Tỷ giá hôm nay 8/8: Giá USD lấy lại mốc 25.000 VND/USD

09:04' - 08/08/2024
BNEWS Tỷ giá USD hôm nay 8/8 tại các ngân hàng tiếp tục tăng trở lại mốc 25.000 VND/USD.

Cụ thể, tại Ngân hàng Vietcombank lúc 8h32, tỷ giá giữa Đồng Việt Nam (VND) so với Đô la Mỹ (USD) được niêm yết ở mức 25.000 - 25.340 VND/USD (mua vào - bán ra), tăng đồng loạt 30 đồng ở cả 2 chiều mua và bán so với đầu giờ sáng hôm qua.

Cùng niêm yết mức giá tương tự, BIDV sáng nay đã điều chỉnh giá USD thêm 20 đồng ở cả hai chiều mua vào - bán ra, lên mức 25.000 - 25.340 VND/USD (mua vào - bán ra).

 

Còn tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, tỷ giá trung tâm hôm nay tăng 12 đồng so với phiên sáng qua, lên mức 24.262 VND/USD.

Với biên độ +/-5%, tỷ giá trần hôm nay là 25.475 VND/USD và tỷ giá sàn là 23.049 VND/USD.

Tỷ giá tham khảo tại Sở giao dịch Ngân hàng Nhà nước vẫn giữ mức 23.400 - 25.450 VND/USD (mua vào - bán ra).

Trong khi đồng USD đang trên đà phục hồi thì giá đồng NDT sáng nay tiếp tục đi xuống.

Vietcombank niêm yết giá NDT giảm hơn 5 đồng so với ngày 7/8 xuống còn 3.470,04 - 3.581,95 VND/NDT (mua vào - bán ra).

Tại BIDV, giá đồng NDT giảm 7 đồng ở cả hai chiều mua - bán, xuống mức 3.475 - 3.603 VND/NDT (mua vào - bán ra).

Xem thêm tỷ giá ngoại tệ khác tại Vietcombank hôm nay 8/8

Mã ngoại tệTên ngoại tệMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán
USDUS DOLLAR24,970.0025,000.0025,340.00
EUREURO26,808.3027,079.0928,278.64
GBPUK POUND STERLING31,109.9931,424.2332,432.82
JPYJAPANESE YEN167.41169.10177.19
AUDAUSTRALIAN DOLLAR15,980.5016,141.9216,660.01
SGDSINGAPORE DOLLAR18,495.4718,682.2919,281.92
THBTHAI BAHT625.10694.55721.16
CADCANADIAN DOLLAR17,848.1818,028.4718,607.10
CHFSWISS FRANC28,587.0428,875.8029,802.59
HKDHONG KONG DOLLAR3,149.673,181.483,283.59
CNYCHINESE YUAN3,435.343,470.043,581.95
DKKDANISH KRONE-3,619.563,758.22
INRINDIAN RUPEE-299.03310.99
KRWKOREAN WON15.7917.5419.13
KWDKUWAITI DINAR-82,105.9985,389.69
MYRMALAYSIAN RINGGIT-5,564.475,685.91
NOKNORWEGIAN KRONE-2,279.162,375.96
RUBRUSSIAN RUBLE-279.26309.15
SARSAUDI ARABIAN RIYAL-6,685.976,953.36
SEKSWEDISH KRONA-2,355.862,455.91

 

Tin liên quan


Tin cùng chuyên mục