Lạm phát cao có thể mở đường cho một kỷ nguyên toàn cầu hóa mới

06:30' - 07/04/2022
BNEWS Giáo sư sử học và các vấn đề quốc tế Harold James, thuộc trường đại học Princeton, nhận định tình trạng lạm phát cao hiện nay có thể mở đường cho một kỷ nguyên toàn cầu hóa mới.

Giá cả tăng vọt trong thế kỷ XIX và XX đã thúc đẩy việc sử dụng các công nghệ tiên tiến và làm thay đổi các chính sách của chính phủ.

Trong bài viết trên tờ Financial Times (Anh), Giáo sư sử học và các vấn đề quốc tế Harold James, thuộc trường đại học Princeton, nhận định tình trạng lạm phát cao hiện nay có thể mở đường cho một kỷ nguyên toàn cầu hóa mới.

* Những “lực lượng” chống lạm phát

Tình trạng lạm phát gia tăng hiện nay lúc đầu là do các gói tài khóa lớn và sự gián đoạn chuỗi cung ứng trong thời kỳ đại dịch COVID-19. Trong bối cảnh hiện nay, tình trạng này chắc chắn sẽ kéo dài hơn nữa vì căng thẳng Nga-Ukraine và những gián đoạn mới trong chuỗi cung ứng.

Việc giá thực phẩm và nhiên liệu tăng cao nhiều khả năng sẽ gây ra sự bất mãn, các cuộc biểu tình và thậm chí là các cuộc cách mạng trên khắp thế giới. Câu hỏi đặt ra lúc này là liệu điều này có dẫn đến sự kết thúc quá trình toàn cầu hóa, đẩy lạm phát quốc gia lên cao hơn không?

Đầu thế kỷ này, các nhà hoạch định chính sách và các học giả đã nhận ra mối quan hệ giữa toàn cầu hóa và quá trình chuyển đổi sang lạm phát thấp ở các nước công nghiệp giàu có, sau đó là ở các thị trường mới nổi châu Á và cuối cùng là ở Mỹ Latinh, nơi lạm phát từng là lẽ sống.

Cụ thể, một thị trường lao động toàn cầu đã khiến tiền lương ở các nước giàu giảm xuống và khiến các nước nghèo muốn ổn định tiền tệ.

Cựu Chủ tịch Cục Dự trữ liên bang Mỹ (Fed) Alan Greenspan hồi năm 2005 đã giải thích rằng toàn cầu hóa và đổi mới là “những yếu tố thiết yếu của bất kỳ mô hình nào có khả năng giải thích các sự kiện trong 10 năm qua”, hay còn được gọi là Sự tiết chế vĩ đại.

Cho đến cuối năm 2021, ông Jerome Powell, Chủ tịch Fed hiện tại, vẫn đề cập đến “các lực lượng chống lạm phát bao gồm công nghệ, toàn cầu hóa và có lẽ là các yếu tố nhân khẩu học”.

Những “lực lượng” này đang không ngừng hoạt động, song việc khai thác một cách có hiệu quả chúng đòi hỏi các chính phủ phải có hành động hiệu quả.

Để hiểu tại sao tương lai của chúng ta không nhất thiết phải ảm đạm đến vậy và tại sao toàn cầu hóa có thể không kết thúc do đại dịch hay căng thẳng ở Ukraine, hãy nhìn vào những bước ngoặt quyết định của quá khứ.

Có một điều không thể phủ nhận là lạm phát đã thúc đẩy thế giới tiến tới toàn cầu hóa hơn.

Quá trình toàn cầu hóa hiện đại xuất hiện hai giai đoạn riêng biệt. Giai đoạn đầu tiên bắt đầu từ giữa thế kỷ XIX, nhưng bị gián đoạn bởi Chiến tranh Thế giới lần thứ nhất. Sau đó, đã có một nỗ lực tuyệt vọng để khôi phục lại toàn cầu hóa với một khuôn khổ thể chế mạnh mẽ hơn. Tuy nhiên, điều này đã thất bại với cuộc Đại suy thoái.

