Tra cứu lịch âm tháng 8/2024 - Xem ngày tốt, xấu âm lịch

14:49' - 05/08/2024
BNEWS Xem ngày tốt theo lịch âm tháng 8/2024 để chọn thời điểm thuận lợi cho các sự kiện quan trọng như cưới hỏi, khai trương, nhập trạch, giúp mang lại may mắn, tài lộc và sự thành công.

Theo lịch âm dương 2024, tháng 8 dương lịch năm 2024 có 31 ngày, bắt đầu từ ngày 01/08/2024 (tức Thứ năm) và kết thúc vào ngày 31/08/2024 (tức Thứ bảy) tương ứng lịch âm bắt đầu từ ngày 27/06 đến ngày 28/07/2024 âm lịch.

 

Xem ngày tốt theo lịch âm tháng 8/2024 để chọn thời điểm thuận lợi cho các sự kiện quan trọng như cưới hỏi, khai trương, nhập trạch, giúp mang lại may mắn, tài lộc và sự thành công.

Xem ngay lịch âm tháng 8 năm 2024:

Trong 31 ngày của tháng 8, có những ngày Hoàng Đạo phù hợp làm việc trọng đại như xuất hành, nhập trạch, khai trương, cưới hỏi, xây nhà, mua xe…

Xem ngay các ngày nhập trạch tốt trong lịch âm tháng 8 năm 2024:

Ngày nhập trạchGiờ hoàng đạo
5/8/2024

(2/7/2024 âm lịch)
Giờ Dần (3 - 5h)

Giờ Mão (5 - 7h)

Giờ Tỵ (9 - 11h)

Giờ Thân (15 - 17h)

Giờ Tuất (19 - 21h)

Giờ Hợi (21 - 23h)
9/8/2024

(6/7/2024 âm lịch)
Giờ Sửu (1 - 3h)

Giờ Thìn (7 - 9h)

Giờ Ngọ (11 - 13h)

Giờ Mùi (13 - 15h)

Giờ Tuất (19 - 21h)

Giờ Hợi (21 - 23h)
21/8/2024

(18/7/2024 âm lịch)
Giờ Sửu (1 - 3h)

Giờ Thìn (7 - 9h)

Giờ Ngọ (11 - 13h)

Giờ Mùi (13 - 15h)

Giờ Tuất (19 - 21h)

Giờ Hợi (21 - 23h)
23/8/2024

(20/7/2024 âm lịch)
Giờ Dần (3 - 5h)

Giờ Mão (5 - 7h)

Giờ Tỵ (9 - 11h)

Giờ Thân (15 - 17h)

Giờ Tuất (19 - 21h)

Giờ Hợi (21 - 23h)
29/8/2024

(26/7/2024 âm lịch)
Giờ Dần (3 - 5h)

Giờ Mão (5 - 7h)

Giờ Tỵ (9 - 11h)

Giờ Thân (15 - 17h)

Giờ Tuất (19 - 21h)

Giờ Hợi (21 - 23h)

Xem ngay các ngày cưới hỏi tốt trong lịch âm tháng 8 năm 2024:

Ngày tốt cưới hỏiGiờ hoàng đạo
3/8/2024

(29/6/2024 âm lịch)
Giờ Thìn (7 - 9h)

Giờ Tỵ (9 - 11h)

Giờ Mùi (13 - 15h)

Giờ Tuất (19 - 21h)
9/8/2024

(6/7/2024 âm lịch)
Giờ Dần (3 - 5h)

Giờ Thìn (7 - 10h)

Giờ Dậu (17 - 20h)

Giờ Hợi (21 - 0h)

Giờ Tý (23 - 1h)
14/8/2024

(11/7/2024 âm lịch)
Giờ Sửu (1 - 3h)

Giờ Thìn (7 - 9h)

Giờ Ngọ (11 - 13h)

Giờ Mùi (13 - 15h)

Giờ Tuất (19 - 21h)

