Cánh cửa mới cho thủy sản Việt Nam

16:14' - 07/08/2025
BNEWS Chuyến công tác của Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính tới Brazil trong tháng 7 vừa qua đã mở ra cánh cửa cho ngành thủy sản Việt Nam – đặc biệt là với sản phẩm cá rô phi.

Sau thời gian bị tạm dừng nhập khẩu do lo ngại về virus TiLV, thị trường Brazil đang có triển vọng được khơi thông trở lại. Trong bối cảnh nhu cầu tiêu thụ cá rô phi toàn cầu liên tục gia tăng, việc nối lại xuất khẩu sang quốc gia Nam Mỹ này được đánh giá là cú hích quan trọng để sản phẩm cá rô phi Việt Nam vươn xa hơn trên bản đồ thế giới.

Theo Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu thủy sản Việt Nam (VASEP), thị trường cá rô phi toàn cầu đạt giá trị 10,6 tỷ USD vào năm 2024 và dự kiến tăng lên 14,5 tỷ USD vào năm 2033. Tốc độ tăng trưởng kép mỗi năm 3,52% là con số đầy hấp dẫn đối với các quốc gia có năng lực nuôi trồng và chế biến. Đặc biệt, thị trường lớn nhất là Mỹ đang nhập khẩu khoảng 200.000 tấn cá rô phi mỗi năm, tạo ra khoảng trống lớn trong bối cảnh nguồn cung từ Trung Quốc có dấu hiệu suy giảm do rào cản thương mại và thuế quan.

 

Cùng với các hiệp định thương mại tự do (FTA), thủy sản Việt Nam đang nỗ lực cơ cấu sản xuất để tận dụng tốt xu hướng này. Năm 2024, xuất khẩu cá rô phi của Việt Nam đạt 41 triệu USD, tăng 138% so với năm trước. Thị trường Mỹ là điểm sáng lớn nhất với kim ngạch 19 triệu USD, tăng gần 7 lần. Quý I/2025, xuất khẩu tiếp tục khởi sắc, đạt gần 14 triệu USD; trong đó Mỹ chiếm 46% thị phần, tiếp theo là Nga, Trung Đông, Nhật Bản và Bỉ.

Theo ông Nguyễn Hoài Nam, Tổng thư ký VASEP, đà tăng trưởng mạnh của cá rô phi là kết quả của sự chuyển hướng chiến lược trong lựa chọn đối tượng nuôi có khả năng thích nghi cao, vòng đời ngắn, chi phí thấp và phù hợp với xu thế tiêu dùng hiện đại. Công nghệ nuôi bể bạt giúp tăng năng suất, giảm dịch bệnh.

Cá rô phi là dòng sản phẩm có nhiều tiềm năng xuất khẩu nhờ giá cả hợp lý, dễ chế biến, phù hợp với thị hiếu tại các thị trường từ cao cấp đến phổ thông. Trong bối cảnh nhu cầu tăng và chuỗi cung ứng toàn cầu có nhiều thay đổi, Việt Nam hoàn toàn có thể nâng vị thế bằng cách đầu tư bài bản từ khâu giống, nuôi trồng đến chế biến và thị trường, ông Nam nhận định.

Cá rô phi vốn là đối tượng nuôi có nhiều lợi thế tại Việt Nam. Khí hậu nhiệt đới ổn định từ 27-32 độ C, nguồn nước mặt phong phú, đặc biệt tại Đồng bằng sông Cửu Long, cho phép nuôi cá quanh năm. Theo ông Trần Đình Luân, Cục trưởng Cục Thủy sản, cá rô phi có thể đạt trọng lượng thương phẩm từ 600–800g sau khoảng 5–6 tháng nuôi. Đây là yếu tố quan trọng giúp ngành chủ động nguồn cung và quay vòng nhanh. Với diện tích nuôi hiện đạt khoảng 30.000 ha, sản lượng 300.000 tấn, mục tiêu đến năm 2030 là mở rộng lên 40.000 ha, sản lượng 400.000 tấn, đồng thời cải thiện chất lượng con giống và gia tăng tỷ lệ xuất khẩu sản phẩm giá trị cao.

