫu xe việt dã, khai mở một phân khúc xe máy hoàn toàn mới tại thị trường Việt Nam.

 

Mọi yếu tố tạo nên PG-1 đều hướng đến thế hệ Gen Z theo đuổi đam mê khám phá và không ngại theo đuổi những phong cách khác biệt, PG-1 mới kết hợp giữa sự vận hành dễ dàng của một chiếc xe đô thị và hiệu suất đủ tốt cho những hành trình xa, thể hiện cá tính trên đường phố và thể hiện cá tính off-road nhưng đậm chất chill.

PG-1 sử dụng thiết kế “chữ H” (ti phuộc 30 mm - hành trình phuộc 130mm) với hai phuộc trái phải được bố trí tách biệt, chạy song song nhau cho đến chảng ba. Cách bố trí này tăng độ cứng vững và mức độ ổn định khi chạy trên nhiều dạng địa hình hoặc chạy tốc độ cao.

Phuộc sau dạng đôi, hành trình 109 mm, mang lại khả năng vận hành tốt trên đường gập ghềnh và chịu tải tốt. Toàn bộ cơ cấu kết nối phuộc với thân xe được đặt lộ ra ngoài tạo nên thiết kế cơ khí lôi cuốn.

Để chịu được tải trọng cao khi lái xe trên đường không trải nhựa và lái xe liên tục trên quãng đường dài, PG-1 có gắp sau kích thước rộng và to hơn. Điều này làm tăng độ cứng và giảm độ rung, góp phần mang lại cảm giác lái thoải mái hơn.

Để phù hợp với việc sử dụng phuộc trước “chữ H” có độ cứng cao, phần khung chính cùng các bộ phận liên quan được phát triển mới hoàn toàn. Điều này đã tạo nên một thiết kế khung có sự cân bằng tốt giữa độ cứng và sức mạnh, giảm tối đa tiếng ồn và độ rung.

Ghi đông nhẹ của xe với độ cứng cao cho tư thế lái thoải máiđi kèm các nút tính năng được bố trí đầy đủ (nút đề máy, passing, xi-nhan, ngắt động cơ, còi) và nằm ở vị trí dễ thao tác.

Đèn trước của PG-1 có kích thước lớn và được gắn gần khung sườn mang lại vẻ ngoài liền lạc. Đuôi đèn sau có thiết kế gọn gàng nhưng vẫn đảm bảo độ sáng trong mọi điều kiện. Chắn bùn sau mỏng nhẹ, phần tay dắt có thiết kế đơn giản, dễ dàng cầm nắm.

Cụm đồng hồ kết hợp giữa đồng hồ tốc độ hình tròn và bảng đo mức nhiên liệu hình oval. Các thông số quan trọng khác như tổng quãng đường, tốc độ, báo cấp số cũng được sắp xếp khoa học và trực quan, với góc độ được bố trí để tối ưu khả năng quan sát.

Yên xe PG-1 được thiết kế chia đôi, yên trước dài hơn giúp người lái linh hoạt hơn trong tư thế ngồi lái để phù hợp với các tình huống lái xe trong đô thị lẫn đi xa. Thân xe hẹp làm cho việc đặt chân xuống đất và kiểm soát xe dễ dàng hơn.

Yamaha PG-1 được trang bị lốp trước và sau đều là loại lốp to bản 90/100 16 inch. Ngoài ra, mặt lốp là dạng khối vuông mang lại sự cân bằng tốt, các vân gai giúp tăng độ ma sát và độ bám lốp trên mọi địa hình.

Hệ thống phanh trước của PG-1 sử dụng phanh đĩa, gia tăng sự an toàn trong nhiều trường hợp phanh, đặc biệt là khi phanh gấp và làm cho vẻ ngoài của xe thêm thời thượng.

Sức mạnh của PG-1 được trang bị động cơ 4 thì, SOHC, 113,7cc, 2 van, phun xăng điện tử, làm mát bằng không khí, tiêu thụ nhiên liệu 1,69L/100km.

Yamaha PG-1 hoàn toàn mới có giá bán lẻ đề xuất 31 triệu (Bao gồm 10% VAT)  và 30,437 triệu (Bao gồm 8% VAT theo Nghị quyết 101/2023/QH15, thuế VAT 8% sẽ được áp dụng từ ngày 1/7/2023 đến hết ngày 31/12/2023).

Thông số kỹ thuật Yamaha PG-1 hoàn toàn mới:

Kích thước (dài x rộng x cao)1,980 mm x 805 mm x 1,050 mm
Độ cao yên xe795 mm
Khoảng cách giữa hai trục bánh xe1,280 mm
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu190 mm
Trọng lượng ướt (bao gồm dầu động cơ & bình xăng)107 kg (Khối lượng bản thân)
Động cơ4 kỳ, 2 van, SOHC, làm mát bằng không khí
Bố trí xi lanhXi lanh đơn
Dung tích xi lanh113.7 cm3
Đường kính x hành trình piston50.0 x 57.9 mm
Tỷ số nén9.3:1
Công suất tối đa6.6kW / 7,000 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại9.5Nm / 5,500 vòng/phút
Hệ thống khởi độngKhởi động điện
Hệ thống bôi trơnCacte ướt
Dung tích dầu động cơ0.8 L
Dung tích bình xăng5.1 L
Hệ thống phân phối nhiên liệuPhun xăng điện tử
Hệ thống đánh lửaTCI (kỹ thuật số)
Điện áp/ dung lượng ắc quy12V 3Ah (10HR)
Tỷ số truyền sơ cấp/thứ cấp2.900 (58/20) / 3.077 (40/13)
Hệ thống ly hợpĐa đĩa ly tâm tự động loại ướt
Kiểu hệ thống truyền động/Kiểu sang sốBánh răng không đổi, 4 cấp / Số tiến
Tý số truyền động1: 2.833 (34/12) / 2: 1.875 (30/16)

3: 1.353 (23/17) / 4: 1.045 (23/22)
Khung xeKhung xương sống
Kích thước lốp xe (trước/sau)Trước: 90/100-16M/C 51P (lốp có săm)

Sau: 90/100-16M/C 51P (lốp có săm)
Phanh xe trướcPhanh đĩa đơn / Thủy lực
Phanh xe sauPhanh tang trống / Cơ khí
Hệ thống giảm xóc (trước/sau)Phuộc ống lồng / Giảm xóc tay đòn (hệ thống treo liên kết)
Đèn pha / Đèn xi nhanh (trước/sau)35W / 10W

 

Tin liên quan


Tin cùng chuyên mục