Bảng giá nông sản hôm nay

09:15' - 09/03/2022
BNEWS Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 08/3/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 9/3:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2597

2597

2597

2597

2582

May'22

2638

2663

2634

2661

2636

Jul'22

2658

2681

2654

2680

2657

Sep'22

2659

2679

2656

2679

2655

Dec'22

2645

2662

2643

2661

2640

Mar'23

2622

2632

2620

2632

2613

May'23

2600

2609

2600

2609

2593

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

226,35

229,55

225,20

225,50

224,15

May'22

224,40

225,75

222,85

224,40

224,25

Jul'22

223,30

224,30

221,65

223,30

223,10

Sep'22

222,15

223,20

220,45

222,15

221,90

Dec'22

220,10

221,10

218,50

219,95

219,95

Mar'23

218,45

219,00

216,55

217,80

218,00

May'23

217,15

217,40

216,50

217,40

216,55

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

119,30

120,79

119,30

120,66

120,20

May'22

117,00

118,12

116,19

117,59

116,94

Jul'22

112,95

113,76

112,07

113,23

112,70

Oct'22

104,50

104,64

104,50

104,64

104,31

Dec'22

101,10

102,24

100,69

101,65

101,21

Mar'23

98,01

98,25

97,13

97,98

97,25

May'23

94,97

95,11

94,30

94,90

94,21

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

1441,00

1460,00

1441,00

1456,10

1441,00

May'22

1322,70

1336,90

1280,00

1302,80

1310,80

Jul'22

1150,00

1170,00

1150,00

1157,00

1170,00

Sep'22

1074,00

1074,00

1071,00

1072,40

1074,30

Nov'22

988,00

988,00

988,00

988,00

989,90

Jan'23

978,90

978,90

978,90

978,90

980,80

Mar'23

968,90

968,90

968,90

968,90

970,80

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

19,20

19,30

19,01

19,26

19,27

Jul'22

19,10

19,15

18,87

19,12

19,14

Oct'22

19,16

19,18

18,96

19,15

19,19

Mar'23

19,31

19,31

19,12

19,27

19,32

May'23

18,37

18,40

18,24

18,38

18,41

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

7474/8

7540/8

7240/8

7470/8

7492/8

May'22

7500/8

7570/8

7286/8

7506/8

7506/8

Jul'22

7266/8

7294/8

7060/8

7214/8

7272/8

Sep'22

6730/8

6756/8

6580/8

6704/8

6742/8

Dec'22

6416/8

6470/8

6336/8

6456/8

6426/8

Mar'23

6364/8

6440/8

6314/8

6432/8

6394/8

May'23

6346/8

6400/8

6284/8

6390/8

6356/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

467,0

476,3

467,0

476,3

467,9

May'22

458,6

467,2

455,0

461,4

458,7

Jul'22

450,3

458,3

447,0

453,0

451,4

Aug'22

436,8

445,0

434,9

441,3

439,2

Sep'22

425,1

433,6

424,1

429,9

428,3

Oct'22

414,9

421,3

414,9

419,5

416,9

Dec'22

413,2

419,4

410,5

413,6

414,3

Jan'23

403,3

411,7

403,3

405,7

406,7

Mar'23

390,5

392,8

390,5

392,8

389,7

May'23

384,0

384,0

381,9

381,9

382,4

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

78,77

78,80

78,00

78,50

78,15

May'22

74,30

75,94

73,77

75,45

74,22

Jul'22

71,53

72,99

71,13

72,51

71,38

Aug'22

68,26

69,23

67,93

68,77

68,09

Sep'22

66,13

66,73

65,85

66,73

65,95

Oct'22

64,42

65,08

64,12

64,32

64,18

Dec'22

64,00

64,76

63,67

64,45

63,75

Jan'23

63,70

64,11

63,29

63,55

63,26

Mar'23

62,64

62,64

62,27

62,57

62,53

May'23

61,67

63,12

61,67

62,19

62,13

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

16744/8

17060/8

16742/8

16924/8

16742/8

May'22

16600/8

16966/8

16496/8

16820/8

16594/8

Jul'22

16334/8

16664/8

16232/8

16522/8

16340/8

Aug'22

15832/8

16110/8

15720/8

15950/8

15804/8

Sep'22

15030/8

15236/8

14922/8

15112/8

15004/8

Nov'22

14516/8

14722/8

14466/8

14610/8

14530/8

Jan'23

14374/8

14550/8

14290/8

14432/8

14354/8

Mar'23

13956/8

14186/8

13942/8

14076/8

13972/8

May'23

13904/8

14000/8

13822/8

13954/8

13850/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

13192/8

13192/8

12754/8

13112/8

14252/8

May'22

13634/8

13634/8

12020/8

13230/8

12940/8

Jul'22

12694/8

12782/8

11422/8

12266/8

12524/8

Sep'22

11482/8

11680/8

10602/8

11120/8

11414/8

Dec'22

10620/8

10750/8

9950/8

10310/8

10486/8

Mar'23

10092/8

10092/8

9510/8

9786/8

9996/8

May'23

9304/8

9580/8

9156/8

9250/8

9556/8

 

Tin liên quan


Tin cùng chuyên mục