Tuy nhiên, ngành hàng cá rô phi cũng đang đối mặt với nhiều thách thức nội tại. Một trong những vấn đề lớn nhất hiện nay là chất lượng giống chưa đồng đều, phổ biến tình trạng lai cận huyết khiến cá sinh trưởng chậm, hiệu quả fillet thấp, chỉ khoảng 33%. Dịch bệnh, nhất là virus TiLV, không chỉ làm giảm sản lượng mà còn ảnh hưởng đến uy tín sản phẩm trên thị trường quốc tế. Ngoài ra, chi phí sản xuất vẫn còn cao do phụ thuộc lớn vào nguồn thức ăn nhập khẩu, trong khi cơ sở hạ tầng phục vụ nuôi trồng và chế biến còn manh mún, thiếu đồng bộ. Trong khi, Mỹ và EU là những thị trường tiềm năng nhất lại có các yêu cầu khắt khe về an toàn thực phẩm, truy xuất nguồn gốc, chứng nhận nuôi bền vững.

Để tháo gỡ những nút thắt này, các chuyên gia cho rằng cần có chiến lược đầu tư bài bản và toàn diện. Ông Ngô Thế Anh, Trưởng phòng Nuôi trồng thủy sản, Cục Thủy sản và Kiểm ngư cho rằng cần phát triển cá rô phi theo hướng công nghiệp hiện đại, sản xuất quy mô hàng hóa, gắn kết chuỗi giá trị từ con giống, thức ăn, nuôi thương phẩm đến chế biến và tiêu thụ. 

Việt Nam hiện có khoảng 510 cơ sở chế biến đủ điều kiện xuất khẩu cá rô phi, nhưng theo ông Nguyễn Hoài Nam, cùng với việc đầu tư nghiên cứu giống chất lượng cao, kháng bệnh tốt… vẫn cần đầu tư thêm vào dây chuyền fillet tự động, sản phẩm giá trị gia tăng như cá hun khói, snack để đáp ứng thị trường cao cấp. Đồng thời, các mô hình nuôi cần đạt chứng nhận quốc tế như ASC, BAP, minh bạch chuỗi cung ứng, sử dụng blockchain để truy xuất nguồn gốc để thâm nhập sâu vào thị trường Mỹ, EU; hay việc hợp tác với các doanh nghiệp sản xuất thức ăn để tự chủ thức ăn trong nước, có thể giúp giảm 15% chi phí.

Về thị trường, cần tăng cường xúc tiến thương mại, tham gia các hội chợ chuyên ngành tại Mỹ, Nhật Bản, EU, Trung Đông và tận dụng triệt để các hiệp định thương mại tự do (FTA) mà Việt Nam đã ký kết như EVFTA, RCEP hay ASEAN – Trung Quốc để giảm thuế và mở rộng thị phần.

Theo ông Trần Đình Luân, để nâng cao năng lực cạnh tranh và hiệu quả của ngành thủy sản Việt Nam, việc đa dạng hóa đối tượng và phương thức nuôi theo hướng phù hợp với lợi thế quốc gia là giải pháp cần thiết. Điều này không chỉ góp phần chuyển đổi cơ cấu ngành mà còn gia tăng giá trị và hiệu quả sản xuất, phù hợp với định hướng chiến lược phát triển thủy sản.

Cá rô phi được đánh giá là đối tượng nuôi hội tụ đầy đủ điều kiện và tiềm năng phát triển. Sản lượng có thể tăng mạnh, nhu cầu thị trường trong và ngoài nước đều gia tăng. Đặc biệt, mô hình nuôi rô phi kết hợp hoặc luân canh với tôm nước lợ không chỉ cho ra sản phẩm chất lượng cao, mà còn giúp kiểm soát dịch bệnh trên tôm nuôi - một lợi thế rõ rệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu, nước biển dâng và tình trạng xâm nhập mặn gia tăng.

Việc tổ chức lại sản xuất theo hướng liên kết hợp tác giữa doanh nghiệp, nông dân và các tổ chức khoa học sẽ tạo nền tảng vững chắc để cá rô phi không chỉ là mặt hàng xuất khẩu tiềm năng, mà còn trở thành một trong những ngành hàng chủ lực mới của thủy sản Việt Nam trong thời gian tới, ông Trần Đình Luân cho biết.

Tin liên quan


Tin cùng chuyên mục