Giờ Hợi (21 - 23h)
19/8/2024

(16/7/2024 âm lịch)
Giờ Dần (3 - 5h)

Giờ Thìn (7 - 10h)

Giờ Dậu (17 - 20h)

Giờ Hợi (21 - 0h)

Giờ Tý (23 - 1h)
23/8/2024

(20/7/2024 âm lịch)
Giờ Dần (3 - 5h)

Giờ Thìn (7 - 10h)

Giờ Dậu (17 - 20h)

Giờ Hợi (21 - 0h)

Giờ Tý (23 - 1h)
25/8/2024

(22/7/2024)
Giờ Mão (5 - 7h)

Giờ Ngọ (11 - 13h)

Giờ Mùi (13 - 15h)

Giờ Dậu (17 - 19h)

 

Xem ngay các ngày khai trương tốt trong lịch âm tháng 8 năm 2024:

Ngày dương (năm 2024)Ngày âm (năm Giáp Thìn)Giờ hoàng đạo
06/0803/07- Giờ Tý: 23:00 - 01:00

- Giờ Sửu: 01:00 - 03:00

- Giờ Thìn: 07:00 - 09:00

- Giờ Tỵ: 09:00 - 11:00

- Giờ Mùi: 13:00 - 15:00

- Giờ Tuất: 19:00 - 21:00
09/0806/07- Giờ Sửu: 01:00 - 03:00

- Giờ Thìn: 07:00 - 09:00

- Giờ Ngọ: 11:00 - 13:00

- Giờ Mùi: 13:00 - 15:00

- Giờ Tuất: 19:00 - 21:00

- Giờ Hợi: 21:00 - 23:00
16/0813/07- Giờ Tý: 23:00 - 01:00

- Giờ Sửu: 01:00 - 03:00

- Giờ Mão: 05:00 - 07:00

- Giờ Ngọ: 11:00 - 13:00

- Giờ Thân: 15:00 - 17:00

- Giờ Dậu: 17:00 - 19:00
21/0818/07- Giờ Sửu: 01:00 - 03:00

- Giờ Thìn: 07:00 - 09:00

- Giờ Ngọ: 11:00 - 13:00

- Giờ Mùi: 13:00 - 15:00

- Giờ Tuất: 19:00 - 21:00

- Giờ Hợi: 21:00 - 23:00
22/0819/07- Giờ Tý: 23:00 - 01:00

- Giờ Sửu: 01:00 - 03:00

- Giờ Mão: 05:00 - 07:00

- Giờ Ngọ: 11:00 - 13:00

- Giờ Thân: 15:00 - 17:00

- Giờ Dậu: 17:00 - 19:00
26/0823/07- Giờ Dần: 03:00 - 05:00

- Giờ Thìn: 07:00 - 09:00

- Giờ Tỵ: 09:00 - 11:00

- Giờ Thân: 15:00 - 17:00

- Giờ Dậu: 17:00 - 19:00

- Giờ Hợi: 21:00 - 23:00
28/0825/07- Giờ Tý: 23:00 - 01:00

- Giờ Sửu: 01:00 - 03:00

- Giờ Mão: 05:00 - 07:00

- Giờ Ngọ: 11:00 - 13:00

- Giờ Thân: 15:00 - 17:00

- Giờ Dậu: 17:00 - 19:00

 

Xem ngay các ngày xuất hành tốt trong lịch âm tháng 8 năm 2024:

Ngày dương (năm 2024)Ngày âm (năm Giáp Thìn)Giờ hoàng đạo
01/0827/06- Giờ Tý: 23:00 - 01:00

