Tỷ giá hôm nay 5/8: Đồng USD tiếp tục rớt giá, NDT bật tăng mạnh

08:47' - 05/08/2024
BNEWS Tỷ giá USD và đồng NDT hôm nay 5/8 tại các ngân hàng biến động ngược chiều.

Cụ thể, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam công bố tỷ giá trung tâm của Đồng Việt Nam (VND) so với Đô la Mỹ (USD) hôm nay ở mức 24.241 VND/USD, giảm 1 đồng so với ngày 2/8. 

Với biên độ +/-5%, tỷ giá trần hôm nay là 25.453 VND/USD và tỷ giá sàn là 23.029 VND/USD.

Tỷ giá tham khảo tại Sở giao dịch Ngân hàng Nhà nước vẫn giữ mức 23.400 - 25.450 VND/USD (mua vào - bán ra).

 

Tại ngân hàng thương mại, lúc 8h25, Vietcombank niêm yết giá USD giảm 10 đồng ở cả 2 chiều mua và bán xuống còn 25.050 - 25.390 VND/USD.

Giá USD tại BIDV giữ nguyên ở chiều mua vào và giảm nhẹ chiều bán 5 đồng so với cuối tuần trước, đưa tỷ giá xuống mức 25.060 - 25.400 VND/USD (mua vào - bán ra).

Trong khi đó, giá đồng NDT niêm yết tại 2 ngân hàng trên sáng nay bật tăng mạnh.

Vietcombank niêm yết giá NDT hôm nay 2/8 mua vào - bán ra ở mức 3.484,71 - 3.597,08 VND/NDT (mua vào - bán ra), tăng lần lượt 39 và 40 đồng ở chiều mua và bán so với sáng cuối tuần trước.

Còn tại BIDV, giá đồng NDT ở mức 3.468 - 3.596 VND/NDT (mua vào - bán ra), tăng lần lượt 17 và 18 đồng ở chiều mua vào và bán ra so với ngày 2/8.

Tham khảo tỷ giá ngoại tệ tại Vietcombank hôm nay 5/8

Mã ngoại tệTên ngoại tệMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán
USDUS DOLLAR25,020.0025,050.0025,390.00
EUREURO26,832.1127,103.1428,303.66
GBPUK POUND STERLING31,434.7831,752.3032,771.31
JPYJAPANESE YEN168.16169.86177.98
AUDAUSTRALIAN DOLLAR15,960.6716,121.8916,639.28
SGDSINGAPORE DOLLAR18,540.6318,727.9119,328.93
THBTHAI BAHT630.78700.86727.71
CADCANADIAN DOLLAR17,713.5417,892.4718,466.68
CHFSWISS FRANC28,741.0129,031.3229,963.01
HKDHONG KONG DOLLAR3,151.963,183.803,285.98
CNYCHINESE YUAN3,449.863,484.713,597.08
DKKDANISH KRONE-3,622.623,761.38
INRINDIAN RUPEE-300.19312.20
KRWKOREAN WON16.0117.7919.40
KWDKUWAITI DINAR-82,377.0185,671.28
MYRMALAYSIAN RINGGIT-5,638.535,761.57
NOKNORWEGIAN KRONE-2,251.062,346.66
RUBRUSSIAN RUBLE-280.72310.76
SARSAUDI ARABIAN RIYAL-6,702.126,970.14
SEKSWEDISH KRONA-2,335.412,434.60

 

Tin liên quan


Tin cùng chuyên mục