Tỷ giá hôm nay 27/9: Giá USD và NDT cùng chiều đi lên

08:39' - 27/09/2024
BNEWS Vietcombank và BIDV cùng niêm yết tỷ giá USD hôm nay 27/9 ở mức 24.460 - 24.800 VND/USD (mua vào - bán ra).

Tỷ giá trung tâm giữa Đồng Việt Nam (VND) so với Đô la Mỹ (USD) sáng nay 27/9 quay đầu đi lên. Diễn biến tương tự cũng được ghi nhận đối với giá đồng Nhân dân tệ (NDT).

Cụ thể, tại Ngân hàng Nhà nước, tỷ giá trung tâm hôm nay niêm yết ở mức 24.118 VND/USD tăng 13 đồng so với sáng hôm qua. Với biên độ +/-5%, tỷ giá trần hôm nay là 25.324 VND/USD và tỷ giá sàn là 22.912 VND/USD.

Tỷ giá tham khảo tại Sở giao dịch Ngân hàng Nhà nước hiện là 23.400 - 25.260 VND/USD (mua vào - bán ra).

 

Tại các ngân hàng thương mại, lúc 8h17, Vietcombank và BIDV cùng niêm yết tỷ giá USD ở mức 24.460 - 24.800 VND/USD (mua vào - bán ra). So với tỷ giá USD ngày 26/9, Vietcombank đã điều chỉnh tăng 40 đồng và BIDV tăng 30 đồng đối với cả hai chiều mua vào và bán ra.

Còn với đồng NDT, tỷ giá sáng nay tại Vietcombank tăng 16 đồng ở cả chiều mua và bán, lên mức 3.475 - 3.587 VND/NDT (mua vào - bán ra).

Tương tự, BIDV cũng tăng 15 đồng chiều mua vào và tăng 14 đồng ở chiều bán ra, đưa tỷ giá NDT sáng nay 27/9 lên mức 3.476 - 3.580 VND/NDT (mua vào - bán ra).

Xem thêm tỷ giá Vietcombank hôm nay, tỷ giá euro, tỷ giá đồng yen, tỷ giá won và tỷ giá ngoại tệ khác tại đây:

Mã ngoại tệTên ngoại tệMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán
USDUS DOLLAR24,430.0024,460.0024,800.00
EUREURO26,803.8627,074.6128,274.94
GBPUK POUND STERLING32,153.1132,477.8933,521.46
JPYJAPANESE YEN163.64165.29173.16
AUDAUSTRALIAN DOLLAR16,520.5316,687.4017,223.60
SGDSINGAPORE DOLLAR18,697.4918,886.3619,493.21
THBTHAI BAHT670.70745.22773.79
CADCANADIAN DOLLAR17,807.0017,986.8718,564.82
CHFSWISS FRANC28,339.8428,626.1029,545.90
HKDHONG KONG DOLLAR3,085.493,116.653,216.80
CNYCHINESE YUAN3,440.893,475.643,587.86
DKKDANISH KRONE-3,621.273,760.12
INRINDIAN RUPEE-293.73305.48
KRWKOREAN WON16.1317.9319.45
KWDKUWAITI DINAR-80,580.3183,805.91
MYRMALAYSIAN RINGGIT-5,921.356,050.79
NOKNORWEGIAN KRONE-2,286.312,383.50
RUBRUSSIAN RUBLE-253.08280.17
SARSAUDI ARABIAN RIYAL-6,548.006,810.11
SEKSWEDISH KRONA-2,380.752,481.95

 

Tin liên quan


Tin cùng chuyên mục