- Giờ Dần: 03:00 - 05:00

- Giờ Mão: 05:00 - 07:00

- Giờ Ngọ: 11:00 - 13:00

- Giờ Mùi: 13:00 - 15:00

- Giờ Dậu: 17:00 - 19:00
04/0801/07- Giờ Tý: 23:00 - 01:00

- Giờ Sửu: 01:00 - 03:00

- Giờ Mão: 05:00 - 07:00

- Giờ Ngọ: 11:00 - 13:00

- Giờ Thân: 15:00 - 17:00

- Giờ Dậu: 17:00 - 19:00
06/0803/07- Giờ Tý: 23:00 - 01:00

- Giờ Sửu: 01:00 - 03:00

- Giờ Thìn: 07:00 - 09:00

- Giờ Tỵ: 09:00 - 11:00

- Giờ Mùi: 13:00 - 15:00

- Giờ Tuất: 19:00 - 21:00
07/0804/07- Giờ Tý: 23:00 - 01:00

- Giờ Dần: 03:00 - 05:00

- Giờ Mão: 05:00 - 07:00

- Giờ Ngọ: 11:00 - 13:00

- Giờ Mùi: 13:00 - 15:00

- Giờ Dậu: 17:00 - 19:00
09/0806/07- Giờ Sửu: 01:00 - 03:00

- Giờ Thìn: 07:00 - 09:00

- Giờ Ngọ: 11:00 - 13:00

- Giờ Mùi: 13:00 - 15:00

- Giờ Tuất: 19:00 - 21:00

- Giờ Hợi: 21:00 - 23:00
10/0807/07- Giờ Tý: 23:00 - 01:00

- Giờ Sửu: 01:00 - 03:00

- Giờ Mão: 05:00 - 07:00

- Giờ Ngọ: 11:00 - 13:00

- Giờ Thân: 15:00 - 17:00

- Giờ Dậu: 17:00 - 19:00
12/0809/07- Giờ Tý: 23:00 - 01:00

- Giờ Sửu: 01:00 - 03:00

- Giờ Thìn: 07:00 - 09:00

- Giờ Tỵ: 09:00 - 11:00

- Giờ Mùi: 13:00 - 15:00

- Giờ Tuất: 19:00 - 21:00
13/0810/07- Giờ Tý: 23:00 - 01:00

- Giờ Sửu: 01:00 - 03:00

- Giờ Mão: 05:00 - 07:00

- Giờ Ngọ: 11:00 - 13:00

- Giờ Thân: 15:00 - 17:00

- Giờ Dậu: 17:00 - 19:00
15/0812/07- Giờ Sửu: 01:00 - 03:00

- Giờ Thìn: 07:00 - 09:00

- Giờ Ngọ: 11:00 - 13:00

- Giờ Mùi: 13:00 - 15:00

- Giờ Tuất: 19:00 - 21:00

- Giờ Hợi: 21:00 - 23:00
16/0813/07- Giờ Tý: 23:00 - 01:00

- Giờ Sửu: 01:00 - 03:00

- Giờ Mão: 05:00 - 07:00

- Giờ Ngọ: 11:00 - 13:00

- Giờ Thân: 15:00 - 17:00

- Giờ Dậu: 17:00 - 19:00
18/0815/07- Giờ Sửu: 01:00 - 03:00

- Giờ Thìn: 07:00 - 09:00

- Giờ Ngọ: 11:00 - 13:00

- Giờ Mùi: 13:00 - 15:00

- Giờ Tuất: 19:00 - 21:00

- Giờ Hợi: 21:00 - 23:00
19/0816/07- Giờ Tý: 23:00 - 01:00

- Giờ Sửu: 01:00 - 03:00

- Giờ Mão: 05:00 - 07:00

- Giờ Ngọ: 11:00 - 13:00

- Giờ Thân: 15:00 - 17:00

- Giờ Dậu: 17:00 - 19:00
21/0818/07- Giờ Sửu: 01:00 - 03:00

- Giờ Thìn: 07:00 - 09:00

- Giờ Ngọ: 11:00 - 13:00

- Giờ Mùi: 13:00 - 15:00

