Tỷ giá hôm nay 1/10: Đồng USD và NDT tiếp đà giảm

08:44' - 01/10/2024
BNEWS Tỷ giá USD hôm nay 1/10 tại Vietcombank và BIDV cùng niêm yết ở mức 24.390 - 24.730 VND/USD (mua vào - bán ra), giảm 50 đồng đối với cả hai chiều mua vào và bán ra so với sáng hôm qua.

Tỷ giá trung tâm giữa Đồng Việt Nam (VND) so với Đô la Mỹ (USD) và Nhân dân tệ (NDT) hôm nay 1/10 tiếp tục đi xuống.

Cụ thể, tại Ngân hàng Nhà nước, tỷ giá trung tâm hôm nay niêm yết ở mức 24.081 VND/USD, giảm 25 đồng so với sáng 30/9. Với biên độ +/-5%, tỷ giá trần hôm nay là 25.285 VND/USD và tỷ giá sàn là 22.877 VND/USD. Tỷ giá tham khảo tại Sở giao dịch Ngân hàng Nhà nước hiện là 23.400 - 25.247 VND/USD (mua vào - bán ra).

 

Tại các ngân hàng thương mại, lúc 8h25, Vietcombank và BIDV cùng niêm yết tỷ giá USD ở mức 24.390 - 24.730 VND/USD (mua vào - bán ra), giảm 50 đồng đối với cả hai chiều mua vào và bán ra so với sáng hôm qua.

Tương tự, tỷ giá đồng NDT giảm tiếp tại các ngân hàng trên. Vietcombank niêm yết giá NDT giảm 10 đồng ở cả chiều mua và bán còn 3.462 - 3.574 VND/NDT (mua vào - bán ra). Còn tại BIDV, tỷ giá NDT đang niêm yết ở mức 3.462 - 3.567 VND/NDT (mua vào - bán ra), giảm 11 đồng ở chiều mua vào và giảm 10 đồng chiều bán ra so với sáng 30/9.

Xem thêm tỷ giá Vietcombank hôm nay, tỷ giá euro, tỷ giá đồng yen, tỷ giá won và tỷ giá các ngoại tệ khác tại đây:

Mã ngoại tệTên ngoại tệMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán
USDUS DOLLAR24,360.0024,390.0024,730.00
EUREURO26,636.6826,905.7428,098.72
GBPUK POUND STERLING31,997.0532,320.2533,358.91
JPYJAPANESE YEN164.49166.16174.07
AUDAUSTRALIAN DOLLAR16,538.1516,705.2017,242.05
SGDSINGAPORE DOLLAR18,624.0018,812.1219,416.68
THBTHAI BAHT668.79743.10771.60
CADCANADIAN DOLLAR17,690.7417,869.4318,443.69
CHFSWISS FRANC28,289.2928,575.0429,493.34
HKDHONG KONG DOLLAR3,079.283,110.393,210.34
CNYCHINESE YUAN3,427.683,462.303,574.10
DKKDANISH KRONE-3,599.753,737.80
INRINDIAN RUPEE-292.25303.95
KRWKOREAN WON16.1217.9119.44
KWDKUWAITI DINAR-80,351.1183,567.92
MYRMALAYSIAN RINGGIT-5,868.855,997.17
NOKNORWEGIAN KRONE-2,281.992,379.01
RUBRUSSIAN RUBLE-251.32278.23
SARSAUDI ARABIAN RIYAL-6,528.676,790.05
SEKSWEDISH KRONA-2,366.762,467.38

 

Tin liên quan


Tin cùng chuyên mục