Đáp án và đề thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh 2024 tại Hà Nội

13:30' - 08/06/2024
BNEWS Cập nhật đề thi chính thức vào lớp 10 môn Tiếng Anh năm 2024 - 2025 tại Hà Nội.

Lịch thi tuyển sinh vào lớp 10 của Hà Nội như sau: Sáng 8/6 thi Ngữ văn, chiều 8/6 thi Ngoại ngữ. Sáng 9/6 thi môn Toán. Học sinh trúng tuyển sẽ xác nhận nhập học từ 10-12/7; nộp hồ sơ nhập học bổ sung từ 19-22/7.

Năm học 2024-2025, số lượng học sinh tuyển vào lớp 10 các trường THPT công lập khoảng 81.200 học sinh.

Tuyển vào các trường THPT tư thục, trung tâm GDNN - GDTX, cơ sở giáo dục nghề nghiệp khoảng 51.800 học sinh.

Đề thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh 2024 Hà Nội

 

Đáp án đề thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh 2024 Hà Nội

Môn Tiếng Anh - Mã đề: 102

1.D2.A3.B4.D5.B6.C7.A8.C9.A10.C
11.D12.D13.C14.D15.D16.B17.D18.C19.D20.A
21.C22.B23.A24.B25.C26.B27.A28.A29.B30.C
31.A32.A33.A34.A35.A36.C37.C38.C39.B40.D

Môn Tiếng Anh - Mã đề: 109

1.A2.C3.C4.A5.D6.C7.B8.D9.D10.B
11.A12.B13.C14.D15.D16.B17.A18.C19.B20.D
21.B22.A23.A24.B25.C26.A27.C28.C29.D30.B
31.B32.A33.D34.C35.C36.D37.D38.A39.A40.D

Môn Tiếng Anh - Mã đề: 110

1.A2.A3.B4.B5.C6.D7.A8.D9.D10.C
11.A12.D13.D14.B15.A16.C17.A18.C19.C20.A
21.B22.C23.B24.D25.B26.D27.C28.D29.B30.A
31.D32.C33.C34.C35.A36.B37.B38.A39.D40.B

Môn Tiếng Anh - Mã đề: 105

1.D2.C3.D4.C5.C6.B7.A8.D9.D10.A
11.A12.D13.B14.D15.B16.B17.C18.A19.D20.C
21.B22.C23.C24.B25.A26.A27.B28.D29.A30.A
31.C32.C33.B34.D35.A36.C37.C38.D39.A40.B

Môn Tiếng Anh - Mã đề: 106

1.D2.A3.D4.D5.C6.C7.A8.B9.A10.B
11.C12.D13.D14.C15.B16.B17.A18.A19.D20.B
21.C22.A23.A24.B25.C26.B27.D28.D29.C30.A
31.C32.B33.A34.A35.A36.C37.C38.B39.A40.B

Môn Tiếng Anh - Mã đề: 107

1. C2.A3.B4.B5.A6.A7.B8.C9.B10.D
11.A12.C13.B14.D15.B16.D17.B18.C19.D20.A
21.A22.D23.D24.A25.C26.D27.A28.C29.C30.D
31.B32.A33.A34.C35.A36.D37.A38.C39.A40.B

Môn Tiếng Anh - Mã đề: 108

1.C2.D3.D4.B5.A6.C7.D8.B9.B10.D
11.C12.A13.A14.D15.D16.C17.A18.B19.D20.B
21.A22.C23.C24.A25.B26.A27.C28.B29.B30.D
31.D32.A33.D34.A35.B36.D37.B38.B39.B40.C

Môn Tiếng Anh - Mã đề: 111

1.C2.C3.B4.D5.A6.C7.B8.B9.D10.C
11.C12.A13.D14.B15.A16.C17.A18.A19.D20.B
21.C22.A23.A24.B25.D26.D27.B28.D29.B30.C
31.C32.A33.B34.C35.A36.C37.C38.A39.D40.A

Môn Tiếng Anh - Mã đề: 112

1.B2.A3.D4.C5.A6.C7.D8.D9.A10.A
11.D12.B13.D14.B15.B16.A17.A18.C19.D20.C
21.B22.D23.A24.B25.B26.A27.C28.C29.B30.B
31.C32.D33.C34.A35.C36.B37.A38.B39.C40.C