- Giờ Tuất: 19:00 - 21:00

- Giờ Hợi: 21:00 - 23:00
22/0819/07- Giờ Tý: 23:00 - 01:00

- Giờ Sửu: 01:00 - 03:00

- Giờ Mão: 05:00 - 07:00

- Giờ Ngọ: 11:00 - 13:00

- Giờ Thân: 15:00 - 17:00

- Giờ Dậu: 17:00 - 19:00
24/0821/07- Giờ Tý: 23:00 - 01:00

- Giờ Sửu: 01:00 - 03:00

- Giờ Thìn: 07:00 - 09:00

- Giờ Tỵ: 09:00 - 11:00

- Giờ Mùi: 13:00 - 15:00

- Giờ Tuất: 19:00 - 21:00
25/0822/07- Giờ Tý: 23:00 - 01:00

- Giờ Dần: 03:00 - 05:00

- Giờ Mão: 05:00 - 07:00

- Giờ Ngọ: 11:00 - 13:00

- Giờ Mùi: 13:00 - 15:00

- Giờ Dậu: 17:00 - 19:00
27/0824/07- Giờ Sửu: 01:00 - 03:00

- Giờ Thìn: 07:00 - 09:00

- Giờ Ngọ: 11:00 - 13:00

- Giờ Mùi: 13:00 - 15:00

- Giờ Tuất: 19:00 - 21:00

- Giờ Hợi: 21:00 - 23:00
28/0825/07- Giờ Tý: 23:00 - 01:00

- Giờ Sửu: 01:00 - 03:00

- Giờ Mão: 05:00 - 07:00

- Giờ Ngọ: 11:00 - 13:00

- Giờ Thân: 15:00 - 17:00

- Giờ Dậu: 17:00 - 19:00
30/0827/07- Giờ Tý: 23:00 - 01:00

- Giờ Sửu: 01:00 - 03:00

- Giờ Thìn: 07:00 - 09:00

- Giờ Tỵ: 09:00 - 11:00

- Giờ Mùi: 13:00 - 15:00

- Giờ Tuất: 19:00 - 21:00
31/0828/07- Giờ Tý: 23:00 - 01:00

- Giờ Dần: 03:00 - 05:00

- Giờ Mão: 05:00 - 07:00

- Giờ Ngọ: 11:00 - 13:00

- Giờ Mùi: 13:00 - 15:00

- Giờ Dậu: 17:00 - 19:00

Ngoài những ngày đẹp như trên, tháng 8 vẫn có một số ngày Hắc Đạo (tức ngày xấu) mà bạn nên nắm để chọn ngày đó làm việc lớn, tránh gặp điều không may.

Xem ngay các ngày Hắc Đạo trong lịch âm tháng 8 năm 2024:

Thời gianGiờ hắc đạoÝ nghĩa
2/8/2024

(28/6/2024 âm lịch)
Giờ Tý (23 - 1h)

Giờ Sửu (1 - 3h)

Giờ Mão (5 - 5h)

Giờ Ngọ (11 - 13h)

Giờ Mùi (13 - 15h)

Giờ Tuất (19 - 21h)
Ngày Bạch Hổ Túc, tránh đi xa.
3/8/2024

(29/6/2024 âm lịch)
Giờ Tý (23 - 1h)

Giờ Dần (3 - 5h)

Giờ Mão (5 - 7h)

Giờ Tỵ (9 - 11h)

Giờ Thân (15 - 17h)

Giờ Dậu (17 - 19h)
Ngày Huyền Vũ, tránh đi xa.
5/8/2024

(2/7/2024 âm lịch)
Giờ Tý (23 - 1h)

Giờ Sửu (1 - 3h)

Giờ Thìn (7 - 9h)

Giờ Ngọ (11 - 13h)

Giờ Mùi (13 - 15h)

Giờ Dậu (17 - 19h)
Ngày Kim Thổ, dễ bị mất của.
8/8/2024

(5/7/2024 âm lịch)
Giờ Tý (23 - 1h)

Giờ Sửu (1 - 3h)

Giờ Mão (5 - 7h)

Giờ Ngọ (11 - 13h)

Giờ Mùi (13 - 15h)

