Tỷ giá hôm nay 10/10: Giá USD và NDT giảm thêm

08:42' - 10/10/2024
BNEWS Tỷ giá USD tại Vietcombank niêm yết ở mức 24.660 - 25.020 VND/USD (mua vào - bán ra), giảm 5 đồng ở cả hai chiều mua và bán so với giá sáng 9/10.

Tỷ giá hôm nay 10/10 giữa Đồng Việt Nam (VND) so với Đô la Mỹ (USD) và đồng Nhân dân tệ (NDT) tại các ngân hàng thương mại tiếp tục xu hướng giảm.

Cụ thể, lúc 8h19, tỷ giá USD tại Vietcombank niêm yết ở mức 24.660 - 25.020 VND/USD (mua vào - bán ra), giảm 5 đồng ở cả hai chiều mua và bán so với giá sáng 9/10. Tại BIDV, giá USD mua vào - bán ra không đổi, giữ mức 24.670 - 25.030 VND/USD (mua vào - bán ra).

 

Trong khi đó, tỷ giá trung tâm tại Ngân hàng Nhà nước lại tăng nhẹ 4 đồng so với sáng qua, lên mức 24.172 VND/USD. Với biên độ +/-5%, tỷ giá trần hôm nay là 25.381 VND/USD và tỷ giá sàn là 22.963 VND/USD. Tỷ giá tham khảo tại Sở giao dịch Ngân hàng Nhà nước hiện là 23.400 - 25.326 VND/USD (mua vào - bán ra).

Đồng NDT cũng tiếp đà giảm. Vietcombank niêm yết tỷ giá NDT sáng nay ở mức 3.453 - 3.564 VND/NDT (mua vào - bán ra), giảm 11 đồng ở chiều mua vào và bán ra so với ngày 9/10. Tại BIDV, tỷ giá NDT cũng giảm 11 đồng xuống còn 3.471 - 3.578 VND/NDT (mua vào - bán ra).

Xem thêm tỷ giá Vietcombank hôm nay, tỷ giá euro, tỷ giá đồng yen, tỷ giá won... tại đây:

Mã ngoại tệTên ngoại tệMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán
USDUS DOLLAR24,630.0024,660.0025,020.00
EUREURO26,480.7526,748.2327,933.71
GBPUK POUND STERLING31,626.3531,945.8132,971.83
JPYJAPANESE YEN160.82162.45170.18
AUDAUSTRALIAN DOLLAR16,262.1516,426.4116,953.99
SGDSINGAPORE DOLLAR18,530.8318,718.0119,319.18
THBTHAI BAHT654.62727.36755.24
CADCANADIAN DOLLAR17,661.5417,839.9418,412.91
CHFSWISS FRANC28,139.8028,424.0429,336.95
HKDHONG KONG DOLLAR3,114.783,146.243,247.29
CNYCHINESE YUAN3,419.303,453.843,564.77
DKKDANISH KRONE-3,576.733,713.83
INRINDIAN RUPEE-295.17306.99
KRWKOREAN WON15.9217.6919.20
KWDKUWAITI DINAR-80,896.3484,133.44
MYRMALAYSIAN RINGGIT-5,732.275,857.50
NOKNORWEGIAN KRONE-2,258.712,354.69
RUBRUSSIAN RUBLE-243.70269.79
SARSAUDI ARABIAN RIYAL-6,601.416,865.56
SEKSWEDISH KRONA-2,341.572,441.07

 

Tin liên quan


Tin cùng chuyên mục