Môn Tiếng Anh - Mã đề: 113

1.A2.B3.A4.B5.B6.C7.D8.D9.A10.B
11.D12.D13.A14.A15.C16.B17.B18.C19.D20.B
21.C22.A23.D24.C25.D26.A27.C28.C29.A30.C
31.D32.C33.A34.D35.A36.C37.B38.D39.B40.D

Môn Tiếng Anh - Mã đề: 114

1.C2.D3.A4.D5.C6.C7.B8.B9.C10.D
11.B12.A13.D14.A15.B16.D17.C18.A19.B20.A
21.B22.C23.C24.B25.D26.D27.A28.A29.A30.B
31.A32.A33.D34.A35.B36.B37.D38.C39.B40.B

Môn Tiếng Anh - Mã đề: 115

1.A2.C3.D4.B5.B6.A7.D8.C9.B10.D
11.B12.D13.B14.C15.A16.A17.D18.D19.B20.A
21.D22.C23.B24.A25.A26.C27.B28.C29.B30.C
31.B32.D33.B34.D35.A36.B37.A38.D39.C40.D

Môn Tiếng Anh - Mã đề: 116

1.D2.D3.A4.A5.B6.D7.B8.B9.D10.C
11.A12.A13.C14.B15.B16.C17.A18.C19.C20.D
21.D22.A23.A24.B25.C26.B27.D28.B29.C30.D
31.D32.A33.D34.C35.C36.A37.B38.C39.C40.D

Môn Tiếng Anh - Mã đề: 117

1.C2.A3.B4.D5.C6.C7.D8.A9.C10.D
11.B12.A13.C14.C15.B16.D17.C18.A19.B20.A
21.B22.D23.B24.A25.D26.A27.C28.D29.B30.D
31.A32.D33.C34.B35.B36.D37.B38.D39.D40.A

Môn Tiếng Anh - Mã đề: 118

1.D2.D3.C4.A5.D6.D7.B8.C9.A10.A
11.C12.C13.B14.A15.A16.B17.B18.A19.D20.B
21.B22.A23.C24.D25.C26.D27.C28.B29.D30.C
31.D32.A33.C34.B35.B36.A37.B38.D39.C40.C

Môn Tiếng Anh - Mã đề: 119

1.B2.A3.D4.C5.D6.D7.B8.C9.D10.A
11.A12.D13.C14.D15.C16.B17.A18.B19.A20.A
21.B22.B23.C24.A25.D26.C27.B28.C29.A30.A
31.A32.A33.C34.C35.A36.D37.B38.B39.D40.C

Môn Tiếng Anh - Mã đề: 120

1.B2.A3.B4.D5.C6.D7.B8.A9.C10.A
11.C12.B13.D14.A15.D16.C17.A18.D19.B20.B
21.D22.D23.B24.A25.A26.C27.C28.B29.A30.C
31.C32.C33.B34.D35.C36.B37.C38.A39.B40.D

Môn Tiếng Anh - Mã đề: 121

1.C2.D3.A4.C5.B6.C7.D8.B9.D10.C
11.B12.D13.A14.D15.C16.B17.D18.A19.A20.B
21.C22.C23.B24.B25.A26.D27.A28.C29.B30.A
31.A32.D33.B34.C35.D36.A37.B38.C39.B40.D

Môn Tiếng Anh - Mã đề: 122

1.A2.D3.D4.A5.B6.D7.C8.D9.D10.B
11.C12.D13.A14.B15.C16.D17.A18.B19.C20.C
21.A22.A23.C24.C25.A26.A27.B28.B29.C30.A
31.B32.C33.A34.A35.C36.B37.D38.D39.B40.D

Môn Tiếng Anh - Mã đề: 123

1.D2.C3.C4.D5.D6.C7.A8.D9.B10.B
11.D12.A13.D14.A15.B16.B17.C18.A19.B20.D
21.A22.B23.C24.C25.A26.A27.C28.B29.B30.D
31.D32.D33.C34.B35.B36.A37.D38.A39.B40.C

 

Tin liên quan


Tin cùng chuyên mục