Tỷ giá hôm nay 10/9: Giá đồng USD hồi phục

08:57' - 10/09/2024
BNEWS Tỷ giá USD tại Vietcombank hôm nay 10/9 niêm yết ở mức 24.510 - 24.850 VND/USD (mua vào - bán ra), tăng 70 đồng ở cả hai chiều mua và bán so với sáng qua.

Tỷ giá giữa Đồng Việt Nam (VND) so với Đô la Mỹ (USD) sáng nay 10/9 quay đầu tăng.

Cụ thể, lúc 8h45, tỷ giá USD tại Vietcombank niêm yết ở mức 24.510 - 24.850 VND/USD (mua vào - bán ra), tăng 70 đồng ở cả hai chiều mua và bán so với sáng 9/9.

Tương tự tại BIDV, giá USD hiện là 24.530 - 24.870 VND/USD (mua vào - bán ra), tăng 100 đồng ở cả hai chiều.

 

Tại Ngân hàng Nhà nước, tỷ giá trung tâm quay đầu tăng 17 đồng so với phiên hôm qua, lên thành 24.194 VND/USD. 

Với biên độ +/-5%, tỷ giá trần hôm nay là 25.404 VND/USD và tỷ giá sàn là 22.984 VND/USD.

Tỷ giá tham khảo tại Sở giao dịch Ngân hàng Nhà nước hiện là 23.400 - 25.335 VND/USD (mua vào - bán ra).

Xu hướng giảm giá cũng được ghi nhận đối với đồng NDT.

Tại Vietcombank, giá NDT niêm yết mức 3.432,42 - 3.543,23 VND/NDT (mua vào - bán ra), giảm gần 3 đồng so với sáng 9/9.

Tại BIDV, giá đồng NDT sáng 10/9 niêm yết ở mức 3.436 - 3.539 VND/NDT (mua vào - bán ra), tăng 3 đồng ở chiều mua vào và tăng 2 đồng chiều bán ra so với hôm qua.

Xem thêm tỷ giá Vietcombank hôm nay, tỷ giá euro, tỷ giá đồng yen, tỷ giá won và tỷ giá ngoại tệ khác tại đây:

Mã ngoại tệTên ngoại tệMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán
USDUS DOLLAR24,480.0024,510.0024,850.00
EUREURO26,526.4726,794.4127,982.23
GBPUK POUND STERLING31,408.0531,725.3032,744.58
JPYJAPANESE YEN166.90168.58176.65
AUDAUSTRALIAN DOLLAR15,993.7916,155.3516,674.39
SGDSINGAPORE DOLLAR18,409.9618,595.9219,193.37
THBTHAI BAHT642.92714.36741.75
CADCANADIAN DOLLAR17,731.3817,910.4818,485.91
CHFSWISS FRANC28,313.8428,599.8429,518.71
HKDHONG KONG DOLLAR3,084.743,115.893,216.00
CNYCHINESE YUAN3,398.103,432.423,543.23
DKKDANISH KRONE-3,581.473,718.79
INRINDIAN RUPEE-293.07304.80
KRWKOREAN WON15.8717.6319.23
KWDKUWAITI DINAR-80,664.6383,893.33
MYRMALAYSIAN RINGGIT-5,594.835,717.12
NOKNORWEGIAN KRONE-2,227.082,321.74
RUBRUSSIAN RUBLE-259.38287.15
SARSAUDI ARABIAN RIYAL-6,557.456,819.92
SEKSWEDISH KRONA-2,327.952,426.90

 

Tin liên quan


Tin cùng chuyên mục