Tỷ giá hôm nay 6/8: Giá USD "lao dốc"

08:44' - 06/08/2024
BNEWS Tỷ giá USD hôm nay 6/8 tại các ngân hàng đồng loạt "lao dốc", giá mua vào rời khỏi mốc 25.000 VND/USD.

Cụ thể, tại ngân hàng Vietcombank lúc 8h20, tỷ giá giữa Đồng Việt Nam (VND) so với Đô la Mỹ (USD) được niêm yết ở mức 24.930 - 25.270 VND/USD (mua vào - bán ra), giảm 120 đồng ở cả 2 chiều mua và bán so với đầu giờ sáng hôm qua.

Tương tự tại BIDV, giá USD cũng rơi mất 130 đồng ở cả hai chiều mua vào - bán ra, xuống còn 24.930 - 25.270 VND/USD (mua vào - bán ra).

 

Trong khi đó tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, tỷ giá trung tâm hôm nay ở mức 24.240 VND/USD, giảm 1 đồng so với ngày 5/8. 

Với biên độ +/-5%, tỷ giá trần hôm nay là 25.452 VND/USD và tỷ giá sàn là 23.028 VND/USD.

Tỷ giá tham khảo tại Sở giao dịch Ngân hàng Nhà nước vẫn giữ mức 23.400 - 25.450 VND/USD (mua vào - bán ra).

Đối với đồng NDT, tỷ giá niêm yết tại 2 ngân hàng trên sáng nay biến động trái chiều.

Trong đó, Vietcombank niêm yết giá NDT ở mức 3.482,70 - 3.595,04 VND/NDT (mua vào - bán ra), giảm hơn 2 đồng ở cả 2 chiều so với sáng hôm qua.

Còn tại BIDV, giá đồng NDT ở mức 3.488 - 3.617 VND/NDT (mua vào - bán ra), tăng lần lượt 20 và 21 đồng ở chiều mua vào và bán ra so với ngày 5/8.

Xem thêm tỷ giá ngoại tệ khác tại Vietcombank hôm nay 6/8:

Mã ngoại tệTên ngoại tệMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán
USDUS DOLLAR24,900.0024,930.0025,270.00
EUREURO26,797.2727,067.9528,267.13
GBPUK POUND STERLING31,282.6431,598.6332,612.96
JPYJAPANESE YEN167.46169.15177.24
AUDAUSTRALIAN DOLLAR15,982.4916,143.9316,662.16
SGDSINGAPORE DOLLAR18,485.8118,672.5319,271.92
THBTHAI BAHT625.65695.16721.80
CADCANADIAN DOLLAR17,730.1317,909.2318,484.12
CHFSWISS FRANC28,614.1828,903.2229,831.02
HKDHONG KONG DOLLAR3,140.093,171.813,273.63
CNYCHINESE YUAN3,447.883,482.703,595.04
DKKDANISH KRONE-3,618.443,757.08
INRINDIAN RUPEE-298.15310.08
KRWKOREAN WON15.8717.6319.23
KWDKUWAITI DINAR-81,984.7485,263.96
MYRMALAYSIAN RINGGIT-5,582.665,704.53
NOKNORWEGIAN KRONE-2,239.372,334.49
RUBRUSSIAN RUBLE-281.44311.56
SARSAUDI ARABIAN RIYAL-6,668.606,935.34
SEKSWEDISH KRONA-2,337.462,436.75

 

Tin liên quan


Tin cùng chuyên mục