Giá nông sản hôm nay 5/11

10:40' - 05/11/2021
BNEWS Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 04/11/2021.

Bảng giá nông sản hôm nay 5/11:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

2427

2462

2423

2440

2424

Mar'22

2474

2510

2469

2482

2473

May'22

2490

2523

2485

2499

2491

Jul'22

2499

2524

2489

2503

2497

Sep'22

2502

2523

2493

2506

2500

Dec'22

2501

2510

2493

2507

2499

Mar'23

2499

2507

2491

2505

2496

May'23

2488

2501

2488

2501

2492

Jul'23

2496

2496

2496

2496

2487

Sep'23

2492

2492

2492

2492

2483

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

209,50

211,40

206,00

208,60

209,30

Mar'22

212,45

214,25

208,90

211,45

212,15

May'22

213,00

214,65

209,50

212,10

212,55

Jul'22

213,10

214,60

209,65

212,10

212,70

Sep'22

212,65

214,70

209,70

212,10

212,70

Dec'22

212,95

214,70

210,40

212,15

212,75

Mar'23

213,70

214,85

212,20

212,35

212,95

May'23

215,00

215,00

212,50

212,50

213,10

Jul'23

212,60

212,60

212,60

212,60

213,25

Sep'23

213,00

214,40

212,35

212,80

213,45

Dec'23

213,35

214,80

212,75

213,15

213,75

Mar'24

212,35

212,35

212,35

212,35

212,95

May'24

211,70

211,70

211,70

211,70

212,30

Jul'24

211,25

211,25

211,25

211,25

211,85

Sep'24

211,30

211,30

211,30

211,30

211,90

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

116,70

117,04

116,51

116,79

116,46

Mar'22

113,07

113,50

112,99

113,26

112,91

May'22

111,82

111,93

111,77

111,77

111,51

Jul'22

109,69

109,69

109,50

109,50

109,32

Oct'22

97,16

97,16

97,16

97,16

98,85

Dec'22

91,15

91,69

91,15

91,69

91,76

Mar'23

88,81

88,81

88,81

88,81

89,35

May'23

86,76

86,76

86,76

86,76

87,20

Jul'23

84,76

84,76

84,76

84,76

85,20

Oct'23

-

80,76

80,76

80,76

81,20

Dec'23

78,15

78,76

78,15

78,76

78,95

Mar'24

79,01

79,01

79,01

79,01

79,20

May'24

-

79,26

79,26

79,26

79,45

Jul'24

79,51

79,51

79,51

79,51

79,70

Oct'24

-

79,01

79,01

79,01

79,20

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'21

609,30

620,00

600,00

606,00

609,30

Jan'22

661,90

687,50

657,20

670,90

646,70

Mar'22

684,80

702,00

679,60

689,30

657,00

May'22

719,30

719,30

704,70

704,70

678,00

Jul'22

-

722,40

722,40

722,40

695,70

Sep'22

-

722,40

722,40

722,40

695,70

Nov'22

-

722,40

722,40

722,40

695,70

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

19,42

19,83

19,38

19,63

19,38

May'22

19,16

19,51

19,16

19,39

19,16

Jul'22

18,91

19,18

18,90

19,11

18,90

Oct'22

18,67

18,89

18,67

18,85

18,67

Mar'23

18,57

18,78

18,57

18,73

18,58

May'23

17,59

17,70

17,59

17,65

17,57

Jul'23

16,83

16,94

16,83

16,85

16,81

Oct'23

16,38

16,41

16,27

16,29

16,32

Mar'24

16,36

16,36

16,22

16,23

16,29

May'24

15,81

15,82

15,74

15,74

15,80

Jul'24

15,54

15,54

15,47

15,47

15,54

Oct'24

15,52

15,60

15,52

15,53

15,61

 

Tin liên quan


Tin cùng chuyên mục