Giờ Tuất (19 - 21h)
Ngày Đạo Tặc, xuất hành dễ bị mất của cải.
11/8/2023

(8/7/2024 âm lịch)
Giờ Tý (23 - 1h)

Giờ Sửu (1 - 3h)

Giờ Thìn (7 - 9h)

Giờ Ngọ (11 - 13h)

Giờ Mùi (13 - 15h)

Giờ Dậu (17 - 19h)
Ngày Kim Thổ, dễ bị mất của
14/8/2024

(11/7/2024 âm lịch)
Giờ Tý (23 - 1h)

Giờ Sửu (1 - 3h)

Giờ Mão (5 - 7h)

Giờ Ngọ (11 - 13h)

Giờ Mùi (13 - 15h)

Giờ Tuất (19 - 21h)
Ngày Đạo Tặc, xuất hành dễ bị mất của cải.
20/8/2024

(17/7/2024 âm lịch)
Giờ Tý (23 - 1h)

Giờ Sửu (1 - 3h)

Giờ Mão (5 - 7h)

Giờ Ngọ (11 - 13h)

Giờ Mùi (13 - 15h)

Giờ Tuất (19 - 21h)
Ngày Đạo Tặc, xuất hành dễ bị mất của cải
22/8/2024

(19/7/2024 âm lịch)
Giờ Dần (3 - 5h)

Giờ Thìn (7 - 9h)

Giờ Tỵ (9 - 11h)

Giờ Mùi (13 - 15h)

Giờ Tuất (19 - 21h)

Giờ Hợi (21 - 23h)
Ngày Kim Thần Thất Sát, mọi sự đều không may mắn.
23/8/2024

(20/7/2024 âm lịch)
Giờ Tý (23 - 1h)

Giờ Sửu (1 - 3h)

Giờ Thìn (7 - 9h)

Giờ Ngọ (11 - 13h)

Giờ Mùi (13 - 15h)

Giờ Dậu (17 - 19h)
Ngày Kim Thổ, dễ bị mất của.
26/8/2024

(23/7/2024 âm lịch)
Giờ Tý (23 - 1h)

Giờ Sửu (1 - 3h)

Giờ Mão (5 - 7h)

Giờ Ngọ (11 - 13h)

Giờ Mùi (13 - 15h)

Giờ Tuất (19 - 21h)
Ngày Đạo Tặc, xuất hành dễ bị mất của cải.
29/8/2024

(26/7/2024 âm lịch)
Giờ Tý (23 - 1h)

Giờ Sửu (1 - 3h)

Giờ Thìn (7 - 9h)

Giờ Ngọ (11 - 13h)

Giờ Mùi (13 - 15h)

Giờ Dậu (17 - 19h)
Ngày Kim Thổ, dễ bị mất của.

Tổng hợp ngày lễ, sự kiện đặc biệt trong tháng 8 âm lịch 2024

Ngày dươngNgày âmNgày lễ, sự kiện
4/8/20241/7/2024Ngày đầu tiên trong tháng Vu Lan và Xá tội vong nân.
8/8/20245/7/2024Ngày sinh Dương Quân - nhà thơ trào phúng Việt Nam.
10/8/20247/7/2024Lễ Thất Tịch
18/8/202415/7/2024Lễ Vu Lan Báo Hiếu
19/8/202416/7/2024Ngày tổng khởi nghĩa
20/8/202417/7/2024Ngày sinh của Tôn Đức Thắng - Chủ tịch thứ 2 của nước Việt Nam Dân chủ Cộng Hòa, Chủ tịch đầu tiên của Cộng Hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (1888).
25/8/202422/7/2024Ngày sinh của Võ Nguyên Giáp - Đại tướng đầu tiên, Tổng tư lệnh Quân đội Nhân dân Việt Nam.
26/8/202423/7/2024Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, nay là Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam tham gia vào Phong trào không liên kết (1975).

 

Tin liên quan


Tin cùng chuyên mục