Sau đó, toàn cầu hóa kiểu mới đã diễn ra vào những năm 1970. Cả hai giai đoạn toàn cầu hóa này đều bắt đầu với tình trạng thiếu hụt và lạm phát gia tăng.

Sự đối lập của toàn cầu hóa có thể được tìm thấy trong các giai đoạn xung đột và chiến tranh, khi lợi thế kinh tế dường như là một trò chơi có tổng bằng 0 và lạm phát thúc đẩy bởi tài khóa làm giá cả gia tăng. Có thể thấy, hai cuộc Chiến tranh thế giới đã làm gián đoạn quá trình toàn cầu hóa.

Cả hai quá trình toàn cầu hóa đều được thúc đẩy bởi công nghệ và liên quan đến việc năng suất tăng mạnh trong lĩnh vực vận tải. Động cơ hơi nước đã mở cửa các lục địa và đại dương cho các tuyến đường sắt và tàu hơi nước.

Vận tải container giúp cắt giảm chi phí vận chuyển hàng hóa sau những năm 1970. Nhưng những đổi mới này đã xuất hiên từ rất lâu trước thời điểm chúng tạo ra tác động về kinh tế. Ví dụ Matthew Boulton và James Watt đã tạo ra động cơ hơi nước ngay từ những năm 1770 trong khi Autocarrier, thường được cho là con tàu container đầu tiên, được hạ thủy vào năm 1931.

* “Cái khó ló cái khôn”

Thế giới cần một tập hợp các hoàn cảnh cụ thể để nhận ra đặc tính biến đổi của những đổi mới. Điều này đi kèm với sự gián đoạn của các đợt tăng giá lớn. Các công nghệ mới thành công nhờ các điều kiện thiếu hụt. Việc áp dụng sự đổi mới cũng phụ thuộc vào các lựa chọn chính sách. Việc loại bỏ các rào cản đối với thương mại, cũng như sự đồng thuận xung quanh một khuôn khổ tiền tệ ổn định, có thể được áp dụng trên phạm vi quốc tế.

Trước khi điều đó xảy ra, mỗi thời đại đều chứng kiến sự tăng vọt về tiền tệ và giá cả. Vào thế kỷ XIX, điều này bắt nguồn từ sự kết hợp giữa nguồn cung vàng mới và sự đổi mới lĩnh vực ngân hàng. Hơn một thế kỷ sau, đã có động thái tương tự đối với lạm phát, sau đó là một sự thúc đẩy toàn cầu hóa để giảm bớt tình trạng khan hiếm, tiếp theo là giảm phát kéo dài.

Giai đoạn Đại lạm phát những năm 1970 bắt đầu với sự phát triển quá nóng của nền kinh tế đã khuyến khích các hành động của Tổ chức các Nước Xuất khẩu Dầu mỏ (OPEC). Tình trạng thiếu hụt và giá cả tăng cao đã phá hủy niềm tin vào chính phủ và điều đó đòi hỏi những suy nghĩ lại về các chính sách, trong đó có tầm nhìn mới liên quan đến việc ổn định tiền tệ và sự tái tập trung của chính phủ vào các nhiệm vụ cốt lõi.

Chính lạm phát đã giúp tạo ra một môi trường chính sách mới vào giữa thế kỷ XIX và những năm 1970. Khi chi phí kinh tế và chính trị của lạm phát trở nên rõ ràng hơn và gây thiệt hại lớn hơn, thì việc tìm kiếm cách thức để giảm thiểu áp lực lạm phát trở nên hấp dẫn hơn.

Các biện pháp kiềm chế lạm phát thúc đẩy thế giới nắm bắt các cơ hội kỹ thuật và địa lý từng bị bỏ qua hoặc phớt lờ. Tóm lại, có một tương lai hậu xung đột mà chúng ta có thể mong đợi với sự hy vọng nào đó./.

Tin liên quan


Tin cùng chuyên mục