Tỷ giá hôm nay 9/8: Giá USD không giữ được đà phục hồi

08:57' - 09/08/2024
BNEWS Tỷ giá USD hôm nay 9/8 tại các ngân hàng không giữ được mốc 25.000 VND/USD. Như vậy, sau 2 phiên phục hồi nhẹ, giá đồng bạc xanh lại quay đầu giảm.

Cụ thể, tại ngân hàng Vietcombank lúc 8h32, tỷ giá giữa Đồng Việt Nam (VND) so với Đô la Mỹ (USD) được niêm yết ở mức 24.970 - 25.310 VND/USD (mua vào - bán ra), giảm 30 đồng ở cả 2 chiều mua và bán so với đầu giờ sáng hôm qua.

Giá đồng USD cùng thời điểm tại BIDV cũng giảm 30 đồng ở cả hai chiều xuống tương đương với tỷ giá niêm yết tại Vietcombank.

 

Còn tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, tỷ giá trung tâm hôm nay giảm 2 đồng xuống còn 24.260 VND/USD.

Với biên độ +/-5%, tỷ giá trần hôm nay là 25.473 VND/USD và tỷ giá sàn là 23.047 VND/USD.

Tỷ giá tham khảo tại Sở giao dịch Ngân hàng Nhà nước vẫn giữ mức 23.400 - 25.450 VND/USD (mua vào - bán ra).

Đối với đồng NDT, đà đi xuống vẫn chưa dừng lại.

Vietcombank niêm yết giá NDT giảm thêm gần 4 đồng so với ngày 8/8 xuống còn 3.466,53 - 3.578,33 VND/NDT (mua vào - bán ra).

Tại BIDV, giá đồng NDT giảm 4 đồng ở chiều mua và giảm 3 đồng chiều bán, xuống mức 3.471 - 3.600 VND/NDT (mua vào - bán ra).

Xem thêm tỷ giá đồng yen, tỷ giá euro... và tỷ giá ngoại tệ khác tại Vietcombank hôm nay 9/8:

Mã ngoại tệTên ngoại tệMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán
USDUS DOLLAR24,940.0024,970.0025,310.00
EUREURO26,729.7826,999.7828,195.87
GBPUK POUND STERLING31,202.7131,517.8932,529.54
JPYJAPANESE YEN165.55167.23175.22
AUDAUSTRALIAN DOLLAR16,118.2216,281.0316,803.61
SGDSINGAPORE DOLLAR18,477.5918,664.2319,263.31
THBTHAI BAHT630.38700.42727.25
CADCANADIAN DOLLAR17,828.1918,008.2718,586.30
CHFSWISS FRANC28,305.5528,591.4629,509.18
HKDHONG KONG DOLLAR3,143.493,175.243,277.16
CNYCHINESE YUAN3,431.863,466.533,578.33
DKKDANISH KRONE-3,608.533,746.77
INRINDIAN RUPEE-298.56310.51
KRWKOREAN WON15.7917.5519.14
KWDKUWAITI DINAR-81,900.8885,176.54
MYRMALAYSIAN RINGGIT-5,557.835,679.14
NOKNORWEGIAN KRONE-2,270.232,366.65
RUBRUSSIAN RUBLE-275.94305.47
SARSAUDI ARABIAN RIYAL-6,684.586,951.94
SEKSWEDISH KRONA-2,340.462,439.86

 

Tin liên quan


Tin cùng chuyên mục